Các danh từ của hot như “heat” là từ khóa không thể thiếu trong cẩm nang IELTS A-Z của bạn. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các danh từ này sẽ giúp bạn tăng cường vốn từ vựng, trau dồi kỹ năng sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và linh hoạt trong các bài thi IELTS.
Hãy theo dõi bài viết này của IELTS Siêu Dễ để khám phá và nắm chắc các danh từ quan trọng này!
1. Hot nghĩa là gì? Từ loại, ý nghĩa và cách phát âm
Phiên âm:
- US /hɑːt/
- UK /hɒt/
Cách phát âm của từ “hot” là /hɑt/ hoặc /hɒt/, với trọng âm rơi vào âm tiết duy nhất. Đây là một từ phổ biến trong tiếng Anh và người học thường không gặp nhiều khó khăn trong việc phát âm từ này.
“Hot” là một tính từ, được sử dụng để mô tả một thứ gì đó ở nhiệt độ cao, hoặc mang nghĩa “nóng bỏng”, “hấp dẫn” hoặc “hừng hực”.
Ví dụ:
- “The food is still hot from the oven” (Thức ăn vẫn còn nóng từ lò nướng)
- “She’s a hot new singer on the charts” (Cô ấy là một ca sĩ mới nổi và rất hấp dẫn trên bảng xếp hạng)
- “The debate on the new law was hot and intense” (Cuộc tranh luận về đạo luật mới rất nóng bỏng và gay gắt)
Về ý nghĩa, “hot” có thể mang nghĩa “nóng”, “sốt sắng”, “hào hứng”, “hấp dẫn” hoặc “thời thượng”. Trong một số trường hợp, nó cũng có thể mang nghĩa “gấp rút”, “khẩn cấp” hoặc “đang rất được quan tâm”.
Ví dụ:
- “The hot dog vendor was doing a brisk business” (Gian hàng bán xúc xích đang làm ăn rất sôi nổi)
- “That new smartphone is the hottest gadget on the market” (Chiếc smartphone mới đó là sản phẩm công nghệ hot nhất trên thị trường)
- “The police are investigating a hot lead on the robbery case” (Cảnh sát đang điều tra một manh mối nóng về vụ cướp)
Tóm lại, “hot” là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả các trạng thái nóng bỏng, hấp dẫn hoặc quan trọng. Nắm vững cách phát âm, ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học giao tiếp một cách thuần thục hơn.
Xem thêm:
2. Danh từ của hot là gì? Cách sử dụng chính xác và phù hợp
Khi nói về từ “hot”, chúng ta thường liên tưởng đến những trạng thái, tính chất hoặc đặc điểm liên quan đến nhiệt độ cao, sự hấp dẫn, độ nóng bỏng hay tính chất nhanh chóng và sôi động. Tuy nhiên, để sử dụng các từ vựng liên quan đến “hot” một cách chính xác, chúng ta cần nắm rõ danh từ tương ứng của nó.
2.1. Hotness
Hotness (danh từ) có nghĩa là mức độ nóng bỏng, mức độ hấp dẫn hoặc sự hấp dẫn của ai đó hay cái gì đó. Nó được sử dụng để mô tả sự quyến rũ, hấp dẫn hoặc sức hút của một con người, vật thể hay sự việc nào đó.
Ví dụ:
- The hotness of the new perfume is undeniable. (Sự hấp dẫn của chai nước hoa mới là không thể chối cãi)
- Her hotness is the talk of the town. (Vẻ quyến rũ của cô ấy là chủ đề bàn tán xôn xao của mọi người)
- The hotness of the chili made my mouth burn. (Độ cay của quả ớt khiến miệng tôi bỏng rát)
2.2. Hotability
Hotability (danh từ) có nghĩa là khả năng trở nên nổi tiếng, hấp dẫn hoặc được ưa chuộng. Nó thường được dùng để nói về sức hút, khả năng gây chú ý hoặc sức hấp dẫn của một người, sản phẩm hay xu hướng nào đó.
Ví dụ:
- The new TV show has great hotability and is gaining popularity fast. (Chương trình truyền hình mới này có sức hấp dẫn lớn và đang được yêu thích nhanh chóng)
- That political candidate lacks the hotability to win the election. (Ứng cử viên chính trị này thiếu sức hút để chiến thắng trong cuộc bầu cử)
- The new skincare product has amazing hotability and is selling out everywhere. (Sản phẩm chăm sóc da mới này có sức hấp dẫn đáng kinh ngạc và đang cháy hàng khắp nơi)
Việc nắm vững các danh từ liên quan đến “hot” như “hotness” và “hotability” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác, đặc biệt trong các bài thi IELTS. Hãy tiếp tục theo dõi các chủ đề tiếp theo để khám phá thêm nhiều từ vựng hữu ích khác!
2.3. Heat
Heat (danh từ) có nghĩa là nhiệt, sự nóng bỏng. Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái nhiệt độ cao hoặc sự lan truyền nhiệt.
Ví dụ:
- The heat from the oven was unbearable. (Sức nóng từ lò nướng là quá sức chịu đựng)
- The sun’s heat caused the ice to melt quickly. (Sức nóng của mặt trời làm cho băng tan chảy nhanh chóng)
- She couldn’t stand the heat in the kitchen during the summer. (Cô không thể chịu được sự nóng bức trong bếp vào mùa hè)
Xem thêm:
3. Các dạng word form khác của “hot”
Ngoài danh từ “heat” để chỉ về sự trao đổi năng lượng dưới dạng nhiệt, từ “hot” còn có nhiều dạng word form khác nhau, bao gồm các từ loại như tính từ, động từ, trạng từ. Cùng tìm hiểu về các dạng từ vựng này.
Dưới đây là bảng tổng hợp các word form liên quan đến từ “hot”:
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
hot | Tính từ | Nóng, ấm, sốt sình | The coffee is too hot to drink right now. (Cà phê hiện quá nóng để uống). |
heat | Danh từ | Nhiệt, sự trao đổi năng lượng dưới dạng nhiệt | The heat from the stove is making the room warm. (Nhiệt từ bếp lò đang làm ấm căn phòng). |
heat up | Động từ | Làm nóng lên, gia tăng nhiệt độ | The sun’s rays heat up the earth’s surface. (Tia nắng mặt trời làm ấm bề mặt trái đất). |
hotly | Trạng từ | Một cách nóng bỏng, nhiệt tình | The team competed hotly for the championship title. (Đội bóng tranh tài một cách nhiệt tình cho chức vô địch). |
Như vậy, word family của “hot” bao gồm các từ như tính từ “hot”, danh từ “heat”, động từ “heat up” và trạng từ “hotly”. Tất cả các từ này đều liên quan đến ý nghĩa của “nóng, ấm, sốt sình” và được sử dụng để mô tả các hiện tượng nhiệt độ cao.
4. Từ vựng liên quan đến hot
Ngoài các từ thuộc word family của “hot” như “heat” (Danh từ), “heat up” (Động từ) và “hotly” (Trạng từ), tiếng Anh còn có nhiều từ vựng khác liên quan đến khái niệm “nóng, ấm, sốt sình” mà chúng ta có thể sử dụng trong giao tiếp và viết lách. Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng như vậy.
4.1. Các từ đồng nghĩa với “hot”
Các từ đồng nghĩa với “hot” thường dùng để miêu tả nhiệt độ cao hoặc mức độ nóng bỏng, sôi nổi của một sự vật, sự việc hay tình huống nào đó. Một số ví dụ như:
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
boiling | Tính từ | Sôi sục, nóng bỏng | The water in the kettle is boiling. (Nước trong ấm đang sôi sục). |
scorching | Tính từ | Cực nóng, oi bức | The scorching sun beat down on the desert. (Ánh nắng cực nóng chiếu xuống sa mạc). |
sweltering | Tính từ | Oi bức, nóng như thiêu | The sweltering weather made it hard to work outside. (Thời tiết oi bức khiến việc làm ngoài trời trở nên khó khăn). |
4.2. Các từ trái nghĩa với “hot”
Ngược lại với “hot”, các từ sau đây được sử dụng để diễn tả tình trạng lạnh hoặc nhiệt độ thấp:
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
cold | Tính từ | Lạnh, giá | The water in the swimming pool feels very cold. (Nước trong bể bơi cảm thấy rất lạnh). |
freezing | Tính từ | Lạnh cắt da cắt thịt | It’s freezing outside, make sure you bundle up. (Trời rất lạnh, nhớ mặc ấm lên nhé). |
chilly | Tính từ | Lạnh lẽo | The weather is a bit chilly today, you may want to bring a jacket. (Thời tiết hơi lạnh lẽo hôm nay, bạn nên mang theo áo khoác). |
4.3. Thành ngữ có chứa “hot”
Tiếng Anh cũng có nhiều thành ngữ (idioms) sử dụng từ “hot” để diễn đạt các ý nghĩa liên quan đến tình huống, sự kiện, trạng thái nóng bỏng, cấp bách hoặc được quan tâm đặc biệt, ví dụ như:
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
to be/to get hot under the collar | Trở nên bối rối, tức giận | Don’t get hot under the collar, let’s discuss this calmly. (Đừng nóng nảy, hãy thảo luận vấn đề này một cách bình tĩnh). |
to be a hot potato | Là một vấn đề gây tranh cãi, nhạy cảm | The issue of tax reform has become a hot potato in the upcoming election. (Vấn đề cải cách thuế đã trở thành một “khoai nóng” trong cuộc bầu cử sắp tới). |
to be the hot topic | Là chủ đề được quan tâm, gây chú ý | Climate change has been the hot topic of discussion lately. (Biến đổi khí hậu đã trở thành chủ đề nóng bỏng được thảo luận gần đây). |
4.4. Cụm từ thông dụng với “hot”
Ngoài các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và thành ngữ, “hot” còn thường được sử dụng trong nhiều cụm từ khác để mô tả các trạng thái, tình huống liên quan đến nhiệt độ cao hoặc sự quan tâm, sự nóng bỏng. Dưới đây là một vài ví dụ:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
hot seat | Vị trí phải đương đầu với áp lực, chịu trách nhiệm | The CEO was put in the hot seat during the shareholder meeting. (Giám đốc điều hành đã phải ngồi “ghế nóng” trong cuộc họp với các cổ đông). |
hot water | Rắc rối, khó khăn | I’m in hot water with my boss after missing that deadline. (Tôi đang gặp rắc rối với sếp sau khi bỏ lỡ thời hạn đó). |
hot shot | Người tài giỏi, nổi tiếng | The new recruit is considered a hot shot in the industry. (Tân binh mới này được coi là một “hot shot” trong ngành). |
Như vậy, ngoài các từ thuộc word family của “hot”, tiếng Anh còn có nhiều từ vựng khác liên quan đến khái niệm “nóng, ấm, sốt sình” mà chúng ta có thể tham khảo và sử dụng trong các tình huống giao tiếp và viết lách khác nhau.
Xem thêm:
5. Luyện tập sử dụng các danh từ của hot
Sau khi đã tìm hiểu các cụm từ và thành ngữ thường kết hợp với “”hot””, bước tiếp theo là luyện tập sử dụng các danh từ liên quan đến “”hot”” một cách chính xác và tự nhiên. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững các danh từ như heat, hotness, hotability và vận dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
5.1. Bài tập điền từ
Trong bài tập này, bạn sẽ điền vào chỗ trống các danh từ liên quan đến hot để hoàn thành câu. Hãy cẩn thận lựa chọn từ phù hợp nhất dựa trên ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
- The ________ in the desert was unbearable during the summer.
- The ________ of the dish made it too spicy for some people.
- Engineers need to consider the ________ of materials when designing machinery.
- The ________ wave lasted for over a week, causing many heat-related illnesses.
- His ________ for the new project was evident in his enthusiasm.
Answers:
- Heat
- Hotness
- Hotability
- Heat
- Hotness
5.2. Bài tập chọn từ thích hợp
Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một đoạn văn và chọn từ thích hợp trong ngoặc để điền vào chỗ trống. Các từ đề xuất sẽ là các danh từ liên quan đến hot.
“The ________ (heat/hotness) of the midday sun was overwhelming. Despite the ________ (heat/hotness) of the argument, they managed to find a resolution. The ________ (hotability/hotness) of the new cooking appliance makes it a must-have for chefs. With rising global temperatures, managing ________ (heat/hotability) becomes increasingly important. The ________ (heat/hotness) of his passion for the sport was contagious.”
Answers:
- Heat
- Heat
- Hotability
- Heat
- Hotness
5.3. Bài tập sửa lỗi
Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một số câu có sử dụng sai các danh từ liên quan đến hot. Nhiệm vụ của bạn là sửa lại các câu sai thành câu đúng.
- The hotability of the metal determines its suitability for industrial use.
- Her hotness for cooking was clear in every dish she prepared.
- The heatness in the room increased as more people arrived.
- Scientists are studying the effects of extreme hotability on ecosystems.
- The hot of the summer day made it difficult to stay outdoors.
Answers:
- The heat tolerance of the metal determines its suitability for industrial use.
- Her passion for cooking was clear in every dish she prepared.
- The heat in the room increased as more people arrived.
- Scientists are studying the effects of extreme heat on ecosystems.
- The heat of the summer day made it difficult to stay outdoors.
6. Lời kết
Với bài viết chia sẻ những kiến thức về danh từ của hot, IELTS Siêu Dễ đã cùng nhau khám phá sâu hơn về các danh từ liên quan đến từ “hot” – một trong những từ vựng phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Từ heat, hotness đến hotability, bạn đã nắm được cách sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên thông qua các bài tập đa dạng.
Việc làm chủ các danh từ liên quan đến một từ vựng cụ thể không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ IELTS Grammar, mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và hệ thống. Hy vọng bài viết này sẽ trở thành một nguồn tài nguyên quý giá để bạn tiếp tục hoàn thiện kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là trong lĩnh vực thi IELTS.
Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo của IELTS Siêu Dễ để khám phá thêm nhiều chủ đề hữu ích khác. Chúc bạn học tập hiệu quả và gặt hái nhiều thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh!