danh từ của high

Trong học tập và làm bài IELTS, việc nắm vững các danh từ của high là hết sức quan trọng, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chi tiết, chính xác và tự nhiên hơn. Hãy cùng IELTS Siêu Dễ khám phá ngay 10+ danh từ phát sinh từ high và các cách sử dụng chúng để cải thiện điểm số IELTS của mình.

1. Giới thiệu về từ high: Từ loại, Ý nghĩa và Cách phát âm

Phiên âm:

  • US /haɪ/
  • UK /haɪ/

“High” là một từ phổ biến và đa nghĩa trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ học thuật đến giao tiếp thường ngày. Cách phát âm của “high” là /haɪ/, với trọng âm rơi vào âm tiết duy nhất.

Về từ loại, “high” có thể được sử dụng như một:

  • Tính từ: để mô tả chiều cao, mức độ, vị trí, v.v. Ví dụ: “The mountain is very high.”
  • Trạng từ: để chỉ mức độ, cường độ. Ví dụ: “She scored high on the exam.”
  • Danh từ: chỉ độ cao, vị trí cao, mức độ cao. Ví dụ: “The pilot has to maintain a high altitude.”

Về ý nghĩa, “high” có thể được sử dụng để chỉ:

  • Chiều cao: “The building has 20 floors and is very high.”
  • Mức độ, cường độ: “Her fever is dangerously high.”
  • Vị trí, địa điểm cao: “The birds are flying high in the sky.”
  • Trạng thái, cảm xúc tích cực: “She is in high spirits today.”
Giới thiệu về từ high
Giới thiệu về từ high

Ngoài ra, “high” cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ, danh từ phát sinh, như “height”, “highchair”, “highlight”, v.v. Việc nắm vững các dạng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác hơn.

Tóm lại, “high” là một từ vô cùng quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh. Hiểu rõ từ loại, ý nghĩa và cách sử dụng của “high” sẽ giúp bạn tạo ra những câu văn ấn tượng và tự tin hơn trong giao tiếp.

2. Danh từ của high là gì? Cách sử dụng chính xác và phù hợp

Danh từ của từ “high” bao gồm các từ như height, highness, highs và nhiều từ khác. Việc nắm rõ ý nghĩa và sử dụng chính xác các danh từ này là rất quan trọng để diễn đạt chính xác ý muốn truyền tải.

2.1. Height

Height là một danh từ quan trọng để mô tả kích thước và đặc điểm của các đối tượng khác nhau. Height dùng để chỉ độ cao, sự cao lớn của một đối tượng. Cấu trúc ngữ pháp sử dụng height như sau:

Cấu trúc:
Height + of + noun
Noun + height

chỉ độ cao, sự cao lớn của một đối tượng

Ví dụ:

  • The height of the mountain is 2,500 meters. (Độ cao của ngọn núi là 2.500 mét)
  • The building’s height is impressive. (Chiều cao của tòa nhà thật ấn tượng)
  • The basketball player’s height gives him an advantage. (Chiều cao của cầu thủ bóng rổ đem lại cho anh ta một ưu thế)

2.2. Highness

“Highness” là danh từ dùng để chỉ sự cao quý, danh vị, hoặc địa vị cao của một người, thường là những người hoàng gia, quý tộc, hoặc những nhân vật quan trọng.

Ví dụ:

  • His Royal Highness, the Prince of Wales. (Đức Hoàng tử Xứ Wales, Người có Chức vị Cao quý.)
  • She addressed the princess as “Your Highness”. (Cô ấy gọi công chúa là “Bệ hạ”.)
  • The Highness of the Cardinal was respected by all. (Sự cao quý của Hồng y Giám mục được mọi người tôn trọng.)

Từ “highness” thường được sử dụng để tôn vinh và tôn trọng những người có địa vị cao trong xã hội hoặc trong giới quý tộc.

2.3. Highs

Từ “highs” được sử dụng để mô tả những điểm cao nhất, những thành tựu lớn nhất hoặc những sự kiện quan trọng nhất trong một quá trình hoặc một thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • The stock market reached new highs this year. (Thị trường chứng khoán đạt những mức cao mới trong năm nay.)
  • The team celebrated the highs of their championship win. (Đội bóng đã tận hưởng những khoảnh khắc cao điểm của chiến thắng giải vô địch.)
  • The weather forecast predicts highs of 32 degrees Celsius this weekend. (Dự báo thời tiết cho biết nhiệt độ cao nhất trong cuối tuần này sẽ là 32 độ C.)

Tóm lại, các danh từ phái sinh từ từ “high” như “height”, “highness” và “highs” đều có những ý nghĩa và cách sử dụng riêng, góp phần làm phong phú và chính xác hơn trong việc diễn đạt các khái niệm liên quan đến sự cao, mức độ cao hoặc các điểm cao nhất.

2.4. Một số danh từ biến thể khác của high

Ngoài các danh từ như “height”, “altitude”, và “elevation” để chỉ độ cao, từ “high” còn có một số danh từ biến thể khác với những ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là bảng tổng hợp một số danh từ biến thể khác của “high”:

Một số danh từ biến thể khác của high
Một số danh từ biến thể khác của high
Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
HighbrowNgười có tri thức, sở thích và thẩm mỹ caoHe is considered a highbrow due to his love of art and literature. (Ông ấy được coi là một người highbrow nhờ sở thích về nghệ thuật và văn học.)
HighflierNgười thành đạt, xuất sắc trong lĩnh vực nghề nghiệpShe is a highflier in the tech industry, always coming up with innovative ideas. (Cô ấy là một highflier trong ngành công nghệ, luôn có những sáng kiến sáng tạo.)
HighchairGhế ăn dành cho trẻ emThe baby was seated in the highchair to eat lunch. (Bé được ngồi vào highchair để ăn bữa trưa.)
HighballCocktail có chứa rượu mạnh và nước giải khátHe ordered a highball to enjoy after a long day at work. (Anh ấy gọi một highball để thư giãn sau một ngày làm việc mệt nhọc.)
HighroadCon đường chính, lộ trình phù hợp, con đường đạo đứcThe highroad to success is often paved with hard work and dedication. (Con đường dẫn tới thành công thường được lát bằng những nỗ lực và cống hiến.)
HighlifeLối sống ăn chơi, xa hoaHis highlife as a celebrity cost him his marriage. (Lối sống ăn chơi, xa hoa của anh ấy như một nghệ sĩ đã khiến hôn nhân của anh tan vỡ.)

Như vậy, từ “high” không chỉ dùng để chỉ độ cao về khoảng cách hay mức độ, mà còn có những nghĩa khác như thể hiện sự cao thượng, xuất sắc, tiêu xài xa hoa. Việc lựa chọn từ đúng và sử dụng phù hợp là rất quan trọng để truyền đạt chính xác ý nghĩa cần muốn diễn đạt.

Xem thêm:

3. Các dạng word form khác của “high”

Ngoài các danh từ được đề cập ở phần trước, từ “high” còn có các dạng word form khác như tính từ, động từ và trạng từ, mỗi dạng đều có ý nghĩa và cách sử dụng riêng. Việc nắm rõ các dạng word form của “high” sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và phù hợp trong mọi ngữ cảnh.

Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng word form của “high” cùng với ý nghĩa và ví dụ sử dụng:

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
HighTính từCao, lớn về kích thước, mức độThe mountain has a high peak. (Ngọn núi có một đỉnh cao.)
HeightenĐộng từLàm tăng, nâng caoThe breathtaking view heightened my appreciation for nature. (Khung cảnh tuyệt vời đã làm tăng lòng cảm kích của tôi với thiên nhiên.)
HighlyTrạng từỞ mức độ cao, rất, vô cùngShe is highly skilled in her profession. (Cô ấy rất giỏi trong nghề của mình.)

Như vậy, từ “high” không chỉ được sử dụng dưới dạng danh từ, mà còn có các dạng tính từ, động từ và trạng từ khác nhau. Việc nắm rõ các dạng word form này sẽ giúp bạn sử dụng từ “high” một cách chính xác và linh hoạt trong các câu nói và văn bản.

4. Từ vựng liên quan đến high

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến từ “High” – một danh từ quan trọng trong tiếng Anh. Từ “High” có nhiều nghĩa và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, vì vậy việc hiểu rõ các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và cụm từ phổ biến với “High” sẽ giúp ích rất nhiều cho việc sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt.

Từ vựng liên quan đến High
Từ vựng liên quan đến High

4.1. Các từ đồng nghĩa với High

Khi nói đến các từ đồng nghĩa với “High”, chúng ta có thể liệt kê những từ như: elevated, lofty, towering, soaring, steep, exalted, and supreme. Những từ này đều mang ý nghĩa chung là “ở vị trí cao” hoặc “ở mức độ cao” và có thể được sử dụng thay thế cho “High” trong nhiều trường hợp.

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
ElevatedAdj.Ở vị trí cao, được nâng lênThe window’s elevated position offered a panoramic view of the city. (Vị trí cao của cửa sổ mang lại tầm nhìn toàn cảnh của thành phố.)
LoftyAdj.Cao, uy nghiThe lofty mountains towered over the valley below. (Những ngọn núi cao vời trổi lên trên thung lũng bên dưới.)
ToweringAdj.Cao vượt trộiThe towering skyscraper dominated the city’s skyline. (Tòa nhà chọc trời cao vút lên chiếm lấy bầu trời của thành phố.)
SoaringAdj.Vươn cao, bay lượn caoThe eagle was soaring effortlessly above the treetops. (Con đại bàng đang vút bay cao vượt qua tán cây.)

4.2. Các từ trái nghĩa với High

Ngược lại với ý nghĩa “cao” của từ “High”, các từ trái nghĩa như “Low”, “Shallow”, “Descending”, và “Subsiding” mang ý nghĩa “thấp”, “nông” hay “hạ xuống”. Những từ này có thể được sử dụng để mô tả những điều ngược lại với “High”.

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
LowAdj.ThấpThe low ceiling made the room feel cramped. (Trần nhà thấp khiến căn phòng trở nên chật chội.)
ShallowAdj.NôngThe shallow water was easy to wade through. (Nước nông dễ dàng bước qua.)
DescendingAdj.Hạ xuốngThe descending elevator brought them to the ground floor. (Thang máy hạ xuống đưa họ đến tầng trệt.)
SubsidingAdj.Giảm xuốngThe subsiding floodwaters finally receded from the town. (Nước lũ giảm dần cuối cùng cũng rút khỏi thị trấn.)

4.3. Thành ngữ có chứa High

Ngoài các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, “High” còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh phổ biến. Những thành ngữ này thường mang các ý nghĩa trừu tượng liên quan đến cảm xúc, tâm trạng hay tình huống.

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
On cloud nineVô cùng hạnh phúc, phấn khởiShe was on cloud nine after receiving the promotion. (Cô ấy vô cùng phấn khởi sau khi được thăng chức.)
Reach new highsĐạt được thành tích mới cao hơnThe company’s stock prices reached new highs this quarter. (Giá cổ phiếu của công ty đạt mức cao kỷ lục trong quý này.)
Head in the cloudsSuy nghĩ về những việc phi thực tếShe was always head in the clouds, dreaming of becoming a famous singer. (Cô ấy luôn suy nghĩ xa vời, mơ ước trở thành ca sĩ nổi tiếng.)
High and mightyTự cao tự đại, kiêu ngạoThe CEO acted high and mighty towards his employees. (Giám đốc điều hành có cái tác phong kiêu căng, tự cao với các nhân viên của mình.)

4.4. Cụm từ thông dụng với High

Bên cạnh những từ đồng nghĩa, trái nghĩa và thành ngữ, “High” còn thường được sử dụng trong nhiều cụm từ phổ biến khác, ví dụ như “high-end”, “high-profile”, “high-stakes”, “high-tech”, v.v. Những cụm từ này thường mô tả về chất lượng, vị thế, rủi ro hay công nghệ.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
High-endChất lượng cao, cao cấpThis high-end luxury sedan comes with all the latest features. (Chiếc sedan cao cấp này được trang bị đầy đủ các tính năng mới nhất.)
High-profileCó vị thế cao, nổi bậtThe CEO’s high-profile speech at the conference attracted a lot of attention. (Bài phát biểu nổi bật của Giám đốc điều hành tại hội nghị đã thu hút nhiều sự chú ý.)
High-stakesRủi ro cao, có nhiều thách thứcThe team faced a high-stakes decision that could make or break the project. (Nhóm phải đưa ra quyết định đầy rủi ro có thể quyết định thành công hay thất bại của dự án.)
High-techCông nghệ tiên tiếnThe company is known for its high-tech innovative products. (Công ty được biết đến với những sản phẩm công nghệ tiên tiến và sáng tạo.)

Tóm lại, việc nắm vững các từ vựng liên quan đến “High” – bao gồm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và cụm từ phổ biến – sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, linh hoạt và phong phú hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Xem thêm:

5. Luyện tập sử dụng các danh từ của high

Sau khi đã tìm hiểu các cụm từ và thành ngữ thường kết hợp với “”high””, bước tiếp theo là luyện tập sử dụng các danh từ liên quan đến “”high”” một cách chính xác và tự nhiên. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững các danh từ như height, highness, highness và vận dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

5.1. Bài tập điền từ

Trong bài tập này, bạn sẽ điền vào chỗ trống các danh từ liên quan đến high để hoàn thành câu. Hãy cẩn thận lựa chọn từ phù hợp nhất dựa trên ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.

Fill in the blanks with nouns related to “high” to complete the sentences. Choose the most appropriate word based on the context and meaning of the sentence.

  1. The ________ of the mountain made it a popular destination for climbers.
  2. The ________ of the building was impressive, towering over all others in the city.
  3. She admired the ________ of the cliff, feeling both awe and fear.
  4. The king was often addressed as “Your ________” by his subjects.
  5. The ________ of the waves during the storm was dangerous for the small boats.

Answers:

  1. Height
  2. Height
  3. Height
  4. Highness
  5. Height

5.2. Bài tập chọn từ thích hợp

Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một đoạn văn và chọn từ thích hợp trong ngoặc để điền vào chỗ trống. Các từ đề xuất sẽ là các danh từ liên quan đến high.

“Climbing to such ________ (heights/highness) was a dream come true for him. The ________ (height/highness) of the tower allowed them to see the entire city. They were amazed by the ________ (height/highness) of the waves crashing against the shore. Despite his fear of ________ (heights/highness), he managed to reach the top. Addressing the queen as ‘Your ________ (height/highness)’ felt strange at first, but he got used to it.”

Answers:

  1. Heights
  2. Height
  3. Height
  4. Heights
  5. Highness

5.3. Bài tập sửa lỗi

Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một số câu có sử dụng sai các danh từ liên quan đến high. Nhiệm vụ của bạn là sửa lại các câu sai thành câu đúng.

  1. The heightness of the skyscraper was breathtaking.
  2. His fear of highness made it difficult for him to enjoy the view from the bridge.
  3. The highness of the tree made it the tallest in the forest.
  4. The climber reached new heightness with each ascent.
  5. The highness of the airplane allowed passengers to see the curvature of the Earth.

Answers:

  1. The height of the skyscraper was breathtaking.
  2. His fear of heights made it difficult for him to enjoy the view from the bridge.
  3. The height of the tree made it the tallest in the forest.
  4. The climber reached new heights with each ascent.
  5. The height of the airplane allowed passengers to see the curvature of the Earth.

6. Lời kết

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu cách nắm vững 3 danh từ của high – đó là height, highness và highs. Thông qua các bài tập điền từ, chọn từ thích hợp và sửa lỗi, bạn sẽ được luyện tập sử dụng các danh từ này một cách chính xác và tự nhiên trong các ngữ cảnh khác nhau.

Việc nắm vững các danh từ liên quan đến “high” không chỉ giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác mà còn góp phần rất lớn vào việc nâng cao điểm số IELTS Vocabulary của bạn. Khi bạn biết cách sử dụng các từ vựng này một cách linh hoạt, bạn sẽ thể hiện được vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, chính xác.

Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng các kiến thức đã học vào các tình huống giao tiếp thực tế. Với sự cố gắng và luyện tập kiên trì, bạn chắc chắn sẽ nhanh chóng nắm vững các danh từ liên quan đến “high” và hoàn thiện vốn từ vựng của mình. IELTS Siêu Dễ chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được những kết quả cao trong kỳ thi IELTS!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *