Talk about an English speaking country

Bạn đã bao giờ mơ ước được đặt chân đến một quốc gia nói tiếng Anh, nơi bạn có thể hòa mình vào văn hóa bản địa và sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy? Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với các bạn về một quốc gia nói tiếng Anh tuyệt vời mà tôi từng có cơ hội khám phá.

Talk about an English speaking country là một chủ đề hấp dẫn thường xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Để ghi điểm ấn tượng với giám khảo, việc chuẩn bị kỹ lưỡng vốn từ vựng chuyên môn cùng khả năng sắp xếp ý tưởng rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục là vô cùng quan trọng. 

Mời các bạn cùng bắt đầu học với IELTS Siêu Dễ nhé.

1. Bố cục và dàn ý chi tiết talk about an English speaking country

Dưới đây là bố cục và dàn ý chi tiết bạn có thể tham khảo:

Bố cục và dàn ý chi tiết talk about an English speaking country
Bố cục và dàn ý chi tiết talk about an English speaking country

Mở bài

  • Gây ấn tượng và thu hút sự chú ý: Câu hỏi tu từ, câu nói nổi tiếng, giai thoại thú vị về quốc gia.
  • Giới thiệu bản thân và lý do chọn chủ đề.
  • Nêu khái quát về quốc gia: Vị trí địa lý, dân số, ngôn ngữ.
  • Đưa ra lý do khiến bạn yêu thích quốc gia đó: Con người, văn hóa, danh lam thắng cảnh.
  • Dẫn dắt vào phần thân bài.

Thân bài

Giới thiệu về đất nước:

  • Lịch sử và sự hình thành: Nêu những mốc lịch sử quan trọng, sự hình thành và phát triển của quốc gia.
  • Hệ thống chính trị: Giải thích về thể chế chính trị của quốc gia, vai trò của các cơ quan nhà nước.
  • Nền kinh tế: Giới thiệu về các ngành kinh tế chính, tiềm năng kinh tế và những thành tựu kinh tế của quốc gia.
  • Văn hóa: Trình bày về các giá trị văn hóa truyền thống, phong tục tập quán, lễ hội, ẩm thực, nghệ thuật, v.v.
  • Giáo dục: Nêu về hệ thống giáo dục, các trường đại học nổi tiếng và chất lượng giáo dục của quốc gia.

Chia sẻ trải nghiệm cá nhân:

  • Kể về những trải nghiệm thú vị của bạn khi du lịch hoặc sinh sống tại quốc gia đó.
  • Mô tả những địa điểm tham quan hấp dẫn, những món ăn ngon, những con người bạn gặp gỡ.
  • Chia sẻ những ấn tượng và cảm nhận của bạn về đất nước và con người nơi đây.
  • Nêu những bài học mà bạn học được từ những trải nghiệm của mình.

Đánh giá và nhận định:

  • Khẳng định những điểm nổi bật và độc đáo của quốc gia.
  • So sánh với các quốc gia nói tiếng Anh khác.
  • Đưa ra nhận định về tiềm năng phát triển của quốc gia trong tương lai.

Kết bài

  • Tóm tắt lại những nội dung chính đã trình bày.
  • Khẳng định lại ấn tượng của bạn về quốc gia.
  • Khuyến khích người nghe tìm hiểu thêm về quốc gia này.
  • Lời cảm ơn và lời chào kết thúc.

Xem thêm:

2. Bài mẫu chủ đề talk about an English speaking country

Dưới đây, là một số bài mẫu hay nhất về chủ đề talk about an English speaking country.

Bài mẫu chủ đề talk about an English speaking country
Bài mẫu chủ đề talk about an English speaking country

2.1. Bài mẫu 1 – Talk about an English speaking country

Located on the British Isles, the United Kingdom is an English-speaking country with a rich culture and history. It is made up of four countries: England, Scotland, Wales and Northern Ireland. Life in the UK is quite peaceful with a slow pace of life, friendly people and unique customs. One of the most famous festivals here is the cake festival, which takes place on the third day of confession before the Lent Festival.

The cake festival originated in the fourth century when Christians followed a 40-day vegetarian diet. Before Lent begins, people often eat well and have fun in a festival called “the Feast of Feasts.” To prepare for Lent, people will use up all the remaining food in the house, especially eggs and butter to make cakes.

When the church bell rings, women in the village will start making cakes. Each person can only eat one cake before rushing into the church to attend the mass. After the massa ceremony, they will continue to organize the cake festival. However, only women are allowed to participate in this running competition. Contestants will run along a predetermined path and throw the hot cake at least three times. The winner is the first person to reach the finish line with the cake intact.

The UK is not only famous for its unique festivals but also attracts tourists with its majestic natural landscapes and impressive architectural works. Visitors here can explore the romantic city of Oxford with its ancient towers, or admire the magnificent Buckingham Palace – the official residence of the Queen of England. Besides, visitors can also visit many other famous places such as Stonehenge, Windsor Castle, Tower of London.

The UK is an ideal destination for those who want to experience unique culture, immerse themselves in majestic nature and explore impressive architectural works. Come and see for yourself what the UK has to offer!

Dịch nghĩa:

Nằm trên quần đảo Anh, Vương quốc Anh là một quốc gia nói tiếng Anh với nền văn hóa và lịch sử phong phú. Nơi đây được tạo nên bởi bốn quốc gia: Anh, Scotland, xứ Wales và Bắc Ireland. Cuộc sống ở Vương quốc Anh khá bình yên với nhịp sống chậm rãi, con người thân thiện và những phong tục tập quán độc đáo. Một trong những lễ hội nổi tiếng nhất ở đây là lễ hội bánh ngọt, diễn ra vào ngày thứ ba xưng tội trước Lễ hội Chay.

Lễ hội bánh ngọt có nguồn gốc từ thế kỷ thứ tư khi người Cơ đốc giáo tuân theo chế độ ăn chay 40 ngày. Trước khi Mùa Chay bắt đầu, mọi người thường ăn uống no nê và vui chơi trong lễ hội được gọi là “lễ các bữa tiệc”. Để chuẩn bị cho Mùa Chay, người ta sẽ dùng hết những thực phẩm còn lại trong nhà, đặc biệt là trứng và bơ để làm bánh ngọt.

Khi tiếng chuông nhà thờ vang lên, phụ nữ trong làng sẽ bắt đầu làm bánh. Mỗi người chỉ được ăn một chiếc bánh trước khi lao vào nhà thờ để tham dự lễ misa. Sau lễ misa, họ sẽ tiếp tục tổ chức lễ hội bánh ngọt. Tuy nhiên, chỉ có phụ nữ mới được phép tham gia cuộc thi chạy này. Các thí sinh sẽ chạy theo con đường định sẵn và ném chiếc bánh nóng hổi ít nhất ba lần. Người chiến thắng là người đầu tiên đến đích với chiếc bánh còn nguyên vẹn.

Vương quốc Anh không chỉ nổi tiếng với những lễ hội độc đáo mà còn thu hút du khách bởi cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và những công trình kiến trúc ấn tượng. Du khách đến đây có thể khám phá thành phố Oxford thơ mộng với những ngọn tháp cổ kính, hay chiêm ngưỡng cung điện Buckingham tráng lệ – nơi ở chính thức của Nữ hoàng Anh. Bên cạnh đó, du khách cũng có thể tham quan nhiều địa điểm nổi tiếng khác như Stonehenge, Lâu đài Windsor, Tháp London.

Vương quốc Anh là một điểm đến lý tưởng cho những ai muốn trải nghiệm văn hóa độc đáo, hòa mình vào thiên nhiên hùng vĩ và khám phá những công trình kiến trúc ấn tượng. Hãy đến và tự mình khám phá những điều tuyệt vời mà Vương quốc Anh mang lại!

2.2. Bài mẫu 2 – Talk about an English speaking country

Canada, known for its vast landscapes and cultural diversity, stands out as a prime example of an English-speaking country that embraces both modernity and natural beauty. Located in North America, Canada is the second-largest country in the world by land area, offering a wealth of experiences for visitors and residents alike.

One of Canada’s most defining characteristics is its multicultural society. With immigration policies that prioritize diversity, Canada is home to people from all corners of the globe. This cultural mosaic enriches every aspect of Canadian life, from cuisine and festivals to art and daily interactions. Whether you’re strolling through the vibrant streets of Toronto, enjoying the French influences in Quebec, or exploring the Indigenous cultures in British Columbia, Canada celebrates its diversity with pride.

Beyond its cultural richness, Canada boasts breathtaking natural landscapes that are among the most picturesque in the world. From the towering peaks of the Rocky Mountains in Alberta to the rugged coastlines of Newfoundland and Labrador, nature enthusiasts find endless opportunities for adventure. The pristine lakes of Ontario, the vast forests of British Columbia, and the Arctic tundra in the north offer unparalleled beauty and serenity.

Canada consistently ranks high in global quality of life indices, thanks to its excellent healthcare system, strong economy, and emphasis on education. Cities like Vancouver, Toronto, and Montreal are not only hubs of cultural activity but also centers of innovation and economic opportunity. With a commitment to social welfare and environmental sustainability, Canada sets an example for balancing economic growth with ecological responsibility.

In conclusion, Canada’s blend of cultural diversity, natural beauty, and high quality of life makes it a standout English-speaking country. Whether you’re drawn to its bustling cities, awe-inspiring landscapes, or welcoming communities, Canada offers something for everyone. As a beacon of tolerance and natural preservation, Canada continues to inspire admiration and respect on the global stage.

Dịch nghĩa:

Canada, nổi tiếng với cảnh quan rộng lớn và sự đa dạng văn hóa, nổi bật như một ví dụ điển hình về một quốc gia nói tiếng Anh có cả nét hiện đại và vẻ đẹp tự nhiên. Nằm ở Bắc Mỹ, Canada là quốc gia có diện tích lớn thứ hai trên thế giới, mang đến nhiều trải nghiệm phong phú cho du khách cũng như người dân.

Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của Canada là xã hội đa văn hóa. Với chính sách nhập cư ưu tiên sự đa dạng, Canada là quê hương của mọi người từ mọi nơi trên thế giới. Bức tranh văn hóa này làm phong phú thêm mọi khía cạnh của cuộc sống Canada, từ ẩm thực và lễ hội đến nghệ thuật và các tương tác hàng ngày. Cho dù bạn đang đi dạo trên những con phố sôi động của Toronto, tận hưởng những ảnh hưởng của Pháp ở Quebec hay khám phá nền văn hóa bản địa ở British Columbia, Canada vẫn tôn vinh sự đa dạng của mình với niềm tự hào.

Ngoài sự phong phú về văn hóa, Canada còn tự hào có những cảnh quan thiên nhiên ngoạn mục, thuộc hàng đẹp nhất thế giới. Từ những đỉnh núi cao chót vót của dãy núi Rocky ở Alberta đến những bờ biển gồ ghề của Newfoundland và Labrador, những người đam mê thiên nhiên tìm thấy những cơ hội phiêu lưu vô tận. Những hồ nước hoang sơ ở Ontario, những khu rừng rộng lớn ở British Columbia và vùng lãnh nguyên Bắc Cực ở phía bắc mang đến vẻ đẹp và sự thanh bình vô song.

Canada luôn được xếp hạng cao về chỉ số chất lượng cuộc sống toàn cầu nhờ hệ thống chăm sóc sức khỏe tuyệt vời, nền kinh tế vững mạnh và chú trọng vào giáo dục. Các thành phố như Vancouver, Toronto và Montreal không chỉ là trung tâm hoạt động văn hóa mà còn là trung tâm của sự đổi mới và cơ hội kinh tế. Với cam kết về phúc lợi xã hội và bền vững môi trường, Canada nêu gương về việc cân bằng tăng trưởng kinh tế với trách nhiệm sinh thái.

Tóm lại, sự kết hợp giữa sự đa dạng văn hóa, vẻ đẹp tự nhiên và chất lượng cuộc sống cao của Canada khiến nơi đây trở thành một quốc gia nói tiếng Anh nổi bật. Cho dù bạn bị thu hút bởi những thành phố nhộn nhịp, những cảnh quan đầy cảm hứng hay những cộng đồng thân thiện, Canada đều mang lại điều gì đó cho tất cả mọi người. Là biểu tượng của sự khoan dung và bảo tồn thiên nhiên, Canada tiếp tục truyền cảm hứng cho sự ngưỡng mộ và tôn trọng trên toàn cầu.

2.3. Bài mẫu 3 – Talk about an English speaking country

The United States of America, often simply referred to as America, is a nation renowned for its vast expanse, cultural diversity, and dynamic spirit. Situated in North America, bordered by Canada to the north, Mexico to the south, and the Atlantic and Pacific Oceans to the east and west, the U.S. is a beacon of opportunity and innovation.

America’s cultural fabric is woven from threads of various ethnicities, traditions, and beliefs. From the skyscrapers of New York City to the beaches of California, each region offers a unique glimpse into the nation’s rich heritage. The country celebrates diversity through vibrant festivals, cuisine from around the world, and a blend of arts and entertainment that reflect its melting pot of influences.

Beyond its bustling cities, America boasts stunning natural landscapes that captivate travelers and locals alike. The Grand Canyon in Arizona, Yellowstone National Park in Wyoming, and the Great Smoky Mountains in Tennessee are just a few examples of the country’s natural treasures. Whether exploring rugged coastlines, lush forests, or expansive deserts, America’s geographical diversity is a testament to its natural beauty.

The U.S. is a global leader in innovation, technology, and industry. Silicon Valley in California, known as the hub of technological advancement, drives the world’s digital economy forward. Major cities like Washington D.C., Los Angeles, and Chicago serve as centers for culture, politics, and commerce, shaping global trends and policies.

In conclusion, the United States of America is a land of endless possibilities, where cultural diversity meets natural splendor and innovation thrives. Whether admiring iconic landmarks, experiencing diverse cultures, or pursuing dreams of success, America continues to inspire and fascinate people from all corners of the globe.

Dịch nghĩa:

Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, thường được gọi đơn giản là Mỹ, là một quốc gia nổi tiếng với diện tích rộng lớn, sự đa dạng về văn hóa và tinh thần năng động. Nằm ở Bắc Mỹ, giáp Canada ở phía bắc, Mexico ở phía nam, Đại Tây Dương và Thái Bình Dương ở phía đông và phía tây, Hoa Kỳ là ngọn hải đăng của cơ hội và sự đổi mới.

Cơ cấu văn hóa của nước Mỹ được dệt từ những sợi chỉ của nhiều sắc tộc, truyền thống và tín ngưỡng khác nhau. Từ những tòa nhà chọc trời của Thành phố New York đến những bãi biển ở California, mỗi khu vực đều mang đến cái nhìn độc đáo về di sản phong phú của quốc gia. Đất nước này tôn vinh sự đa dạng thông qua các lễ hội sôi động, ẩm thực từ khắp nơi trên thế giới và sự kết hợp giữa nghệ thuật và giải trí phản ánh sự ảnh hưởng đa dạng của nó.

Ngoài những thành phố nhộn nhịp, nước Mỹ còn tự hào có những cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp làm say lòng du khách cũng như người dân địa phương. Hẻm núi Grand Canyon ở Arizona, Công viên quốc gia Yellowstone ở Wyoming và Dãy núi Great Smoky ở Tennessee chỉ là một vài ví dụ về kho báu thiên nhiên của đất nước. Cho dù khám phá những bờ biển gồ ghề, những khu rừng tươi tốt hay những sa mạc rộng lớn, sự đa dạng về địa lý của nước Mỹ là minh chứng cho vẻ đẹp tự nhiên của nó.

Hoa Kỳ là quốc gia dẫn đầu thế giới về đổi mới, công nghệ và công nghiệp. Thung lũng Silicon ở California, được biết đến là trung tâm tiến bộ công nghệ, thúc đẩy nền kinh tế kỹ thuật số của thế giới tiến lên. Các thành phố lớn như Washington D.C., Los Angeles và Chicago đóng vai trò là trung tâm văn hóa, chính trị và thương mại, định hình các xu hướng và chính sách toàn cầu.

Tóm lại, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ là vùng đất có những khả năng vô tận, nơi sự đa dạng văn hóa kết hợp với vẻ đẹp tự nhiên và sự đổi mới phát triển mạnh mẽ. Dù chiêm ngưỡng những địa danh mang tính biểu tượng, trải nghiệm nền văn hóa đa dạng hay theo đuổi ước mơ thành công, nước Mỹ vẫn tiếp tục truyền cảm hứng và mê hoặc mọi người từ khắp nơi trên thế giới.

Xem thêm:

2.4. Bài mẫu 4 – Talk about an English speaking country

Russia, the largest country in the world by land area, spans across Eastern Europe and Northern Asia, stretching from the Baltic Sea in the west to the Pacific Ocean in the east. With a history that dates back centuries, Russia is a captivating blend of tradition, innovation, and natural beauty.

Russia’s history is steeped in grandeur and complexity. From the ancient cities of Moscow and St. Petersburg, adorned with stunning architecture such as the Kremlin and the Winter Palace, to the vast Siberian wilderness, Russia offers a glimpse into its imperial past and Soviet-era resilience. The country’s rich cultural heritage is reflected in its literature, music, ballet, and iconic landmarks that have shaped world history.

Russia is a mosaic of diverse cultures and ethnicities, with a population that reflects its vast geographical expanse. From the nomadic tribes of Siberia to the vibrant traditions of the Caucasus Mountains, each region contributes to Russia’s cultural tapestry. Russian cuisine, renowned for its hearty dishes like borscht and pelmeni, is a testament to the country’s culinary diversity.

Beyond its cultural allure, Russia boasts breathtaking natural landscapes. The rugged beauty of Lake Baikal, the deepest freshwater lake in the world, and the pristine wilderness of Kamchatka Peninsula are just a few examples of Russia’s natural wonders. The country’s diverse geography, including Arctic tundra, dense forests, and expansive steppe, provides habitats for unique wildlife and outdoor adventures.

Today, Russia is a global power with influence in politics, economics, and the arts. Moscow, the bustling capital, is a hub of business and culture, while cities like Novosibirsk and Yekaterinburg drive innovation in science and technology. Russia’s contributions to space exploration, literature, and classical music continue to resonate worldwide.

In conclusion, Russia captivates with its rich history, cultural diversity, and natural splendor. Whether exploring its imperial past, experiencing its vibrant traditions, or marveling at its stunning landscapes, Russia invites visitors to discover the depth and complexity of its identity. As a bridge between Europe and Asia, Russia continues to intrigue and inspire with its enduring legacy and modern achievements.

Dịch nghĩa:

Nga, quốc gia có diện tích đất liền lớn nhất thế giới, trải dài khắp Đông Âu và Bắc Á, trải dài từ Biển Baltic ở phía tây đến Thái Bình Dương ở phía đông. Với lịch sử có từ nhiều thế kỷ trước, nước Nga là sự pha trộn quyến rũ giữa truyền thống, sự đổi mới và vẻ đẹp tự nhiên.

Lịch sử nước Nga đầy sự hùng vĩ và phức tạp. Từ các thành phố cổ Moscow và St. Petersburg, được trang trí bằng kiến ​​trúc tuyệt đẹp như Điện Kremlin và Cung điện Mùa đông, đến vùng hoang dã rộng lớn ở Siberia, nước Nga mang đến cái nhìn thoáng qua về quá khứ đế quốc và khả năng phục hồi thời Xô Viết. Di sản văn hóa phong phú của đất nước được phản ánh trong văn học, âm nhạc, múa ba lê và các địa danh mang tính biểu tượng đã định hình nên lịch sử thế giới.

Nước Nga là một bức tranh khảm của nhiều nền văn hóa và sắc tộc đa dạng, với dân số phản ánh phạm vi địa lý rộng lớn của nước này. Từ các bộ lạc du mục ở Siberia đến những truyền thống sôi động của Dãy núi Kavkaz, mỗi khu vực đều góp phần tạo nên tấm thảm văn hóa của Nga. Ẩm thực Nga, nổi tiếng với các món ăn thịnh soạn như borscht và Pelmeni, là minh chứng cho sự đa dạng về ẩm thực của đất nước.

Ngoài sức hấp dẫn về văn hóa, Nga còn tự hào có những cảnh quan thiên nhiên ngoạn mục. Vẻ đẹp gồ ghề của Hồ Baikal, hồ nước ngọt sâu nhất thế giới và vùng hoang dã nguyên sơ của Bán đảo Kamchatka chỉ là một vài ví dụ về kỳ quan thiên nhiên của Nga. Địa lý đa dạng của đất nước, bao gồm vùng lãnh nguyên Bắc Cực, rừng rậm và thảo nguyên rộng lớn, cung cấp môi trường sống cho các cuộc phiêu lưu ngoài trời và động vật hoang dã độc đáo.

Ngày nay, Nga là một cường quốc toàn cầu có ảnh hưởng về chính trị, kinh tế và nghệ thuật. Moscow, thủ đô nhộn nhịp, là trung tâm kinh doanh và văn hóa, trong khi các thành phố như Novosibirsk và Yekaterinburg thúc đẩy đổi mới trong khoa học và công nghệ. Những đóng góp của Nga cho việc khám phá không gian, văn học và âm nhạc cổ điển tiếp tục gây tiếng vang trên toàn thế giới.

Tóm lại, nước Nga quyến rũ với lịch sử phong phú, sự đa dạng văn hóa và vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ. Dù khám phá quá khứ đế quốc, trải nghiệm những truyền thống sôi động hay ngạc nhiên trước những cảnh quan tuyệt đẹp, Nga luôn mời gọi du khách khám phá chiều sâu và sự phức tạp trong bản sắc của mình. Là cầu nối giữa châu Âu và châu Á, Nga tiếp tục gây tò mò và truyền cảm hứng với di sản lâu dài và những thành tựu hiện đại.

2.5. Bài mẫu 5 – Talk about an English speaking country

Vietnam, located in Southeast Asia, is a country steeped in history and cultural diversity. From its bustling cities to its serene landscapes, Vietnam offers a journey through time and tradition.

Vietnam’s cultural heritage is a blend of indigenous traditions and influences from centuries of Chinese, French, and other Southeast Asian cultures. The ancient town of Hoi An with its well-preserved architecture, the imperial citadel of Hue, and the bustling streets of Hanoi all bear testament to Vietnam’s rich history. Traditional festivals such as Tet (Lunar New Year) and colorful folk arts like water puppetry highlight the vibrancy of Vietnamese culture.

Vietnam’s natural beauty is diverse and breathtaking. From the terraced rice fields of Sapa in the north to the limestone karsts of Halong Bay and the pristine beaches of Da Nang and Nha Trang, the country’s landscapes are as varied as they are stunning. The Mekong Delta in the south, with its labyrinthine waterways and floating markets, offers a glimpse into rural life and agricultural traditions.

Vietnamese cuisine is celebrated worldwide for its fresh ingredients, vibrant flavors, and regional specialties. Pho, a fragrant noodle soup, banh xeo (crispy pancakes), and fresh spring rolls are just a few of the dishes that showcase the country’s culinary diversity. Street food stalls and bustling markets are integral to the Vietnamese dining experience, offering a taste of local life and hospitality.

In recent decades, Vietnam has emerged as one of Southeast Asia’s fastest-growing economies, with rapid urbanization and industrial development. Cities like Ho Chi Minh City and Hanoi are hubs of commerce, culture, and innovation, attracting business investors and tourists alike. The country’s commitment to sustainable development and environmental conservation is evident in efforts to preserve its natural treasures and promote eco-tourism.

In conclusion, Vietnam’s allure lies in its captivating blend of ancient traditions, natural wonders, and dynamic growth. Whether exploring its historic sites, savoring its culinary delights, or immersing oneself in its vibrant culture, Vietnam offers a journey of discovery and hospitality. As the country continues to evolve, its timeless charm and resilience continue to inspire admiration worldwide.

Dịch nghĩa:

Việt Nam, nằm ở Đông Nam Á, là một đất nước có bề dày lịch sử và văn hóa đa dạng. Từ những thành phố nhộn nhịp đến những cảnh quan thanh bình, Việt Nam mang đến một cuộc hành trình xuyên thời gian và truyền thống.

Di sản văn hóa của Việt Nam là sự pha trộn giữa truyền thống bản địa và ảnh hưởng từ nhiều thế kỷ của nền văn hóa Trung Quốc, Pháp và các nền văn hóa Đông Nam Á khác. Phố cổ Hội An với kiến ​​trúc được bảo tồn tốt, cố đô Huế và những con phố nhộn nhịp của Hà Nội đều là minh chứng cho lịch sử phong phú của Việt Nam. Các lễ hội truyền thống như Tết (Tết Nguyên đán) và nghệ thuật dân gian đầy màu sắc như múa rối nước làm nổi bật sự sống động của văn hóa Việt Nam.

Vẻ đẹp tự nhiên của Việt Nam rất đa dạng và ngoạn mục. Từ những cánh đồng lúa bậc thang của Sapa ở phía bắc đến những núi đá vôi của Vịnh Hạ Long và những bãi biển hoang sơ của Đà Nẵng và Nha Trang, cảnh quan của đất nước này rất đa dạng và tuyệt đẹp. Đồng bằng sông Cửu Long ở phía nam, với mê cung đường thủy và chợ nổi, mang đến cái nhìn thoáng qua về cuộc sống nông thôn và truyền thống nông nghiệp.

Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng khắp thế giới nhờ nguyên liệu tươi ngon, hương vị đậm đà và đặc sản vùng miền. Phở, phở thơm, bánh xèo (bánh xèo giòn) và chả giò tươi chỉ là một vài trong số những món ăn thể hiện sự đa dạng ẩm thực của đất nước. Các quán ăn đường phố và khu chợ nhộn nhịp là những phần không thể thiếu trong trải nghiệm ẩm thực của người Việt, mang đến hương vị cuộc sống địa phương và lòng hiếu khách.

Trong những thập kỷ gần đây, Việt Nam nổi lên là một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất Đông Nam Á với tốc độ đô thị hóa và phát triển công nghiệp nhanh chóng. Các thành phố như Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội là trung tâm thương mại, văn hóa và đổi mới, thu hút các nhà đầu tư kinh doanh cũng như khách du lịch. Cam kết của đất nước về phát triển bền vững và bảo tồn môi trường được thể hiện rõ qua nỗ lực bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và thúc đẩy du lịch sinh thái.

Tóm lại, sức hấp dẫn của Việt Nam nằm ở sự pha trộn quyến rũ giữa truyền thống cổ xưa, kỳ quan thiên nhiên và sự phát triển năng động. Cho dù khám phá các di tích lịch sử, thưởng thức các món ăn ngon hay hòa mình vào nền văn hóa sôi động, Việt Nam đều mang đến một hành trình khám phá và lòng hiếu khách. Khi đất nước tiếp tục phát triển, sự quyến rũ và khả năng phục hồi vượt thời gian của nó tiếp tục truyền cảm hứng cho sự ngưỡng mộ trên toàn thế giới.

2.6. Bài mẫu 6 – Talk about an English speaking country

Australia, often referred to as the “Land Down Under,” is a country renowned for its vast landscapes, diverse wildlife, and laid-back lifestyle. Located in the Southern Hemisphere, Australia encompasses the mainland continent, Tasmania, and numerous smaller islands in the Pacific and Indian Oceans.

Australia boasts some of the most iconic natural landmarks on the planet. From the otherworldly red sands of Uluru (Ayers Rock) in the heart of the Outback to the Great Barrier Reef, a UNESCO World Heritage site teeming with marine life, the country’s natural beauty is both awe-inspiring and diverse. The pristine beaches of the Gold Coast and the rugged wilderness of the Blue Mountains offer endless opportunities for outdoor adventures.

Australia’s population reflects a rich tapestry of cultures, shaped by waves of immigration from around the globe. Cities like Sydney, Melbourne, and Brisbane are vibrant melting pots of ethnicities, languages, and traditions. Aboriginal and Torres Strait Islander cultures, with their deep connection to the land, add a unique dimension to Australia’s cultural landscape.

The Australian way of life is characterized by a love for the outdoors, sports, and relaxed living. Australians are known for their passion for cricket, rugby, and surfing, which are integral parts of the national identity. The laid-back attitude, often referred to as “no worries” or “she’ll be right,” permeates daily life and contributes to the country’s welcoming and easygoing atmosphere.

Australia ranks highly in global measures of quality of life, with a strong economy, well-developed infrastructure, and high standards of healthcare and education. As a member of the Commonwealth and a constitutional monarchy, Australia enjoys political stability and a commitment to democratic principles. The country’s multicultural policies and respect for indigenous rights underscore its commitment to social harmony and equality.

In conclusion, Australia captivates with its stunning natural landscapes, multicultural vibrancy, and quality of life. Whether exploring ancient Aboriginal rock art, diving in the Great Barrier Reef, or savoring world-class cuisine in Melbourne, Australia offers a diverse and enriching experience. As a destination for adventure seekers, nature lovers, and those seeking a laid-back lifestyle, Australia continues to charm and inspire visitors from around the world.

Dịch nghĩa:

Úc, thường được gọi là “Land Down Under”, là đất nước nổi tiếng với cảnh quan rộng lớn, đời sống hoang dã đa dạng và lối sống thoải mái. Nằm ở Nam bán cầu, Úc bao gồm lục địa lục địa, Tasmania và nhiều hòn đảo nhỏ hơn ở Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.

Úc tự hào có một số địa danh tự nhiên mang tính biểu tượng nhất trên hành tinh. Từ bãi cát đỏ thế giới khác của Uluru (Ayers Rock) ở trung tâm Vùng hẻo lánh đến Rạn san hô Great Barrier, Di sản Thế giới được UNESCO công nhận với rất nhiều sinh vật biển, vẻ đẹp tự nhiên của đất nước này vừa đáng kinh ngạc vừa đa dạng. Những bãi biển hoang sơ của Gold Coast và vùng hoang dã gồ ghề của dãy núi Blue Mountains mang đến cơ hội vô tận cho những chuyến phiêu lưu ngoài trời.

Dân số Úc phản ánh một tấm thảm văn hóa phong phú, được định hình bởi làn sóng nhập cư từ khắp nơi trên thế giới. Các thành phố như Sydney, Melbourne và Brisbane là nơi hội tụ sôi động của các sắc tộc, ngôn ngữ và truyền thống. Nền văn hóa thổ dân và người dân đảo Torres Strait, với mối liên hệ sâu sắc với vùng đất này, đã tạo thêm một khía cạnh độc đáo cho cảnh quan văn hóa của Úc.

Lối sống của người Úc được đặc trưng bởi tình yêu dành cho hoạt động ngoài trời, thể thao và cuộc sống thoải mái. Người Úc nổi tiếng với niềm đam mê môn cricket, bóng bầu dục và lướt sóng, những môn thể thao này là một phần không thể thiếu trong bản sắc dân tộc. Thái độ thoải mái, thường được gọi là “đừng lo lắng” hoặc “cô ấy sẽ ổn thôi”, thấm sâu vào cuộc sống hàng ngày và góp phần tạo nên bầu không khí thân thiện và thoải mái của đất nước.

Úc được xếp hạng cao trong các thước đo toàn cầu về chất lượng cuộc sống, với nền kinh tế vững mạnh, cơ sở hạ tầng phát triển tốt và tiêu chuẩn cao về chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Là thành viên của Khối thịnh vượng chung và theo chế độ quân chủ lập hiến, Úc có được sự ổn định chính trị và cam kết tuân thủ các nguyên tắc dân chủ. Các chính sách đa văn hóa và tôn trọng quyền bản địa của đất nước nhấn mạnh cam kết của nước này đối với sự hòa hợp và bình đẳng xã hội.

Tóm lại, Úc quyến rũ với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, sự sống động đa văn hóa và chất lượng cuộc sống. Cho dù khám phá nghệ thuật trên đá cổ xưa của thổ dân, lặn ở Rạn san hô Great Barrier hay thưởng thức ẩm thực đẳng cấp thế giới ở Melbourne, Úc đều mang đến trải nghiệm đa dạng và phong phú. Là điểm đến dành cho những người tìm kiếm sự phiêu lưu, những người yêu thiên nhiên và những người tìm kiếm lối sống thoải mái, Úc tiếp tục thu hút và truyền cảm hứng cho du khách từ khắp nơi trên thế giới.

Xem thêm:

3. Từ vựng về chủ đề talk about an English speaking country

Sau đây là vốn từ vựng phổ biến về chủ đề talk about an English speaking country.

Từ vựng về chủ đề talk about an English speaking country
Từ vựng về chủ đề talk about an English speaking country

Danh từ:

  • Country: Quốc gia
  • Nation: Dân tộc
  • History: Lịch sử
  • Culture: Văn hóa
  • Economy: Nền kinh tế
  • Politics: Chính trị
  • Government: Chính phủ
  • Society: Xã hội
  • People: Con người
  • City: Thành phố
  • Town: Thị trấn
  • Village: Làng
  • Landmark: Địa danh
  • Attraction: Điểm tham quan
  • Food: Ẩm thực
  • Language: Ngôn ngữ
  • Education: Giáo dục
  • University: Trường đại học
  • Tradition: Truyền thống
  • Festival: Lễ hội
  • Art: Nghệ thuật
  • Music: Âm nhạc
  • Literature: Văn học
  • Sports: Thể thao

Động từ:

  • To visit: Tham quan
  • To travel: Du lịch
  • To experience: Trải nghiệm
  • To explore: Khám phá
  • To learn about: Tìm hiểu về
  • To enjoy: Thưởng thức
  • To meet: Gặp gỡ
  • To try: Thử
  • To see: Nhìn thấy
  • To do: Làm
  • To go: Đi
  • To come from: Đến từ
  • To live in: Sống ở
  • To speak: Nói
  • To understand: Hiểu
  • To like: Thích
  • To love: Yêu

Tính từ:

  • Interesting: Thú vị
  • Beautiful: Xinh đẹp
  • Amazing: Tuyệt vời
  • Unique: Độc đáo
  • Fascinating: Hấp dẫn
  • Historical: Lịch sử
  • Cultural: Văn hóa
  • Economic: Kinh tế
  • Political: Chính trị
  • Social: Xã hội
  • Friendly: Thân thiện
  • Welcoming: Hiếu khách
  • Delicious: Ngon
  • Exciting: Thú vị
  • Educational: Giáo dục
  • Traditional: Truyền thống
  • Modern: Hiện đại
  • Developed: Phát triển
  • Developing: Đang phát triển

4. Thành ngữ talk about an English speaking country

Dưới đây là các thành ngữ phổ biến và dễ nhớ nhất.

Thành ngữ talk about an English speaking country
Thành ngữ talk about an English speaking country

Thành ngữ về văn hóa và con người:

  • A land of contrasts: Vùng đất đối lập
  • A melting pot of cultures: Nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa
  • A warm welcome awaits: Chào đón nồng nhiệt
  • A stiff upper lip: Giữ bình tĩnh trong mọi tình huống
  • A chip off the old block: Giống hệt cha mẹ
  • A penny for your thoughts: Chia sẻ suy nghĩ của bạn
  • All talk and no trousers: Hứa hẹn nhiều nhưng làm ít
  • As cool as a cucumber: Bình tĩnh như dưa chuột
  • As British as pie: Quá đỗi Anh
  • Bark is worse than his bite: Lời nói sáo rỗng

Thành ngữ về địa lý và du lịch:

  • A stone’s throw away: Gần ngay đây
  • Off the beaten path: Nơi ít người biết đến
  • A hidden gem: Viên ngọc quý ẩn giấu
  • A must-visit destination: Điểm đến không thể bỏ qua
  • Over the pond: Ở Mỹ (đối với người Anh)
  • Across the pond: Ở Anh (đối với người Mỹ)
  • A world away: Rất khác biệt
  • A breath of fresh air: Một luồng gió mới
  • A change of scenery: Thay đổi môi trường

Thành ngữ về lịch sử và chính trị:

  • A long and winding road: Quá trình dài và phức tạp
  • A new chapter in history: Một chương mới trong lịch sử
  • A change is as good as a rest: Thay đổi môi trường giúp bạn thư giãn
  • A stitch in time saves nine: Phòng bệnh hơn chữa bệnh
  • A penny saved is a penny earned: Tiết kiệm từng đồng là kiếm được một đồng
  • All that glitters is not gold: Không phải tất cả những gì lấp lánh đều là vàng
  • There’s no place like home: Không nơi nào bằng nhà
  • Home is where the heart is: Nơi nào có tình yêu thương nơi đó là nhà
  • East or West, home is best: Dù đi đâu cũng không bằng nhà

5. Kết luận

Hy vọng bài viết này của IELTS Siêu Dễ đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về chủ đề talk about an English speaking country trong bài thi IELTS Speaking. Để ghi nhớ và vận dụng hiệu quả những kiến thức này, bạn cần ôn tập thường xuyên và luyện tập liên tục.

Việc ôn tập kỹ lưỡng sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về ngữ pháp, mở rộng vốn từ vựng và trau dồi kỹ năng diễn đạt. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và trôi chảy hơn trong bài thi.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Speaking để làm quen với cấu trúc bài thi, cách trả lời các dạng câu hỏi khác nhau và những mẹo ghi điểm cao.

Tài liệu tham khảo:

  • English speaking countries: https://worldpopulationreview.com/country-rankings/english-speaking-countries
  • Listtravel: https://www.talkenglish.com/speaking/listtravel.aspx
  • Best english speaking countries to live: https://www.globalcitizensolutions.com/best-english-speaking-countries-to-live/

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *