Talk about an invention

Bạn có bao giờ thắc mắc về lịch sử của những vật dụng quen thuộc xung quanh chúng ta? Talk about an invention là một chủ đề hấp dẫn thường xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Để ghi điểm ấn tượng với giám khảo, việc chuẩn bị kỹ lưỡng vốn từ vựng chuyên môn cùng khả năng sắp xếp ý tưởng rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục là vô cùng quan trọng. 

Mời các bạn cùng bắt đầu học với IELTS Siêu Dễ nhé.

1. Bố cục và dàn ý chi tiết talk about an invention

Dưới đây là bố cục và dàn ý chi tiết bạn có thể tham khảo:

Bố cục và dàn ý chi tiết talk about an invention
Bố cục và dàn ý chi tiết talk about an invention

Mở bài

  • Dẫn dắt ấn tượng: Sử dụng câu hỏi tu từ, câu chuyện, trích dẫn hoặc lời nói độc đáo để thu hút sự chú ý.
  • Giới thiệu về phát minh: Nêu tên, tầm quan trọng và mục đích chia sẻ về phát minh.
  • Khẳng định tầm quan trọng của phát minh: Nhấn mạnh vào lợi ích và ảnh hưởng của phát minh.

Thân bài

Lịch sử ra đời:

  • Bối cảnh ra đời: Nêu thời gian, địa điểm và hoàn cảnh ra đời của phát minh.
  • Người sáng chế: Giới thiệu về người sáng chế, đóng góp và hành trình sáng tạo.
  • Quá trình phát triển: Trình bày các giai đoạn phát triển, cải tiến của phát minh.
  • Câu chuyện thú vị: Chia sẻ những câu chuyện thú vị liên quan đến quá trình sáng tạo hoặc ứng dụng của phát minh.

Nguyên tắc hoạt động:

  • Giải thích đơn giản: Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, hình ảnh minh họa để giải thích cách thức hoạt động của phát minh.
  • Phân tích các bộ phận: Mô tả cấu tạo, chức năng của các bộ phận chính trong phát minh.
  • So sánh với các phát minh khác: Nêu ra điểm giống và khác biệt so với các phát minh tương tự.
  • Sử dụng ví dụ thực tế: Minh họa bằng các ví dụ cụ thể để giúp người nghe dễ hình dung.

Tác động của phát minh:

  • Thay đổi tích cực: Nêu ra những thay đổi tích cực mà phát minh mang lại cho cuộc sống.
  • Lợi ích cụ thể: Liệt kê các lợi ích cụ thể của phát minh trong các lĩnh vực khác nhau.
  • Ảnh hưởng đến xã hội: Phân tích tác động của phát minh đến đời sống con người, xã hội và môi trường.
  • So sánh trước và sau: So sánh cuộc sống trước và sau khi có phát minh để làm nổi bật tác động của nó.

Kết bài

  • Khẳng định lại giá trị của phát minh: Nhấn mạnh vào tầm quan trọng và ảnh hưởng to lớn của phát minh.
  • Chia sẻ suy nghĩ và cảm nhận: Nêu ý kiến cá nhân về phát minh và bày tỏ sự trân trọng.
  • Lời kêu gọi hành động: Khuyến khích người nghe tìm hiểu thêm về phát minh hoặc sử dụng nó một cách hiệu quả.
  • Cảm ơn người nghe: Thể hiện sự trân trọng và mong muốn được kết nối, chia sẻ thêm về chủ đề.

Xem thêm:

2. Bài mẫu chủ đề talk about an invention

Dưới đây, là một số bài mẫu hay nhất về chủ đề talk about an invention.

Bài mẫu chủ đề talk about an invention
Bài mẫu chủ đề talk about an invention

2.1. Bài mẫu 1 – Talk about an invention

In the modern era, one of the most significant inventions that has revolutionized the way we live, work, and communicate is the smartphone. Introduced to the world in the early 2000s, smartphones have become an indispensable part of our daily lives, integrating a myriad of functions into a single, compact device.

The smartphone is not just a tool for making phone calls or sending text messages. It is a multifunctional gadget that combines a phone, a camera, a computer, and a media player all in one. With the advent of smartphones, the way we communicate has drastically changed. Social media platforms, instant messaging apps, and video calls have made it possible to stay connected with friends and family no matter where they are in the world.

Beyond communication, smartphones have transformed how we access information and entertainment. With just a few taps, we can browse the internet, watch movies, listen to music, and read books. The availability of countless apps has made it possible to manage almost every aspect of our lives, from banking and shopping to fitness and health monitoring.

Moreover, smartphones have revolutionized industries such as healthcare and education. In healthcare, smartphones are used for telemedicine, allowing patients to consult doctors remotely. Educational apps and e-learning platforms have made learning more accessible and interactive, reaching students across the globe.

In conclusion, the invention of the smartphone is a testament to human ingenuity and technological advancement. It has reshaped how we communicate, access information, and perform daily tasks, making our lives more convenient and connected. As technology continues to evolve, the smartphone will undoubtedly remain a central part of our lives, driving further innovation and change.

Dịch nghĩa:

Trong kỷ nguyên hiện đại, một trong những phát minh quan trọng nhất đã cách mạng hóa cách chúng ta sống, làm việc và giao tiếp là điện thoại thông minh. Được giới thiệu ra thế giới vào đầu những năm 2000, điện thoại thông minh đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, tích hợp vô số chức năng vào một thiết bị duy nhất, nhỏ gọn.

Điện thoại thông minh không chỉ là công cụ để gọi điện hoặc gửi tin nhắn. Nó là một tiện ích đa chức năng kết hợp tất cả trong một điện thoại, máy ảnh, máy tính và trình phát đa phương tiện. Với sự ra đời của điện thoại thông minh, cách chúng ta giao tiếp đã thay đổi đáng kể. Các nền tảng truyền thông xã hội, ứng dụng nhắn tin tức thời và cuộc gọi video đã giúp bạn có thể duy trì kết nối với bạn bè và gia đình cho dù họ ở đâu trên thế giới.

Ngoài khả năng liên lạc, điện thoại thông minh đã thay đổi cách chúng ta truy cập thông tin và giải trí. Chỉ với một vài thao tác, chúng ta có thể duyệt internet, xem phim, nghe nhạc và đọc sách. Sự sẵn có của vô số ứng dụng đã giúp chúng ta có thể quản lý hầu hết mọi khía cạnh trong cuộc sống, từ ngân hàng và mua sắm đến theo dõi thể dục và sức khỏe.

Hơn nữa, điện thoại thông minh đã cách mạng hóa các ngành công nghiệp như chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Trong chăm sóc sức khỏe, điện thoại thông minh được sử dụng cho điều trị từ xa, cho phép bệnh nhân tư vấn bác sĩ từ xa. Các ứng dụng giáo dục và nền tảng học tập điện tử đã giúp việc học trở nên dễ tiếp cận và tương tác hơn, tiếp cận học sinh trên toàn cầu.

Tóm lại, việc phát minh ra điện thoại thông minh là minh chứng cho sự khéo léo và tiến bộ công nghệ của con người. Nó đã định hình lại cách chúng ta giao tiếp, truy cập thông tin và thực hiện các công việc hàng ngày, giúp cuộc sống của chúng ta thuận tiện và kết nối hơn. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, điện thoại thông minh chắc chắn sẽ vẫn là một phần trung tâm trong cuộc sống của chúng ta, thúc đẩy sự đổi mới và thay đổi hơn nữa.

2.2. Bài mẫu 2 – Talk about an invention

One of the most remarkable inventions in human history is the compass. This simple yet ingenious device has played a crucial role in navigation, exploration, and the advancement of civilizations. Invented over a thousand years ago, the compass remains an essential tool even in the age of digital technology.

The compass, in its earliest form, was developed in China during the Han Dynasty around the 2nd century BC. Initially, it was used for geomancy and feng shui, but its true potential was realized when it was adapted for navigation during the Song Dynasty. The basic principle of the compass is straightforward: it consists of a magnetized needle that aligns itself with the Earth’s magnetic field, pointing towards the magnetic north.

The compass not only facilitated the Age of Exploration but also contributed to the exchange of cultures, ideas, and goods between distant lands. Explorers like Christopher Columbus and Vasco da Gama could undertake their monumental voyages thanks to the compass, leading to the discovery of new continents and the establishment of trade routes that shaped the modern world.

In modern times, while GPS and digital navigation systems have become prevalent, the compass remains a fundamental tool, especially in situations where electronic devices may fail or are unavailable. Hikers, campers, and outdoor enthusiasts still rely on the compass for its simplicity and reliability. Additionally, it serves as an educational tool, teaching basic principles of magnetism and navigation to students around the world.

Dịch nghĩa:

Một trong những phát minh đáng chú ý nhất trong lịch sử loài người là la bàn. Thiết bị đơn giản nhưng khéo léo này đã đóng một vai trò quan trọng trong việc điều hướng, khám phá và phát triển các nền văn minh. Được phát minh cách đây hơn một nghìn năm, la bàn vẫn là một công cụ thiết yếu ngay cả trong thời đại công nghệ kỹ thuật số.

La bàn ở dạng sớm nhất được phát triển ở Trung Quốc vào thời nhà Hán vào khoảng thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên. Ban đầu, nó được sử dụng cho phong thủy và phong thủy, nhưng tiềm năng thực sự của nó đã được nhận ra khi nó được sử dụng để điều hướng trong thời nhà Tống. Nguyên lý cơ bản của la bàn rất đơn giản: nó bao gồm một kim từ hóa tự thẳng hàng với từ trường của Trái đất, hướng về phía bắc từ tính.

La bàn không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho Thời đại Khám phá mà còn góp phần trao đổi văn hóa, ý tưởng và hàng hóa giữa những vùng đất xa xôi. Những nhà thám hiểm như Christopher Columbus và Vasco da Gama có thể thực hiện những chuyến hành trình hoành tráng của mình nhờ vào la bàn, dẫn tới việc phát hiện ra các lục địa mới và thiết lập các tuyến đường thương mại định hình thế giới hiện đại.

Trong thời hiện đại, trong khi GPS và hệ thống định vị kỹ thuật số đã trở nên phổ biến, la bàn vẫn là một công cụ cơ bản, đặc biệt trong những tình huống mà các thiết bị điện tử có thể bị hỏng hoặc không khả dụng. Những người đi bộ đường dài, cắm trại và những người đam mê hoạt động ngoài trời vẫn dựa vào la bàn vì tính đơn giản và độ tin cậy của nó. Ngoài ra, nó còn phục vụ như một công cụ giáo dục, dạy các nguyên tắc cơ bản về từ tính và điều hướng cho sinh viên trên khắp thế giới.

2.3. Bài mẫu 3 – Talk about an invention

The invention of paper is attributed to Cai Lun, a Chinese court official, in 105 AD during the Han Dynasty. Cai Lun’s method involved using a mixture of mulberry bark, hemp, rags, and fishnets, which were soaked, pulped, and pressed into thin sheets. This early form of paper was not only more durable and easier to produce than previous writing materials such as bamboo, silk, or papyrus, but it also revolutionized the way information was recorded and disseminated.

Paper’s impact on education and literacy cannot be overstated. With the advent of paper, books became more accessible and affordable, leading to a significant increase in literacy rates. The spread of knowledge and ideas became faster and more widespread, laying the foundation for cultural and intellectual advancements. The printing press, invented by Johannes Gutenberg in the 15th century, further amplified paper’s influence by enabling mass production of books and written materials, which played a critical role in the Renaissance and the Enlightenment.

Beyond its role in education, paper has been essential in various fields such as art, business, and government. Artists have used paper as a medium for drawing, painting, and calligraphy, creating masterpieces that have endured through the ages. In business, paper has facilitated the keeping of records, the creation of contracts, and the exchange of information, making it a fundamental tool in commerce and trade. Governments have relied on paper for official documents, laws, and correspondence, ensuring the smooth operation of administrative functions.

In modern times, despite the rise of digital technology, paper continues to hold significant value. While digital devices offer convenience and efficiency, paper provides a tangible, reliable, and often preferred medium for many activities. Books, newspapers, and magazines still attract readers who enjoy the tactile experience of turning pages. Important documents are often printed on paper to ensure permanence and security. Moreover, paper’s recyclability and biodegradability make it an environmentally friendly choice compared to many digital devices.

Dịch nghĩa:

Việc phát minh ra giấy được cho là của Cai Lun, một quan chức triều đình Trung Quốc, vào năm 105 sau Công nguyên thời nhà Hán. Phương pháp của Cai Lun liên quan đến việc sử dụng hỗn hợp vỏ dâu, cây gai dầu, vải vụn và lưới đánh cá, được ngâm, nghiền nát và ép thành tấm mỏng. Dạng giấy ban đầu này không chỉ bền hơn và dễ sản xuất hơn các vật liệu viết trước đây như tre, lụa hoặc giấy cói mà còn cách mạng hóa cách thức ghi lại và phổ biến thông tin.

Tác động của giấy đối với giáo dục và khả năng đọc viết không thể bị phóng đại. Với sự ra đời của giấy, sách trở nên dễ tiếp cận hơn và giá cả phải chăng hơn, dẫn đến tỷ lệ biết chữ tăng lên đáng kể. Sự truyền bá kiến ​​thức và ý tưởng trở nên nhanh hơn và rộng rãi hơn, đặt nền móng cho những tiến bộ về văn hóa và trí tuệ.

Máy in, do Johannes Gutenberg phát minh vào thế kỷ 15, đã khuếch đại hơn nữa ảnh hưởng của giấy bằng cách cho phép sản xuất hàng loạt sách và tài liệu viết, đóng vai trò quan trọng trong thời Phục hưng và Khai sáng.

Ngoài vai trò của nó trong giáo dục, giấy còn rất cần thiết trong nhiều lĩnh vực khác nhau như nghệ thuật, kinh doanh và chính phủ. Các nghệ sĩ đã sử dụng giấy làm phương tiện để vẽ, vẽ và thư pháp, tạo ra những kiệt tác tồn tại qua nhiều thời đại.

Trong kinh doanh, giấy đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu giữ hồ sơ, tạo lập hợp đồng và trao đổi thông tin, khiến nó trở thành một công cụ cơ bản trong thương mại. Các chính phủ đã dựa vào giấy tờ để soạn thảo các văn bản chính thức, luật pháp và thư từ, đảm bảo các chức năng hành chính được vận hành trơn tru.

Trong thời hiện đại, bất chấp sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số, giấy vẫn tiếp tục giữ giá trị đáng kể. Trong khi các thiết bị kỹ thuật số mang lại sự tiện lợi và hiệu quả thì giấy lại là phương tiện hữu hình, đáng tin cậy và thường được ưa chuộng cho nhiều hoạt động.

Sách, báo, tạp chí vẫn thu hút độc giả thích trải nghiệm xúc giác khi lật trang. Những tài liệu quan trọng thường được in trên giấy để đảm bảo tính lâu dài và bảo mật. Hơn nữa, khả năng tái chế và phân hủy sinh học của giấy khiến nó trở thành sự lựa chọn thân thiện với môi trường so với nhiều thiết bị kỹ thuật số.

2.4. Bài mẫu 4 – Talk about an invention

One of the most transformative inventions in human history is the light bulb. Introduced in the late 19th century, the light bulb revolutionized the way we live and work, bringing light to the darkness and extending productive hours beyond the constraints of daylight. This simple yet profound invention has had far-reaching impacts on society, culture, and the economy.

The invention of the light bulb is often attributed to Thomas Edison, who, in 1879, developed the first commercially viable incandescent light bulb. However, it’s important to acknowledge the contributions of other inventors like Humphry Davy, who created the first electric arc lamp in the early 1800s, and Sir Joseph Swan, who independently developed a similar light bulb around the same time as Edison. Edison’s innovation lay in creating a long-lasting filament and an effective vacuum inside the bulb, making it practical for everyday use.

The light bulb fundamentally changed daily life by providing a reliable and efficient source of light. Before its invention, people relied on candles, oil lamps, and gas lights, which were not only dim but also posed significant fire hazards. The electric light bulb, with its bright and steady illumination, allowed people to safely and conveniently light their homes, workplaces, and streets, enhancing both safety and quality of life.

The economic impact of the light bulb was profound. Factories and businesses could operate for longer hours, boosting productivity and economic growth. The ability to work and study after dark had a significant effect on education and literacy, as students could read and do homework in the evenings. The entertainment industry also flourished with the advent of electric lighting, enabling theaters and sports venues to hold evening events.

Moreover, the light bulb paved the way for the development of other electrical appliances and technologies. The widespread adoption of electric lighting spurred the growth of power grids and electrical infrastructure, which in turn facilitated the invention and proliferation of household appliances like refrigerators, washing machines, and televisions. This cascade of innovations transformed domestic life and contributed to the modernization of society.

In modern times, advancements in lighting technology continue to evolve. The development of energy-efficient light sources, such as compact fluorescent lamps (CFLs) and light-emitting diodes (LEDs), has further revolutionized lighting by reducing energy consumption and extending the lifespan of bulbs. These innovations reflect ongoing efforts to improve sustainability and reduce the environmental impact of lighting.

Dịch nghĩa:

Một trong những phát minh mang tính biến đổi nhất trong lịch sử loài người là bóng đèn. Được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19, bóng đèn đã cách mạng hóa cách chúng ta sống và làm việc, mang ánh sáng vào bóng tối và kéo dài thời gian làm việc hiệu quả vượt xa sự hạn chế của ánh sáng ban ngày. Phát minh đơn giản nhưng sâu sắc này đã có tác động sâu rộng đến xã hội, văn hóa và nền kinh tế.

Việc phát minh ra bóng đèn thường được cho là của Thomas Edison, người vào năm 1879 đã phát triển bóng đèn sợi đốt thương mại đầu tiên. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải thừa nhận sự đóng góp của các nhà phát minh khác như Humphry Davy, người đã tạo ra đèn hồ quang điện đầu tiên vào đầu những năm 1800, và Sir Joseph Swan, người đã độc lập phát triển một bóng đèn tương tự cùng thời gian với Edison.

Sự đổi mới của Edison nằm ở việc tạo ra dây tóc bền lâu và chân không hiệu quả bên trong bóng đèn, khiến nó trở nên thiết thực cho việc sử dụng hàng ngày.

Bóng đèn đã thay đổi căn bản cuộc sống hàng ngày bằng cách cung cấp nguồn ánh sáng đáng tin cậy và hiệu quả. Trước khi phát minh ra nó, người ta dựa vào nến, đèn dầu và đèn gas, những thứ không chỉ mờ mà còn tiềm ẩn nguy cơ hỏa hoạn đáng kể.

Bóng đèn điện với khả năng chiếu sáng sáng và ổn định cho phép mọi người chiếu sáng nhà cửa, nơi làm việc và đường phố một cách an toàn và thuận tiện, nâng cao cả sự an toàn và chất lượng cuộc sống.

Tác động kinh tế của bóng đèn rất sâu sắc. Các nhà máy và doanh nghiệp có thể hoạt động trong thời gian dài hơn, thúc đẩy năng suất và tăng trưởng kinh tế. Khả năng làm việc và học tập sau khi trời tối có ảnh hưởng đáng kể đến giáo dục và khả năng đọc viết, vì học sinh có thể đọc và làm bài tập về nhà vào buổi tối. Ngành công nghiệp giải trí cũng phát triển mạnh mẽ với sự ra đời của hệ thống chiếu sáng điện, tạo điều kiện cho các nhà hát và địa điểm thể thao tổ chức các sự kiện buổi tối.

Hơn nữa, bóng đèn đã mở đường cho sự phát triển của các thiết bị và công nghệ điện khác. Việc áp dụng rộng rãi hệ thống chiếu sáng bằng điện đã thúc đẩy sự phát triển của lưới điện và cơ sở hạ tầng điện, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát minh và phổ biến các thiết bị gia dụng như tủ lạnh, máy giặt và tivi. Dòng thác đổi mới này đã thay đổi cuộc sống gia đình và góp phần hiện đại hóa xã hội.

Trong thời hiện đại, những tiến bộ trong công nghệ chiếu sáng tiếp tục phát triển. Sự phát triển của các nguồn sáng tiết kiệm năng lượng, chẳng hạn như đèn huỳnh quang compact (CFL) và điốt phát sáng (LED), đã tạo ra một cuộc cách mạng hơn nữa về ánh sáng bằng cách giảm mức tiêu thụ năng lượng và kéo dài tuổi thọ của bóng đèn. Những đổi mới này phản ánh những nỗ lực không ngừng nhằm cải thiện tính bền vững và giảm tác động môi trường của việc chiếu sáng.

Xem thêm:

2.5. Bài mẫu 5 – Talk about an invention

The steam engine is one of the most revolutionary inventions in human history, marking the dawn of the Industrial Revolution and transforming societies in profound ways. Developed in the late 17th and early 18th centuries, the steam engine’s ability to convert heat energy into mechanical work provided the power needed to drive machinery, transport, and industry, reshaping the economic and social landscapes of the time.

The concept of the steam engine dates back to ancient times, but it was not until the work of engineers like Thomas Newcomen and James Watt that the steam engine became practical and efficient. Thomas Newcomen’s early design in 1712 was primarily used for pumping water out of mines. However, it was James Watt’s enhancements in the 1760s and 1770s that truly revolutionized the steam engine. Watt introduced a separate condenser and improvements that greatly increased efficiency, making the steam engine viable for a wide range of applications.

The impact of the steam engine on industry was monumental. Factories and mills, previously reliant on water wheels and animal power, could now be located away from rivers and operated with greater consistency and power. This shift led to the growth of industries such as textiles, iron, and coal mining, driving economic expansion and urbanization. The ability to mass-produce goods with the help of steam-powered machinery lowered production costs and made products more accessible to the general population.

Transportation was another area profoundly transformed by the steam engine. The development of steam-powered locomotives and ships revolutionized travel and trade. George Stephenson’s creation of the first successful steam locomotive in 1814 and the subsequent construction of railways allowed for faster, more reliable, and more extensive movement of goods and people. Steamships, such as those pioneered by Robert Fulton, made ocean travel quicker and more predictable, facilitating global trade and communication.

The steam engine also had significant social implications. It played a crucial role in the rise of the factory system, which altered labor patterns and urbanized societies. The demand for coal and iron to fuel and build steam engines spurred the growth of mining and metallurgy industries, creating jobs and fostering technological advancements. However, it also led to challenging working conditions, prompting the rise of labor movements and eventually leading to improvements in workers’ rights and safety standards.

Dịch nghĩa:

Động cơ hơi nước là một trong những phát minh mang tính cách mạng nhất trong lịch sử loài người, đánh dấu buổi bình minh của Cách mạng Công nghiệp và làm biến đổi xã hội một cách sâu sắc. Được phát triển vào cuối thế kỷ 17 và đầu thế kỷ 18, khả năng chuyển đổi năng lượng nhiệt thành công cơ học của động cơ hơi nước đã cung cấp năng lượng cần thiết để vận hành máy móc, vận tải và công nghiệp, định hình lại cảnh quan kinh tế và xã hội thời bấy giờ.

Khái niệm về động cơ hơi nước đã có từ xa xưa, nhưng phải đến khi có công trình của các kỹ sư như Thomas Newcomen và James Watt, động cơ hơi nước mới trở nên thiết thực và hiệu quả. Thiết kế ban đầu của Thomas Newcomen vào năm 1712 chủ yếu được sử dụng để bơm nước ra khỏi mỏ.

Tuy nhiên, chính những cải tiến của James Watt trong những năm 1760 và 1770 đã thực sự cách mạng hóa động cơ hơi nước. Watt đã giới thiệu một bình ngưng riêng biệt và những cải tiến giúp tăng hiệu suất lên đáng kể, giúp động cơ hơi nước có thể ứng dụng được trong nhiều ứng dụng.

Tác động của động cơ hơi nước đối với ngành công nghiệp là rất lớn. Các nhà máy và cối xay, trước đây phụ thuộc vào bánh xe nước và sức mạnh động vật, giờ đây có thể được đặt cách xa sông ngòi và hoạt động ổn định và mạnh mẽ hơn.

Sự thay đổi này dẫn đến sự tăng trưởng của các ngành công nghiệp như dệt may, sắt và khai thác than, thúc đẩy mở rộng kinh tế và đô thị hóa. Khả năng sản xuất hàng loạt hàng hóa với sự hỗ trợ của máy móc chạy bằng hơi nước đã làm giảm chi phí sản xuất và làm cho sản phẩm trở nên dễ tiếp cận hơn với người dân nói chung.

Giao thông vận tải là một lĩnh vực khác bị biến đổi sâu sắc bởi động cơ hơi nước. Sự phát triển của đầu máy xe lửa và tàu thủy chạy bằng hơi nước đã tạo nên một cuộc cách mạng về du lịch và thương mại.

Việc George Stephenson tạo ra đầu máy hơi nước thành công đầu tiên vào năm 1814 và việc xây dựng đường sắt sau đó đã cho phép vận chuyển hàng hóa và con người nhanh hơn, đáng tin cậy hơn và rộng rãi hơn. Tàu hơi nước, chẳng hạn như những chiếc do Robert Fulton tiên phong, đã giúp việc di chuyển trên biển nhanh hơn và dễ dự đoán hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và liên lạc toàn cầu.

Động cơ hơi nước cũng có ý nghĩa xã hội đáng kể. Nó đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của hệ thống nhà máy, làm thay đổi mô hình lao động và xã hội đô thị hóa.

Nhu cầu về than và sắt để làm nhiên liệu và chế tạo động cơ hơi nước đã thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp khai thác mỏ và luyện kim, tạo việc làm và thúc đẩy tiến bộ công nghệ. Tuy nhiên, nó cũng dẫn đến những điều kiện làm việc đầy thách thức, thúc đẩy sự gia tăng các phong trào lao động và cuối cùng dẫn đến những cải thiện về quyền của người lao động và các tiêu chuẩn an toàn.

2.6. Bài mẫu 6 – Talk about an invention

Fireworks are one of the most dazzling and universally enjoyed inventions in human history. Their bright colors and spectacular displays have captivated audiences for centuries, marking celebrations, festivals, and significant events with explosive beauty. Originating in ancient China, fireworks have a rich history and have evolved into a global symbol of joy and festivity.

The invention of fireworks dates back to around 200 BC during the Han Dynasty in China. It is believed that the earliest forms of fireworks were bamboo stalks that exploded when heated, producing a loud sound to ward off evil spirits. By the 9th century, the Chinese had developed gunpowder, a mixture of saltpeter (potassium nitrate), charcoal, and sulfur. This discovery led to the creation of firecrackers and the first rudimentary fireworks.

The art of making fireworks, known as pyrotechnics, advanced significantly over the centuries. By the time of the Song Dynasty (960-1279 AD), fireworks were widely used in China for both entertainment and military purposes. They became an integral part of Chinese cultural and religious celebrations, including the Lunar New Year and the Mid-Autumn Festival.

The knowledge of gunpowder and fireworks gradually spread to the Middle East and Europe through trade routes and the Silk Road. By the 13th century, Europeans were incorporating fireworks into their own celebrations. The Italian Renaissance period saw significant advancements in pyrotechnic techniques, with Italian artisans creating elaborate firework displays for royal courts and public festivals. This tradition continued to spread across Europe, with fireworks becoming a popular feature at weddings, coronations, and national holidays.

The development of fireworks technology has also continued, with advancements in color, patterns, and safety. Chemists have discovered ways to produce a wide range of colors by adding different metal salts to the pyrotechnic mixture. For example, strontium produces red, copper produces blue, and sodium produces yellow. Modern fireworks shows are often synchronized with music and choreographed to create intricate patterns and shapes in the sky, enhancing the visual experience.

Dịch nghĩa:

Pháo hoa là một trong những phát minh rực rỡ và được yêu thích nhất trong lịch sử loài người. Màu sắc tươi sáng và màn trình diễn ngoạn mục của chúng đã thu hút khán giả trong nhiều thế kỷ, đánh dấu các lễ kỷ niệm, lễ hội và sự kiện quan trọng với vẻ đẹp bùng nổ. Bắt nguồn từ Trung Quốc cổ đại, pháo hoa có lịch sử lâu đời và đã phát triển thành biểu tượng toàn cầu của niềm vui và lễ hội.

Việc phát minh ra pháo hoa có từ khoảng năm 200 trước Công nguyên vào thời nhà Hán ở Trung Quốc. Người ta tin rằng hình thức bắn pháo hoa sớm nhất là thân tre phát nổ khi đun nóng, tạo ra âm thanh lớn để xua đuổi tà ma. Đến thế kỷ thứ 9, người Trung Quốc đã phát triển thuốc súng, hỗn hợp muối tiêu (kali nitrat), than củi và lưu huỳnh. Khám phá này đã dẫn đến việc tạo ra pháo nổ và pháo hoa thô sơ đầu tiên.

Nghệ thuật chế tạo pháo hoa, được gọi là pháo hoa, đã tiến bộ đáng kể qua nhiều thế kỷ. Vào thời nhà Tống (960-1279 sau Công nguyên), pháo hoa được sử dụng rộng rãi ở Trung Quốc cho cả mục đích giải trí và quân sự. Chúng đã trở thành một phần không thể thiếu trong các lễ kỷ niệm văn hóa và tôn giáo của Trung Quốc, bao gồm Tết Nguyên đán và Tết Trung thu.

Kiến thức về thuốc súng và pháo hoa dần lan sang Trung Đông và châu Âu thông qua các tuyến đường thương mại và Con đường tơ lụa. Đến thế kỷ 13, người châu Âu đã kết hợp pháo hoa vào lễ kỷ niệm của riêng họ. Thời kỳ Phục hưng Ý chứng kiến ​​những tiến bộ đáng kể trong kỹ thuật bắn pháo hoa, với việc các nghệ nhân Ý tạo ra những màn bắn pháo hoa tinh xảo cho cung đình và các lễ hội công cộng. Truyền thống này tiếp tục lan rộng khắp châu Âu, với việc pháo hoa trở thành một nét đặc trưng phổ biến trong các đám cưới, lễ đăng quang và các ngày lễ quốc gia.

Sự phát triển của công nghệ pháo hoa cũng vẫn tiếp tục với những tiến bộ về màu sắc, kiểu dáng và độ an toàn. Các nhà hóa học đã khám phá ra cách tạo ra nhiều loại màu sắc bằng cách thêm các muối kim loại khác nhau vào hỗn hợp pháo hoa.

Ví dụ, stronti tạo ra màu đỏ, đồng tạo ra màu xanh lam và natri tạo ra màu vàng. Các buổi trình diễn pháo hoa hiện đại thường được đồng bộ với âm nhạc và được dàn dựng để tạo ra những hoa văn và hình dạng phức tạp trên bầu trời, nâng cao trải nghiệm thị giác.

3. Từ vựng về chủ đề talk about an invention

Sau đây là vốn từ vựng phổ biến về chủ đề talk about an invention.

Từ vựng về chủ đề talk about an invention
Từ vựng về chủ đề talk about an invention

Từ vựng chung về phát minh:

  • Invention: Phát minh
  • Discovery: Khám phá
  • Innovation: Đổi mới
  • Creation: Sáng tạo
  • Breakthrough: Đột phá
  • Technology: Công nghệ
  • Device: Thiết bị
  • Gadget: Dụng cụ
  • Apparatus: Thiết bị
  • Machine: Máy móc

Từ vựng về quá trình sáng chế:

  • Inventor: Nhà sáng chế
  • Research: Nghiên cứu
  • Experiment: Thí nghiệm
  • Development: Phát triển
  • Prototype: Mẫu thử
  • Patent: Bằng sáng chế
  • Commercialization: Thương mại hóa
  • Mass production: Sản xuất đại trà

Từ vựng về nguyên tắc hoạt động:

  • Principle: Nguyên tắc
  • Mechanism: Cơ chế
  • Function: Chức năng
  • Component: Bộ phận
  • Process: Quá trình
  • Operation: Hoạt động
  • System: Hệ thống
  • Theory: Lý thuyết

Từ vựng về tác động của phát minh:

  • Impact: Tác động
  • Benefit: Lợi ích
  • Advantage: Ưu điểm
  • Disadvantage: Nhược điểm
  • Effect: Hiệu ứng
  • Consequence: Hậu quả
  • Revolution: Cách mạng
  • Transformation: Biến đổi

Từ vựng về đánh giá phát minh:

  • Significant: Quan trọng
  • Valuable: Giá trị
  • Useful: Hữu ích
  • Essential: Thiết yếu
  • Revolutionary: Cách mạng
  • Groundbreaking: Đột phá
  • Life-changing: Thay đổi cuộc sống
  • Remarkable: Đáng chú ý

Xem thêm:

4. Thành ngữ talk about an invention

Dưới đây là các thành ngữ phổ biến và dễ nhớ nhất.

Thành ngữ talk about an invention
Thành ngữ talk about an invention

Thành ngữ về tầm quan trọng và giá trị của phát minh:

  • A game-changer: Một bước ngoặt
  • A godsend: Một món quà trời cho
  • A lifesaver: Một cứu cánh
  • A must-have: Một vật dụng thiết yếu
  • A revolution in the making: Một cuộc cách mạng đang manh nha
  • A stroke of genius: Một nét thiên tài
  • The next big thing: Phát minh tiếp theo vĩ đại
  • Worth its weight in gold: Giá trị ngàn vàng

Thành ngữ về quá trình sáng chế:

  • Go back to the drawing board: Quay lại vạch xuất phát
  • Hit a snag: Gặp trở ngại
  • Have a eureka moment: Có một khoảnh khắc sáng tạo
  • Put one’s head together: Cùng nhau suy nghĩ
  • Think outside the box: Suy nghĩ sáng tạo
  • Work around the clock: Làm việc không ngừng nghỉ
  • The lightbulb moment: Khoảnh khắc lóe sáng ý tưởng

Thành ngữ về nguyên tắc hoạt động:

  • As simple as A, B, C: Dễ như A, B, C
  • A piece of cake: Dễ dàng
  • Child’s play: Trò trẻ con
  • Like clockwork: Hoạt động trơn tru
  • Under the hood: Bên trong
  • The nuts and bolts: Cái nịt và bu-lông
  • The finer points: Những điểm tinh tế

Thành ngữ về tác động của phát minh:

  • Change the world: Thay đổi thế giới
  • Make a difference: Tạo ra sự khác biệt
  • Take the world by storm: Lấy thế giới bão tố
  • Open up a whole new world of possibilities: Mở ra một thế giới đầy tiềm năng
  • Send shockwaves through the industry: Gây chấn động trong ngành
  • Leave a lasting legacy: Để lại di sản lâu dài
  • Be a game-changer: Thay đổi cuộc chơi

5. Thành ngữ về đánh giá phát minh:

  • A cut above the rest: Nổi bật hơn hẳn
  • State-of-the-art: Hiện đại nhất
  • Top-notch: Tuyệt vời
  • Cutting-edge: Tiên tiến
  • Revolutionary: Cách mạng
  • Groundbreaking: Đột phá
  • Life-changing: Thay đổi cuộc sống

5. Kết luận

Hy vọng bài viết này của IELTS Siêu Dễ đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về chủ đề talk about an invention trong bài thi IELTS Speaking. Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần ôn tập thường xuyên và luyện tập liên tục.

Việc ôn tập kỹ lưỡng sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về ngữ pháp, mở rộng vốn từ vựng và trau dồi kỹ năng diễn đạt. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và trôi chảy hơn trong bài thi.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Speaking để làm quen với cấu trúc bài thi, cách trả lời các dạng câu hỏi khác nhau và những mẹo ghi điểm cao.

Tài liệu tham khảo:

  • Describe an invention changed the peeple life: https://www.kanan.co/ielts/speaking/cue-card/describe-an-invention-changed-the-peeple-life/
  • Ielts speaking useful phrases inventions: https://keithspeakingacademy.com/ielts-speaking-useful-phrases-inventions/
  • Describe an invention changed the peoples life ielts cue card: https://leapscholar.com/blog/describe-an-invention-changed-the-peoples-life-ielts-cue-card/

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *