danh từ của appear

Trong quá trình học IELTS, việc nắm vững các danh từ là vô cùng quan trọng. Một trong những danh từ cần lưu ý là “appearance” – danh từ của appear. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các danh từ này sẽ giúp bạn nâng cao điểm số và thành tích trong bài thi IELTS.

Hãy cùng IELTS Siêu Dễ khám phá vai trò của danh từ “appearance” và cách bạn có thể tận dụng nó để cải thiện điểm số IELTS của mình.

1. Giới thiệu về từ appear: Từ loại, Ý nghĩa và Cách phát âm

Phiên âm:

  • US /əˈpɪr/
  • UK /əˈpɪər/

Cách phát âm của “appear” là /əˈpɪr/ hoặc /əˈpɪər/, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Đây cũng là một từ phổ biến trong tiếng Anh và người học thường không gặp quá nhiều khó khăn trong việc phát âm.

Appear là một động từ và được sử dụng để mô tả những hành động như xuất hiện, trở nên rõ ràng, hoặc có vẻ như. Nó có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • “The sun appeared over the horizon” (Mặt trời đã xuất hiện trên đường chân trời)
  • “She appears to be tired” (Cô ấy có vẻ mệt mỏi)
  • “A new restaurant has appeared in the city center” (Một nhà hàng mới đã xuất hiện ở trung tâm thành phố)
Giới thiệu về từ appear
Giới thiệu về từ appear

Về ý nghĩa, “appear” thường được dùng để diễn tả việc một điều gì đó trở nên rõ ràng, hiện diện hoặc có vẻ như. Nó cũng có thể mang nghĩa là bắt đầu trở nên nhìn thấy được hoặc hiện ra.

Ví dụ:

  • “The clouds appeared in the sky” (Những đám mây đã xuất hiện trên bầu trời)
  • “She appears nervous before the interview” (Cô ấy có vẻ như lo lắng trước buổi phỏng vấn)
  • “A new trend appears to be emerging” (Một xu hướng mới dường như đang nổi lên)

Tóm lại, “appear” là một động từ quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả sự xuất hiện, sự hiện diện hoặc vẻ bên ngoài của một sự vật, hiện tượng hay con người. Nắm vững cách phát âm, từ loại và các ý nghĩa khác nhau của “appear” sẽ giúp ích rất nhiều cho người học tiếng Anh.

Xem thêm:

2. Danh từ của appear là gì? Cách sử dụng chính xác và phù hợp

Các danh từ có gốc từ “appear” là rất quan trọng trong tiếng Anh, chúng được sử dụng để mô tả các khía cạnh khác nhau của việc xuất hiện hoặc biến mất của một cái gì đó. Dưới đây là những danh từ chính và cách sử dụng chúng một cách chính xác.

Danh từ của appear là gì

2.1. Appearance

Appearance (danh từ) có nghĩa là ngoại hình, diện mạo hoặc sự xuất hiện của một người hay vật. Appearance thường được dùng để nói về bề ngoài của một đối tượng cụ thể.

Cấu trúc:
the appearance of something/someone

ngoại hình, diện mạo hoặc sự xuất hiện

Ví dụ:

  • The sudden appearance of the UFO in the night sky startled the witnesses. (Sự xuất hiện bất ngờ của UFO trên bầu trời đêm đã làm các nhân chứng hoang mang)
  • Her appearance at the party in that stunning dress caught everyone’s attention. (Sự xuất hiện của cô ấy trong bữa tiệc với bộ đồ lộng lẫy đã thu hút mọi sự chú ý)
  • The new product’s appearance on the market has generated a lot of buzz. (Sự xuất hiện của sản phẩm mới trên thị trường đã tạo ra rất nhiều tiếng vang)

2.2. Disappearance

Disappearance (danh từ) nghĩa là sự biến mất, sự mất tích của một người hoặc vật. Disappearance được sử dụng để mô tả tình huống khi một đối tượng không còn xuất hiện nữa.

Cấu trúc:
the disappearance of something/someone

sự biến mất, sự mất tích

Ví dụ:

  • The disappearance of the famous artist has left his fans deeply concerned. (Sự mất tích của nghệ sĩ nổi tiếng đã khiến người hâm mộ vô cùng lo lắng)
  • The sudden disappearance of the valuable artifacts from the museum has sparked a police investigation. (Sự biến mất bất ngờ của những hiện vật quý giá từ bảo tàng đã khơi mào một cuộc điều tra của cảnh sát)
  • The mysterious disappearance of the plane has left the families of the passengers devastated. (Sự mất tích bí ẩn của chiếc máy bay đã khiến các gia đình hành khách vô cùng tuyệt vọng)

2.3. Reappearance

Reappearance (danh từ) có nghĩa là sự tái xuất hiện, sự trở lại của một người hoặc vật sau khi đã biến mất. Reappearance thường được dùng để nói về tình huống khi một đối tượng quay trở lại sau một khoảng thời gian vắng bóng.

Cấu trúc:
the reappearance of something/someone

sự tái xuất hiện, sự trở lại

Ví dụ:

  • The reappearance of the missing child after three days brought great relief to the family. (Sự tái xuất hiện của đứa trẻ mất tích sau ba ngày đã mang lại niềm vui lớn cho gia đình)
  • The sudden reappearance of the rare butterfly in the forest excited the nature enthusiasts. (Sự tái xuất hiện bất ngờ của loài bướm hiếm gặp trong rừng đã khiến các nhà yêu thiên nhiên phấn khích)
  • The reappearance of the long-lost painting at the art auction attracted worldwide attention. (Sự trở lại của bức tranh đã mất tích lâu năm tại buổi đấu giá nghệ thuật đã thu hút sự chú ý toàn cầu)

2.4. Apparent

Apparent (danh từ) có nghĩa là rõ ràng, hiển nhiên, trông có vẻ như. Apparent thường được dùng để mô tả những điều dễ nhận thấy hoặc được cho là đúng.

Cấu trúc:
It is apparent that…

mô tả những điều dễ nhận thấy hoặc được cho là đúng

Ví dụ:

  • It is apparent that the company’s sales have increased significantly this quarter. (Rõ ràng là doanh số của công ty đã tăng đáng kể trong quý này)
  • Based on her excellent performance, it is apparent that she is the best candidate for the job. (Dựa trên màn trình diễn xuất sắc của cô ấy, rõ ràng cô là ứng viên phù hợp nhất cho vị trí này)
  • The teacher’s frustration with the students’ lack of preparation was apparent to everyone in the classroom. (Sự bực bội của giáo viên với việc học sinh không chuẩn bị đã trở nên hiển nhiên với tất cả mọi người trong lớp)

2.5. Apparition

Apparition (danh từ) có nghĩa là sự hiện ra, bóng ma hoặc ảo ảnh. Apparition thường được dùng trong những bối cảnh liên quan đến siêu nhiên hoặc bí ẩn.

Cấu trúc:
an apparition of something/someone

sự hiện ra, bóng ma hoặc ảo ảnh

Ví dụ:

  • The terrified witnesses reported seeing the apparition of a ghostly figure in the abandoned mansion. (Những người chứng kiến hoảng sợ đã báo cáo về việc họ thấy bóng ma của một con người kỳ lạ trong dinh thự bị bỏ hoang)
  • The sudden apparition of the Virgin Mary statue brought a sense of awe and wonder to the devout believers. (Sự hiện ra bất ngờ của tượng Đức Mẹ đã mang đến cho những người đạo đức một cảm giác kính sợ và tự nhiên)
  • Some visitors claimed to have seen the apparition of a headless horseman riding through the old battlefield at night. (Một số du khách tuyên bố đã chứng kiến ảo ảnh của một người đi ngựa không đầu bên cạnh chiến trường cũ vào ban đêm)

2.6. Appearingness

Appearingness (danh từ) được dùng để chỉ sự xuất hiện, sự hiện diện hoặc sự lộ diện của một sự vật, sự kiện hay con người. Nó mô tả về khía cạnh hoặc tính chất của việc xuất hiện, lộ diện.

Cấu trúc:
Appearingness + of something

mô tả về khía cạnh hoặc tính chất của việc xuất hiện, lộ diện

Ví dụ:

  • The sudden appearingness of the CEO at the meeting caught everyone by surprise. (Sự xuất hiện bất ngờ của CEO tại cuộc họp khiến mọi người bất ngờ)
  • The appearingness of the comet in the night sky was a rare sight. (Sự hiện diện của chòm sao trên bầu trời đêm là một cảnh tượng hiếm gặp)
  • The appearingness of the new product line has generated a lot of buzz in the industry. (Sự ra mắt của dòng sản phẩm mới đã tạo ra nhiều sự quan tâm trong ngành)

2.7. Appearability

Appearability (danh từ) được dùng để chỉ khả năng hoặc tính khả thi của việc xuất hiện, lộ diện hoặc trở nên hiển hiện. Nó mô tả về mức độ khả năng xuất hiện của một sự vật, sự kiện hay con người.

Cấu trúc:
Appearability + of something

khả năng hoặc tính khả thi của việc xuất hiện

Ví dụ:

  • The sudden appearability of the comet surprised astronomers. (Sự xuất hiện bất ngờ của ngôi sao chổi đã khiến các nhà thiên văn ngạc nhiên)
  • The appearability of the new CEO at the conference has generated a lot of speculation. (Sự xuất hiện của CEO mới tại hội nghị đã tạo ra nhiều dự đoán)
  • The appearability of the product on the market will depend on the marketing strategy. (Khả năng xuất hiện của sản phẩm trên thị trường sẽ phụ thuộc vào chiến lược marketing)

Tóm lại, các danh từ có nguồn gốc từ “appear” như appearance, disappearance, reappearance, apparent và apparition đều đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, cung cấp các từ vựng cần thiết để mô tả các khía cạnh liên quan đến việc xuất hiện hoặc biến mất của một đối tượng nào đó. Nắm vững cách sử dụng chính xác các danh từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

Xem thêm:

3. Các dạng word form khác của appear

Ngoài các danh từ của appear đã được trình bày như trên, appear còn có nhiều dạng word form khác tương ứng với các từ loại khác nhau. Việc nắm rõ các dạng word form này sẽ giúp bạn sử dụng từ “appear” một cách chính xác và phong phú trong các bối cảnh khác nhau.

Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng word form của từ “appear” cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa:

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
appearĐộng từXuất hiện, trở nên rõ ràngThe sun appeared on the horizon. (Mặt trời xuất hiện trên chân trời.)
appearanceDanh từSự xuất hiện, diện mạoThe sudden appearance of the storm caught everyone by surprise. (Sự xuất hiện bất ngờ của cơn bão đã khiến mọi người bất ngờ.)
apparentTính từRõ ràng, hiển nhiênIt was apparent that he was nervous during the interview. (Rõ ràng là anh ấy đã rất lo lắng trong buổi phỏng vấn.)
apparentlyTrạng từTheo như nhìn thấy, rõ ràngApparently, the company is planning to expand its operations. (Rõ ràng là công ty đang lập kế hoạch mở rộng hoạt động.)
disappearĐộng từBiến mất, mất tíchThe magician made the rabbit disappear in a puff of smoke. (Ảo thuật gia đã biến mất con thỏ trong một làn khói.)
reappearĐộng từXuất hiện trở lạiThe lost puppy reappeared at the doorstep the next morning. (Chú chó con đã mất tích đã xuất hiện trở lại ở ngưỡng cửa vào sáng hôm sau.)

Tóm lại, từ “appear” có nhiều dạng word form khác nhau, mỗi dạng đều có ý nghĩa và cách sử dụng riêng. Việc nắm vững các dạng word form này sẽ giúp bạn sử dụng từ “appear” một cách linh hoạt và chính xác hơn trong các tình huống giao tiếp khác nhau.

4. Từ vựng liên quan đến danh từ của appear

Để hiểu rõ hơn về danh từ của “appear”, chúng ta cần tìm hiểu các từ vựng liên quan, bao gồm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và cụm từ thông dụng. Những kiến thức này sẽ giúp chúng ta sử dụng danh từ của “appear” một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp.

4.1. Các từ đồng nghĩa với danh từ của appear

Để tìm hiểu các từ đồng nghĩa với danh từ của “appear”, chúng ta cần xem xét các khái niệm như sự xuất hiện, sự ra mắt, sự hiện diện, sự trình diễn, v.v. Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa và ví dụ câu sử dụng chúng:

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
appearancedanh từsự xuất hiện, sự hiện diệnThe sudden appearance of the celebrity on stage caught everyone by surprise. (Sự xuất hiện bất ngờ của người nổi tiếng trên sân khấu đã khiến mọi người bất ngờ.)
arrivaldanh từsự ra mắt, sự xuất hiệnThe arrival of the new technology at the market generated a lot of excitement. (Sự ra mắt của công nghệ mới trên thị trường đã tạo ra nhiều sự phấn khích.)
debutdanh từlần xuất hiện đầu tiênThe young actor’s debut on the big screen was a huge success. (Lần xuất hiện đầu tiên trên màn ảnh rộng của diễn viên trẻ này đã rất thành công.)
presentationdanh từsự trình diễnThe company’s new product presentation impressed the audience with its innovative features. (Buổi trình diễn sản phẩm mới của công ty đã ấn tượng khán giả với những tính năng đổi mới của nó.)

4.2. Các từ trái nghĩa với danh từ của appear

Ngược lại với các từ đồng nghĩa, chúng ta cũng cần hiểu về các từ trái nghĩa với danh từ của “appear”. Những từ này thường liên quan đến khái niệm “biến mất”, “ẩn mình” hoặc “không xuất hiện”.

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
disappearancedanh từsự biến mấtThe disappearance of the missing person has baffled the police. (Sự biến mất của người mất tích đã khiến cảnh sát hoang mang.)
absencedanh từsự vắng mặtThe CEO’s absence from the meeting was noted by the board members. (Sự vắng mặt của Giám đốc điều hành trong cuộc họp đã được các thành viên hội đồng quản trị nhận xét.)
invisibilitydanh từsự không thể nhìn thấyThe invisibility of the new stealth technology amazed the military experts. (Sự không thể nhìn thấy của công nghệ ẩn tàng mới đã khiến các chuyên gia quân sự kinh ngạc.)

4.3. Thành ngữ có chứa danh từ của appear

Ngoài các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, chúng ta cũng có thể tìm thấy danh từ của “appear” trong các thành ngữ tiếng Anh. Những thành ngữ này thường mang ý nghĩa về sự xuất hiện, sự trình diễn hoặc sự hiện diện của sự vật, hiện tượng.

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
make an appearancexuất hiện, tham giaThe CEO made a brief appearance at the company’s annual meeting. (Giám đốc điều hành đã có một sự xuất hiện ngắn tại cuộc họp thường niên của công ty.)
put in an appearancexuất hiện, tham giaThe movie star put in an appearance at the film festival. (Ngôi sao điện ảnh đã có mặt tại lễ hội phim.)
be the appearance ofcó vẻ như, có dấu hiệu củaThe new product has the appearance of being very high-quality. (Sản phẩm mới có vẻ như rất cao cấp.)

4.4. Cụm từ thông dụng với danh từ của appear

Ngoài các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và thành ngữ, chúng ta cũng cần lưu ý đến một số cụm từ thông dụng thường được sử dụng cùng với danh từ của “appear”. Những cụm từ này giúp chúng ta mô tả và diễn đạt ý nghĩa về sự xuất hiện, sự trình diễn hoặc sự hiện diện một cách rõ ràng hơn.

Cụm từVí dụ
make/give an appearanceThe actor made a surprise appearance at the fan event. (Diễn viên đã có một sự xuất hiện bất ngờ tại sự kiện của fan.)
stage an appearanceThe company staged the product’s appearance at the trade show. (Công ty đã tổ chức buổi trình diễn sản phẩm tại triển lãm công nghiệp.)
be in appearanceThe new CEO was in appearance at the shareholder meeting. (Giám đốc điều hành mới đã có mặt tại cuộc họp cổ đông.)

Tóm lại, việc hiểu rõ các từ vựng liên quan đến danh từ của “appear” sẽ giúp chúng ta sử dụng nó một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và cụm từ thông dụng cung cấp cho chúng ta nhiều lựa chọn để diễn đạt ý nghĩa về sự xuất hiện, hiện diện hoặc trình diễn của sự vật, hiện tượng.

Xem thêm:

5. Luyện tập sử dụng các danh từ của appear

Sau khi đã tìm hiểu các cụm từ và thành ngữ thường kết hợp với “appear”, bước tiếp theo là luyện tập sử dụng các danh từ liên quan đến “appear” một cách chính xác và tự nhiên. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững các danh từ như appearance, appearingness, appearability và vận dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Luyện tập sử dụng các danh từ của appear
Luyện tập sử dụng các danh từ của appear

5.1. Bài tập điền từ

Trong bài tập này, bạn sẽ điền vào chỗ trống các danh từ liên quan đến appear để hoàn thành câu. Hãy cẩn thận lựa chọn từ phù hợp nhất dựa trên ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.

  1. Her sudden ________ at the party surprised everyone.
  2. The ________ of the actor in the new movie was highly anticipated.
  3. Despite the simplicity of the design, the ________ of the building was quite impressive.
  4. The magician’s ________ on stage left the audience in awe.
  5. The ________ of the evidence in the case was crucial for the trial.

Answers:

  1. Appearance
  2. Appearance
  3. Appearability
  4. Appearingness
  5. Appearance

5.2. Bài tập chọn từ thích hợp

Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một đoạn văn và chọn từ thích hợp trong ngoặc để điền vào chỗ trống. Các từ đề xuất sẽ là các danh từ liên quan đến appear.

“The ________ (appearance/appearingness) of the celebrity caused a frenzy among the fans. His ________ (appearance/appearability) on the show boosted its ratings significantly. The ________ (appearance/appearingness) of the new product on the market has generated a lot of buzz. Despite his frequent ________ (appearances/appearability) in public, he remains a very private person. The ________ (appearance/appearability) of a solution to the problem gave everyone hope.”

Answers:

  1. Appearance
  2. Appearance
  3. Appearance
  4. Appearances
  5. Appearability

5.3. Bài tập sửa lỗi

Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một số câu có sử dụng sai các danh từ liên quan đến appear. Nhiệm vụ của bạn là sửa lại các câu sai thành câu đúng.

  1. The appearingness of the witness was crucial for the case.
  2. Her sudden appearability at the event shocked everyone.
  3. The appearance of the flowers in the garden was breathtaking.
  4. His appearingness on the stage was met with loud applause.
  5. The actor’s appearability in the new film was widely discussed.

Answers:

  1. The appearance of the witness was crucial for the case.
  2. Her sudden appearance at the event shocked everyone.
  3. The appearance of the flowers in the garden was breathtaking. (Correct as is)
  4. His appearance on the stage was met with loud applause.
  5. The actor’s appearance in the new film was widely discussed.

6. Lời kết

Việc nắm vững các danh từ của appear là một trong những bước quan trọng để gia tăng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác. Thông qua các bài tập điền từ, chọn từ thích hợp và sửa lỗi, bạn sẽ có cơ hội thực hành và khắc sâu kiến thức về các từ như appearance, appearingness, appearability.

Khi đã làm chủ được các danh từ này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng vốn IELTS Grammar để diễn đạt ý tưởng, mô tả tình huống và phản hồi câu hỏi một cách tự nhiên. Điều này sẽ giúp bạn đạt được điểm số cao hơn trong các bài kiểm tra, bài thi như IELTS.

Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm các từ vựng, cụm từ liên quan đến “appear” để trau dồi kỹ năng ngôn ngữ của mình. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *