danh từ của please

Please là một từ tiếng Anh phổ biến, được sử dụng với nhiều chức năng khác nhau. Tuy nhiên, ít ai biết rằng please cũng có thể đóng vai trò danh từ trong một số trường hợp nhất định. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp kiến thức về danh từ của please, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa.

Mời các bạn cùng IELTS Siêu Dễ theo dõi nhé.

1. Please là gì?

Phát âm: /plēz/

Please trong tiếng Anh là một từ có nhiều chức năng và ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Please là gì
Please là gì

Là thán từ:

  • Please được sử dụng phổ biến nhất như thán từ để thể hiện lòng lịch sự khi yêu cầu hoặc đề nghị ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • Please open the door. (Vui lòng mở cửa.)
  • Please give me some water. (Vui lòng cho tôi chút nước.)
  • Please be quiet. (Vui lòng im lặng.)

Là danh từ:

Please cũng có thể được sử dụng như một danh từ để ám chỉ hành động yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự.

Ví dụ:

  • I appreciate your please. (Tôi đánh giá cao lời yêu cầu của bạn.)
  • His please was met with a smile. (Lời yêu cầu của anh ấy được đáp lại bằng nụ cười.)
  • She responded to his please with kindness. (Cô ấy đáp lại lời yêu cầu của anh ấy bằng sự tốt bụng.)

Là động từ:

Ít phổ biến hơn, please cũng có thể được sử dụng như động từ với nghĩa làm hài lòng, khiến ai đó vui vẻ.

Ví dụ:

  • I want to please my parents. (Tôi muốn làm hài lòng bố mẹ.)
  • She did everything she could to please him. (Cô ấy đã làm mọi thứ có thể để làm hài lòng anh ấy.)

Lưu ý:

  • Việc sử dụng please như danh từ và động từ thường gặp trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn bản viết.
  • Trong giao tiếp thông thường, người ta thường sử dụng động từ như ask, request, suggest để diễn tả hành động yêu cầu hoặc đề nghị.

Ngoài ra, please còn có một số cách sử dụng khác:

  • Để thể hiện sự đồng ý: Please do. (Vâng, xin mời.)
  • Để thể hiện sự cảm ơn: Thank you, please. (Cảm ơn, không có gì.)
  • Để thể hiện sự xin lỗi: Excuse me, please. (Xin lỗi, làm ơn.)

2. Giới thiệu danh từ của please

Danh từ của please là pleasure.

Giới thiệu danh từ của please
Giới thiệu danh từ của please

Pleasure là một từ tiếng Anh phổ biến có nghĩa là khoái cảm, niềm vui, sự thích thú. Nó thường được sử dụng để mô tả cảm giác hài lòng, thỏa mãn hoặc tích cực khi trải nghiệm điều gì đó.

Pleasure có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:

  • Giác quan: Thưởng thức món ăn ngon, nghe nhạc hay, ngắm cảnh đẹp, v.v.
  • Cảm xúc: Tình yêu, niềm vui, sự hài lòng, v.v.
  • Hoạt động: Tham gia các hoạt động thú vị, đạt được mục tiêu, giúp đỡ người khác, v.v.
  • Tinh thần: Trải nghiệm sự bình an, thanh thản, giác ngộ, v.v.

Pleasure đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của con người. Nó giúp chúng ta cảm thấy hạnh phúc, thỏa mãn và có động lực. Khi trải nghiệm pleasure, chúng ta có xu hướng tập trung vào những điều tích cực, giảm bớt căng thẳng và tăng cường sức khỏe tinh thần.

Tuy nhiên, pleasure cũng có thể có những hậu quả tiêu cực nếu nó được lạm dụng hoặc theo đuổi một cách mù quáng. Ví dụ, việc ăn uống quá mức, nghiện ngập hoặc theo đuổi những thú vui không lành mạnh có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe và các hậu quả tiêu cực khác.

Do đó, điều quan trọng là phải cân bằng việc tận hưởng pleasure với việc chăm sóc sức khỏe và lợi ích toàn diện của bản thân.

Ngoài ra, pleasure còn có một số nghĩa khác trong tiếng Anh, bao gồm:

  • Sự hài lòng: It was my pleasure to help you. (Rất vui được giúp đỡ bạn.)
  • Sự thích thú: She takes great pleasure in reading. (Cô ấy rất thích đọc sách.)
  • Sự vui vẻ: They had a lot of pleasure at the party. (Họ đã rất vui vẻ tại bữa tiệc.)

3. Cấu trúc ngữ pháp với pleasure

Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp phổ biến với từ pleasure:

Cấu trúc ngữ pháp với pleasure
Cấu trúc ngữ pháp với pleasure

It’s a pleasure to + Verb:

  • It’s a pleasure to meet you.
  • Thật là một niềm vui khi được gặp bạn.

Take pleasure in + Verb-ing:

  • She takes pleasure in helping others.
  • Cô ấy cảm thấy hài lòng khi giúp đỡ người khác.

With pleasure:

  • Would you like to join us for dinner?
  • With pleasure!
  • Bạn có muốn tham gia bữa tối với chúng tôi không?
  • Rất sẵn lòng!

For your pleasure:

  • Here is a list of activities for your pleasure.
  • Đây là danh sách các hoạt động để bạn thưởng thức.

The pleasure of + Verb-ing/Noun:

  • He enjoys the pleasure of reading a good book.
  • Anh ấy thích thú với niềm vui đọc một cuốn sách hay.

My pleasure:

  • Thank you for helping me.
  • My pleasure.
  • Cảm ơn bạn đã giúp tôi.
  • Không có chi.

Give (someone) pleasure:

  • It gives me great pleasure to announce the winner.
  • Tôi rất vui mừng thông báo người chiến thắng.

Have the pleasure of + Verb-ing/Noun:

  • I had the pleasure of meeting her last week.
  • Tôi đã có niềm vui gặp cô ấy tuần trước.

Biểu thức:

  • Pleasure được sử dụng trong một số biểu thức phổ biến như:
  • At your pleasure: Theo ý bạn (dùng để thể hiện sự đồng ý hoặc cho phép ai đó làm điều gì đó theo ý muốn của họ)
  • With pleasure: Rất vui lòng (dùng để thể hiện sự sẵn sàng hoặc vui vẻ khi làm điều gì đó cho ai đó)
  • My pleasure: Không có gì (dùng để đáp lại lời cảm ơn)

Cấu trúc câu:

  • Pleasure có thể được sử dụng ở nhiều vị trí trong câu, bao gồm:
  • Làm chủ ngữ: Pleasure is the greatest good. (Niềm vui là điều tốt đẹp nhất.)
  • Làm tân ngữ: I found pleasure in her company. (Tôi cảm thấy vui vẻ khi ở bên cô ấy.)
  • Làm tân ngữ bổ sung: He spoke with pleasure about his trip. (Anh ấy nói về chuyến đi của mình với niềm vui.)
  • Làm trạng ngữ: She danced with pleasure. (Cô ấy nhảy múa một cách vui vẻ.)

Lưu ý:

  • Việc sử dụng pleasure như danh từ và động từ thường gặp trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn bản viết.
  • Trong giao tiếp thông thường, người ta thường sử dụng động từ như ask, request, suggest để diễn tả hành động yêu cầu hoặc đề nghị.

4. Các dạng cấu trúc khác có liên quan đến please

Ngoài việc sử dụng như thán từ và danh từ, please còn có thể được sử dụng trong một số cấu trúc ngữ pháp khác trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:

Các dạng cấu trúc khác có liên quan đến please
Các dạng cấu trúc khác có liên quan đến please

 Cấu trúc could you please…

Cấu trúc này được sử dụng để lời yêu cầu một cách lịch sự.

Ví dụ:

  • Could you please open the window? (Bạn vui lòng mở cửa sổ được không?)
  • Could you please help me with this task? (Bạn có thể giúp tôi với nhiệm vụ này được không?)
  • Could you please be quiet? (Bạn có thể im lặng được không?)

Cấu trúc would you please…

Cấu trúc này cũng được sử dụng để lời yêu cầu một cách lịch sự, nhưng có vẻ trang trọng hơn so với cấu trúc could you please….

Ví dụ:

  • Would you please take a seat? (Vui lòng ngồi xuống.)
  • Would you please consider my request? (Bạn vui lòng xem xét yêu cầu của tôi được không?)
  • Would you please refrain from using your phone during the meeting? (Vui lòng không sử dụng điện thoại trong suốt cuộc họp.)

Cấu trúc I would be pleased if…

Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện sự sẵn sàng hoặc mong muốn làm điều gì đó cho ai đó.

Ví dụ:

  • I would be pleased if you could help me with this project. (Tôi rất vui nếu bạn có thể giúp tôi với dự án này.)
  • I would be pleased to answer your questions. (Tôi rất vui được trả lời câu hỏi của bạn.)
  • I would be pleased to meet with you to discuss this further. (Tôi rất vui được gặp bạn để thảo luận thêm về vấn đề này.)

Cấu trúc it would be my pleasure to…

Cấu trúc này được sử dụng để đáp lại một lời yêu cầu và thể hiện sự sẵn sàng hoặc vui vẻ khi làm điều gì đó cho ai đó.

Ví dụ:

  • Person 1: Could you please help me move this furniture? (Người 1: Bạn có thể giúp tôi di chuyển đồ đạc này được không?)** Person 2: It would be my pleasure to help. (Người 2: Rất vui được giúp đỡ.)**
  • Person 1: Would you please take care of my dog while I’m away? (Người 1: Bạn có thể giúp tôi chăm sóc chó của tôi trong khi tôi đi vắng được không?)** Person 2: It would be my pleasure to take care of your furry friend.” (Người 2: Rất vui được chăm sóc người bạn lông xù của bạn.)**

Lưu ý:

  • Việc sử dụng please trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau giúp thể hiện lòng lịch thiệp và sự tôn trọng đối với người khác.
  • Lựa chọn cấu trúc phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng của tình huống.

5. Các cụm từ thường gặp với pleasure

Pleasure là một từ tiếng Anh phổ biến có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ thường gặp với pleasure:

Các cụm từ thường gặp với pleasure
Các cụm từ thường gặp với pleasure

Cụm động từ:

Take pleasure in: Tận hưởng, thích thú 

Ví dụ:

  • I take pleasure in reading. (Tôi thích đọc sách.)
  • She takes great pleasure in spending time with her family. (Cô ấy cảm thấy vui vẻ khi dành thời gian cho gia đình.)

Find pleasure in: Tìm thấy niềm vui trong 

Ví dụ:

  • He found pleasure in helping others. (Anh ấy cảm thấy vui vẻ khi giúp đỡ người khác.)
  • I find pleasure in learning new things. (Tôi cảm thấy vui vẻ khi học hỏi những điều mới.)

Derive pleasure from: Lấy niềm vui từ 

Ví dụ:

  • She derives pleasure from her work. (Cô ấy cảm thấy vui vẻ với công việc của mình.)
  • I derive pleasure from listening to music. (Tôi cảm thấy vui vẻ khi nghe nhạc.)

Have the pleasure of: Có niềm vui làm điều gì đó 

Ví dụ:

  • I had the pleasure of meeting her last week. (Tôi đã có niềm vui gặp cô ấy vào tuần trước.)
  • She had the pleasure of traveling to many different countries. (Cô ấy đã có niềm vui được đi du lịch đến nhiều quốc gia khác nhau.)

Cụm từ danh từ:

At one’s pleasure: Theo ý muốn của ai đó 

Ví dụ:

  • You can do whatever you want at your pleasure. (Bạn có thể làm bất cứ điều gì bạn muốn theo ý muốn của bạn.)
  • He spent his days at his own pleasure, doing whatever he wanted. (Anh ấy dành những ngày của mình theo ý muốn của riêng mình, làm bất cứ điều gì anh ấy muốn.)

With pleasure: Rất vui lòng 

Ví dụ:

  • I would be happy to help you with that, with pleasure. (Tôi rất vui được giúp đỡ bạn với điều đó.)
  • She accepted the gift with pleasure. (Cô ấy đã nhận món quà với niềm vui.)

My pleasure: Không có gì 

Ví dụ:

  • Thank you for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.) My pleasure. (Không có gì.)

A pleasure to meet you: Rất vui được gặp bạn 

Ví dụ:

  • It was a pleasure to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
  • It’s my pleasure to meet you too. (Rất vui được gặp bạn nữa.)

6. Những lỗi thường gặp khi sử dụng pleasure

Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng từ pleasure và cách khắc phục:

Những lỗi thường gặp khi sử dụng pleasure
Những lỗi thường gặp khi sử dụng pleasure

Sử dụng pleasure mà không có mạo từ hoặc cụm từ đi kèm:

  • Sai: It’s pleasure to meet you.
  • Đúng: It’s a pleasure to meet you.

Nhầm lẫn giữa pleased và pleasure:

  • Sai: I am pleasure to help you.
  • Đúng: I am pleased to help you.

Sử dụng pleasure sai ngữ cảnh:

  • Sai: She is pleasure with her new job.
  • Đúng: She is pleased with her new job.

Sử dụng pleasure thay cho enjoyment hoặc fun:

  • Sai: He finds great pleasure in watching TV.
  • Đúng: He finds great enjoyment in watching TV.
  • Hoặc: He has fun watching TV.

Nhầm lẫn giữa pleasure và thank you:

  • Sai: Pleasure for your help.
  • Đúng: Thank you for your help.

Không sử dụng cụm từ thích hợp với pleasure:

  • Sai: It was my pleasure helping you.
  • Đúng: It was my pleasure to help you.

Không sử dụng giới từ in đúng cách:

  • Sai: He takes pleasure of reading.
  • Đúng: He takes pleasure in reading.

Không sử dụng cụm từ diễn tả cảm xúc đúng cách:

  • Sai: My pleasure to meet you.
  • Đúng: It’s my pleasure to meet you.

Không sử dụng cấu trúc pleased about:

  • Sai: I am pleased your success.
  • Đúng: I am pleased about your success.

7. Bài tập danh từ của please

Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng sau đây để ghi nhớ toàn bộ kiến thức vừa học nhé.

Bài tập danh từ của please
Bài tập danh từ của please

Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống phù hợp trong các câu sau

  1. It’s a ________ to meet you.
  2. She takes great ________ in her work.
  3. ________ let me know if you need any help.
  4. It gives me great ________ to announce our new project.
  5. Thank you for your assistance. ________.
  6. He finds ________ in playing the piano.
  7. ________ accept this small token of appreciation.
  8. I had the ________ of working with her last year.
  9. The team was ________ with their performance.
  10. For your ________, we have organized a special event.
  11. It was a ________ to see you again.
  12. She takes no ________ in criticizing others.
  13. We are ________ to welcome our new member.
  14. ________ ensure all documents are signed.
  15. He expressed his ________ about the new policy.
  16. The simple ________ of life include spending time with loved ones.
  17. It would be my ________ to assist you with this task.
  18. She was only too ________ to help.
  19. The ________ was all mine, really.
  20. Watching the sunset is one of his greatest ________.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Thật là một niềm vui khi được gặp bạn.
  2. Cô ấy rất hài lòng với công việc của mình.
  3. Xin vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần sự giúp đỡ.
  4. Tôi rất vui mừng thông báo về dự án mới của chúng tôi.
  5. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. Không có chi.
  6. Anh ấy cảm thấy vui khi chơi piano.
  7. Xin vui lòng nhận món quà nhỏ này để biểu thị sự trân trọng.
  8. Tôi đã có niềm vui được làm việc với cô ấy vào năm ngoái.
  9. Đội rất hài lòng với phần trình diễn của họ.
  10. Để bạn thưởng thức, chúng tôi đã tổ chức một sự kiện đặc biệt.
  11. Thật là một niềm vui khi được gặp lại bạn.
  12. Cô ấy không cảm thấy vui khi chỉ trích người khác.
  13. Chúng tôi rất vui mừng chào đón thành viên mới của chúng tôi.
  14. Xin vui lòng đảm bảo tất cả các tài liệu đều được ký.
  15. Anh ấy bày tỏ sự hài lòng về chính sách mới.
  16. Những niềm vui giản dị của cuộc sống bao gồm việc dành thời gian với những người thân yêu.
  17. Sẽ là niềm vui của tôi khi được giúp bạn với nhiệm vụ này.
  18. Cô ấy rất sẵn lòng giúp đỡ.
  19. Thực sự, niềm vui là của tôi.
  20. Ngắm hoàng hôn là một trong những niềm vui lớn nhất của anh ấy.

Đáp án bài tập

Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống phù hợp trong các câu sau

  1. pleasure
  2. pleasure
  3. Please
  4. pleasure
  5. My pleasure
  6. pleasure
  7. Please
  8. pleasure
  9. pleased
  10. pleasure
  11. pleasure
  12. pleasure
  13. pleased
  14. Please
  15. pleasure
  16. pleasures
  17. pleasure
  18. pleased
  19. pleasure
  20. pleasures

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. It’s a pleasure to meet you.
  2. She takes great pleasure in her work.
  3. Please let me know if you need any help.
  4. It gives me great pleasure to announce our new project.
  5. Thank you for your assistance. My pleasure.
  6. He finds pleasure in playing the piano.
  7. Please accept this small token of appreciation.
  8. I had the pleasure of working with her last year.
  9. The team was pleased with their performance.
  10. For your pleasure, we have organized a special event.
  11. It was a pleasure to see you again.
  12. She takes no pleasure in criticizing others.
  13. We are pleased to welcome our new member.
  14. Please ensure all documents are signed.
  15. He expressed his pleasure about the new policy.
  16. The simple pleasures of life include spending time with loved ones.
  17. It would be my pleasure to assist you with this task.
  18. She was only too pleased to help.
  19. The pleasure was all mine, really.
  20. Watching the sunset is one of his greatest pleasures.

8. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Dễ, bạn đã hiểu sâu hơn về please, có thêm từ vựng mới và cấu trúc với please, cũng như biết cách áp dụng chính xác danh từ của please. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy kiên trì và nỗ lực, và đừng quên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để biến chúng thành kỹ năng của riêng bạn.

Tài liệu tham khảo:

  • Please: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/please
  • Please: https://www.dictionary.com/browse/please
  • Please: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/please

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *