danh từ của impress

Nắm vững danh từ của impress là bước then chốt trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn, đặc biệt là khi thi IELTS. Trong bài viết toàn diện này, IELTS Siêu Dễ sẽ hướng dẫn bạn qua từng khía cạnh của việc sử dụng danh từ của impress một cách hiệu quả.

Hãy theo dõi và cùng khám phá bí mật để khai thác triệt để tiềm năng của từ vựng then chốt này và đưa thành tích IELTS của bạn lên một tầm cao mới.

1. Fly là gì? Từ loại, ý nghĩa và cách phát âm

Phiên âm:

  • US /ɪmˈpres/
  • UK /ɪmˈpres/

Cách phát âm của “impress” là /ɪmˈpres/, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Đây là một từ tương đối dễ phát âm đối với người học tiếng Anh.

“Impress” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nhiều ý nghĩa khác nhau liên quan đến tạo ấn tượng hoặc tác động lên ai đó. Về ý nghĩa, “impress” thường được sử dụng với các nghĩa sau:

  • Tạo ấn tượng mạnh mẽ hoặc tích cực:
    Ví dụ: “Her incredible performance really impressed the audience.” (Màn trình diễn đáng kinh ngạc của cô ấy đã thực sự gây ấn tượng mạnh với khán giả.)
  • Tác động hoặc ảnh hưởng sâu sắc đến ai đó:
    Ví dụ: “The gravity of the situation impressed upon him the need to act quickly.” (Tính nghiêm trọng của tình huống đã tác động mạnh mẽ đến anh ấy và khiến anh cần phải hành động nhanh chóng.)
  • Thuyết phục hoặc thể hiện sự ấn tượng:
    Ví dụ: “She tried to impress her boss with her hard work and dedication.” (Cô ấy cố gắng thuyết phục sếp của mình bằng cách thể hiện sự chăm chỉ và tận tâm trong công việc.)

Tóm lại, “impress” là một động từ có nhiều ý nghĩa liên quan đến tạo ấn tượng, tác động hoặc thuyết phục ai đó. Hiểu rõ cách phát âm và các ý nghĩa của từ này sẽ giúp người học sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp.

Xem thêm:

2. Danh từ của impress là gì? Cách sử dụng chính xác và phù hợp

Danh từ có gốc từ “impress” là những từ liên quan đến khái niệm “ấn tượng” hoặc “gây ấn tượng mạnh mẽ”. Những từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, tâm lý học, quảng cáo, v.v.

Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác các từ này sẽ giúp chúng ta truyền đạt ý tưởng và giao tiếp hiệu quả hơn.

Danh từ của impress là gì
Danh từ của impress là gì

2.1. Impression

Impression (danh từ) có nghĩa là ấn tượng, cảm giác hoặc hình ảnh về một sự vật, sự việc hay con người được hình thành trong tâm trí. Impressions (số nhiều) được sử dụng để chỉ những ấn tượng khác nhau về cùng một đối tượng.

Cấu trúc:
Impression + on something

cảm giác hoặc hình ảnh ấn tượng về một sự vật, sự việc

Ví dụ:

  • The first impression I got from him was that he was rather arrogant. (Ấn tượng đầu tiên tôi có về anh ấy là hơi cục cằn)
  • The beautiful scenery left a lasting impression on the visitors. (Khung cảnh tuyệt đẹp đã để lại một ấn tượng khó phai trong lòng du khách)
  • Her confident personality made a strong impression on the interviewer. (Tính cách tự tin của cô ấy đã tạo được ấn tượng mạnh mẽ với người phỏng vấn)

2.2. Impressionist

Impressionist (danh từ) là người theo phong cách hội họa Ấn tượng, một trường phái nghệ thuật ra đời cuối thế kỷ 19 tại Pháp. Các họa sĩ Ấn tượng thường tập trung vào việc ghi lại những ấn tượng chủ quan, cảm xúc và hiệu ứng của ánh sáng thay vì những chi tiết chính xác.

Ví dụ:

  • Claude Monet was a famous Impressionist painter. (Claude Monet là một họa sĩ Ấn tượng nổi tiếng)
  • The Impressionists rebelled against the rigid rules of academic painting. (Các họa sĩ Ấn tượng đã chống lại các quy tắc cứng nhắc của nền hội họa học thuật)

Ngoài ra, khi impressionist đóng vai trò là tính từ, từ vựng này còn có nghĩa là “thuộc về phong cách Ấn tượng” hoặc “mang phong cách Ấn tượng”.

Cấu trúc:
Impressionist (adj) + Noun

thuộc về phong cách Ấn tượng

Ví dụ:

  • The Impressionist style of painting emphasizes the use of short, thick brushstrokes. (Phong cách hội họa Ấn tượng nhấn mạnh việc sử dụng những nét cọ ngắn và dày)
  • The museum has a collection of Impressionist landscapes. (Bảo tàng có bộ sưu tập các bức tranh phong cảnh Ấn tượng)

2.3. Impressionism

Impressionism (danh từ) là một trường phái nghệ thuật hội họa ra đời vào cuối thế kỷ 19 tại Pháp. Impressionism nhấn mạnh vào việc ghi lại những ấn tượng chủ quan, cảm xúc và hiệu ứng của ánh sáng, thay vì những chi tiết chính xác.

Ví dụ:

  • Impressionism revolutionized the way artists approached painting. (Impressionism đã cách mạng hóa cách tiếp cận hội họa của các nghệ sĩ)
  • The Impressionist movement was a reaction against the rigid rules of academic painting. (Phong trào Impressionism là một phản ứng lại các quy tắc cứng nhắc của nền hội họa học thuật)

Impressionist còn có thể đóng vai trò như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ theo sao, có nghĩa là “thuộc về hoặc mang đặc trưng của Impressionism”.

Cấu trúc:
Impressionist (adj) + Noun

thuộc về hoặc mang đặc trưng của trường phái ấn tượng

Ví dụ:

  • Impressionist paintings often feature loose, broken brushstrokes. (Các bức tranh Impressionist thường có những nét cọ rời rạc, không liền mạch)
  • The museum has an extensive collection of Impressionist masterpieces. (Bảo tàng có bộ sưu tập rất phong phú các kiệt tác Impressionist)

2.4. Impressionability

Impressionability có nghĩa là khả năng dễ bị chi phối bởi ấn tượng, dễ cảm xúc. Nó thể hiện mức độ mà một người có thể bị ảnh hưởng bởi các ấn tượng bên ngoài.

Cấu trúc:
Impressionability + of something/someone

khả năng dễ bị chi phối bởi sự ấn tượng

Ví dụ:

  • Her youthful impressionability made her easily influenced by her friends’ opinions. (Sự dễ bị ảnh hưởng của cô trong tuổi trẻ khiến cô dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của bạn bè)
  • The politician’s impressionability meant that he often changed his stance on issues based on the latest polls. (Sự dễ bị ảnh hưởng của chính trị gia khiến ông thường thay đổi lập trường về các vấn đề dựa trên các cuộc thăm dò dư luận mới nhất)
  • Impressionability can be both a positive and negative trait, depending on the situation and how it is managed. (Khả năng gây ấn tượng có thể vừa là đặc điểm tích cực vừa tiêu cực, tùy thuộc vào tình huống và cách quản lý nó.)

Những người có mức độ impressionability cao thường có khả năng tiếp thu ý tưởng mới và sáng tạo, nhưng cũng có thể bị chi phối quá mức bởi ý kiến và cảm xúc của người khác.

2.5. Impressiveness

Impressiveness có nghĩa là tính chất hoặc mức độ gây ấn tượng mạnh mẽ của một người, sự vật hay sự kiện. Nó thể hiện sức hấp dẫn và khả năng tạo ra ấn tượng sâu sắc trong tâm trí người khác.

Cấu trúc:
Impressiveness + of something/someone

tính chất hoặc mức độ gây ấn tượng mạnh mẽ

Ví dụ:

  • The impressiveness of the ancient cathedral’s architecture left the visitors in awe. (Sự ấn tượng của kiến trúc cổ kính của nhà thờ đã khiến du khách kinh ngạc)
  • The impressiveness of the CEO’s speech convinced the investors to support the company. (Sự ấn tượng của bài phát biểu của Giám đốc điều hành đã thuyết phục nhà đầu tư ủng hộ công ty)
  • The impressiveness of the fireworks display drew large crowds to the festival. (Sự ấn tượng của màn pháo hoa đã thu hút đông đảo khán giả đến với lễ hội)

Impressiveness thường được dùng để mô tả những phẩm chất hoặc hành động gây ấn tượng mạnh, khiến người khác cảm thấy ngưỡng mộ, kinh ngạc và phải công nhận giá trị cũng như tầm quan trọng của chúng.

2.6. Impressor

Impressor chỉ người hoặc sự vật có khả năng tạo ra các ấn tượng khác nhau trong tâm trí của mọi người

Cấu trúc:
Impressor + on something

người hoặc thứ gì đó tạo ra ấn tượng

Ví dụ:

  • The charismatic leader was a great impressor on the audience. (Vị lãnh đạo rất có duyên đã tạo ấn tượng tốt lên khán giả)
  • The stunning mountain scenery was an impressor on the visiting tourists. (Cảnh quan núi non tráng lệ đã trở thành nguồn cảm hứng cho du khách)
  • Her elegant fashion sense was an impressor on everyone at the party. (Phong cách thời trang tinh tế của cô ấy đã ấn tượng mọi người tại buổi tiệc)

Như vậy, impresspr thường được dùng để mô tả những người hoặc sự việc có sức ảnh hưởng, gây chú ý hoặc để lại dấu ấn đặc biệt trong lòng người.

Xem thêm:

3. Các dạng word form khác của impress

Ngoài các danh từ được đề cập ở trên, “impress” còn có nhiều dạng biến đổi khác như động từ, tính từ, trạng từ và danh từ. Các dạng biến đổi này cùng tạo nên một “word family” rộng lớn xoay quanh khái niệm “tạo ấn tượng”.

Các dạng word form khác của impress
Các dạng word form khác của impress

Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng từ vựng liên quan đến “impress”, bao gồm từ vựng, từ loại, ý nghĩa và ví dụ sử dụng:

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
ImpressĐộng từTạo ra ấn tượng mạnh mẽ trong tâm trí ai đóBài thuyết trình của cô ấy đã rất ấn tượng và làm cho mọi người không thể rời mắt. (Her presentation was very impressive and captivated everyone’s attention.)
ImpressiveTính từCó chất lượng, tính năng hoặc đặc điểm khiến người khác cảm thấy ấn tượngTòa nhà mới này có thiết kế rất ấn tượng với những đường nét hiện đại. (This new building has an impressive design with modern lines.)
ImpressivelyTrạng từTheo cách thức gây ấn tượngAnh ấy đã giải quyết vấn đề một cách impressively nhanh chóng. (He solved the problem impressively quickly.)
ImpressionableTính từDễ bị tạo ảnh hưởng, dễ bị tác độngỞ tuổi còn trẻ, trẻ em rất impressionable với những điều mới lạ xung quanh. (At a young age, children are very impressionable to new things around them.)
ImpressionDanh từCảm giác hay nhận thức đầu tiên về một sự vật, sự kiện hoặc con ngườiTôi có ấn tượng ban đầu rất tốt về ông chủ mới. (I have a very good first impression of the new boss.)
ImpressorDanh từNgười hoặc vật tạo ra ấn tượng mạnh mẽNhà điêu khắc nổi tiếng này là một impressor với các tác phẩm độc đáo của mình. (This renowned sculptor is an impressor with his unique works of art.)

Như vậy, không chỉ có danh từ mà impress còn có nhiều dạng biến đổi khác như động từ, tính từ, trạng từ, danh từ và các dạng phái sinh khác, tất cả đều liên quan đến việc tạo ấn tượng trong tâm trí của người khác. Các dạng từ vựng này cùng nhau tạo nên một “word family” xoay quanh khái niệm “tạo ấn tượng”.

4. Từ vựng liên quan đến impress

Ngoài từ “impress” và “impressor” (danh từ của “impress”), còn có nhiều từ vựng khác liên quan đến ý niệm “tạo ấn tượng” trong tiếng Anh. Các từ này có thể được sử dụng để mô tả, diễn đạt và tạo ra các ấn tượng khác nhau trong tâm trí con người.

4.1. Các từ đồng nghĩa với impress

Những từ đồng nghĩa với “impress” thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ, đáng nhớ hoặc gây chú ý đối với ai đó. Dưới đây là một số ví dụ:

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
strikeđộng từGây ấn tượng mạnh mẽThe passionate speech struck the audience. (Bài diễn văn đầy cảm hứng đã gây ấn tượng mạnh với khán giả.)
captivateđộng từLàm ai đó chú ý hoặc ấn tượngThe stunning mountain views captivated the hikers. (Vẻ đẹp đầy mê hoặc của những ngọn núi đã làm cho những người leo núi say mê.)
aweđộng từGây ra cảm giác kính sợ và ấn tượng mạnhThe Grand Canyon awed the first-time visitors. (Vẻ đẹp hùng vĩ của Đại Canyon đã khiến những du khách lần đầu tiên đến đây cảm thấy kinh ngạc.)
dazzleđộng từGây chói mắt, gây ấn tượng mạnh về vẻ đẹpThe fireworks display dazzled the crowd. (Màn trình diễn pháo hoa đã gây choáng ngợp cho khán giả.)

4.2. Các từ trái nghĩa với impress

Ngược lại, những từ trái nghĩa với “impress” thường được sử dụng để chỉ việc không gây được ấn tượng hoặc không để lại dấu ấn đáng nhớ trong tâm trí của người khác. Dưới đây là một số ví dụ:

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
boređộng từKhông gây được sự chú ý, cảm hứngThe monotonous lecture bored the students. (Bài giảng nhàm chán đã khiến các sinh viên chán nản.)
underwhelmđộng từKhông gây được ấn tượng mạnh như mong đợiThe new product underwhelmed the customers. (Sản phẩm mới không gây được ấn tượng như kỳ vọng của khách hàng.)
fadeđộng từẢnh hưởng, ấn tượng phai mờ dầnOver time, the initial excitement about the news faded. (Với thời gian, sự phấn khích ban đầu về tin tức đó cũng phai nhạt dần.)

4.3. Thành ngữ có chứa impress

Ngoài các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, còn có một số thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến ý niệm “tạo ấn tượng”, như:

Thành ngữ có chứa impress
Thành ngữ có chứa impress
Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
make an impressionTạo ấn tượng mạnh mẽHer confident performance made a strong impression on the judges. (Màn trình diễn tự tin của cô ấy đã tạo ấn tượng mạnh với ban giám khảo.)
leave an impressionĐể lại ấn tượng, dấu ấn khó phaiThe scenic beauty of the island left a lasting impression on the visitors. (Vẻ đẹp thiên nhiên của hòn đảo đã để lại ấn tượng khó quên trong lòng du khách.)
make/leave a lasting impressionTạo/để lại ấn tượng sâu sắc và lâu dàiThe kind gesture of the volunteer made a lasting impression on the community. (Hành động tốt bụng của tình nguyện viên đã để lại ấn tượng sâu sắc lâu dài trong cộng đồng.)

4.4. Cụm từ thông dụng với impress

Ngoài các từ và thành ngữ, còn có một số cụm từ thông dụng trong tiếng Anh được sử dụng cùng với “impress”, chẳng hạn như:

Cụm từVí dụ
impress (someone) withThe magician impressed the audience with his sleight of hand. (Ảo thuật gia đã làm ấn tượng khán giả với kỹ thuật ảo thuật của mình.)
be impressed by/withI was impressed by the innovative design of the new smartphone. (Tôi rất ấn tượng với thiết kế sáng tạo của chiếc điện thoại thông minh mới.)
try to impress (someone)He tried to impress the girl with his expensive car. (Anh ấy cố gắng gây ấn tượng với cô gái bằng chiếc xe hơi đắt tiền của mình.)

Tóm lại, có rất nhiều từ vựng liên quan đến ý niệm “tạo ấn tượng” trong tiếng Anh, từ các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ đến cụm từ thông dụng. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về ấn tượng một cách phong phú và chính xác hơn.

Xem thêm:

5. Luyện tập sử dụng các danh từ của impress

Sau khi đã tìm hiểu các cụm từ và thành ngữ thường kết hợp với impress, bước tiếp theo là luyện tập sử dụng các danh từ liên quan đến impress một cách chính xác và tự nhiên. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững các danh từ như impression, impressiveness, impressibility và vận dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

5.1. Bài tập điền từ

Trong bài tập này, bạn sẽ điền vào chỗ trống các danh từ liên quan đến impress để hoàn thành câu. Hãy cẩn thận lựa chọn từ phù hợp nhất dựa trên ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.

  1. Her ________ on the audience was profound and long-lasting.
  2. The ________ of the new building was evident in its grand design and architecture.
  3. His ________ made him easily influenced by others’ opinions.
  4. The movie left a deep ________ on everyone who watched it.
  5. The ________ of the presentation was enhanced by the speaker’s enthusiasm and knowledge.

Answers:

  1. Impression
  2. Impressiveness
  3. Impressibility
  4. Impression
  5. Impressiveness

5.2. Bài tập chọn từ thích hợp

Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một đoạn văn và chọn từ thích hợp trong ngoặc để điền vào chỗ trống. Các từ đề xuất sẽ là các danh từ liên quan đến impress.

“Creating a lasting ________ (impression/impressiveness) requires careful planning and execution. The ________ (impression/impressibility) of the artwork was enhanced by its vibrant colors and intricate details. His natural ________ (impressibility/impressiveness) made him susceptible to persuasive advertising. The ________ (impression/impressiveness) of the speaker’s words resonated with the audience long after the event. To leave a good ________ (impression/impressibility), one must be both prepared and confident.”

Answers:

  1. Impression
  2. Impressiveness
  3. Impressibility
  4. Impressiveness
  5. Impression

5.3. Bài tập sửa lỗi

Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một số câu có sử dụng sai các danh từ liên quan đến impress. Nhiệm vụ của bạn là sửa lại các câu sai thành câu đúng.

  1. The impressibility of the young student was apparent in how quickly he adopted new ideas.
  2. Her speech left a strong impressiveness on the crowd.
  3. The first impressioness he made was not very favorable.
  4. The artist’s work is known for its impression and emotional depth.
  5. His impressiveness was clear in every project he undertook.

Answers:

  1. The impressionability of the young student was apparent in how quickly he adopted new ideas.
  2. Her speech left a strong impression on the crowd.
  3. The first impression he made was not very favorable.
  4. The artist’s work is known for its impression and emotional depth. (Note: “Impression” is correct, but it could be improved to “impressionistic style” or “impact” depending on context)
  5. His impressiveness was clear in every project he undertook.

6. Lời kết

Với bài viết “Cẩm nang trọn vẹn để làm chủ 6 danh từ của impress”, IELTS Siêu Dễ hy vọng đã cung cấp cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để nắm vững cách sử dụng các danh từ liên quan đến “impress” một cách chính xác và tự nhiên.

Từ việc tìm hiểu các cụm từ thông dụng, luyện tập điền từ, chọn từ thích hợp cho đến sửa lỗi sai, bài viết này đã giúp bạn xây dựng một nền tảng vững chắc về các danh từ của impress như impression, impressiveness, impressibility và những từ khác cùng nhóm.

Việc nắm vững các kiến thức ngữ pháp này sẽ không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác, mà còn mang đến cho bạn sự tự tin và khả năng diễn đạt ý tưởng một cách ấn tượng hơn. Hãy tiếp tục luyện tập IELTS Vocabulary thường xuyên và áp dụng những kiến thức đã học vào các tình huống thực tế.

IELTS Siêu Dễ chúc bạn thành công trong hành trình hoàn thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *