danh từ của speak

Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp mạnh mẽ nhất của con người, và một trong những động từ thể hiện điều này rõ ràng nhất là “speak” (nói). Tuy nhiên, để hiểu sâu hơn về sự phong phú của ngôn ngữ, chúng ta cần khám phá các danh từ xuất phát từ động từ “speak” – đó là “speech”.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp kiến thức về danh từ của speak, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa.

Mời các bạn cùng IELTS Siêu Dễ theo dõi nhé.

1. Speak là gì?

Phát âm: /spēk/

Speak là một động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về từ này:

Speak là gì
Speak là gì

Nghĩa:

  • Nói: Dùng giọng nói để phát âm từ ngữ.
  • Phát biểu: Trình bày ý kiến, quan điểm trước đám đông.
  • Trao đổi: Chia sẻ thông tin, ý tưởng với người khác.
  • Thể hiện: Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ qua lời nói.
  • Tiếng nói: Âm thanh phát ra từ miệng con người.
  • Ngôn ngữ: Hệ thống giao tiếp sử dụng từ ngữ, ngữ pháp.
  • Có khả năng nói: Biết sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp.

Ví dụ:

  • I can speak English, French, and Spanish. (Tôi có thể nói tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.)
  • The speaker gave an interesting presentation. (Diễn giả đã có một bài phát biểu thú vị.)
  • We need to speak to each other more often. (Chúng ta cần nói chuyện với nhau thường xuyên hơn.)
  • Her actions spoke louder than her words. (Hành động của cô ấy nói lên nhiều điều hơn lời nói.)
  • The bird’s beautiful song filled the air. (Tiếng hót hay của chú chim vang vọng khắp không gian.)
  • She is a native speaker of Vietnamese. (Cô ấy là người bản ngữ tiếng Việt.)

Cấu trúc ngữ pháp:

  • Speak + tân ngữ trực tiếp: Speak English (Nói tiếng Anh)
  • Speak + tân ngữ gián tiếp: Speak to me (Nói với tôi)
  • Speak + về: Speak about the weather (Nói về thời tiết)
  • Speak + наречие: Speak slowly (Nói chậm lại)
  • Speak + mệnh đề: I spoke to him when I saw him. (Tôi đã nói chuyện với anh ấy khi tôi gặp anh ấy.)

Các cụm từ thông dụng:

  • Speak up: Nói to hơn, rõ ràng hơn.
  • Speak out: Nói ra ý kiến, quan điểm của mình một cách dũng cảm.
  • Speak for oneself: Tự nói cho bản thân, tự bảo vệ bản thân.
  • Speak one’s mind: Nói ra suy nghĩ của mình một cách trung thực.
  • Speak volumes: Nói lên nhiều điều mà không cần nói ra bằng lời.

2. Giới thiệu danh từ của speak

Danh từ của speak là speech.

Giới thiệu danh từ của speak
Giới thiệu danh từ của speak

Speech có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, bao gồm:

  • Phát biểu: Trình bày ý kiến, quan điểm trước đám đông.
  • Bài phát biểu: Văn bản được chuẩn bị trước để trình bày trước đám đông.
  • Khả năng nói: Biết sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp.
  • Lời nói: Âm thanh phát ra từ miệng con người để giao tiếp.
  • Phong cách nói: Cách thức một người sử dụng ngôn ngữ.
  • Khoa học về lời nói: Ngành nghiên cứu về cách thức con người sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp.

Ví dụ:

  • The politician gave a speech on the economy. (Chính trị gia đã có một bài phát biểu về nền kinh tế.)
  • I need to write a speech for my presentation. (Tôi cần viết bài phát biểu cho bài thuyết trình của mình.)
  • She has a beautiful way of speaking. (Cô ấy có cách nói chuyện rất hay.)
  • The baby’s first words were mama and dada. (Những từ đầu tiên của em bé là “mama” và “dada”.)
  • The linguist studied the different dialects of speech. (Nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu các phương ngữ khác nhau của lời nói.)

3. Cấu trúc ngữ pháp với speech

Danh từ speech có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong tiếng Anh.

Cấu trúc ngữ pháp với speech
Cấu trúc ngữ pháp với speech

Chủ ngữ:

  • Ví dụ:
    • The speech was very inspiring. (Bài phát biểu rất truyền cảm hứng.)
    • The speeches of the politicians were very different. (Bài phát biểu của các chính trị gia rất khác nhau.)
    • The company’s speech policy is very strict. (Chính sách phát ngôn của công ty rất nghiêm ngặt.)

Tân ngữ:

  • Ví dụ:
    • I listened to the speech with interest. (Tôi đã nghe bài phát biểu với sự quan tâm.)
    • The president gave a speech to the crowd. (Tổng thống đã có bài phát biểu trước đám đông.)
    • The teacher gave a speech about the importance of education. (Giáo viên đã có bài phát biểu về tầm quan trọng của giáo dục.)

Bổ ngữ:

  • Ví dụ:
    • The speech was delivered in a clear and concise manner. (Bài phát biểu được trình bày một cách rõ ràng và súc tích.)
    • The speech was met with applause from the audience. (Bài phát biểu được khán giả vỗ tay tán thưởng.)
    • The speech was written by a famous author. (Bài phát biểu được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)

Vị ngữ:

  • Ví dụ:
    • Public speaking is an important skill to have. (Khả năng nói trước công chúng là một kỹ năng quan trọng cần có.)
    • Giving a speech can be a nerve-wracking experience. (Việc có bài phát biểu có thể là một trải nghiệm khiến bạn lo lắng.)
    • The speech is scheduled to start at 10:00 AM. (Bài phát biểu dự kiến ​​bắt đầu lúc 10:00 sáng.)

Ngoài ra, speech còn có thể được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp khác, bao gồm:

  • Động từ kép: I got to make the speech. (Tôi đã được phát biểu.)
  • Bị động: The speech was made by the president. (Bài phát biểu được tổng thống phát biểu.)
  • Ngữ pháp nghi vấn: Did you hear the speech? (Bạn đã nghe bài phát biểu chưa?)
  • Ngữ pháp điều kiện: If I had given the speech, I would have said something different. (Nếu tôi có bài phát biểu, tôi sẽ nói điều gì đó khác.)

Lưu ý:

  • Speech là một danh từ đếm được, nên có thể sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều.
  • Speech thường được sử dụng với giới từ như on, about, at.

Xem thêm:

4. Các cụm từ thường gặp với speech

Danh từ speech được sử dụng phổ biến trong nhiều cụm từ tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:

Các cụm từ thường gặp với speech
Các cụm từ thường gặp với speech

Phát biểu, trình bày:

  • make a speech: có bài phát biểu
  • give a speech: có bài phát biểu
  • deliver a speech: trình bày bài phát biểu
  • write a speech: viết bài phát biểu
  • prepare a speech: chuẩn bị bài phát biểu
  • practice a speech: luyện tập bài phát biểu
  • deliver a speech about a topic: trình bày bài phát biểu về một chủ đề
  • give a speech to an audience: có bài phát biểu trước khán giả
  • make a speech at an event: có bài phát biểu tại một sự kiện

Ví dụ:

  • The politician gave a speech about the economy. (Chính trị gia đã có bài phát biểu về nền kinh tế.)
  • I need to write a speech for my presentation next week. (Tôi cần viết bài phát biểu cho bài thuyết trình của mình vào tuần tới.)
  • The speaker practiced his speech before the big event. (Diễn giả đã luyện tập bài phát biểu trước sự kiện lớn.)

Nghe, tham dự:

  • listen to a speech: nghe bài phát biểu
  • attend a speech: tham dự bài phát biểu
  • follow a speech: theo dõi bài phát biểu
  • understand a speech: hiểu bài phát biểu
  • appreciate a speech: đánh giá cao bài phát biểu
  • be moved by a speech: cảm động bởi bài phát biểu
  • listen to a speech on the radio: nghe bài phát biểu trên radio
  • attend a speech in a conference hall: tham dự bài phát biểu trong hội trường
  • follow a speech with great interest: theo dõi bài phát biểu với sự quan tâm lớn

Ví dụ:

  • I listened to the president’s speech on TV last night. (Tôi đã nghe bài phát biểu của tổng thống trên TV tối qua.)
  • Are you going to attend the speech by the famous author? (Bạn có tham dự bài phát biểu của tác giả nổi tiếng không?)
  • I didn’t understand the speech because it was in a foreign language. (Tôi không hiểu bài phát biểu vì nó bằng tiếng nước ngoài.)

Phân tích, tóm tắt:

  • analyze a speech: phân tích bài phát biểu
  • summarize a speech: tóm tắt bài phát biểu
  • evaluate a speech: đánh giá bài phát biểu
  • critique a speech: phê bình bài phát biểu
  • discuss a speech: thảo luận về bài phát biểu
  • highlight the key points of a speech: nêu bật những điểm chính của bài phát biểu
  • analyze the speaker’s delivery: phân tích cách trình bày của diễn giả
  • summarize the main arguments of the speech: tóm tắt những lập luận chính của bài phát biểu
  • evaluate the effectiveness of the speech: đánh giá hiệu quả của bài phát biểu

Ví dụ:

  • The professor asked us to analyze the speech and identify the main arguments. (Giáo sư yêu cầu chúng tôi phân tích bài phát biểu và xác định những lập luận chính.)
  • Can you summarize the speech for me in a few sentences? (Bạn có thể tóm tắt bài phát biểu cho tôi trong vài câu không?)
  • The speech was well-received by the audience, but some critics found it to be too long. (Bài phát biểu được khán giả đón nhận nồng nhiệt, nhưng một số nhà phê bình cho rằng nó quá dài.)

Khả năng nói, ngôn ngữ:

  • have good/bad speech: có khả năng nói tốt/kém
  • give a speech without notes: có bài phát biểu không cần ghi chú
  • make a speech off the cuff: có bài phát biểu ngẫu hứng
  • deliver a speech with confidence: trình bày bài phát biểu một cách tự tin
  • have a way with words: có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả
  • use formal/informal speech: sử dụng ngôn ngữ trang trọng/thông thường
  • have a clear/unclear speech: nói rõ ràng/không rõ ràng
  • give a speech without notes: có bài phát biểu không cần ghi chú
  • make a speech off the cuff: có bài phát biểu ngẫu hứng

5. Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ speech

Danh từ speech là một từ tiếng Anh phổ biến nhưng cũng dễ mắc lỗi khi sử dụng. Dưới đây là một số lỗi thường gặp mà bạn nên lưu ý:

Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ speech
Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ speech

 Sử dụng sai ngữ cảnh:

  • Lỗi: Sử dụng danh từ speech trong ngữ cảnh thông thường thay vì ngữ cảnh trang trọng hoặc văn bản viết.
  • Sửa: Nên sử dụng động từ như “pay”, “buy”, “get” để diễn tả hành động thanh toán, mua hàng, nhận trong giao tiếp thông thường.

Ví dụ:

  • Sai: I receipted the bill last week. (Tôi đã thanh toán hóa đơn tuần trước.)
  • Sửa: I paid the bill last week. (Tôi đã thanh toán hóa đơn tuần trước.)

Dùng sai số ngữ pháp:

  • Lỗi: Sử dụng danh từ speech ở dạng số nhiều.
  • Sửa: Speech là danh từ không đếm được, nên luôn sử dụng ở dạng số ít.

Ví dụ:

  • Sai: There were many speeches on the table. (Có nhiều bài phát biểu trên bàn.)
  • Sửa: There was a speech on the table. (Có một bài phát biểu trên bàn.)

Dùng sai giới từ:

  • Lỗi: Sử dụng sai giới từ đi kèm với danh từ speech.
  • Sửa: Cần chọn giới từ phù hợp với ngữ cảnh. Một số giới từ phổ biến bao gồm “for”, “on”, “at”, “with”, “from”.

Ví dụ:

  • Sai: I need a receipt for my purchase. (Tôi cần hóa đơn cho khoản mua hàng của tôi.)
  • Sửa: I need a receipt of my purchase. (Tôi cần hóa đơn cho khoản mua hàng của tôi.)

Dùng sai nghĩa:

  • Lỗi: Dùng danh từ speech với nghĩa không phù hợp với ngữ cảnh.
  • Sửa: Cần chọn nghĩa phù hợp với ngữ cảnh. Speech có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm hóa đơn, biên lai, biên nhận, v.v.

Ví dụ:

  • Sai: The doctor gave me a speech for my appointment. (Bác sĩ đã đưa cho tôi hóa đơn cho buổi hẹn.)
  • Sửa: The doctor gave me an appointment confirmation. (Bác sĩ đã đưa cho tôi xác nhận lịch hẹn.)

6. Bài tập danh từ của speak

Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng sau đây để ghi nhớ toàn bộ kiến thức vừa học nhé.

Bài tập danh từ của speak
Bài tập danh từ của speak

Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống các câu sau

  1. He was invited to _______ at the graduation ceremony.
  2. The president’s _______ was broadcast live on television.
  3. She can _______ three languages fluently.
  4. The _______ at the conference was very inspiring.
  5. Please _______ louder; I can’t hear you.
  6. He prepared his _______ for weeks before the event.
  7. Can you _______ with the manager about this issue?
  8. Her _______ on climate change was very informative.
  9. He had to _______ in front of a large audience for the first time.
  10. The professor gave a _______ on quantum physics.
  11. I need to _______ to you about an important matter.
  12. She delivered a powerful _______ at the rally.
  13. He was nervous about making his _______.
  14. Do you _______ French?
  15. His _______ was interrupted by loud applause.
  16. She was asked to _______ at the company meeting.
  17. The mayor gave a _______ about the new city policies.
  18. He has a _______ impediment that makes it difficult for him to articulate words.
  19. She was praised for her ability to _______ clearly and confidently.
  20. They listened attentively to his _______.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Anh ấy được mời phát biểu tại buổi lễ tốt nghiệp.
  2. Bài phát biểu của tổng thống được truyền hình trực tiếp.
  3. Cô ấy có thể nói thông thạo ba ngôn ngữ.
  4. Bài phát biểu tại hội nghị rất truyền cảm hứng.
  5. Làm ơn nói lớn hơn; tôi không nghe thấy bạn.
  6. Anh ấy đã chuẩn bị bài phát biểu của mình trong nhiều tuần trước sự kiện.
  7. Bạn có thể nói chuyện với người quản lý về vấn đề này không?
  8. Bài phát biểu của cô ấy về biến đổi khí hậu rất nhiều thông tin.
  9. Anh ấy phải nói trước một đám đông lớn lần đầu tiên.
  10. Giáo sư đã thực hiện một bài giảng về vật lý lượng tử.
  11. Tôi cần nói chuyện với bạn về một vấn đề quan trọng.
  12. Cô ấy đã trình bày một bài phát biểu mạnh mẽ tại cuộc mít tinh.
  13. Anh ấy đã lo lắng về việc thực hiện bài phát biểu của mình.
  14. Bạn có nói tiếng Pháp không?
  15. Bài phát biểu của anh ấy bị gián đoạn bởi tiếng vỗ tay to.
  16. Cô ấy được yêu cầu phát biểu tại cuộc họp của công ty.
  17. Thị trưởng đã thực hiện một bài phát biểu về các chính sách mới của thành phố.
  18. Anh ấy có một tật nói khiến anh ấy khó phát âm từ ngữ rõ ràng.
  19. Cô ấy được khen ngợi vì khả năng nói rõ ràng và tự tin của mình.
  20. Họ lắng nghe chăm chú bài phát biểu của anh ấy.

Đáp án bài tập

Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống các câu sau

  1. speak
  2. speech
  3. speak
  4. speech
  5. speak
  6. speech
  7. speak
  8. speech
  9. speak
  10. speech
  11. speak
  12. speech
  13. speech
  14. speak
  15. speech
  16. speak
  17. speech
  18. speech
  19. speak
  20. speech

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. He was invited to speak at the graduation ceremony.
  2. The president’s speech was broadcast live on television.
  3. She can speak three languages fluently.
  4. The speech at the conference was very inspiring.
  5. Please speak louder; I can’t hear you.
  6. He prepared his speech for weeks before the event.
  7. Can you speak with the manager about this issue?
  8. Her speech on climate change was very informative.
  9. He had to speak in front of a large audience for the first time.
  10. The professor gave a speech on quantum physics.
  11. I need to speak to you about an important matter.
  12. She delivered a powerful speech at the rally.
  13. He was nervous about making his speech.
  14. Do you speak French?
  15. His speech was interrupted by loud applause.
  16. She was asked to speak at the company meeting.
  17. The mayor gave a speech about the new city policies.
  18. He has a speech impediment that makes it difficult for him to articulate words.
  19. She was praised for her ability to speak clearly and confidently.
  20. They listened attentively to his speech.

7. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Dễ, bạn đã hiểu sâu hơn về speak, có thêm từ vựng mới và cấu trúc với speak, cũng như biết cách áp dụng chính xác danh từ của speak. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy kiên trì và nỗ lực, và đừng quên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để biến chúng thành kỹ năng của riêng bạn.

Tài liệu tham khảo:

  • Speak: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/speak
  • Speak: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/speak_1
  • Speech: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/speech

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *