Talk about global warming

Bạn có bao giờ tự hỏi những tảng băng tan chảy, mực nước biển dâng cao và những hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng gia tăng có liên quan đến điều gì? Tất cả những vấn đề này đều là những hậu quả của biến đổi khí hậu, một vấn đề cấp bách đang ảnh hưởng đến toàn bộ hành tinh của chúng ta.

Talk about global warming là một chủ đề hấp dẫn thường xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Để ghi điểm ấn tượng với giám khảo, việc chuẩn bị kỹ lưỡng vốn từ vựng chuyên môn cùng khả năng sắp xếp ý tưởng rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục là vô cùng quan trọng. 

Mời các bạn cùng bắt đầu học với IELTS Siêu Dễ nhé.

1. Bố cục và dàn ý chi tiết talk about global warming

Dưới đây là bố cục và dàn ý chi tiết bạn có thể tham khảo:

Bố cục và dàn ý chi tiết talk about global warming
Bố cục và dàn ý chi tiết talk about global warming

Mở bài

  • Gây ấn tượng và thu hút sự chú ý: Câu hỏi tu từ, câu nói nổi tiếng, giai thoại thú vị về biến đổi khí hậu.
  • Giới thiệu bản thân và quan điểm về biến đổi khí hậu.
  • Nêu lý do chọn chủ đề.
  • Khái quát tầm quan trọng của việc giải quyết biến đổi khí hậu.
  • Dẫn dắt vào chủ đề chính.

Thân bài

Nguyên nhân của biến đổi khí hậu:

  • Hiệu ứng nhà kính: Giải thích khái niệm hiệu ứng nhà kính, các khí nhà kính chính và hoạt động của con người góp phần gia tăng hiệu ứng nhà kính.
  • Phá rừng: Giải thích vai trò của rừng trong việc điều hòa khí hậu và tác động tiêu cực của phá rừng đến biến đổi khí hậu.
  • Sử dụng nhiên liệu hóa thạch: Giải thích tác động của việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch đến lượng khí thải nhà kính và biến đổi khí hậu.
  • Các hoạt động công nghiệp khác: Nêu một số hoạt động công nghiệp khác góp phần gia tăng khí thải nhà kính và biến đổi khí hậu.

Hậu quả của biến đổi khí hậu:

  • Nâng cao mực nước biển: Giải thích nguyên nhân và tác động của việc mực nước biển dâng cao.
  • Thay đổi khí hậu: Giải thích các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão lũ, hạn hán, nóng bức và tác động của chúng đến đời sống con người.
  • Tan chảy sông băng: Giải thích nguyên nhân và tác động của việc tan chảy sông băng.
  • Mất đa dạng sinh học: Giải thích tác động của biến đổi khí hậu đến hệ sinh thái và đa dạng sinh học.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe con người: Giải thích tác động của biến đổi khí hậu đến sức khỏe con người như bệnh hô hấp, tim mạch, v.v.

Giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu:

  • Giải pháp cá nhân: Nêu một số giải pháp mà mỗi cá nhân có thể thực hiện để giảm thiểu lượng khí thải nhà kính và bảo vệ môi trường.
  • Giải pháp cộng đồng: Nêu một số giải pháp mà cộng đồng có thể thực hiện như sử dụng năng lượng tái tạo, trồng cây xanh, v.v.
  • Giải pháp quốc gia: Nêu một số giải pháp mà các quốc gia có thể thực hiện như ban hành luật bảo vệ môi trường, hợp tác quốc tế để ứng phó với biến đổi khí hậu, v.v.

Kết bài

  • Tóm tắt lại những nội dung chính đã trình bày.
  • Khẳng định tầm quan trọng của việc giải quyết biến đổi khí hậu.
  • Kêu gọi hành động: Khuyến khích người nghe chung tay hành động để bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • Lời cảm ơn và lời chào kết thúc.

Xem thêm:

2. Bài mẫu chủ đề talk about global warming

Dưới đây, là một số bài mẫu hay nhất về chủ đề talk about global warming.

Bài mẫu chủ đề talk about global warming
Bài mẫu chủ đề talk about global warming

2.1. Bài mẫu 1 – Talk about global warming

The world today is facing countless pressing environmental problems, including waste management, deforestation, biodiversity loss, and more. However, in this article, I want to focus on an issue that is attracting great attention from the international community: global warming.

Simply put, global warming is the process in which the Earth’s average annual temperature increases much faster than normal. Since the industrial revolution, the world has continuously experienced the hottest years in history. According to studies, time to solve this problem is gradually running out.

The main cause of this phenomenon is the accumulation of heat-trapping pollutants in the atmosphere, including carbon dioxide, methane and synthetic fluoride gas. These gases have the ability to trap heat from sunlight, which will escape into space, causing the Earth’s temperature to increase.

The consequences of global warming are extremely serious and directly affect human life. Scientists predict that this phenomenon will lead to prolonged heat waves, intense droughts, unusually heavy rains and stronger tropical storms. These natural disasters pose a threat to human health and safety, claiming tens of thousands of lives each year and destroying the homes of many communities.

In addition, climate change due to global warming also causes many creatures and plants to lose their natural habitat and face the risk of extinction. These are just two of the countless negative consequences that this phenomenon causes.

To solve this problem, many practical measures need to be taken, including using alternative energy technology and significantly reducing emissions. Governments and businesses need to develop and enforce policies that meet or exceed environmentally friendly production standards. Each individual can also contribute to this collective effort by reducing their own carbon footprint.

Only by taking action together can we – as a global community – protect the environment and create a sustainable future for future generations.

Dịch nghĩa:

Thế giới hiện nay đang đối mặt với vô số vấn đề môi trường cấp bách, bao gồm quản lý chất thải, phá rừng, mất đa dạng sinh học, v.v. Tuy nhiên, trong bài viết này, tôi muốn tập trung vào một vấn đề đang thu hút sự quan tâm lớn của cộng đồng quốc tế: hiện tượng nóng lên toàn cầu.

Nói một cách đơn giản, nóng lên toàn cầu là quá trình nhiệt độ trung bình hàng năm của Trái Đất tăng nhanh hơn nhiều so với mức tăng bình thường. Kể từ cuộc cách mạng công nghiệp, thế giới đã liên tiếp trải qua những năm nóng nhất trong lịch sử. Theo các nghiên cứu, thời gian để giải quyết vấn đề này đang dần cạn kiệt.

Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là sự tích tụ các chất gây ô nhiễm giữ nhiệt trong khí quyển, bao gồm carbon dioxide, methane và khí flo tổng hợp. Những khí này có khả năng giữ nhiệt từ ánh sáng mặt trời, vốn sẽ thoát ra ngoài không gian, khiến cho nhiệt độ Trái Đất tăng cao.

Hậu quả của nóng lên toàn cầu vô cùng nghiêm trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của con người. Các nhà khoa học dự đoán rằng hiện tượng này sẽ dẫn đến những đợt nắng nóng kéo dài, hạn hán dữ dội, mưa lớn bất thường và bão nhiệt đới mạnh hơn. Những thảm họa thiên nhiên này gây ra mối đe dọa cho sức khỏe và sự an toàn của con người, cướp đi sinh mạng hàng chục nghìn người mỗi năm và phá hủy nhà cửa của nhiều cộng đồng.

Bên cạnh đó, biến đổi khí hậu do nóng lên toàn cầu cũng khiến nhiều sinh vật và thực vật mất đi môi trường sống tự nhiên và đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Đây chỉ là hai trong số vô số hậu quả tiêu cực mà hiện tượng này gây ra.

Để giải quyết vấn đề này, cần áp dụng nhiều biện pháp thiết thực, bao gồm sử dụng công nghệ năng lượng thay thế và giảm thiểu đáng kể lượng khí thải. Chính phủ và doanh nghiệp cần xây dựng và thực thi các chính sách đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn sản xuất thân thiện với môi trường. Mỗi cá nhân cũng có thể góp phần vào nỗ lực chung này bằng cách giảm lượng khí thải carbon của bản thân.

Chỉ khi chung tay hành động, chúng ta – với tư cách là một cộng đồng toàn cầu – mới có thể bảo vệ môi trường và tạo dựng một tương lai bền vững cho thế hệ mai sau.

2.2. Bài mẫu 2 – Talk about global warming

Currently, global warming is one of the most serious environmental problems facing humanity. From Antarctica to the Arctic, from arid deserts to tropical seas, everywhere is witnessing clear signs of climate change. Average global temperatures are rising, making unusual climate events, such as floods, droughts and storms, more common and stronger.

The main cause of global warming is human activity, especially emissions from fossil energy sources such as coal and oil. These emissions cause the greenhouse effect, causing the earth’s temperature to increase rapidly. In addition, the destruction of primary forests and the increase of personal vehicles also play a significant role in the increase in emissions into the air.

The impacts of global warming are very clear and diverse. It not only affects the living environment of billions of people around the world but also causes serious damage to ecosystems and biodiversity. The melting of snow and ice in the Arctic and Antarctic leads to rising sea levels, threatening millions of coastal populations. Natural disasters, such as hurricanes, floods, and droughts, are also becoming increasingly common and devastating.

To minimize the impact of global warming, close cooperation from the international community is needed. Countries need to promote policies to reduce emissions, invest in renewable energy sources and save energy. In addition, protecting primary forests and replanting trees are also urgent measures. Each individual also needs to have deep awareness and action to protect our common living environment.

In short, global warming is not just a problem for one country but a problem for all humanity. Only if we act together and cooperate can we solve this problem and protect our blue planet for future generations.

Dịch nghĩa:

Hiện nay, hiện tượng nóng lên toàn cầu đang là một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất đối diện nhân loại. Từ Nam Cực đến Bắc Cực, từ sa mạc khô cằn đến các vùng biển nhiệt đới, mọi nơi đều chứng kiến những dấu hiệu rõ rệt của sự thay đổi khí hậu. Nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng lên, khiến cho các hiện tượng khí hậu bất thường, như lũ lụt, hạn hán và cơn bão, trở nên phổ biến hơn và mạnh mẽ hơn.

Nguyên nhân chính của hiện tượng nóng lên toàn cầu là do hoạt động của con người, đặc biệt là khí thải từ các nguồn năng lượng hóa thạch như than đá và dầu mỏ. Những khí thải này gây hiệu ứng nhà kính, khiến cho nhiệt độ trái đất tăng lên không phanh. Ngoài ra, sự phá hủy rừng nguyên sinh, sự gia tăng của các phương tiện giao thông cá nhân cũng đóng vai trò không nhỏ trong sự gia tăng lượng khí thải vào không khí.

Tác động của hiện tượng nóng lên toàn cầu rất rõ rệt và đa dạng. Nó không chỉ ảnh hưởng đến môi trường sống của hàng tỉ con người trên khắp thế giới mà còn gây ra những thiệt hại nghiêm trọng đối với các hệ sinh thái và đa dạng sinh học. Sự tan chảy của băng tuyết ở Bắc Cực và Nam Cực dẫn đến tăng mực nước biển, đe dọa hàng triệu dân cư sinh sống ven biển. Các thảm họa thiên nhiên, như siêu bão, lũ lụt, nạn hạn hán cũng ngày càng trở nên phổ biến và tàn phá.

Để giảm thiểu tác động của hiện tượng nóng lên toàn cầu, cần có sự hợp tác chặt chẽ từ cộng đồng quốc tế. Các nước cần phải thúc đẩy chính sách giảm thiểu khí thải, đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, việc bảo vệ rừng nguyên sinh và tái trồng cây cũng là những biện pháp cấp bách. Mỗi cá nhân cũng cần phải có nhận thức sâu sắc và hành động để bảo vệ môi trường sống chung của chúng ta.

Tóm lại, hiện tượng nóng lên toàn cầu không chỉ là một vấn đề của một quốc gia mà là vấn đề của toàn nhân loại. Chỉ khi chúng ta cùng nhau hành động và hợp tác, chúng ta mới có thể giải quyết được vấn đề này và bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta cho thế hệ tương lai.

2.3. Bài mẫu 3 – Talk about global warming

Global warming is gradually becoming a serious and urgent problem globally, especially in the context of countries aiming for sustainable development goals. This not only affects the human habitat but also threatens the survival of millions of animals and plants. So what are the causes and solutions to solve this problem?

Global warming is mainly caused by human activities, especially the emission of large amounts of greenhouse gases from fossil energy sources such as coal, oil and gas. These emissions help create the greenhouse effect, increasing the Earth’s temperature. In addition, the destruction of primary forests, inefficient use of energy sources and industrial activities also play an important role in the increase in global temperature.

Global warming has a major impact on the environment and human life. Rising global temperatures lead to rapid melting of snow in the Arctic and Antarctic, causing rising sea levels, threatening the survival of coastal communities. Natural disasters such as hurricanes, floods and droughts are also becoming increasingly common and devastating.

To solve the problem of global warming, close cooperation is needed from the international community and countries around the world: Energy Transition: Invest in renewable energy sources such as wind power and solar power. solar to reduce dependence on fossil energy. Forest Protection: Protect and replant forests to absorb CO2 from the air.

 Use of Green Technology: Develop and apply green technologies to reduce emissions and increase energy productivity. National and International Policy: Promote policies that protect the environment and mitigate the impact of climate change, as well as participate in international agreements such as the Paris Agreement.

Global warming is not just a problem for one country but a problem for all humanity. Only if we act together and cooperate can we solve this problem and protect our blue planet for future generations.

Dịch nghĩa:

Hiện tượng nóng lên toàn cầu đang dần trở thành một vấn đề nghiêm trọng và cấp bách trên toàn cầu, đặc biệt là trong bối cảnh các nước đang hướng tới mục tiêu phát triển bền vững. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường sống của con người mà còn đe dọa đến sự tồn vong của hàng triệu loài động vật và cây cối. Vậy nguyên nhân và các giải pháp nào để giải quyết vấn đề này?

Hiện tượng nóng lên toàn cầu chủ yếu là do hoạt động của con người, đặc biệt là sự phát thải lượng khí thải nhà kính lớn từ các nguồn năng lượng hóa thạch như than, dầu mỏ và khí đốt. Các khí thải này giúp tạo thành hiệu ứng nhà kính, làm tăng nhiệt độ của Trái Đất. Ngoài ra, sự phá hủy rừng nguyên sinh, việc sử dụng không hiệu quả các nguồn năng lượng và các hoạt động công nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu.

Hiện tượng nóng lên toàn cầu có tác động lớn đến môi trường và cuộc sống con người. Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu dẫn đến sự tan chảy nhanh của tuyết ở Bắc Cực và Nam Cực, gây ra mực nước biển dâng cao, đe dọa sự sống của các cộng đồng ven biển. Các thảm họa thiên nhiên như cơn bão, lũ lụt và hạn hán cũng ngày càng trở nên phổ biến và tàn phá.

Để giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu, cần phải có sự hợp tác chặt chẽ từ cộng đồng quốc tế và các nước trên thế giới: Chuyển Đổi Năng Lượng: Đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, năng lượng mặt trời để giảm thiểu sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch. Bảo Vệ Rừng: Bảo vệ và tái trồng rừng để hấp thụ CO2 từ không khí.

 Sử Dụng Công Nghệ Xanh: Phát triển và áp dụng các công nghệ xanh để giảm khí thải và tăng cường năng suất sử dụng năng lượng. Chính Sách Quốc Gia và Quốc Tế: Thúc đẩy các chính sách bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, cũng như tham gia vào các thỏa thuận quốc tế như Hiệp định Paris.

Nóng lên toàn cầu không chỉ là một vấn đề của một quốc gia mà là vấn đề của toàn nhân loại. Chỉ khi chúng ta cùng nhau hành động và hợp tác, chúng ta mới có thể giải quyết được vấn đề này và bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta cho thế hệ tương lai.

Xem thêm:

2.4. Bài mẫu 4 – Talk about global warming

Currently, the problem of global warming is becoming increasingly serious and threatening the lives of billions of people on Earth. This is a big challenge for both humanity and the environment around us.

The main cause of global warming is the emission of greenhouse gases such as CO2, methane and nitrous oxide from human activities such as energy production from coal and oil, agricultural production, and Transportation. These emissions cause the greenhouse effect, trapping heat and increasing the temperature of the atmosphere and oceans. As a result, the Earth’s average temperature is increasing, leading to dangerous impacts on life and the environment.

Global warming can cause serious consequences such as climate change, rising sea levels, floods, droughts, and the decline of important ecosystems such as primary forests and other ecosystems. snow and ice area. In particular, poor countries and coastal areas will be hardest hit by these changes.

To minimize the impact of global warming, urgent and effective action is needed from both the international community and individual countries: Energy Transition: Invest in renewable energy sources generation such as wind power, solar power and hydropower, while minimizing the use of energy from coal and oil. Forest Protection: Protect and replant primary forests to absorb CO2 from the atmosphere and maintain biodiversity. Emission Reduction: Applying advanced technologies to reduce greenhouse gas emissions in agricultural production, industry and transportation. Public Education and Awareness: Strengthen education and raise public awareness about the issue of global warming, encouraging action to protect the environment from each individual.

The issue of global warming is not only a challenge but also an opportunity for us to act together and protect our blue planet. Only if we act individually and cooperate globally can we effectively deal with this problem and preserve the environment for future generations.

Dịch nghĩa:

Hiện nay, vấn đề nóng lên toàn cầu đang ngày càng trở nên nghiêm trọng và đe dọa đến sự sống của hàng tỉ người trên Trái Đất. Điều này là một thách thức lớn đối với cả nhân loại và môi trường sống xung quanh chúng ta.

Nguyên nhân chính của hiện tượng nóng lên toàn cầu là do sự phát thải các khí nhà kính như CO2, methane và nitrous oxide từ các hoạt động con người như sản xuất năng lượng từ than đá và dầu mỏ, sản xuất nông nghiệp, và giao thông vận tải. Những khí thải này gây ra hiệu ứng nhà kính, giữ lại nhiệt và làm tăng nhiệt độ của khí quyển và các đại dương. Kết quả là nhiệt độ trung bình của Trái Đất đang tăng lên, dẫn đến những tác động nguy hiểm đến cuộc sống và môi trường.

Hiện tượng nóng lên toàn cầu có thể gây ra các hậu quả nghiêm trọng như sự biến đổi khí hậu, tăng mực nước biển, lũ lụt, hạn hán, và sự suy giảm của các hệ sinh thái quan trọng như rừng nguyên sinh và các vùng băng tuyết. Đặc biệt, những nước nghèo và các khu vực ven biển sẽ chịu tác động nặng nề nhất từ những thay đổi này.

Để giảm thiểu tác động của hiện tượng nóng lên toàn cầu, cần phải có các biện pháp hành động cấp bách và hiệu quả từ cả cộng đồng quốc tế và từng quốc gia: Chuyển Đổi Năng Lượng: Đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, năng lượng mặt trời và thủy điện, đồng thời giảm thiểu sử dụng năng lượng từ than đá và dầu mỏ.

Bảo Vệ Rừng: Bảo vệ và tái trồng rừng nguyên sinh để hấp thụ CO2 từ khí quyển và duy trì đa dạng sinh học. Giảm Thiểu Phát Thải: Áp dụng các công nghệ tiên tiến để giảm thiểu phát thải khí nhà kính trong sản xuất nông nghiệp, công nghiệp và giao thông vận tải. Giáo Dục và Nhận Thức Công Đồng: Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về vấn đề nóng lên toàn cầu, khuyến khích hành động bảo vệ môi trường từ mỗi cá nhân.

Vấn đề nóng lên toàn cầu không chỉ là một thách thức mà còn là cơ hội để chúng ta cùng nhau hành động và bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta. Chỉ khi chúng ta hành động từng người một và hợp tác toàn cầu, chúng ta mới có thể đối phó hiệu quả với vấn đề này và giữ gìn môi trường sống cho thế hệ tương lai.

2.5. Bài mẫu 5 – Talk about global warming

Currently, global warming is one of the most serious problems facing humanity. This phenomenon is caused by an increase in greenhouse gases such as CO2, methane and nitrous oxide in the atmosphere, mainly from industrial activities, traffic and agriculture. These emissions help trap heat from the ground and cause the Earth’s average temperature to increase.

The impacts of global warming are diverse and widespread. One of the most obvious manifestations is the rapid melting of snow and ice in the Arctic and Antarctica, leading to an increase in sea levels. This could cause flooding of coastal plains and affect millions of people living here.

In addition, this phenomenon also causes natural disasters such as stronger storms, severe floods and prolonged droughts. These impacts not only affect the living environment but also threaten food security and clean water globally.

To minimize the impact of global warming, close cooperation is needed from the international community and countries around the world. Measures such as investing in renewable energy, reducing the use of fossil energy, protecting primary forests and applying green technologies are necessary steps to protect our blue planet for the world. future system.

Dịch nghĩa:

Hiện nay, nóng lên toàn cầu là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất mà nhân loại đang đối diện. Hiện tượng này do sự gia tăng các khí nhà kính như CO2, methane và nitrous oxide trong khí quyển, chủ yếu là từ hoạt động công nghiệp, giao thông và nông nghiệp. Những khí thải này giúp giữ lại nhiệt từ mặt đất và khiến nhiệt độ trung bình của Trái Đất tăng lên.

Các tác động của nóng lên toàn cầu rất đa dạng và lan rộng. Một trong những biểu hiện rõ nhất là sự tan chảy nhanh chóng của băng tuyết ở Bắc Cực và Nam Cực, dẫn đến việc tăng mực nước biển. Điều này có thể gây ngập lụt cho các đồng bằng ven biển và ảnh hưởng đến hàng triệu người dân sinh sống tại đây.

Ngoài ra, hiện tượng này cũng gây ra các thảm họa thiên nhiên như cơn bão mạnh hơn, lũ lụt nghiêm trọng và hạn hán kéo dài. Những tác động này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường sống mà còn đe dọa đến sự an ninh lương thực và nước sạch trên toàn cầu.

Để giảm thiểu tác động của nóng lên toàn cầu, cần có sự hợp tác chặt chẽ từ cộng đồng quốc tế và các nước trên thế giới. Các biện pháp như đầu tư vào năng lượng tái tạo, giảm thiểu sử dụng năng lượng hóa thạch, bảo vệ rừng nguyên sinh và áp dụng các công nghệ xanh là những bước đi cần thiết để bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta cho thế hệ tương lai.

2.6. Bài mẫu 6 – Talk about global warming

In recent years, the atmosphere seems to sparkle more with dark blue and flying white clouds. However, beneath this beauty lies a growing hidden threat: global warming.

This heat is not a short-term flicker, but a slow but steady change in the air around us. Familiar habitats, from dense forests to ice-capped mountains, are undergoing extraordinary changes. This is not just a problem for a few countries, but for the whole world.

Melting ice in the Arctic and Antarctic is the clearest signal of the impact of global warming. Every piece of ice that melts is a piece of ice lost, carrying with it hundreds of years of history and thousands of years of ocean water. Each piece of ice that melts is a heavy rain, sometimes a breeze, but over time it will be a rush of weather, changing the living environment and the lives of millions of people.

To solve the problem of global warming, extensive cooperation is needed from every country in the world. We need to work together, invest in green energy, reduce greenhouse gas emissions, and protect important ecosystems like primary forests and oceans. Only if we stand together and act step by step, can this blue planet be protected and maintained for future generations.

Dịch nghĩa:

Những năm gần đây, bầu không khí dường như lấp lánh hơn với màu xanh biển thẫm và mây trắng tung bay. Tuy nhiên, dưới vẻ đẹp này là một mối đe dọa ngầm đang gia tăng: hiện tượng nóng lên toàn cầu.

Cái nóng này không phải là một sự lập lòe ngắn hạn, mà là một sự thay đổi chậm rãi nhưng chắc chắn của không khí xung quanh ta. Các môi trường sống quen thuộc, từ các vùng rừng già rậm đến những ngọn núi băng phủ, đều đang phải hứng chịu những biến đổi khác thường. Đây không chỉ là vấn đề của một vài quốc gia, mà là của cả thế giới.

Băng tan tại Bắc Cực và Nam Cực là một tín hiệu rõ ràng nhất về tác động của nóng lên toàn cầu. Mỗi mảng băng tan đi là một mảng băng mất đi, mang theo hàng trăm năm lịch sử và ngàn kỉ lượng nước biển. Mỗi mảng băng tan đi là một cơn mưa lớn, là một làn gió đôi lúc, nhưng lâu dần sẽ là sự dồn dập của thời tiết, là biến đổi môi trường sống và là cuộc sống của hàng triệu người dân.

Để giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu, cần có sự hợp tác sâu rộng từ mọi nước trên thế giới. Chúng ta cần làm việc cùng nhau, đầu tư vào năng lượng xanh, giảm thiểu phát thải khí nhà kính, và bảo vệ các hệ sinh thái quan trọng như rừng nguyên sinh và vùng biển. Chỉ khi chúng ta đứng cùng nhau và hành động từng bước, thì hành tinh xanh này mới có thể được bảo vệ và duy trì cho thế hệ tương lai.

Xem thêm:

3. Từ vựng về chủ đề talk about global warming

Sau đây là vốn từ vựng phổ biến về chủ đề talk about global warming.

Từ vựng về chủ đề talk about global warming
Từ vựng về chủ đề talk about global warming

Danh từ:

  • Climate change: Biến đổi khí hậu
  • Global warming: Sự nóng lên toàn cầu
  • Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
  • Greenhouse gas: Khí nhà kính
  • Carbon dioxide (CO2): Khí cacbon dioxide
  • Methane (CH4): Khí mê-tan
  • Nitrous oxide (N2O): Khí nito oxit
  • Deforestation: Phá rừng
  • Fossil fuel: Nhiên liệu hóa thạch
  • Sea level rise: Mực nước biển dâng cao
  • Extreme weather event: Hiện tượng thời tiết cực đoan
  • Climate refugees: Người tị nạn khí hậu
  • Biodiversity loss: Mất đa dạng sinh học
  • Renewable energy: Năng lượng tái tạo
  • Sustainable development: Phát triển bền vững
  • Carbon footprint: Dấu chân carbon
  • Environmental impact: Tác động môi trường
  • Climate policy: Chính sách khí hậu
  • International cooperation: Hợp tác quốc tế

Động từ:

  • To cause: Gây ra
  • To contribute to: Góp phần vào
  • To emit: Phát thải
  • To reduce: Giảm thiểu
  • To release: Giải phóng
  • To melt: Tan chảy
  • To rise: Dâng cao
  • To become more extreme: Trở nên dữ dội hơn
  • To have an impact on: Ảnh hưởng đến
  • To threaten: Đe dọa
  • To protect: Bảo vệ
  • To conserve: Bảo tồn
  • To invest in: Đầu tư vào
  • To take action: Hành động
  • To raise awareness: Nâng cao nhận thức

Tính từ:

  • Global: Toàn cầu
  • Serious: Nghiêm trọng
  • Urgent: Khẩn cấp
  • Man-made: Do con người tạo ra
  • Harmful: Có hại
  • Destructive: Phá hoại
  • Irreversible: Không thể đảo ngược
  • Vulnerable: Dễ bị tổn thương
  • Threatening: Đe dọa
  • Important: Quan trọng
  • Essential: Thiết yếu
  • Necessary: Cần thiết
  • Effective: Hiệu quả
  • Sustainable: Bền vững

Thành ngữ:

  • A ticking time bomb: Quả bom nổ chậm
  • A wake-up call: Lời cảnh tỉnh
  • A race against time: Cuộc đua với thời gian
  • At a crossroads: Ở ngã tư đường
  • Behind the curve: Lạc hậu
  • Change is inevitable: Thay đổi là điều không thể tránh khỏi
  • Every little bit helps: Mỗi hành động nhỏ đều có ý nghĩa
  • For the greater good: Vì lợi ích chung
  • Future generations: Các thế hệ tương lai
  • In it together: Chung tay hành động
  • Leave no stone unturned: Cố gắng hết sức
  • Make a difference: Tạo ra sự khác biệt
  • No time to lose: Không còn thời gian để lãng phí
  • Out of the frying pan and into the fire: Rơi từ chỗ nọ sang chỗ kia
  • Prevention is better than cure: Phòng bệnh hơn chữa bệnh
  • The time to act is now: Đã đến lúc hành động
  • Think globally, act locally: Suy nghĩ toàn cầu, hành động địa phương
  • Too big to fail: Quá lớn để thất bại
  • We are the change we seek: Chúng ta chính là sự thay đổi mà chúng ta mong muốn

4. Thành ngữ talk about global warming

Dưới đây là các thành ngữ phổ biến và dễ nhớ nhất.

Thành ngữ talk about global warming
Thành ngữ talk about global warming

Thành ngữ về nguyên nhân của biến đổi khí hậu:

  • Stirring up the pot: Khuấy động sự việc
  • Fanning the flames: Thổi bùng ngọn lửa
  • Adding fuel to the fire: Thêm dầu vào lửa
  • The straw that broke the camel’s back: Giọt nước tràn ly
  • A slippery slope: Con dốc trơn trượt
  • A vicious cycle: Vòng xoáy luẩn quẩn

Thành ngữ về hậu quả của biến đổi khí hậu:

  • Out of the frying pan and into the fire: Rơi từ chỗ nọ sang chỗ kia
  • Between a rock and a hard place: Tiến thoái lưỡng nan
  • A house of cards: Lâu đài cát
  • The writing is on the wall: Dấu hiệu rõ ràng
  • A ticking time bomb: Quả bom nổ chậm
  • A wake-up call: Lời cảnh tỉnh

Thành ngữ về giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu:

  • A drop in the bucket: Giọt nước trong đại dương
  • A stitch in time saves nine: Phòng bệnh hơn chữa bệnh
  • Small steps lead to big changes: Mỗi bước nhỏ dẫn đến những thay đổi lớn
  • Every little bit helps: Mỗi hành động nhỏ đều có ý nghĩa
  • Think globally, act locally: Suy nghĩ toàn cầu, hành động địa phương
  • Leave no stone unturned: Cố gắng hết sức

Thành ngữ về tầm quan trọng của việc giải quyết biến đổi khí hậu:

  • At a crossroads: Ở ngã tư đường
  • A race against time: Cuộc đua với thời gian
  • Behind the curve: Lạc hậu
  • Change is inevitable: Thay đổi là điều không thể tránh khỏi
  • No time to lose: Không còn thời gian để lãng phí
  • Out of sight, out of mind: Xa tầm mắt, xa tầm trí

Thành ngữ về vai trò của mỗi cá nhân trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu:

  • Do one’s bit: Góp sức mình
  • Lead by example: Làm gương cho người khác
  • Make a difference: Tạo ra sự khác biệt
  • Put one’s money where one’s mouth is: Hành động theo lời nói
  • Talk the talk and walk the walk: Nói lời hay, làm việc tốt
  • We are the change we seek: Chúng ta chính là sự thay đổi mà chúng ta mong muốn

5. Kết luận

Hy vọng bài viết này của IELTS Siêu Dễ đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về chủ đề talk about global warming trong bài thi IELTS Speaking. Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần ôn tập thường xuyên và luyện tập liên tục.

Việc ôn tập kỹ lưỡng sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về ngữ pháp, mở rộng vốn từ vựng và trau dồi kỹ năng diễn đạt. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và trôi chảy hơn trong bài thi.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Speaking để làm quen với cấu trúc bài thi, cách trả lời các dạng câu hỏi khác nhau và những mẹo ghi điểm cao.

Tài liệu tham khảo:

  • Global warming speech: https://leverageedu.com/blog/global-warming-speech/
  • Global warming speech: https://www.toppr.com/guides/speech-for-students/global-warming-speech/
  • Climate change ielts speaking: https://keithspeakingacademy.com/climate-change-ielts-speaking/

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *