Trong tiếng Anh, từ injure thường được sử dụng như một động từ, có nghĩa là gây thương tích hoặc tổn hại. Tuy nhiên, từ này cũng có các dạng danh từ quan trọng là injury và injuries. Những danh từ này đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả các tình trạng liên quan đến thương tích, từ những vết thương nhẹ đến các chấn thương nghiêm trọng.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp kiến thức về danh từ của injure, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa.

Mời các bạn cùng IELTS Siêu Dễ theo dõi nhé.

1. Injure là gì?

Phiên âm: /ˈinjər/

Injure là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra thương tích hoặc tổn hại cho ai đó hoặc cái gì đó. Đây là một từ phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong y tế, thể thao, và các tình huống liên quan đến tai nạn.

Injure là gì
Injure là gì

Ví dụ:

  • The car accident injured several people. (Tai nạn xe hơi đã làm bị thương nhiều người.)
  • The mean words injured her feelings. (Những lời nói cay nghiệt đã làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.)
  • The company’s reputation was injured by the scandal. (Danh tiếng của công ty đã bị tổn hại bởi bê bối.)

Injure có thể được chia thành nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Injured: (bị thương, bị tổn hại)
  • Injury: (thương tích, tổn hại)
  • Injurious: (gây hại, có hại)
  • Injuriously: (một cách có hại)

Ngoài ra, injure còn có thể được sử dụng như:

  • Danh từ: Nơi an toàn, vật an toàn.
  • Động từ: Bảo vệ, giữ an toàn.
  • Tính từ: An toàn, không nguy hiểm.

2. Giới thiệu danh từ của injure

Danh từ của injure là injury.

Giới thiệu danh từ của injure
Giới thiệu danh từ của injure

Injury có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm:

Vết thương, tổn thương:

  • Ví dụ:
    • The soldier had several injuries from the battle. (Lính này có nhiều vết thương từ trận chiến.)
    • The doctor examined the patient’s injuries. (Bác sĩ đã kiểm tra vết thương của bệnh nhân.)
    • The car accident caused serious injuries to the victims. (Tai nạn xe hơi đã gây ra những vết thương nghiêm trọng cho các nạn nhân.)

Tổn hại, thiệt hại:

  • Ví dụ:
    • The company’s reputation suffered a great deal of injury after the scandal. (Danh tiếng của công ty đã bị tổn hại nghiêm trọng sau vụ bê bối.)
    • The natural disaster caused widespread injury to property. (Thảm họa thiên tai đã gây ra thiệt hại nặng nề cho tài sản.)
    • The athlete’s career was cut short by a serious injury. (Sự nghiệp của vận động viên bị cắt ngắn bởi một chấn thương nghiêm trọng.)

Sự bất công, sự đối xử bất công:

  • Ví dụ:
    • The victim filed a lawsuit for injury. (Nạn nhân đã nộp đơn kiện vì bị đối xử bất công.)
    • The company was accused of causing injury to its workers. (Công ty bị buộc tội gây ra thiệt hại cho công nhân.)
    • The law protects people from injury. (Luật pháp bảo vệ mọi người khỏi bị đối xử bất công.)

Sự xúc phạm, sự lăng mạ:

  • Ví dụ:
    • The teacher’s words were a great injury to the student. (Lời nói của giáo viên là một sự xúc phạm lớn đối với học sinh.)
    • The politician’s comments caused injury to the group of people. (Bình luận của chính trị gia đã gây ra sự xúc phạm cho nhóm người này.)
    • The company’s advertising campaign was accused of causing injury to a rival company. (Chiến dịch quảng cáo của công ty bị buộc tội gây ra sự xúc phạm cho một công ty đối thủ.)

Xem thêm:

3. Cấu trúc ngữ pháp với injury

Danh từ injury có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:

Cấu trúc ngữ pháp với injury
Cấu trúc ngữ pháp với injury

Chủ ngữ:

  • Ví dụ:
    • Injury is a common problem after a car accident. (Tổn thương là một vấn đề phổ biến sau tai nạn xe hơi.)
    • The severity of the injury will determine the course of treatment. (Mức độ nghiêm trọng của tổn thương sẽ quyết định phương pháp điều trị.)
    • The company is taking steps to prevent workplace injuries. (Công ty đang thực hiện các biện pháp để ngăn ngừa tai nạn lao động.)

Tân ngữ:

  • Ví dụ:
    • The doctor treated the patient’s injuries. (Bác sĩ đã điều trị vết thương cho bệnh nhân.)
    • The company was sued for causing injury to its employees. (Công ty bị kiện vì gây ra tổn hại cho nhân viên.)
    • The athlete suffered a serious injury during the game. (Vận động viên bị thương nặng trong trận đấu.)

Bổ ngữ:

  • Ví dụ:
    • The victim was left in a state of shock and injury. (Nạn nhân bị sốc và bị thương.)
    • The company is committed to providing compensation for work-related injuries. (Công ty cam kết bồi thường cho các trường hợp tai nạn lao động.)
    • The new safety regulations are designed to reduce the risk of injury. (Quy định an toàn mới được thiết kế để giảm thiểu nguy cơ bị thương.)

Vị ngữ:

  • Ví dụ:
    • It is important to seek medical attention if you are injured. (Điều quan trọng là phải đi khám nếu bạn bị thương.)
    • The company’s negligence resulted in injury to its workers. (Sự bất cẩn của công ty đã dẫn đến việc công nhân bị thương.)
    • The athlete’s career was cut short due to injury. (Sự nghiệp của vận động viên bị cắt ngắn do chấn thương.)

4. Các cụm từ thường gặp với injury

Danh từ injury được sử dụng phổ biến trong nhiều cụm từ tiếng Anh, thể hiện nhiều nghĩa và ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

Các cụm từ thường gặp với injury
Các cụm từ thường gặp với injury

Mô tả mức độ nghiêm trọng của thương tích:

  • minor injury: thương tích nhẹ
  • serious injury: thương tích nghiêm trọng
  • life-threatening injury: thương tích đe dọa tính mạng
  • catastrophic injury: thương tích thảm khốc

Ví dụ:

  • The victim suffered minor injuries in the car accident. (Nạn nhân chỉ bị thương nhẹ trong vụ tai nạn xe hơi.)
  • The athlete was hospitalized with serious injuries. (Vận động viên được nhập viện với những chấn thương nghiêm trọng.)
  • The explosion caused life-threatening injuries to several people. (Vụ nổ gây ra những thương tích đe dọa tính mạng cho nhiều người.)
  • The soldier’s catastrophic injuries left him paralyzed. (Những chấn thương thảm khốc của người lính khiến anh ta bị liệt.)

Chỉ nguyên nhân gây thương tích:

  • suffer an injury: bị thương
  • sustain an injury: bị thương
  • inflict an injury: gây thương tích cho ai đó
  • cause an injury: gây ra thương tích

Ví dụ:

  • The firefighter suffered injuries while battling the blaze. (Lính cứu hỏa bị thương khi dập lửa.)
  • The skier sustained an injury in a fall. (Chàng trai trượt tuyết bị thương sau khi ngã.)
  • The attacker inflicted injuries on the victim with a knife. (Kẻ tấn công đã dùng dao gây thương tích cho nạn nhân.)
  • The car accident caused injuries to all three passengers. (Tai nạn xe hơi đã gây thương tích cho cả ba hành khách.)

Liệt kê các bộ phận cơ thể bị thương:

  • head injury: chấn thương đầu
  • neck injury: chấn thương cổ
  • back injury: chấn thương lưng
  • leg injury: chấn thương chân
  • arm injury: chấn thương tay

Ví dụ:

  • The boxer received a head injury during the fight. (Quyền thủ bị chấn thương đầu trong trận đấu.)
  • The gymnast suffered a neck injury while practicing. (Vận động viên thể dục dụng cụ bị chấn thương cổ trong khi tập luyện.)
  • The construction worker sustained a back injury while lifting a heavy object. (Công nhân xây dựng bị chấn thương lưng khi nâng vật nặng.)
  • The football player had a leg injury that kept him out of the game. (Cầu thủ bóng đá bị chấn thương chân khiến anh ta không thể thi đấu.)
  • The car accident caused a broken arm to the driver. (Tai nạn xe hơi khiến người lái xe bị gãy tay.)

Mô tả cách thức điều trị thương tích:

  • treat an injury: điều trị thương tích
  • bandage an injury: băng bó vết thương
  • stitch up an injury: khâu vết thương
  • cast an injury: bó bột cho vết thương

Ví dụ:

  • The doctor treated the patient’s injuries and prescribed medication. (Bác sĩ đã điều trị vết thương cho bệnh nhân và kê đơn thuốc.)
  • The nurse bandaged the injury and sent the patient home. (Y tá đã băng bó vết thương và cho bệnh nhân về nhà.)
  • The surgeon stitched up the injury and gave the patient stitches. (Bác sĩ phẫu thuật đã khâu vết thương và cho bệnh nhân khâu.)
  • The doctor cast the injury to immobilize the broken bone. (Bác sĩ đã bó bột cho vết thương để cố định xương gãy.)

Các cụm từ khác:

  • file for injury: nộp đơn kiện đền bù thương tích
  • out of injury: bị thương và không thể thi đấu hoặc làm việc
  • compensation for injury: bồi thường cho thương tích
  • prevention of injury: phòng ngừa tai nạn thương tích

Xem thêm:

5. Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ injury

Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ injury trong tiếng Anh:

Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ injury
Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ injury

Dùng injury với dạng số nhiều không đúng

  • Lỗi: He has many injuries on his arm.
  • Sửa: He has many injuries on his arm.
  • Giải thích: Injury có thể có dạng số nhiều là injuries, vì vậy câu này đúng. Tuy nhiên, đôi khi mọi người sử dụng “injury” như danh từ không đếm được trong những trường hợp không đúng ngữ cảnh.

Dùng sai động từ số ít/số nhiều với injury

  • Lỗi: The injury are severe.
  • Sửa: The injury is severe.
  • Giải thích: Injury là danh từ số ít và phải đi với động từ số ít is.

Thêm “s” vào injury trong các ngữ cảnh không đúng

  • Lỗi: She has an injuries.
  • Sửa: She has an injury.
  • Giải thích: Khi nói về một vết thương, không thêm “s” vào injury. Chỉ thêm “s” khi có nhiều vết thương.

Dùng injury thay vì injuries khi nói về nhiều vết thương

  • Lỗi: He suffered multiple injury.
  • Sửa: He suffered multiple injuries.
  • Giải thích: Khi nói về nhiều vết thương, dùng “injuries” thay vì “injury”.

Không sử dụng đúng giới từ với “injury”

  • Lỗi: He is recovering of the injury.
  • Sửa: He is recovering from the injury.
  • Giải thích: Đúng giới từ đi với recovering trong trường hợp này là from.

6. Bài tập danh từ của injure

Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng sau đây để ghi nhớ toàn bộ kiến thức vừa học nhé.

Bài tập danh từ của injure
Bài tập danh từ của injure

Bài 1.  Hãy điền vào chỗ trống các câu sau

  1. He didn’t want to _______ his back by lifting something too heavy.
  2. She suffered a minor _______ while hiking last weekend.
  3. The player had to leave the field due to an _______ to his knee.
  4. It’s important to warm up properly to avoid _______ yourself during exercise.
  5. The _______ was so severe that she had to go to the hospital.
  6. He was careful not to _______ anyone during the rough game.
  7. After the accident, he had multiple _______ that required surgery.
  8. The team’s captain was sidelined with a shoulder _______.
  9. She didn’t realize she would _______ herself so badly when she fell.
  10. They are investigating the _______ sustained during the crash.
  11. The doctor advised him to rest to avoid further _______.
  12. It’s common to _______ your muscles if you don’t stretch properly.
  13. The _______ kept him out of work for several weeks.
  14. She was lucky to escape the accident without a serious _______.
  15. He managed to _______ himself while trying to fix the roof.
  16. The footballer was taken off the pitch on a stretcher due to his _______.
  17. Repeated stress on the joints can lead to chronic _______.
  18. He didn’t want to _______ his reputation with a careless remark.
  19. The athlete’s career was cut short due to a debilitating _______.
  20. She was afraid she might _______ her ankle during the hike.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Anh ấy không muốn làm tổn thương lưng mình bằng cách nâng một vật quá nặng.
  2. Cô ấy bị một vết thương nhẹ khi leo núi cuối tuần trước.
  3. Cầu thủ phải rời sân do chấn thương đầu gối.
  4. Điều quan trọng là phải khởi động đúng cách để tránh tự làm mình bị thương khi tập thể dục.
  5. Vết thương nghiêm trọng đến mức cô ấy phải nhập viện.
  6. Anh ấy cẩn thận để không làm tổn thương ai trong trận đấu căng thẳng.
  7. Sau tai nạn, anh ấy bị nhiều vết thương cần phẫu thuật.
  8. Đội trưởng đội bóng phải ngồi ngoài vì chấn thương vai.
  9. Cô ấy không nhận ra rằng mình sẽ tự làm mình bị thương nặng như vậy khi ngã.
  10. Họ đang điều tra các vết thương mà những người trong vụ tai nạn đã bị.

Đáp án bài tập

Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống các câu sau

  1. injure
  2. injury
  3. injury
  4. injure
  5. injury
  6. injure
  7. injuries
  8. injury
  9. injure
  10. injuries
  11. injury
  12. injure
  13. injury
  14. injury
  15. injure
  16. injury
  17. injuries
  18. injure
  19. injury
  20. injure

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. He didn’t want to injure his back by lifting something too heavy.
  2. She suffered a minor injury while hiking last weekend.
  3. The player had to leave the field due to an injury to his knee.
  4. It’s important to warm up properly to avoid injuring yourself during exercise.
  5. The injury was so severe that she had to go to the hospital.
  6. He was careful not to injure anyone during the rough game.
  7. After the accident, he had multiple injuries that required surgery.
  8. The team’s captain was sidelined with a shoulder injury.
  9. She didn’t realize she would injure herself so badly when she fell.
  10. They are investigating the injuries sustained during the crash.

7. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Dễ, bạn đã hiểu sâu hơn về injure, có thêm từ vựng mới và cấu trúc với injure, cũng như biết cách áp dụng chính xác danh từ của injure. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy kiên trì và nỗ lực, và đừng quên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để biến chúng thành kỹ năng của riêng bạn.

Tài liệu tham khảo:

  • Injure: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/injure
  • Injure: https://www.ldoceonline.com/dictionary/injure
  • Injure: https://www.dictionary.com/browse/injure

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *