Danh từ của employ là gì

Không phải bạn học nào cũng biết có đến hơn 10 danh từ của employ trong khi đây là kiến thức cực kì quan trọng trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các danh từ này sẽ giúp bạn nâng cao điểm số và thành tích trong bài thi IELTS.

Hãy cùng IELTS Siêu Dễ khám phá vai trò của các danh từ của employ và cách bạn có thể tận dụng nó để cải thiện điểm số IELTS của mình.

1. Employ nghĩa là gì? Từ loại, ý nghĩa và cách phát âm

Phiên âm:

  • US /ɪmˈplɔɪ/
  • UK /ɪmˈplɔɪ/

“Employ” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng rộng rãi. Cùng tìm hiểu chi tiết về từ loại, nghĩa và cách sử dụng của từ này.

Cách phát âm của từ “employ” là /ɪmˈplɔɪ/, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Employ có thể được dùng để diễn tả các ý nghĩa như sau:

  1. Có nghĩa là “sử dụng, tuyển dụng, thu nhận”:
    • The company employs over 500 people. (Công ty này tuyển dụng trên 500 nhân viên.)
    • She was employed as a secretary. (Cô ấy được tuyển dụng làm thư ký.)
  2. Có nghĩa là “áp dụng, sử dụng”:
    • The engineer employed a new technique to solve the problem. (Kỹ sư đã áp dụng một kỹ thuật mới để giải quyết vấn đề.)
    • The school employs a variety of teaching methods. (Nhà trường sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau.)
  3. Có nghĩa là “chiếm dụng, sử dụng”:
    • The project employed a lot of resources. (Dự án này đã chiếm dụng rất nhiều nguồn lực.)
    • The new software employs a lot of memory. (Phần mềm mới này sử dụng rất nhiều bộ nhớ.)

Trong các bài thi IELTS, từ “employ” và các từ liên quan thường được sử dụng để thảo luận về các chủ đề như việc làm, nghề nghiệp, kinh tế và xã hội. Vì vậy, việc nắm vững và sử dụng thành thạo các từ này sẽ giúp bạn trau dồi vốn từ vựng, đồng thời tăng khả năng thể hiện ý tưởng một cách chính xác và thuyết phục trong bài thi.

Xem thêm:

2. Danh từ của employ là gì? Cách sử dụng chính xác và phù hợp

Các danh từ có nguồn gốc từ “employ” là rất phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh liên quan đến lĩnh vực việc làm, nhân sự và kinh tế. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng các từ này chính xác là rất quan trọng.

Danh từ của employ là gì

2.1. Employee

Employee (danh từ) chỉ người lao động, người làm việc cho một tổ chức, công ty hoặc cá nhân khác. Employees (số nhiều) được sử dụng để chỉ nhiều người lao động.

Ví dụ:

  • The company has 200 employees. (Công ty có 200 nhân viên)
  • As a new employee, she is still learning the ropes. (Với tư cách là một nhân viên mới, cô ấy vẫn đang làm quen với công việc)
  • All employees are required to wear a uniform. (Tất cả nhân viên đều phải mặc đồng phục)

2.2. Employer

Employer (danh từ) chỉ cá nhân hoặc tổ chức sử dụng lao động, người hoặc đơn vị tuyển dụng người lao động. Employers (số nhiều) được dùng để nói về nhiều người sử dụng lao động.

Ví dụ:

  • My employer offers good benefits and competitive salaries. (Nhà tuyển dụng của tôi cung cấp các phúc lợi tốt và mức lương cạnh tranh)
  • Most employers now conduct online interviews. (Hầu hết các nhà tuyển dụng hiện nay đều tiến hành phỏng vấn trực tuyến)
  • Small businesses often struggle to find qualified employers. (Các doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nhân sự có đủ trình độ)

2.3. Employment

Employment (danh từ) có nghĩa là việc làm, công việc, sự tuyển dụng. Từ này được dùng để chỉ hoạt động tuyển dụng, thuê mướn nhân sự hoặc tình trạng có việc làm.

Ví dụ:

  • Finding steady employment is a challenge for recent graduates. (Tìm kiếm một công việc ổn định là một thách thức đối với các tân cử nhân)
  • The company has a policy of preferring internal employment over external hires. (Công ty có chính sách ưu tiên tuyển dụng nội bộ thay vì tìm kiếm ứng viên bên ngoài)
  • Her part-time employment as a sales assistant helps support her studies. (Công việc bán hàng bán thời gian của cô ấy giúp hỗ trợ cho việc học tập của mình)

2.4. Unemployment

Unemployment (danh từ) chỉ tình trạng không có việc làm, không có nguồn thu nhập. Từ này thường được dùng để nói về tỷ lệ người lao động không có công việc trong một quốc gia hoặc khu vực.

Ví dụ:

  • The pandemic has led to record levels of unemployment. (Đại dịch đã dẫn đến mức thất nghiệp kỷ lục)
  • Reducing unemployment remains a top priority for the government. (Giảm tỷ lệ thất nghiệp vẫn là ưu tiên hàng đầu của chính phủ)
  • Long-term unemployment can have serious social and economic consequences. (Thất nghiệp kéo dài có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng về mặt xã hội và kinh tế)

2.5. Underemployment

Underemployment (danh từ) là tình trạng người lao động được sử dụng không đủ năng lực hoặc không phù hợp với trình độ, chuyên môn của họ. Đây là một khái niệm khác với thất nghiệp hoàn toàn.

Ví dụ:

  • Many college graduates are forced into underemployment due to the tough job market. (Nhiều tân cử nhân đại học bị buộc phải chấp nhận việc làm không phù hợp với trình độ của mình do thị trường lao động khó khăn)
  • Underemployment is a growing concern as more skilled workers take on low-paying jobs. (Tình trạng làm việc không tương xứng với trình độ ngày càng trở thành mối quan tâm khi nhiều lao động có tay nghề phải chấp nhận công việc lương thấp)
  • Addressing underemployment is just as important as reducing overall unemployment rates. (Giải quyết vấn đề thiếu việc làm phù hợp cũng quan trọng không kém so với việc giảm tỷ lệ thất nghiệp tổng thể)

2.6. Employability

Employability (danh từ) được dùng để chỉ khả năng của một người được tuyển dụng và có thể đáp ứng nhu cầu của nhà tuyển dụng. Một người có employability cao sẽ có nhiều cơ hội tìm được việc làm phù hợp với trình độ, kỹ năng và kinh nghiệm của mình. Employability phụ thuộc vào nhiều yếu tố như bằng cấp, kinh nghiệm, kỹ năng mềm, khả năng thích ứng với môi trường làm việc, v.v.

Ví dụ:

  • Improving one’s employability is crucial for finding a good job. (Cải thiện khả năng được tuyển dụng là rất quan trọng để tìm được một công việc tốt)
  • Employers value candidates with high employability. (Nhà tuyển dụng rất coi trọng những ứng viên có employability cao)
  • Continuous learning and skills development can boost one’s employability. (Học tập liên tục và phát triển kỹ năng có thể nâng cao employability của một người)

2.7. Reemployment

Reemployment (danh từ) có nghĩa là được tuyển dụng trở lại, thường dùng để chỉ việc một người tìm được việc làm mới sau khi đã từng mất việc hoặc bị sa thải. Reemployment là một quá trình mà người lao động phải trải qua để tìm ra công việc phù hợp với bản thân sau một thời gian thất nghiệp.

Ví dụ:

  • After being laid off, she was able to find reemployment at a different company. (Sau khi bị mất việc, cô ấy đã tìm được việc làm mới ở một công ty khác)
  • Government programs can help facilitate reemployment for the unemployed. (Các chương trình của chính phủ có thể giúp thúc đẩy quá trình tìm việc lại cho những người thất nghiệp)
  • Reemployment is crucial for maintaining financial stability after job loss. (Tìm việc làm mới là rất quan trọng để duy trì sự ổn định tài chính sau khi mất việc)

2.8. Misemployment

Misemployment (danh từ) là tình trạng một người được làm một công việc không phù hợp với trình độ, kỹ năng và kinh nghiệm của họ. Điều này thường xảy ra khi người lao động không thể tìm được một công việc phù hợp với bản thân, hoặc khi họ bị buộc phải nhận một công việc chỉ để có thu nhập. Misemployment có thể dẫn đến sự không hài lòng, thất vọng và thiếu động lực trong công việc.

Ví dụ:

  • After graduating, she felt stuck in a state of misemployment, working in a job that didn’t utilize her degree. (Sau khi tốt nghiệp, cô ấy cảm thấy mình bị mắc kẹt trong tình trạng làm một công việc không phù hợp với bằng cấp của mình)
  • Misemployment can lead to low job satisfaction and underutilization of one’s skills. (Tình trạng làm việc không phù hợp có thể dẫn đến sự không hài lòng với công việc và lãng phí kỹ năng)
  • Avoiding misemployment is important for career development and personal fulfillment. (Tránh tình trạng làm công việc không phù hợp là rất quan trọng cho sự phát triển nghề nghiệp và sự thỏa mãn cá nhân)

2.9. Self-employment

Self-employment (danh từ) là tình trạng một người làm chủ công việc của chính mình, thay vì làm việc cho một công ty hay tổ chức khác. Những người tự kinh doanh, làm freelance hoặc khởi nghiệp đều được coi là tự tạo việc làm cho bản thân. Self-employment cho phép nhiều người có cơ hội phát huy năng lực sáng tạo, linh hoạt lựa chọn thời gian làm việc và tự chủ về thu nhập.

Ví dụ:

  • After years of working for others, she decided to pursue self-employment and start her own consulting business. (Sau nhiều năm làm việc cho người khác, cô ấy quyết định theo con đường tự tạo việc làm và khởi nghiệp một công ty tư vấn của riêng mình)
  • Self-employment offers greater flexibility and independence, but also more financial uncertainty. (Tự tạo việc làm mang lại sự linh hoạt và độc lập hơn, nhưng cũng có nhiều rủi ro tài chính hơn)
  • The rise of the gig economy has led to an increase in self-employment opportunities. (Sự phát triển của nền kinh tế làm việc theo dự án đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm tự do hơn)

2.10. Overemployment

Overemployment (danh từ) chỉ tình trạng một người làm việc quá nhiều giờ, vượt quá mức lao động bình thường hoặc hợp lý. Điều này thường xảy ra khi nhân viên phải làm thêm nhiều giờ ngoài giờ làm việc chính thức, hoặc khi họ phải kiêm nhiệm quá nhiều công việc cùng một lúc. Overemployment có thể dẫn đến stress, kiệt sức và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và cuộc sống cá nhân.

Ví dụ:

  • The long hours and heavy workload led to a state of overemployment for the busy executive. (Những giờ làm việc dài và khối lượng công việc nặng nề đã khiến vị giám đốc này rơi vào tình trạng làm việc quá mức)
  • Overemployment can negatively impact work-life balance and overall well-being. (Tình trạng làm việc quá sức có thể ảnh hưởng xấu đến sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cũng như sức khỏe tổng thể)
  • Employers should be mindful of overemployment and ensure reasonable workloads for their staff. (Các nhà tuyển dụng cần lưu ý đến vấn đề làm việc quá mức và đảm bảo khối lượng công việc hợp lý cho nhân viên)

Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu về một số danh từ liên quan đến “employ” và cách sử dụng chúng một cách chính xác. Việc hiểu rõ các khái niệm này sẽ giúp chúng ta nắm bắt tốt hơn về thế giới việc làm và các vấn đề liên quan đến lao động. Các danh từ liên quan đến “employ” là rất phong phú và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng chúng chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp và viết văn hiệu quả hơn.

Xem thêm:

3. Các dạng word form khác của employ

Ngoài danh từ “employ” (công việc), từ này còn có nhiều dạng word form khác trong tiếng Anh, như động từ, tính từ hay trạng từ. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các dạng từ này và cách sử dụng chúng.

Các dạng word form khác của employ
Các dạng word form khác của employ

Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng word form liên quan đến “employ”:

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
employđộng từsử dụng, tuyển dụngThe company employs over 500 people. (Công ty này tuyển dụng hơn 500 nhân viên.)
employeedanh từnhân viênAs an employee, I am expected to follow company policies. (Với tư cách là nhân viên, tôi được yêu cầu tuân thủ các chính sách của công ty.)
employerdanh từngười sử dụng lao độngMy employer offers good benefits and competitive salaries. (Người sử dụng lao động của tôi cung cấp các phúc lợi tốt và mức lương cạnh tranh.)
employmentdanh từviệc làm, tuyển dụngFinding stable employment is a priority for many job seekers. (Tìm việc làm ổn định là ưu tiên hàng đầu của nhiều người tìm việc.)
employabletính từcó thể tuyển dụngWith her skills and experience, she is highly employable in the IT industry. (Với kỹ năng và kinh nghiệm của mình, cô ấy rất có khả năng tuyển dụng trong ngành công nghệ thông tin.)
employedtính từđang được sử dụng lao độngThe majority of the population is employed in the service sector. (Phần lớn dân số đang được sử dụng lao động trong khu vực dịch vụ.)
unemployedtính từthất nghiệpMany people became unemployed during the economic recession. (Nhiều người trở nên thất nghiệp trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)

Từ “employ” và các dạng word form khác đều liên quan đến việc sử dụng và tuyển dụng lao động. Những từ này đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động quản lý nhân sự và kinh doanh.

4. Từ vựng liên quan đến “danh từ của employ”

Để có thể sử dụng từ danh từ của employ một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm rõ các từ vựng liên quan, đồng nghĩa, trái nghĩa cũng như các thành ngữ, cụm từ thông dụng có chứa từ này. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về các từ vựng liên quan đến “danh từ của employ”.

4.1. Các từ đồng nghĩa với “danh từ của employ

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với “danh từ của employ”:

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
jobdanh từCông việc, nghề nghiệpHer new job at the bank is very challenging. (Công việc mới của cô ấy ở ngân hàng rất đầy thách thức.)
occupationdanh từNghề nghiệp, công việcHis occupation is a computer programmer. (Nghề nghiệp của anh ấy là lập trình viên máy tính.)
professiondanh từNghề nghiệp đòi hỏi trình độ chuyên môn caoShe is a respected professional in the field of law. (Cô ấy là một chuyên gia được tôn trọng trong lĩnh vực luật.)
careerdanh từSự nghiệp, con đường phát triển nghề nghiệpHe has had a successful career as a marketing executive. (Anh ấy đã có một sự nghiệp thành công với vai trò điều hành marketing.)

4.2. Các từ trái nghĩa với danh từ của employ

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ trái nghĩa với “danh từ của employ”:

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
unemploymentdanh từTình trạng không có việc làmThe economic recession has led to high levels of unemployment in the country. (Suy thoái kinh tế đã dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng trong nước.)
joblessnessdanh từTình trạng không có việc làmMany people are struggling with joblessness due to the pandemic. (Nhiều người đang vật lộn với tình trạng thất nghiệp do đại dịch.)
idlenessdanh từTình trạng không hoạt động, không làm việcThe lack of job opportunities has led to a rise in idleness among the youth. (Sự thiếu hụt cơ hội việc làm đã dẫn đến sự gia tăng tình trạng nhàn rỗi trong giới trẻ.)

4.3. Thành ngữ có chứa danh từ của employ

Các thành ngữ chứa “danh từ của employ” thường được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là trong bối cảnh công việc và nghề nghiệp. Dưới đây là một số thành ngữ thông dụng có chứa danh từ của employ tiêu biểu:

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
Employ one’s timeSử dụng thời gian của mình một cách hiệu quảShe always employ her time wisely and get a lot of work done. (Cô ấy luôn sử dụng thời gian của mình một cách hiệu quả và hoàn thành được rất nhiều công việc.)
Be in one’s employLàm việc cho ai đóThe senior manager has been in the company’s employ for over 15 years. (Giám đốc cao cấp đã làm việc cho công ty này hơn 15 năm.)
Seek employmentTìm kiếm công việcAfter graduating, he immediately sought employment at a local tech firm. (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy ngay lập tức tìm kiếm việc làm tại một công ty công nghệ địa phương.)

4.4. Cụm từ thông dụng với danh từ của employ

Bên cạnh các thành ngữ, còn rất nhiều cụm từ thông dụng chứa “danh từ của employ” được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là trong bối cảnh công việc và nghề nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Full-time employmentCông việc toàn thời gianShe has a full-time employment at a local law firm. (Cô ấy có công việc toàn thời gian tại một công ty luật địa phương.)
Part-time employmentCông việc bán thời gianMany students take on part-time employment to earn extra money. (Nhiều sinh viên nhận công việc bán thời gian để kiếm thêm tiền.)
Temporary employmentCông việc tạm thờiThe company hired several temporary employees to help with the busy season. (Công ty đã tuyển dụng một số nhân viên tạm thời để hỗ trợ trong mùa cao điểm.)
Gainful employmentCông việc mang lại lợi nhuậnFinding gainful employment is a top priority for many college graduates. (Tìm kiếm công việc mang lại lợi nhuận là ưu tiên hàng đầu của nhiều sinh viên tốt nghiệp.)

Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến danh từ của employ sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả trong các ngữ cảnh khác nhau. Trên đây là những thông tin cơ bản về các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và cụm từ thông dụng có chứa danh từ của employ.

Xem thêm:

5. Luyện tập sử dụng các danh từ của employ

Sau khi đã tìm hiểu các cụm từ và thành ngữ thường kết hợp với employ, bước tiếp theo là luyện tập sử dụng các danh từ liên quan đến employ một cách chính xác và tự nhiên. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững các danh từ như employment, employability và vận dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Luyện tập sử dụng các danh từ của employ

5.1. Bài tập điền từ

Trong bài tập này, bạn sẽ điền vào chỗ trống các danh từ liên quan đến employ để hoàn thành câu. Hãy cẩn thận lựa chọn từ phù hợp nhất dựa trên ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.

  1. She is currently seeking ________ in the tech industry.
  2. The company’s ________ policies ensure fair treatment for all workers.
  3. His ________ was terminated due to budget cuts.
  4. They are working on improving the ________ of their graduates.
  5. The ________ rate has dropped significantly this year.

Answers:

  1. Employment
  2. Employment
  3. Employment
  4. Employability
  5. Employment

5.2. Bài tập chọn từ thích hợp

Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một đoạn văn và chọn từ thích hợp trong ngoặc để điền vào chỗ trống. Các từ đề xuất sẽ là các danh từ liên quan đến employ.

“The government is focusing on increasing ________ (employment/employability) through various training programs. Enhancing the ________ (employment/employability) of the workforce is crucial for economic growth. Many companies are looking for ways to boost ________ (employment/employability) among young people. Job fairs are excellent opportunities for those seeking ________ (employment/employability). The rise in ________ (employment/employability) reflects a healthier job market.”

Answers:

  1. Employment
  2. Employability
  3. Employability
  4. Employment
  5. Employment

5.3. Bài tập sửa lỗi

Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một số câu có sử dụng sai các danh từ liên quan đến employ. Nhiệm vụ của bạn là sửa lại các câu sai thành câu đúng.

  1. His employability was affected by the lack of experience.
  2. They are looking for ways to improve the employ of their staff.
  3. The employ rate in the country has been steadily rising.
  4. Her employability skills were enhanced by the additional training.
  5. The new policies are aimed at increasing employability among the youth.

Answers:

  1. His employability was affected by the lack of experience. (Correct as is)
  2. They are looking for ways to improve the employment of their staff.
  3. The employment rate in the country has been steadily rising.
  4. Her employability skills were enhanced by the additional training. (Correct as is)
  5. The new policies are aimed at increasing employment among the youth.

6. Lời kết

Tìm hiểu và luyện tập sử dụng tốt các danh từ của employ là một phần quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Bằng cách hoàn thành các bài tập về điền từ, chọn từ thích hợp và sửa lỗi, bạn sẽ dần nắm vững cách dùng các danh từ này một cách tự nhiên và chính xác.

Việc vận dụng thành thạo các danh từ như employment, employability, employer, employee… không chỉ giúp bạn thể hiện kiến thức ngữ pháp vững chắc trong bài thi IELTS, mà còn mang lại nhiều lợi ích thực tiễn khi giao tiếp và viết lách trong tiếng Anh với vốn IELTS Grammar cực kỳ phong phú. Hãy liên tục luyện tập và áp dụng những kiến thức đã học vào các tình huống cụ thể để trở thành chủ nhân của một vốn từ vựng phong phú và đa dạng.

IELTS Siêu Dễ chúc bạn sẽ gặt hái được nhiều thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh và đạt điểm số IELTS ước mơ!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *