danh từ của science

Trong quá trình học IELTS, việc nắm vững các danh từ là vô cùng quan trọng. Một trong những danh từ cần lưu ý là các danh từ của science. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các danh từ này sẽ giúp bạn nâng cao điểm số và thành tích trong bài thi IELTS.

Hãy cùng IELTS Siêu Dễ khám phá vai trò của danh từ “science” và cách bạn có thể tận dụng nó để cải thiện điểm số IELTS của mình.

1. Giới thiệu về từ science: Từ loại, Ý nghĩa và Cách phát âm

Phiên âm:

  • US /ˈsaɪ.əns/
  • UK /ˈsaɪ.əns/

Cách phát âm của từ “science” là /ˈsaɪəns/, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Đây là một từ khá phổ biến trong tiếng Anh và người học thường không gặp nhiều khó khăn trong việc phát âm từ này.

“Science” là một danh từ, chỉ một lĩnh vực học thuật rộng lớn bao gồm các ngành như vật lý, hóa học, sinh học, thiên văn học, v.v. Science là hệ thống tri thức thu thập thông qua nghiên cứu và quan sát về thế giới tự nhiên, nhằm mục đích hiểu biết và giải thích các hiện tượng.

Một số ví dụ về cách sử dụng từ “science” trong câu:

  • “She is studying biological science at the university.” (Cô ấy đang học ngành khoa học sinh học tại đại học.)
  • “The new discovery in physics science will revolutionize our understanding of the universe.” (Phát hiện mới trong lĩnh vực vật lý học sẽ cách mạng hóa nhận thức của chúng ta về vũ trụ.)
  • “Scientific research is essential for advancing human knowledge and technology.” (Nghiên cứu khoa học là rất quan trọng để thúc đẩy tri thức và công nghệ của con người.)

Tóm lại, “science” là một danh từ chỉ một lĩnh vực học thuật rộng lớn, bao gồm nhiều ngành khoa học khác nhau. Nắm vững từ loại, cách phát âm và ý nghĩa của từ này sẽ giúp người học sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp.

Giới thiệu về từ science
Giới thiệu về từ science

2. Danh từ của science là gì? Cách sử dụng chính xác và phù hợp

Danh từ liên quan đến “science” (khoa học) có nhiều dạng khác nhau, từ các từ ngữ chung như “science” và “scientist” đến các thuật ngữ chuyên ngành như “scientology” và “scientometric”. Việc hiểu rõ các dạng danh từ này và cách sử dụng chính xác là rất quan trọng, giúp chúng ta giao tiếp và viết về các vấn đề liên quan đến khoa học một cách chính xác và hiệu quả.

2.1. Science / Sciences

Science (danh từ, số ít) có nghĩa là một hệ thống tri thức về thế giới tự nhiên dựa trên nghiên cứu và thực nghiệm, bao gồm các ngành như vật lý, hóa học, sinh học, etc. Sciences (số nhiều) được sử dụng để chỉ các ngành khoa học cụ thể.

Ví dụ:

  • Science helps us understand the natural world around us. (Khoa học giúp chúng ta hiểu rõ về thế giới tự nhiên xung quanh)
  • She is majoring in both natural sciences and social sciences at the university. (Cô ấy đang chuyên ngành cả khoa học tự nhiên và khoa học xã hội tại đại học)
  • The sciences have made remarkable progress in the past century. (Các ngành khoa học đã có những tiến bộ đáng kể trong thế kỷ qua)

2.2. Scientist / Scientists

Scientist (danh từ, số ít) là người chuyên nghiên cứu trong một lĩnh vực khoa học cụ thể. Scientists (số nhiều) được dùng để chỉ nhiều nhà khoa học.

Ví dụ:

  • The scientist conducted an experiment to test his hypothesis. (Nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của mình)
  • Many talented scientists are working on finding a cure for cancer. (Nhiều nhà khoa học tài năng đang nỗ lực tìm ra một liệu pháp chữa trị ung thư)
  • The team of scientists published their research findings in a prestigious journal. (Nhóm các nhà khoa học đã công bố kết quả nghiên cứu của mình trên một tạp chí uy tín)

2.3. Scientology

Scientology (danh từ) là một tôn giáo và triết lý do L. Ron Hubbard sáng lập, tập trung vào việc nghiên cứu bản chất của tâm trí con người và các khả năng của con người.

Ví dụ:

  • The Church of Scientology has many followers around the world. (Giáo hội Khoa học Huyền bí có nhiều tín đồ trên toàn thế giới)
  • Scientology teachings emphasize the importance of personal growth and spiritual enlightenment. (Giáo lý của Khoa học Huyền bí nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phát triển bản thân và giác ngộ tinh thần)
  • Critics have accused Scientology of being a cult-like organization. (Nhiều nhà phê bình đã cáo buộc Khoa học Huyền bí là một tổ chức mang tính chất giáo phái)

2.4. Scientometric / Scientometrics

Scientometric (danh từ, số ít) là một lĩnh vực nghiên cứu định lượng về khoa học, bao gồm việc đo lường và phân tích các hoạt động khoa học. Scientometrics (số nhiều) đề cập đến các nghiên cứu và phân tích liên quan đến lĩnh vực này.

Ví dụ:

  • Scientometric analysis is used to evaluate the impact and productivity of scientific research. (Phân tích scientometric được sử dụng để đánh giá tác động và năng suất của nghiên cứu khoa học)
  • Scientometrics provides useful insights into the structure and dynamics of the scientific community. (Scientometrics cung cấp những cái nhìn sâu sắc về cấu trúc và động lực của cộng đồng khoa học)
  • The scientometric data can help identify emerging research trends and influential scientists in a field. (Dữ liệu scientometric có thể giúp xác định các xu hướng nghiên cứu mới nổi và các nhà khoa học ảnh hưởng trong một lĩnh vực cụ thể)

2.5. Scientificity

Scientificity (danh từ) là tính chất hoặc trạng thái của việc tuân thủ các nguyên tắc và phương pháp khoa học. Nó thể hiện mức độ khoa học của một quan điểm, lý thuyết hay sản phẩm tri thức.

Ví dụ:

  • The paper’s strong methodological approach gave it high scientificity. (Phương pháp luận mạnh mẽ của bài báo đã mang lại cho nó tính khoa học cao)
  • Pseudoscience often lacks the scientificity required for it to be considered legitimate. (Những thứ giả khoa học thường thiếu tính khoa học cần thiết để được coi là hợp pháp)
  • Establishing the scientificity of a claim is crucial in the scientific community. (Xác lập tính khoa học của một luận điểm là vô cùng quan trọng trong cộng đồng khoa học)

2.6. Scientificality

Scientificality (danh từ) đề cập đến tính chất hoặc trạng thái của việc tuân thủ các nguyên tắc và phương pháp khoa học. Nó thể hiện mức độ khoa học và tính hợp lý của một quan điểm, lý thuyết hay sản phẩm tri thức.

Ví dụ:

  • The experiment’s sound methodology and thorough data analysis lent it a high degree of scientificality. (Phương pháp luận chặt chẽ và phân tích dữ liệu toàn diện của thí nghiệm đã mang lại tính khoa học cao cho nó)
  • Critiques of the paper focused on questioning its overall scientificality and academic rigor. (Những lời phê bình về bài báo tập trung vào việc kynh nghi tính khoa học tổng thể và tính nghiêm túc học thuật của nó)
  • Establishing the scientificality of a new theory is essential for its acceptance in the scientific community. (Xây dựng tính khoa học của một lý thuyết mới là cực kỳ quan trọng để nó được chấp nhận trong cộng đồng khoa học)

2.7. Scientisthood

Scientisthood (danh từ) đề cập đến bản chất, địa vị và vai trò của nhà khoa học. Nó thể hiện những phẩm chất và trách nhiệm của một nhà khoa học chuyên nghiệp.

Ví dụ:

  • Upholding the principles of scientisthood is crucial for maintaining the integrity of the scientific community. (Duy trì các nguyên tắc của scientisthood là vô cùng quan trọng để duy trì tính liêm chính của cộng đồng khoa học)
  • The scientist took his scientisthood seriously, always striving for objectivity and ethical conduct in his research. (Nhà khoa học đã thể hiện nghiêm túc vai trò của mình, luôn nỗ lực để đạt được tính khách quan và đạo đức trong nghiên cứu của mình)
  • Discussions on the role and responsibilities of scientisthood are crucial in shaping the future of science. (Những thảo luận về vai trò và trách nhiệm của scientisthood là vô cùng quan trọng trong việc định hình tương lai của khoa học)

2.8. Scientificism

Scientificism (danh từ) là quan điểm cho rằng khoa học và phương pháp khoa học là cách duy nhất để đạt được tri thức chính xác và đáng tin cậy. Nó có xu hướng đưa khoa học lên vị trí độc tôn so với các hình thức kiến thức khác.

Ví dụ:

  • The scientist’s strong belief in scientificism led him to dismiss any non-scientific approaches to understanding the world. (Niềm tin mạnh mẽ của nhà khoa học vào scientificism đã khiến ông bác bỏ bất kỳ cách tiếp cận phi khoa học nào trong việc hiểu biết thế giới)
  • Critics argued that scientificism oversimplifies the complexity of human experience and knowledge. (Những người phê bình cho rằng scientificism đã đơn giản hóa quá mức sự phức tạp của kinh nghiệm và tri thức con người)
  • While scientificism has its merits, a balanced perspective that integrates different forms of knowledge is often more productive. (Mặc dù scientificism có những ưu điểm của nó, một quan điểm cân bằng kết hợp các hình thức tri thức khác nhau thường mang lại hiệu quả hơn)

Tóm lại, việc hiểu rõ các dạng danh từ liên quan đến “science” và cách sử dụng chính xác chúng là rất quan trọng trong giao tiếp và viết về các vấn đề khoa học. Khám phá và nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp chúng ta truyền đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Xem thêm:

3. Các dạng word form khác của science

Ngoài danh từ “science” (Danh từ của science), từ này còn có nhiều dạng word form khác, như là các từ có cùng gốc và chia sẻ cùng một nghĩa liên quan đến lĩnh vực khoa học. Việc hiểu rõ các dạng word form này sẽ giúp bạn nắm vững vốn từ vựng của Danh từ của science và sử dụng chúng một cách chính xác và linh hoạt.

Các dạng word form khác của science
Các dạng word form khác của science

Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng word form của từ “science” cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa:

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
scientificTính từLiên quan đến Danh từ của science, mang tính khoa họcCác phương pháp scientific được áp dụng trong nghiên cứu này. (The scientific methods were applied in this research.)
scientistDanh từNgười làm công việc liên quan đến Danh từ của scienceCác nhà scientist đã phát hiện ra nhiều tiến bộ mới trong lĩnh vực y sinh. (The scientists have made many new discoveries in the field of biotechnology.)
scientificallyTrạng từTheo cách thức, phương pháp của Danh từ của scienceVấn đề này cần được giải quyết một cách scientifically. (This issue needs to be addressed scientifically.)
scientismDanh từNiềm tin tuyệt đối vào Danh từ của science, tin rằng Danh từ của science là phương pháp duy nhất để hiểu biết về thế giớiScientism đã trở thành một vấn đề gây tranh cãi trong triết học. (Scientism has become a controversial issue in philosophy.)

Nhìn chung, các dạng word form khác của “science” đều liên quan đến lĩnh vực Danh từ của science, phản ánh các khía cạnh khác nhau như tính chất, nghề nghiệp, cách thức thực hiện. Việc nắm vững các từ này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt khi bàn luận về Danh từ của science.

Xem thêm:

4. Từ vựng liên quan đến science

Danh từ “science” là một từ rất phổ biến và quan trọng, nó đề cập đến lĩnh vực nghiên cứu, khoa học và tìm hiểu về các hiện tượng tự nhiên. Hiểu được các từ vựng liên quan đến “science” sẽ giúp chúng ta nắm vững và sử dụng chính xác các khái niệm này trong giao tiếp và học tập.

4.1. Các từ đồng nghĩa với science

Các từ đồng nghĩa với “science” giúp mô tả và thể hiện các khía cạnh khác nhau của danh từ này. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa thường được sử dụng:

Từ vựng (Tiếng Anh)Từ loạiÝ nghĩaVí dụ
KnowledgeNounKiến thức, hiểu biếtKnowledge is power in the field of science. (Kiến thức là sức mạnh trong lĩnh vực khoa học.)
DisciplineNounLĩnh vực nghiên cứuPhysics is a discipline within the broad field of science. (Vật lý là một lĩnh vực trong khoa học rộng lớn.)
ResearchNounNghiên cứuScientific research is essential for advancing our understanding of the world. (Nghiên cứu khoa học là cần thiết để nâng cao hiểu biết của chúng ta về thế giới.)
InquiryNounTìm hiểu, nghiên cứuInquiry is at the heart of the scientific process. (Tìm hiểu là trung tâm của quá trình khoa học.)

4.2. Các từ trái nghĩa với science

Trong khi “science” đại diện cho chân lý và sự hiểu biết, thì có một số từ trái nghĩa với nó, chỉ ra những điều ngược lại như mê tín, huyền bí và không thể chứng minh được.

Từ vựng (Tiếng Anh)Từ loạiÝ nghĩaVí dụ
SuperstitionNounMê tín dị đoanSuperstition has no place in the rigorous world of science. (Mê tín dị đoan không có chỗ đứng trong thế giới khoa học nghiêm ngặt.)
PseudoscienceNounGiả khoa họcAstrology is considered a pseudoscience, as it lacks the empirical evidence required in science. (Chiêm tinh được coi là giả khoa học, vì nó không có bằng chứng thực nghiệm cần thiết trong khoa học.)
MysticismNounBí ẩn, huyền bíMysticism and science often stand in opposition, as science seeks to explain the world through rational, observable means. (Chủ nghĩa duy linh và khoa học thường đối lập với nhau, vì khoa học tìm cách giải thích thế giới thông qua các phương tiện hợp lý và có thể quan sát.)

4.3. Thành ngữ có chứa science

Các thành ngữ liên quan đến “science” thường được sử dụng để miêu tả các khái niệm, ý tưởng hoặc quan điểm trong bối cảnh khoa học.

Thành ngữ (Tiếng Anh)Ý nghĩaVí dụ
The science of it allHiểu biết tổng thể về một vấn đềThe science of it all is fascinating, from the smallest subatomic particles to the vastness of the universe. (Hiểu biết tổng thể về vấn đề này thật là hấp dẫn, từ những hạt cấu tạo nhỏ nhất đến vũ trụ bát ngát.)
Cut-and-dry scienceKhoa học đơn giản, dễ hiểuWhile some areas of science can be cut-and-dry, much of it involves complex theories and ongoing debates. (Mặc dù một số lĩnh vực khoa học có thể đơn giản, dễ hiểu, nhưng phần lớn trong đó bao gồm các lý thuyết phức tạp và những tranh luận không ngừng.)
The science behind itCơ sở khoa học, nguyên lý khoa họcUnderstanding the science behind new technologies is crucial for their proper application and development. (Hiểu được cơ sở khoa học đằng sau các công nghệ mới là rất quan trọng để ứng dụng và phát triển chúng một cách thích hợp.)

4.4. Cụm từ thông dụng với science

Các cụm từ liên quan đến “science” giúp diễn đạt các khái niệm, ý tưởng và hoạt động trong lĩnh vực khoa học.

Cụm từ (Tiếng Anh)Ý nghĩaVí dụ
Advancements in scienceNhững tiến bộ, phát triển trong khoa họcAdvancements in science have led to remarkable discoveries and innovations that have transformed our world. (Những tiến bộ trong khoa học đã dẫn đến những khám phá và sáng tạo đáng kể, thay đổi thế giới của chúng ta.)
Scientific communityCộng đồng khoa họcThe scientific community has come together to address the challenges posed by climate change. (Cộng đồng khoa học đã hợp tác để giải quyết những thách thức do biến đổi khí hậu gây ra.)
Scientific methodPhương pháp khoa họcThe scientific method of observation, hypothesis, experimentation, and analysis is the foundation of all scientific discoveries. (Phương pháp khoa học bao gồm quan sát, đặt giả thuyết, thực nghiệm và phân tích là nền tảng của tất cả các khám phá khoa học.)
Scientific consensusSự đồng thuận khoa họcThere is a growing scientific consensus that human activities are the primary cause of global warming. (Đang có sự đồng thuận ngày càng lớn trong cộng đồng khoa học rằng các hoạt động của con người là nguyên nhân chính gây ra sự nóng lên toàn cầu.)

Trong tóm lại, việc nắm vững các từ vựng liên quan đến “science” sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các khái niệm, ý tưởng và hoạt động trong lĩnh vực khoa học. Từ đó, chúng ta có thể sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp, học tập và nghiên cứu.

Xem thêm:

5. Luyện tập sử dụng các danh từ của science

Sau khi đã tìm hiểu các cụm từ và thành ngữ thường kết hợp với “science”, bước tiếp theo là luyện tập sử dụng các danh từ liên quan đến “science” một cách chính xác và tự nhiên. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững các danh từ như science, scientificity, scientism và vận dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Luyện tập sử dụng các danh từ của science
Luyện tập sử dụng các danh từ của science

5.1. Bài tập điền từ

Trong bài tập này, bạn sẽ điền vào chỗ trống các danh từ liên quan đến science để hoàn thành câu. Hãy cẩn thận lựa chọn từ phù hợp nhất dựa trên ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.

  1. The field of ________ has made incredible advancements over the past century.
  2. His dedication to ________ is evident in his extensive research and publications.
  3. The ________ of the study was questioned due to lack of empirical evidence.
  4. The debate between ________ and religion has been ongoing for many years.
  5. Her approach to the problem was guided by principles of ________.

Answers:

  1. Science
  2. Science
  3. Scientificity
  4. Scientism
  5. Scientificity

5.2. Bài tập chọn từ thích hợp

Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một đoạn văn và chọn từ thích hợp trong ngoặc để điền vào chỗ trống. Các từ đề xuất sẽ là các danh từ liên quan đến science.

“The wonders of ________ (science/scientificity) never cease to amaze. Many believe that ________ (scientificity/scientism) can explain all aspects of life, leaving little room for alternative perspectives. The ________ (science/scientificity) of the experiment was confirmed through rigorous testing. In the modern world, ________ (scientism/science) often dominates discussions about the natural world. The ________ (science/scientificity) of her methods ensured accurate and reliable results.”

Answers:

  1. Science
  2. Scientism
  3. Scientificity
  4. Scientism
  5. Scientificity

5.3. Bài tập sửa lỗi

Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một số câu có sử dụng sai các danh từ liên quan đến science. Nhiệm vụ của bạn là sửa lại các câu sai thành câu đúng.

  1. The scientificity behind his theory was well-established.
  2. Her passion for scientism was evident in every conversation she had.
  3. The sciences of the project were not thoroughly vetted.
  4. He argued that scientificity should not overshadow human experience.
  5. The scientism in the lab was a testament to their rigorous approach.

Answers:

  1. The science behind his theory was well-established.
  2. Her passion for science was evident in every conversation she had. (Note: “Scientism” can be correct depending on context, but “science” is more commonly used)
  3. The science of the project was not thoroughly vetted.
  4. He argued that science should not overshadow human experience. (Note: “Scientificity” can be correct depending on context, but “science” is more commonly used)
  5. The scientificity in the lab was a testament to their rigorous approach.

6. Lời kết

Khi bạn đã nắm vững 8+ danh từ của science cơ bản này, bạn sẽ có một nền tảng từ vựng vững chắc để tiếp tục mở rộng kiến thức ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh của mình. Từ những khái niệm cơ bản, bạn có thể dần tiến đến các chủ đề chuyên sâu hơn trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và các lĩnh vực học thuật khác.

Với việc tích lũy từng chút một, bạn sẽ xây dựng được một bộ từ vựng IELTS Grammar phong phú, giúp bạn tự tin trong giao tiếp, viết lách và thể hiện bản thân ở mọi tình huống. Hãy kiên trì và không ngừng học hỏi, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và trở thành một người dùng tiếng Anh thành thạo. IELTS Siêu Dễ chúc bạn thành công chinh phục rank điểm mơ ước của chính mình nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *