danh từ của provide

Trong tiếng Anh, động từ provide là một trong những từ vựng cơ bản và quan trọng, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ việc cung cấp hoặc đáp ứng một thứ gì đó. Tuy nhiên, để sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác hơn, việc nắm vững các danh từ được hình thành từ provide cũng rất cần thiết.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp kiến thức về danh từ của provide, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa.

Mời các bạn cùng IELTS Siêu Dễ theo dõi nhé.

1. Provide là gì?

Phiên âm: /prəˈvaɪd/

Provide là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cung cấp hoặc trang bị cho ai đó một thứ gì đó mà họ cần hoặc yêu cầu. Đây là một từ rất thông dụng và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Provide là gì
Provide là gì

Ví dụ:

  • The government provides financial assistance to low-income families. (Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp.)
  • The company provides employees with health insurance. (Công ty cung cấp bảo hiểm y tế cho nhân viên.)
  • The teacher provided us with the information we needed to complete the assignment. (Giáo viên cung cấp cho chúng tôi thông tin cần thiết để hoàn thành bài tập.)

Ngoài ra, provide còn có một số nghĩa khác, bao gồm:

  • Chuẩn bị, dự phòng:

Ví dụ:

  • We must provide for the possibility of a power outage. (Chúng ta phải chuẩn bị cho khả năng mất điện.)
  • The company is providing food and shelter for the victims of the disaster. (Công ty đang cung cấp thức ăn và nơi ở cho các nạn nhân của thảm họa.)
  • Lên kế hoạch, dự tính:

Ví dụ:

  • The government is providing funding for the construction of a new hospital. (Chính phủ đang cung cấp kinh phí cho việc xây dựng một bệnh viện mới.)
  • The company is providing training for its employees. (Công ty đang cung cấp đào tạo cho nhân viên của mình.)
  • Quy định, ban hành:

Ví dụ:

  • The law provides for a minimum wage. (Luật pháp quy định mức lương tối thiểu.)
  • The contract provides for a penalty if the work is not completed on time. (Hợp đồng quy định hình phạt nếu công việc không hoàn thành đúng hạn.)

Lưu ý:

  • Provide thường được sử dụng với các giới từ for, with, hoặc to.

Ví dụ:

  • The company provides financial assistance for employees who are struggling to make ends meet. (Công ty cung cấp hỗ trợ tài chính cho những nhân viên đang gặp khó khăn trong việc chi trả sinh hoạt.)
  • The teacher provided us with a list of resources to help us study for the exam. (Giáo viên cung cấp cho chúng tôi một danh sách tài liệu tham khảo để giúp chúng tôi học cho kỳ thi.)
  • The government provides funding to universities to conduct research. (Chính phủ cung cấp kinh phí cho các trường đại học để tiến hành nghiên cứu.)
  • Provide cũng có thể được sử dụng trong một số thành ngữ tiếng Anh, chẳng hạn như provide a shoulder to cry on (là người an ủi, chia sẻ nỗi buồn) và provide a lifeline (cứu giúp, hỗ trợ).

Xem thêm:

2. Danh từ của provide là gì?

Danh từ của provide là provision.

Giới thiệu danh từ của provide
Giới thiệu danh từ của provide

Nghĩa:

  • Sự cung cấp, chu cấp:

Ví dụ:

  • The provision of food and water is essential for survival. (Sự cung cấp thức ăn và nước uống là điều cần thiết cho sự sống còn.)
  • The government provides a number of provisions for the elderly and disabled. (Chính phủ cung cấp một số trợ cấp cho người già và người khuyết tật.)
  • Điều khoản, quy định:

Ví dụ:

  • The contract includes a number of provisions that protect the rights of both parties. (Hợp đồng bao gồm một số điều khoản bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.)
  • The law makes a number of provisions for dealing with criminal offenses. (Luật pháp có một số quy định để xử lý các tội phạm hình sự.)
  • Dự trữ, dự phòng:

Ví dụ:

  • The company has made provisions for a possible economic downturn. (Công ty đã dự trữ cho khả năng suy thoái kinh tế.)
  • The scouts made provisions for spending the night in the wilderness. (Các trinh sát chuẩn bị cho việc ngủ đêm trong rừng hoang.)

Lưu ý:

  • “Provision” thường được sử dụng ở dạng số ít. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng ở dạng số nhiều để đề cập đến một số điều khoản hoặc quy định cụ thể.

Ví dụ:

  • The treaty includes a number of provisions that address the issue of human rights. (Hiệp ước bao gồm một số điều khoản giải quyết vấn đề nhân quyền.)
  • The company has made a number of provisions to improve its safety record. (Công ty đã thực hiện một số biện pháp để cải thiện hồ sơ an toàn của mình.)
  • Provision cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là cung cấp, chu cấp, dự trữ.

Ví dụ:

  • The government is provisioning troops for the border. (Chính phủ đang cung cấp quân đội cho biên giới.)
  • The company is provisioning its stores for the winter. (Công ty đang dự trữ hàng hóa cho mùa đông.)

3. Cấu trúc ngữ pháp với provision

Danh từ provision có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, bao gồm:

Cấu trúc ngữ pháp với provision
Cấu trúc ngữ pháp với provision

Make provision for something:

  • Cấu trúc: S + make provision + for + something
  • Nghĩa: Chuẩn bị, dự phòng cho điều gì đó.

Ví dụ:

  • The government is making provision for a possible pandemic. (Chính phủ đang chuẩn bị cho khả năng xảy ra đại dịch.)
  • The company is making provision for an increase in sales. (Công ty đang chuẩn bị cho sự gia tăng doanh số bán hàng.)

Provide something with something:

  • Cấu trúc: S + provide + something + with + something
  • Nghĩa: Cung cấp cho cái gì đó cái gì đó.

Ví dụ:

  • The government provides the poor with food and shelter. (Chính phủ cung cấp thức ăn và nơi ở cho người nghèo.)
  • The company provides its employees with health insurance. (Công ty cung cấp bảo hiểm y tế cho nhân viên của mình.)

There is provision for something:

  • Cấu trúc: There is provision + for + something
  • Nghĩa: Có quy định, điều khoản cho điều gì đó.

Ví dụ:

  • There is provision in the law for dealing with cases of fraud. (Có quy định trong luật pháp để xử lý các trường hợp gian lận.)
  • There is provision in the contract for terminating the agreement early. (Có điều khoản trong hợp đồng để chấm dứt thỏa thuận sớm.)

Without provision:

  • Cấu trúc: Without provision
  • Nghĩa: Không có sự cung cấp, dự trữ.

Ví dụ:

  • The hikers were left without provision and had to survive on their own. (Những người đi bộ đường dài bị bỏ lại mà không có thức ăn và phải tự sinh tồn.)
  • The country is facing a severe food shortage without provision from international aid organizations. (Quốc gia này đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lương thực nghiêm trọng do không có sự cung cấp từ các tổ chức viện trợ quốc tế.)

To make provision for:

  • Cấu trúc: To make provision for
  • Nghĩa: Để cung cấp, dự trữ cho.

Ví dụ:

  • The company is taking steps to make provision for the future. (Công ty đang thực hiện các bước để chuẩn bị cho tương lai.)
  • It is important to make provision for your retirement. (Điều quan trọng là phải chuẩn bị cho tuổi nghỉ hưu của bạn.)

Ngoài ra, provision cũng có thể được sử dụng như một động từ, với các cấu trúc ngữ pháp sau:

Provision something:

  • Cấu trúc: S + provision + something
  • Nghĩa: Cung cấp, chu cấp cho cái gì đó.

Ví dụ:

  • The government is provisioning troops for the border. (Chính phủ đang cung cấp quân đội cho biên giới.)
  • The company is provisioning its stores for the winter. (Công ty đang dự trữ hàng hóa cho mùa đông.)

Provision for something:

  • Cấu trúc: S + provision + for + something
  • Nghĩa: Chuẩn bị, dự phòng cho điều gì đó.

Ví dụ:

  • The government is provisioning for a possible pandemic. (Chính phủ đang chuẩn bị cho khả năng xảy ra đại dịch.)
  • The company is provisioning for an increase in sales. (Công ty đang chuẩn bị cho sự gia tăng doanh số bán hàng.)

Xem thêm:

4. Các cụm từ thường gặp với provision

Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh thường gặp sử dụng danh từ provision:

Các cụm từ thường gặp với provision
Các cụm từ thường gặp với provision

Make provision for:

  • Nghĩa: Chuẩn bị, dự phòng cho.

Ví dụ:

  • The government is making provision for a possible natural disaster. (Chính phủ đang chuẩn bị cho khả năng xảy ra thiên tai.)
  • The company is making provision for an increase in demand. (Công ty đang chuẩn bị cho sự gia tăng nhu cầu.)

Provide something with something:

  • Nghĩa: Cung cấp cho cái gì đó cái gì đó.

Ví dụ:

  • The government provides the poor with food and shelter. (Chính phủ cung cấp thức ăn và nơi ở cho người nghèo.)
  • The company provides its employees with health insurance. (Công ty cung cấp bảo hiểm y tế cho nhân viên của mình.)

There is provision for something:

  • Nghĩa: Có quy định, điều khoản cho điều gì đó.

Ví dụ:

  • There is provision in the law for dealing with cases of fraud. (Có quy định trong luật pháp để xử lý các trường hợp gian lận.)
  • There is provision in the contract for terminating the agreement early. (Có điều khoản trong hợp đồng để chấm dứt thỏa thuận sớm.)

Without provision:

  • Nghĩa: Không có sự cung cấp, dự trữ.

Ví dụ:

  • The hikers were left without provision and had to survive on their own. (Những người đi bộ đường dài bị bỏ lại mà không có thức ăn và phải tự sinh tồn.)
  • The country is facing a severe food shortage without provision from international aid organizations. (Quốc gia này đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lương thực nghiêm trọng do không có sự cung cấp từ các tổ chức viện trợ quốc tế.)

To make provision for:

  • Nghĩa: Để cung cấp, dự trữ cho.

Ví dụ:

  • The company is taking steps to make provision for the future. (Công ty đang thực hiện các bước để chuẩn bị cho tương lai.)
  • It is important to make provision for your retirement. (Điều quan trọng là phải chuẩn bị cho tuổi nghỉ hưu của bạn.)

Provision for something:

  • Nghĩa: Chuẩn bị, dự phòng cho điều gì đó.

Ví dụ:

  • The government is provisioning for a possible pandemic. (Chính phủ đang chuẩn bị cho khả năng xảy ra đại dịch.)
  • The company is provisioning for an increase in sales. (Công ty đang chuẩn bị cho sự gia tăng doanh số bán hàng.)

Emergency provision:

  • Nghĩa: Cung cấp khẩn cấp.

Ví dụ:

  • The Red Cross provides emergency provision to victims of natural disasters. (Chữ thập đỏ cung cấp cứu trợ khẩn cấp cho các nạn nhân của thiên tai.)
  • The government has stockpiled emergency provisions in case of a food shortage. (Chính phủ đã dự trữ các nguồn cung cấp khẩn cấp trong trường hợp thiếu hụt lương thực.)

Legal provision:

  • Nghĩa: Quy định pháp luật.

Ví dụ:

  • There is a legal provision that protects the rights of children. (Có một quy định pháp luật bảo vệ quyền lợi của trẻ em.)
  • The company is in compliance with all legal provisions. (Công ty tuân thủ mọi quy định pháp luật.)

Financial provision:

  • Nghĩa: Cung cấp tài chính.

Ví dụ:

  • The government is making financial provision for the elderly. (Chính phủ đang cung cấp hỗ trợ tài chính cho người già.)
  • The company is making a financial provision for its employees who retire. (Công ty đang cung cấp hỗ trợ tài chính cho nhân viên nghỉ hưu.)

Provisioning:

  • Nghĩa: Việc cung cấp, dự trữ.

Ví dụ:

  • The army is responsible for provisioning troops with food and water. (Quân đội chịu trách nhiệm cung cấp thức ăn và nước uống cho binh lính.)
  • The company is investing in new technology to improve its provisioning process. (Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới để cải thiện quy trình cung cấp của mình.)

5. Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ provision

Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ provision trong tiếng Anh:

Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ provision
Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ provision

Nhầm lẫn giữa provision và provisions

  • Lỗi: Sử dụng “provision” khi muốn nói về nhiều đồ dự trữ hoặc nguồn cung cấp.
  • Ví dụ sai: They packed enough provision for the trip. Ví dụ đúng: They packed enough provisions for the trip.
  • Giải thích: “Provision” ở dạng số ít thường được dùng để chỉ sự cung cấp hoặc chuẩn bị một điều gì đó, trong khi “provisions” ở dạng số nhiều dùng để chỉ đồ dự trữ hoặc nguồn cung cấp.

Thiếu giới từ “for” sau “make provision”

  • Lỗi: Quên sử dụng giới từ “for” sau cụm “make provision”.
  • Ví dụ sai: They made provision the new members. Ví dụ đúng: They made provision for the new members.
  • Giải thích: Cụm “make provision” luôn đi kèm với “for” để chỉ đối tượng hoặc điều gì đó mà bạn đang chuẩn bị.

Nhầm lẫn giữa “provision of” và “provision for”

  • Lỗi: Sử dụng “provision of” khi thực sự muốn nói “provision for”.
  • Ví dụ sai: The provision of bad weather during the event. Ví dụ đúng: The provision for bad weather during the event.
  • Giải thích: “Provision of” thường dùng để nói về việc cung cấp cái gì đó, trong khi “provision for” dùng để nói về việc chuẩn bị cho một tình huống hoặc điều gì đó có thể xảy ra.

Sử dụng sai “provision” trong ngữ cảnh pháp lý

  • Lỗi: Sử dụng “provision” khi muốn nói về điều khoản pháp lý nhưng không kèm theo ngữ cảnh rõ ràng.
  • Ví dụ sai: There is a provision in the contract. Ví dụ đúng: There is a provision in the contract that specifies payment terms.
  • Giải thích: Khi sử dụng “provision” trong ngữ cảnh pháp lý, cần cung cấp thêm thông tin để làm rõ điều khoản cụ thể đó là gì.

Không sử dụng đúng hình thức “provision for doing something”

  • Lỗi: Sử dụng động từ nguyên mẫu thay vì dạng “-ing” sau “provision for”.
  • Ví dụ sai: There is provision for refund tickets. Ví dụ đúng: There is provision for refunding tickets.
  • Giải thích: Sau “provision for”, cần sử dụng động từ dạng “-ing” để diễn đạt hành động cụ thể.

Nhầm lẫn giữa “provision” và các từ liên quan

  • Lỗi: Nhầm lẫn giữa “provision” và “provider” (người cung cấp).
  • Ví dụ sai: The provision offers a variety of services. Ví dụ đúng: The provider offers a variety of services.
  • Giải thích: “Provision” là danh từ chỉ việc cung cấp, trong khi “provider” là người hoặc đơn vị cung cấp.

Sử dụng “provision” không đúng ngữ cảnh

  • Lỗi: Sử dụng “provision” khi không phù hợp với ngữ cảnh.
  • Ví dụ sai: He provided his provision for the presentation. Ví dụ đúng: He provided his preparation for the presentation.
  • Giải thích: “Provision” thường không được dùng để chỉ sự chuẩn bị cá nhân cho một bài thuyết trình; thay vào đó, “preparation” là từ phù hợp hơn.

Xem thêm:

6. Bài tập danh từ của provide

Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng sau đây để ghi nhớ toàn bộ kiến thức vừa học nhé.

Bài tập danh từ của provide
Bài tập danh từ của provide

Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống các câu sau

  1. The company will ___ training for all new employees.
  2. They made ___ for the guests to stay overnight.
  3. The government must ___ healthcare for all citizens.
  4. The ___ of clean water is essential for the village.
  5. Can you ___ me with more information about the project?
  6. The contract includes a ___ for early termination.
  7. The organization works to ___ food to the homeless.
  8. The ___ of emergency supplies was well-organized.
  9. She decided to ___ financial support to the charity.
  10. The law includes several ___ to protect consumers.
  11. The school aims to ___ a safe environment for students.
  12. He made ___ for his family’s future needs.
  13. The policy aims to ___ better education for all children.
  14. The ___ of medical services in rural areas is crucial.
  15. They failed to ___ adequate shelter for the refugees.
  16. The ___ for security measures were clearly outlined.
  17. The committee will ___ guidelines for the new program.
  18. There is a ___ in the agreement for regular reviews.
  19. The project will ___ jobs for the local community.
  20. The ___ of funds for the project was approved.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Công ty sẽ cung cấp đào tạo cho tất cả nhân viên mới.
  2. Họ đã chuẩn bị chỗ ở cho khách nghỉ qua đêm.
  3. Chính phủ phải cung cấp chăm sóc y tế cho tất cả công dân.
  4. Việc cung cấp nước sạch là cần thiết cho ngôi làng.
  5. Bạn có thể cung cấp cho tôi thêm thông tin về dự án không?
  6. Hợp đồng bao gồm một điều khoản về việc chấm dứt sớm.
  7. Tổ chức làm việc để cung cấp thực phẩm cho người vô gia cư.
  8. Việc cung cấp các vật dụng khẩn cấp đã được tổ chức tốt.
  9. Cô ấy quyết định cung cấp hỗ trợ tài chính cho tổ chức từ thiện.
  10. Luật bao gồm một số điều khoản để bảo vệ người tiêu dùng.

Đáp án bài tập

Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống các câu sau

  1. provide
  2. provision
  3. provide
  4. provision
  5. provide
  6. provision
  7. provide
  8. provision
  9. provide
  10. provisions
  11. provide
  12. provisions
  13. provide
  14. provision
  15. provide
  16. provisions
  17. provide
  18. provision
  19. provide
  20. provision

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. The company will provide training for all new employees.
  2. They made provision for the guests to stay overnight.
  3. The government must provide healthcare for all citizens.
  4. The provision of clean water is essential for the village.
  5. Can you provide me with more information about the project?
  6. The contract includes a provision for early termination.
  7. The organization works to provide food to the homeless.
  8. The provision of emergency supplies was well-organized.
  9. She decided to provide financial support to the charity.
  10. The law includes several provisions to protect consumers.

7. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Dễ, bạn đã hiểu sâu hơn về provide, có thêm từ vựng mới và cấu trúc với provide, cũng như biết cách áp dụng chính xác danh từ của provide. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy kiên trì và nỗ lực, và đừng quên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để biến chúng thành kỹ năng của riêng bạn.

Tài liệu tham khảo:

  • Provide: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/provide
  • Provide: https://www.dictionary.com/browse/provide
  • Provision: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/provision_1

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *