danh từ của receive

Trong tiếng Anh, danh từ rise là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến để chỉ sự gia tăng, sự nổi lên hoặc sự phát triển trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nó không chỉ được sử dụng trong các bài viết học thuật, mà còn thường xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày để diễn tả những thay đổi và biến động trong cuộc sống.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp kiến thức về danh từ của receive, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa.

Mời các bạn cùng IELTS Siêu Dễ theo dõi nhé.

1. Receive là gì?

Phát âm: /rəˈsēv/

Receive là gì
Receive là gì

Receive là một động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm:

Nhận, lĩnh, thu:

  • Ví dụ:
    • I received a letter from my friend yesterday. (Tôi đã nhận được thư của bạn mình ngày hôm qua.)
    • The company received a large order from a new customer. (Công ty đã nhận được một đơn hàng lớn từ một khách hàng mới.)
    • The cashier received the payment and gave the customer a receipt. (Thu ngân đã nhận thanh toán và đưa hóa đơn cho khách hàng.)

Tiếp, tiếp đón, tiếp đãi:

  • Ví dụ:
    • The hotel staff received the guests warmly. (Nhân viên khách sạn tiếp đón khách nồng nhiệt.)
    • The president received the ambassador at the White House. (Tổng thống tiếp đón đại sứ tại Nhà Trắng.)
    • The host received his friends for dinner. (Chủ nhà tiếp đón bạn bè ăn tối.)

Chịu, lĩnh (hậu quả, ảnh hưởng):

  • Ví dụ:
    • The country received a lot of damage from the hurricane. (Quốc gia này đã bị thiệt hại nặng nề do bão tố.)
    • The company received a lot of criticism for its handling of the situation. (Công ty đã nhận nhiều chỉ trích vì cách xử lý tình huống.)
    • She received a lot of praise for her work. (Cô ấy nhận được nhiều lời khen ngợi cho công việc của mình.)

(Pháp lý) Chứa chấp (đồ gian):

  • Ví dụ:
    • The suspect was arrested for receiving stolen goods. (Nghi phạm bị bắt giữ vì tội chứa chấp đồ gian.)
    • The police raided the house and found a lot of stolen goods being received there. (Cảnh sát đã đột kích ngôi nhà và tìm thấy nhiều đồ gian đang được chứa chấp ở đó.)

(Hóa học) Thu hập, hấp thu:

  • Ví dụ:
    • The plant receives sunlight and water to grow. (Cây cối nhận ánh nắng mặt trời và nước để sinh trưởng.)
    • The sponge received the spilled water. (Miếng bọt biển đã thấm hút nước bị đổ.)

(Tin học) Nhận (dữ liệu):

  • Ví dụ:
    • The computer received the signal and processed it. (Máy tính đã nhận được tín hiệu và xử lý nó.)
    • The server received the request and sent back a response. (Máy chủ đã nhận được yêu cầu và gửi lại phản hồi.)

Cấu trúc ngữ pháp:

Receive có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, bao gồm:

  • Động từ chính: I received a letter. (Tôi đã nhận được thư.)
  • Động từ khuyết: She has received the award. (Cô ấy đã nhận được giải thưởng.)
  • Động từ nối: The package is being received. (Gói hàng đang được nhận.)
  • Bổ ngữ: I received a gift from my parents. (Tôi đã nhận được một món quà từ bố mẹ.)
  • Vị ngữ: Receiving gifts makes me happy. (Nhận quà khiến tôi vui.)

Xem thêm:

2. Giới thiệu danh từ của receive

Danh từ của receive là receipt.

Giới thiệu danh từ của receive
Giới thiệu danh từ của receive

Receipt có nghĩa là hóa đơn, giấy biên lai, giấy thu, chứng nhận đã nhận. Nó là một văn bản ghi chép lại việc mua hàng hoặc thanh toán dịch vụ, ghi rõ số tiền, ngày giờ, địa điểm, và các thông tin liên quan khác.

Ví dụ:

  • I need the receipt for my tax return. (Tôi cần hóa đơn để khai thuế.)
  • The cashier gave me a receipt for my purchase. (Thu ngân đã đưa cho tôi hóa đơn cho khoản mua hàng của tôi.)
  • The company issued a receipt for the donation. (Công ty đã phát hành biên lai cho khoản quyên góp.)

Cách sử dụng:

  • Receipt có thể được sử dụng như chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc vị ngữ trong câu.
  • Receipt thường được sử dụng với giới từ như for, on, at.

Ví dụ:

  • Chủ ngữ: “The receipt is on the table. (Hóa đơn ở trên bàn.)
  • Tân ngữ: I gave the receipt to the manager. (Tôi đã đưa hóa đơn cho người quản lý.)
  • Bổ ngữ: I paid for the purchase with a receipt. (Tôi đã thanh toán cho khoản mua hàng bằng hóa đơn.)
  • Vị ngữ: The purpose of the receipt is to prove payment. (Mục đích của hóa đơn là để chứng minh thanh toán.)

Ngoài ra, receipt còn có một số nghĩa khác, bao gồm:

  • Sự tiếp nhận, sự lĩnh nhận: The receipt of the news was met with joy. (Tin tức được tiếp nhận với niềm vui.)
  • Sự được chấp nhận, sự được công nhận: The receipt of the award was a great honor. (Việc nhận được giải thưởng là một vinh dự lớn.)
  • (Pháp lý) Chứng nhận đã nhận: The receipt of the stolen goods was a crime. (Việc nhận đồ gian là tội phạm.)

3. Cấu trúc ngữ pháp với receipt

Danh từ receipt có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:

Cấu trúc ngữ pháp với receipt
Cấu trúc ngữ pháp với receipt

Chủ ngữ:

  • Ví dụ:
    • The receipt is on the table. (Hóa đơn ở trên bàn.)
    • I need the receipt for my tax return. (Tôi cần hóa đơn để khai thuế.)
    • The company issued a receipt for the donation. (Công ty đã phát hành biên lai cho khoản quyên góp.)

Tân ngữ:

  • Ví dụ:
    • I gave the receipt to the manager. (Tôi đã đưa hóa đơn cho người quản lý.)
    • The cashier gave me a receipt for my purchase. (Thu ngân đã đưa cho tôi hóa đơn cho khoản mua hàng của tôi.)
    • I need to find the receipt for my car insurance. (Tôi cần tìm hóa đơn bảo hiểm xe của mình.)

Bổ ngữ:

  • Ví dụ:
    • I paid for the purchase with a receipt. (Tôi đã thanh toán cho khoản mua hàng bằng hóa đơn.)
    • The purpose of the receipt is to prove payment. (Mục đích của hóa đơn là để chứng minh thanh toán.)
    • I was disappointed with the lack of a receipt. (Tôi thất vọng vì không có hóa đơn.)

Vị ngữ:

  • Ví dụ:
    • Receiving receipts is important for tax purposes. (Việc nhận hóa đơn là quan trọng cho mục đích thuế.)
    • The company’s policy is to issue receipts for all purchases. (Chính sách của công ty là phát hành hóa đơn cho tất cả các khoản mua hàng.)
    • I hope you will keep your receipts for your records. (Tôi hy vọng bạn sẽ giữ hóa đơn để ghi chép.)

Cụm từ:

  • receipt for: dùng để ghi rõ mục đích sử dụng hóa đơn.
  • keep a receipt: lưu giữ hóa đơn.
  • give a receipt: đưa hóa đơn.
  • issue a receipt: phát hành hóa đơn.
  • show a receipt: xuất trình hóa đơn.
  • verify a receipt: xác minh hóa đơn.

Ngoài ra, “receipt” còn có thể được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp khác, bao gồm:

  • Động từ kép: I got to receive the receipt. (Tôi đã nhận được hóa đơn.)
  • Bị động: The receipt was received by me yesterday. (Hóa đơn đã được tôi nhận ngày hôm qua.)
  • Ngữ pháp nghi vấn: Did you receive my receipt? (Bạn đã nhận được hóa đơn của tôi chưa?)
  • Ngữ pháp điều kiện: If I received the receipt, I would file my taxes. (Nếu tôi nhận được hóa đơn, tôi sẽ khai thuế.)

4. Các cụm từ thường gặp với receipt

Danh từ receipt được sử dụng phổ biến trong nhiều cụm từ tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:

Các cụm từ thường gặp với receipt
Các cụm từ thường gặp với receipt

Nhận, lĩnh, thu:

  • receive a receipt: nhận hóa đơn
  • get a receipt: nhận hóa đơn
  • issue a receipt: phát hành hóa đơn
  • provide a receipt: cung cấp hóa đơn
  • show a receipt: xuất trình hóa đơn
  • verify a receipt: xác minh hóa đơn
  • keep a receipt: lưu giữ hóa đơn
  • file a receipt: nộp hóa đơn
  • submit a receipt: trình hóa đơn
  • claim a receipt: yêu cầu hóa đơn

Ví dụ:

  • I received a receipt for my purchase at the store. (Tôi đã nhận hóa đơn cho khoản mua hàng của mình tại cửa hàng.)
  • The company issued a receipt for the donation. (Công ty đã phát hành biên lai cho khoản quyên góp.)
  • Please keep your receipt for your records. (Vui lòng giữ hóa đơn để ghi chép.)

Thanh toán, mua bán:

  • pay with a receipt: thanh toán bằng hóa đơn
  • use a receipt for a refund: sử dụng hóa đơn để hoàn tiền
  • return an item with a receipt: trả lại sản phẩm kèm hóa đơn
  • exchange an item with a receipt: đổi sản phẩm kèm hóa đơn
  • get a discount with a receipt: nhận chiết khấu với hóa đơn
  • apply a coupon with a receipt: sử dụng phiếu giảm giá với hóa đơn

Ví dụ:

  • I paid for the meal with a credit card and received a receipt. (Tôi đã thanh toán bữa ăn bằng thẻ tín dụng và nhận hóa đơn.)
  • The store will not give you a refund without a receipt. (Cửa hàng sẽ không hoàn tiền cho bạn nếu không có hóa đơn.)
  • I can exchange this shirt for a different size if you have the receipt. (Tôi có thể đổi chiếc áo sơ mi này sang cỡ khác nếu bạn có hóa đơn.)

Chứng từ, bằng chứng:

  • use a receipt as proof of purchase: sử dụng hóa đơn làm bằng chứng mua hàng
  • provide a receipt as evidence: cung cấp hóa đơn làm bằng chứng
  • submit a receipt for reimbursement: trình hóa đơn để hoàn tiền
  • keep a receipt for tax purposes: lưu giữ hóa đơn cho mục đích thuế
  • show a receipt for insurance purposes: xuất trình hóa đơn cho mục đích bảo hiểm

Ví dụ:

  • I need the receipt as proof of purchase for my warranty claim. (Tôi cần hóa đơn làm bằng chứng mua hàng cho yêu cầu bảo hành của mình.)
  • The company requires receipts for all travel expenses. (Công ty yêu cầu hóa đơn cho tất cả các chi phí đi lại.)
  • You can keep your receipts for tax deductions next year. (Bạn có thể giữ hóa đơn để được khấu trừ thuế vào năm sau.)

Cụm từ khác:

  • a sales receipt: hóa đơn bán hàng
  • a cash register receipt: hóa đơn máy tính tiền
  • a restaurant receipt: hóa đơn nhà hàng
  • a grocery store receipt: hóa đơn cửa hàng tạp hóa
  • an online purchase receipt: hóa đơn mua hàng trực tuyến
  • a rental car receipt: hóa đơn thuê xe
  • a hotel receipt: hóa đơn khách sạn
  • a medical receipt: hóa đơn y tế

Lưu ý:

  • Cách sử dụng cụm từ “receipt” có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
  • Nên tham khảo từ điển hoặc ngữ pháp tiếng Anh để có thêm thông tin về cách sử dụng cụm từ “receipt” chính xác trong từng trường hợp cụ thể.

5. Những lỗi thường gặp khi sử dụng receipt

Danh từ receipt là một từ tiếng Anh phổ biến nhưng cũng dễ mắc lỗi khi sử dụng. Dưới đây là một số lỗi thường gặp mà bạn nên lưu ý:

Những lỗi thường gặp khi sử dụng receipt
Những lỗi thường gặp khi sử dụng receipt

Sử dụng sai ngữ cảnh:

  • Lỗi: Sử dụng danh từ “receipt” trong ngữ cảnh thông thường thay vì ngữ cảnh trang trọng hoặc văn bản viết.
  • Sửa: Nên sử dụng động từ như “pay”, “buy”, “get” để diễn tả hành động thanh toán, mua hàng, nhận trong giao tiếp thông thường.

Ví dụ:

  • Sai: I receipted the bill last week. (Tôi đã thanh toán hóa đơn tuần trước.)
  • Sửa: I paid the bill last week. (Tôi đã thanh toán hóa đơn tuần trước.)

Dùng sai số ngữ pháp:

  • Lỗi: Sử dụng danh từ receipt ở dạng số nhiều.
  • Sửa: “Receipt” là danh từ không đếm được, nên luôn sử dụng ở dạng số ít.

Ví dụ:

  • Sai: There were many receipts on the table. (Có nhiều hóa đơn trên bàn.)
  • Sửa: There was a receipt on the table. (Có một hóa đơn trên bàn.)

Dùng sai giới từ:

  • Lỗi: Sử dụng sai giới từ đi kèm với danh từ “receipt”.
  • Sửa: Cần chọn giới từ phù hợp với ngữ cảnh. Một số giới từ phổ biến bao gồm “for”, “on”, “at”, “with”, “from”.

Ví dụ:

  • Sai: I need a receipt for my purchase. (Tôi cần hóa đơn cho khoản mua hàng của tôi.)
  • Sửa: I need a receipt of my purchase. (Tôi cần hóa đơn cho khoản mua hàng của tôi.)

Dùng sai nghĩa:

  • Lỗi: Dùng danh từ receipt với nghĩa không phù hợp với ngữ cảnh.
  • Sửa: Cần chọn nghĩa phù hợp với ngữ cảnh. Receipt có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm hóa đơn, biên lai, biên nhận, v.v.

Ví dụ:

  • Sai: The doctor gave me a receipt for my appointment. (Bác sĩ đã đưa cho tôi hóa đơn cho buổi hẹn.)
  • Sửa: The doctor gave me an appointment confirmation. (Bác sĩ đã đưa cho tôi xác nhận lịch hẹn.)

6. Bài tập danh từ của receive

Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng sau đây để ghi nhớ toàn bộ kiến thức vừa học nhé.

Bài tập danh từ của receive
Bài tập danh từ của receive

Bài 1.  Hãy điền vào chỗ trống các câu sau

  1. I didn’t ______ your email. Could you send it again?
  2. Please keep your ______ as proof of purchase.
  3. He was thrilled to ______ a letter from his old friend.
  4. Did you ______ the package I sent you?
  5. She always ______ a lot of praise for her work.
  6. The store clerk gave me a ______ after I paid.
  7. We ______ excellent service at the restaurant.
  8. After you ______ the product, make sure to check for any damage.
  9. She couldn’t believe she ______ an award for her project.
  10. I didn’t ______ any notifications about the meeting.
  11. He was happy to ______ the invitation to the event.
  12. We will ______ more information about the conference soon.
  13. The hotel will ______ you warmly upon arrival.
  14. He didn’t ______ the joke and looked confused.
  15. The charity was grateful to ______ a large donation.
  16. I need a ______ to return the item.
  17. We ______ the news with great excitement.
  18. They were glad to ______ feedback on their performance.
  19. She was surprised to ______ a scholarship.
  20. You must show your ______ at the entrance.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Tôi không nhận được email của bạn. Bạn có thể gửi lại không?
  2. Vui lòng giữ biên lai làm bằng chứng mua hàng.
  3. Anh ấy rất vui khi nhận được thư từ người bạn cũ.
  4. Bạn đã nhận được gói hàng tôi gửi cho bạn chưa?
  5. Cô ấy luôn nhận được nhiều lời khen cho công việc của mình.
  6. Nhân viên bán hàng đã đưa cho tôi biên lai sau khi tôi thanh toán.
  7. Chúng tôi đã nhận được dịch vụ xuất sắc tại nhà hàng.
  8. Sau khi bạn nhận được sản phẩm, hãy kiểm tra xem có hư hỏng gì không.
  9. Cô ấy không thể tin rằng mình đã nhận được giải thưởng cho dự án của mình.
  10. Tôi không nhận được bất kỳ thông báo nào về cuộc họp.
  11. Anh ấy rất vui khi nhận được lời mời tham dự sự kiện.
  12. Chúng tôi sẽ sớm nhận được thêm thông tin về hội nghị.
  13. Khách sạn sẽ tiếp đón bạn nồng nhiệt khi bạn đến.
  14. Anh ấy không hiểu trò đùa và trông rất bối rối.
  15. Tổ chức từ thiện rất biết ơn khi nhận được khoản quyên góp lớn.
  16. Tôi cần biên lai để trả lại món hàng.
  17. Chúng tôi đã nhận được tin tức với sự phấn khích lớn.
  18. Họ rất vui khi nhận được phản hồi về màn trình diễn của mình.
  19. Cô ấy ngạc nhiên khi nhận được học bổng.
  20. Bạn phải xuất trình biên lai tại lối vào.

Đáp án bài tập

Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống các câu sau

  1. receive
  2. receipt
  3. receive
  4. receive
  5. receives
  6. receipt
  7. received
  8. receive
  9. received
  10. receive
  11. receive
  12. receive
  13. receive
  14. receive
  15. receive
  16. receipt
  17. received
  18. receive
  19. receive
  20. receipt

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. I didn’t receive your email. Could you send it again?
  2. Please keep your receipt as proof of purchase.
  3. He was thrilled to receive a letter from his old friend.
  4. Did you receive the package I sent you?
  5. She always receives a lot of praise for her work.
  6. The store clerk gave me a receipt after I paid.
  7. We received excellent service at the restaurant.
  8. After you receive the product, make sure to check for any damage.
  9. She couldn’t believe she received an award for her project.
  10. I didn’t receive any notifications about the meeting.
  11. He was happy to receive the invitation to the event.
  12. We will receive more information about the conference soon.
  13. The hotel will receive you warmly upon arrival.
  14. He didn’t receive the joke and looked confused.
  15. The charity was grateful to receive a large donation.
  16. I need a receipt to return the item..
  17. We received the news with great excitement.
  18. They were glad to receive feedback on their performance.
  19. She was surprised to receive a scholarship.
  20. You must show your receipt at the entrance.

7. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Dễ, bạn đã hiểu sâu hơn về receive, có thêm từ vựng mới và cấu trúc với receive, cũng như biết cách áp dụng chính xác danh từ của receive. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy kiên trì và nỗ lực, và đừng quên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để biến chúng thành kỹ năng của riêng bạn.

Tài liệu tham khảo:

  • Receive: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/receive
  • Receive: https://www.merriam-webster.com/dictionary/receive
  • Receive: https://www.dictionary.com/browse/receive

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *