Trong tiếng Anh, inform là một động từ có nghĩa là thông báo hoặc cung cấp thông tin cho ai đó. Tuy nhiên, khi chuyển thành danh từ, từ này có những dạng biến đổi đặc biệt mà chúng ta cần hiểu rõ để sử dụng đúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Danh từ liên quan đến inform đó là information. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp kiến thức về danh từ của inform, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa.

Mời các bạn cùng IELTS Siêu Dễ theo dõi nhé.

1. Inform là gì?

Phiên âm: /ɪnˈfɔːm/

Inform là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thông báo, báo tin, hoặc cung cấp thông tin cho ai đó về một sự việc hay tình huống. Từ này rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn như kinh doanh, giáo dục và truyền thông.

Inform là gì
Inform là gì

Ví dụ:

  • The teacher informed the students of the upcoming exam. (Giáo viên thông báo cho học sinh về kỳ thi sắp tới.)
  • The company informed its employees of the new policy. (Công ty thông báo cho nhân viên về chính sách mới.)
  • The police were informed of the crime. (Cảnh sát được thông báo về vụ án.)

Inform có thể được chia thành nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Informed: (bị thông báo, được thông báo)
  • Informally: (một cách không chính thức)
  • Information: (thông tin)
  • Informative: (mang tính thông tin, cung cấp thông tin)

Ngoài ra, inform còn có thể được sử dụng như:

  • Danh từ: Thông tin, tin tức.
  • Tính từ: Mang tính thông tin, cung cấp thông tin.

Lưu ý:

  • Cách sử dụng từ “inform” có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
  • Nên tham khảo từ điển hoặc ngữ pháp tiếng Anh để có thêm thông tin về cách sử dụng từ “inform” chính xác trong từng trường hợp cụ thể.

Ví dụ:

  • The company’s information was inaccurate. (Thông tin của công ty không chính xác.)
  • The speaker’s informative presentation was well-received. (Bài thuyết trình mang tính thông tin của diễn giả được đánh giá cao.)

2. Danh từ của inform là gì?

Danh từ của inform là information.

Giới thiệu danh từ của inform
Giới thiệu danh từ của inform

Information có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm:

Thông tin, tin tức:

  • Ví dụ:
    • The police gathered information about the crime. (Cảnh sát thu thập thông tin về vụ án.)
    • The company released new information about its products. (Công ty đã công bố thông tin mới về các sản phẩm của mình.)
    • I need more information before I can make a decision. (Tôi cần thêm thông tin trước khi đưa ra quyết định.)

Kiến thức, hiểu biết:

  • Ví dụ:
    • The teacher shared her knowledge and information with her students. (Giáo viên chia sẻ kiến thức và thông tin của mình với học sinh.)
    • The company is looking for people with a lot of experience and information in the field. (Công ty đang tìm kiếm những người có nhiều kinh nghiệm và thông tin trong lĩnh vực này.)
    • The book is full of valuable information. (Cuốn sách chứa đầy thông tin quý giá.)

Dữ liệu, số liệu:

  • Ví dụ:
    • The computer stored a lot of information. (Máy tính đã lưu trữ rất nhiều thông tin.)
    • The scientist collected data and information from the experiment. (Nhà khoa học thu thập dữ liệu và thông tin từ thí nghiệm.)
    • The company analyzed the information to make better decisions. (Công ty đã phân tích thông tin để đưa ra quyết định tốt hơn.)

Tin tức, thông báo:

  • Ví dụ:
    • The news report contained important information about the election. (Bản tin chứa đựng thông tin quan trọng về cuộc bầu cử.)
    • The company sent out an information bulletin to its employees. (Công ty đã gửi một bản tin thông báo cho nhân viên của mình.)
    • The public was kept informed about the progress of the disaster relief effort. (Cộng đồng được cập nhật thông tin về tiến độ của công tác cứu trợ thảm họa.)

Xem thêm:

3. Cấu trúc ngữ pháp với information

Danh từ information có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong tiếng Anh.

Cấu trúc ngữ pháp với information
Cấu trúc ngữ pháp với information

 Chủ ngữ:

  • Ví dụ:
    • Information is power. (Thông tin là sức mạnh.)
    • The availability of information has changed the way we live. (Sự sẵn có của thông tin đã thay đổi cách chúng ta sống.)
    • Access to information is a fundamental human right. (Quyền truy cập vào thông tin là một quyền cơ bản của con người.)

Tân ngữ:

  • Ví dụ:
    • I need more information to complete the task. (Tôi cần thêm thông tin để hoàn thành nhiệm vụ.)
    • The company shared valuable information with its customers. (Công ty đã chia sẻ thông tin quý giá với khách hàng của mình.)
    • The government released a lot of information about the new policy. (Chính phủ đã công bố rất nhiều thông tin về chính sách mới.)

Bổ ngữ:

  • Ví dụ:
    • I was surprised by the information I received. (Tôi đã ngạc nhiên trước thông tin mà tôi nhận được.)
    • The company is committed to providing accurate information to its customers. (Công ty cam kết cung cấp thông tin chính xác cho khách hàng của mình.)
    • The new law was passed with the support of a majority of the public. (Đạo luật mới đã được thông qua với sự ủng hộ của phần lớn công chúng.)

Vị ngữ:

  • Ví dụ:
    • It is important to verify the information before you share it. (Điều quan trọng là phải xác minh thông tin trước khi chia sẻ.)
    • The information on the website is outdated. (Thông tin trên trang web đã lỗi thời.)
    • The company’s information technology department is responsible for managing the company’s data. (Bộ phận công nghệ thông tin của công ty chịu trách nhiệm quản lý dữ liệu của công ty.)

4. Các cụm từ thường gặp với information

Danh từ information được sử dụng phổ biến trong nhiều cụm từ tiếng Anh, thể hiện nhiều nghĩa và ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

Các cụm từ thường gặp với information
Các cụm từ thường gặp với information

Mô tả nguồn gốc hoặc nơi lấy thông tin:

  • from information: từ thông tin
  • based on information: dựa trên thông tin
  • according to information: theo thông tin
  • get information: lấy thông tin
  • obtain information: thu thập thông tin
  • access information: truy cập thông tin
  • share information: chia sẻ thông tin
  • provide information: cung cấp thông tin

Ví dụ:

  • I got the information from a reliable source. (Tôi lấy thông tin từ một nguồn đáng tin cậy.)
  • The decision was made based on information from the experts. (Quyết định được đưa ra dựa trên thông tin từ các chuyên gia.)
  • According to information from the news, the storm is expected to hit tomorrow. (Theo thông tin từ báo chí, cơn bão dự kiến sẽ đổ bộ vào ngày mai.)

Mô tả tính chính xác hoặc mức độ tin cậy của thông tin:

  • accurate information: thông tin chính xác
  • reliable information: thông tin đáng tin cậy
  • misinformation: thông tin sai lệch
  • disinformation: thông tin sai lệch
  • verified information: thông tin đã được xác minh
  • confidential information: thông tin bí mật
  • sensitive information: thông tin nhạy cảm
  • personal information: thông tin cá nhân

Ví dụ:

  • It is important to verify the information before you share it. (Điều quan trọng là phải xác minh thông tin trước khi chia sẻ.)
  • The company was accused of spreading misinformation about its products. (Công ty bị buộc tội lan truyền thông tin sai lệch về sản phẩm của mình.)
  • The police are investigating a leak of confidential information. (Cảnh sát đang điều tra vụ rò rỉ thông tin bí mật.)

Mô tả cách thức sử dụng hoặc mục đích của thông tin:

  • use information: sử dụng thông tin
  • apply information: áp dụng thông tin
  • process information: xử lý thông tin
  • analyze information: phân tích thông tin
  • interpret information: giải thích thông tin
  • disseminate information: phổ biến thông tin
  • spread information: lan truyền thông tin

Ví dụ:

  • The scientists are using information from the satellite to track the storm’s path. (Các nhà khoa học đang sử dụng thông tin từ vệ tinh để theo dõi đường đi của cơn bão.)
  • The company applies information from customer feedback to improve its products. (Công ty áp dụng thông tin từ phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm.)
  • The government is disseminating information about the pandemic to the public. (Chính phủ đang phổ biến thông tin về đại dịch cho công chúng.)

Các cụm từ khác:

  • information technology: công nghệ thông tin
  • information management: quản lý thông tin
  • information literacy: kiến thức thông tin
  • information warfare: chiến tranh thông tin
  • information overload: quá tải thông tin

Xem thêm:

5. Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ information

Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ inform trong tiếng Anh:

Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ information
Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ information

Sử dụng informatio” như danh từ đếm được

  • Lỗi: I have many informations.
  • Sửa: I have much information.
  • Giải thích: Information là danh từ không đếm được, vì vậy không thể dùng many mà phải dùng much.

Dùng sai động từ số ít/số nhiều với information

  • Lỗi: The information are accurate.
  • Sửa: The information is accurate.
  • Giải thích: Information là danh từ không đếm được và luôn đi với động từ số ít.

Thêm “s” vào information để tạo số nhiều

  • Lỗi: She gave me some useful informations.
  • Sửa: She gave me some useful information.
  • Giải thích: Information không có hình thức số nhiều. Thay vì thêm “s”, hãy giữ nguyên dạng.

Thiếu piece of hoặc bit of khi nói về một đơn vị thông tin

  • Lỗi: I found an interesting information.
  • Sửa: I found an interesting piece of information.
  • Giải thích: Khi nói về một đơn vị cụ thể của thông tin, dùng “a piece of” hoặc “a bit of.”

Dùng informations thay cho pieces of information

  • Lỗi: She has a lot of informations.
  • Sửa: She has a lot of pieces of information.
  • Giải thích: Để chỉ nhiều đơn vị thông tin, dùng “pieces of information” thay vì “informations.”

Sử dụng information không cần thiết khi ngữ cảnh đã rõ ràng

  • Lỗi: Can you give me more information about the information you mentioned?
  • Sửa: Can you give me more details about what you mentioned?
  • Giải thích: Tránh lặp lại từ information khi ngữ cảnh đã rõ ràng, thay vào đó sử dụng từ thay thế như “details.”

Không dùng đúng giới từ đi kèm information

  • Lỗi: He gave information me about the project.
  • Sửa: He gave me information about the project.
  • Giải thích: Đảm bảo sử dụng đúng giới từ và cấu trúc câu khi sử dụng information.

Xem thêm:

6. Bài tập danh từ của inform

Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng sau đây để ghi nhớ toàn bộ kiến thức vừa học nhé.

Bài tập danh từ của inform
Bài tập danh từ của inform

Bài 1.  Hãy điền vào chỗ trống các câu sau

  1. The teacher will _______ the students about the schedule change.
  2. We need more _______ before making a decision.
  3. Can you _______ me of the latest updates?
  4. The website provides valuable _______ on health and wellness.
  5. Please _______ your supervisor if you will be late.
  6. I received important _______ from the meeting.
  7. She failed to _______ her team about the new project guidelines.
  8. The report contains confidential _______.
  9. He will _______ us about the upcoming event.
  10. They gathered _______ from various sources.
  11. The manager will _______ the staff about the new policy.
  12. Accurate _______ is crucial for research.
  13. Did you _______ her about the change in plans?
  14. The document provides detailed _______ on the topic.
  15. The announcement was made to _______ the public of the new rules.
  16. She requested additional _______ about the program.
  17. We regret to _______ you that your application was not successful.
  18. The booklet contains useful _______ for tourists.
  19. Please _______ me if there are any changes.
  20. The investigator gathered all the necessary _______ for the case.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Giáo viên sẽ thông báo cho học sinh về sự thay đổi lịch trình.
  2. Chúng tôi cần thêm thông tin trước khi đưa ra quyết định.
  3. Bạn có thể thông báo cho tôi về các cập nhật mới nhất không?
  4. Trang web cung cấp thông tin quý giá về sức khỏe và thể chất.
  5. Làm ơn thông báo cho người giám sát của bạn nếu bạn sẽ đến muộn.
  6. Tôi đã nhận được thông tin quan trọng từ cuộc họp.
  7. Cô ấy đã không thông báo cho đội của mình về các hướng dẫn mới của dự án.
  8. Báo cáo chứa thông tin bí mật.
  9. Anh ấy sẽ thông báo cho chúng tôi về sự kiện sắp tới.
  10. Họ đã thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.

Đáp án bài tập

Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống các câu sau

  1. inform
  2. information
  3. inform
  4. information
  5. inform
  6. information
  7. inform
  8. information
  9. inform
  10. information
  11. inform
  12. information
  13. inform
  14. information
  15. inform
  16. information
  17. inform
  18. information
  19. inform
  20. information

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. The teacher will inform the students about the schedule change.
  2. We need more information before making a decision.
  3. Can you inform me of the latest updates?
  4. The website provides valuable information on health and wellness.
  5. Please inform your supervisor if you will be late.
  6. I received important information from the meeting.
  7. She failed to inform her team about the new project guidelines.
  8. The report contains confidential information.
  9. He will inform us about the upcoming event.
  10. They gathered information from various sources.

7. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Dễ, bạn đã hiểu sâu hơn về inform, có thêm từ vựng mới và cấu trúc với inform, cũng như biết cách áp dụng chính xác danh từ của inform. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy kiên trì và nỗ lực, và đừng quên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để biến chúng thành kỹ năng của riêng bạn.

Tài liệu tham khảo:

  • Inform: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/inform
  • Inform: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/inform
  • Inform: https://www.ldoceonline.com/dictionary/inform

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *