danh từ của necessary

Hiểu rõ cách sử dụng “necessity” – danh từ của necessary là điều cần thiết cho những ai muốn sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả, đặc biệt là trong các bài thi IELTS.

Bài viết này của IELTS Siêu Dễ sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về “necessity”, bao gồm cấu trúc ngữ pháp, các dạng cấu trúc khác, cụm từ hay diễn đạt, ví dụ thực tế, bài tập vận dụng và những lỗi thường gặp.

1. Necessary nghĩa là gì?

Necessary có nghĩa là cần thiết, thiết yếu. Đây là một tính từ được sử dụng để chỉ một điều gì đó không thể thiếu, bắt buộc phải có hoặc phải làm để đạt được mục đích hoặc để duy trì một trạng thái nào đó.

Phiên âm: /ˈnɛsɪsəri/

2. Danh từ của necessary là gì?

Danh từ của “necessary” là “necessity.” Từ này có nghĩa là sự cần thiết hoặc điều gì đó rất quan trọng và không thể thiếu trong một tình huống hoặc hoàn cảnh nào đó. “Necessity” có thể được sử dụng để diễn tả những điều kiện, nhu cầu hoặc yêu cầu bắt buộc phải có để đạt được một mục tiêu hoặc để duy trì một trạng thái nhất định.

danh từ của necessary
Danh từ của necessary

Ví dụ:

Clean water is a necessity for survival. Without clean water, people cannot survive, and ensuring access to clean water is crucial for maintaining health and well-being.

(Nước sạch là một điều cần thiết cho sự sống. Nếu thiếu nước sạch, con người không thể sống sót, và việc đảm bảo tiếp cận với nước sạch là rất quan trọng để duy trì sức khỏe và sự an toàn.)

Ngoài ra, “necessity” cũng có thể ám chỉ những nhu cầu cơ bản của con người, như ăn uống, chỗ ở và an ninh. Trong bối cảnh xã hội, việc đảm bảo các nhu cầu cơ bản này là điều cần thiết để duy trì một cộng đồng ổn định và phát triển. Ví dụ, chính phủ thường phải đảm bảo rằng mọi người dân đều có quyền tiếp cận với nhu yếu phẩm như thực phẩm, nước sạch và dịch vụ y tế.

Trong một số tình huống, “necessity” cũng có thể mang ý nghĩa là sự bắt buộc hoặc yêu cầu phải thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ, trong pháp luật, tuân thủ luật pháp là một necessity. Mọi công dân đều phải tuân thủ các quy định pháp luật để đảm bảo trật tự và công lý trong xã hội.

Như vậy, danh từ của necessary không chỉ đơn thuần là sự cần thiết mà còn bao hàm nhiều khía cạnh và ngữ cảnh khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.

3. Tổng hợp word form của necessary 

Dưới đây là các dạng từ của “necessary,” một từ vựng quan trọng trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ các dạng từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác.

Mỗi dạng từ của “necessary” mang theo những ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt, giúp bạn diễn đạt các ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các dạng từ này và cách chúng được áp dụng trong câu.

Tính từ (Adjective): necessary

  • Nghĩa: cần thiết, thiết yếu.
  • Ví dụ: Water is necessary for life. (Nước là cần thiết cho sự sống.)

Danh từ (Noun): necessity

  • Nghĩa: sự cần thiết, điều tất yếu.
  • Ví dụ: Food and water are basic necessities. (Thức ăn và nước uống là những nhu cầu thiết yếu.)

Trạng từ (Adverb): necessarily

  • Nghĩa: nhất thiết, tất yếu.
  • Ví dụ: This is not necessarily true. (Điều này không nhất thiết đúng.)

Danh từ (Noun, người): necessitarian

  • Nghĩa: người theo chủ nghĩa tất yếu (một người tin vào tất yếu của các sự kiện).
  • Ví dụ: As a necessitarian, he believes everything happens for a reason. (Là một người theo chủ nghĩa tất yếu, anh ta tin rằng mọi thứ xảy ra đều có lý do.)

Xem thêm:

4. Cấu trúc necessary trong tiếng Anh

“Necessity” là một từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa cần thiết, bắt buộc. Nó có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, và có nhiều cách sử dụng khác nhau trong câu. Dưới đây là hai cấu trúc ngữ pháp chính sử dụng “necessity” để thể hiện ý nghĩa cần thiết:

4.1. Necessity of (doing) something

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt rằng việc làm gì đó là cần thiết.

Công thức:

  • S + be + necessary + of (doing) something

Ví dụ:

  • Studying hard is necessary of passing the exam. (Học tập chăm chỉ là điều cần thiết để vượt qua kỳ thi.)
  • Eating healthy is necessary of maintaining good health. (Ăn uống lành mạnh là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.)
  • Exercising regularly is necessary of losing weight. (Tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để giảm cân.)

4.2. Necessity for something

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt rằng có điều gì đó là cần thiết.

Công thức:

  • There is/There are + a/an + necessity + for + something

Ví dụ:

  • There is a necessity for a new law to protect the environment. (Có sự cần thiết cho một luật mới để bảo vệ môi trường.)
  • There are many necessities for living a comfortable life. (Có nhiều thứ cần thiết cho một cuộc sống thoải mái.)
  • There is a necessity for further research into this topic. (Có sự cần thiết cho việc nghiên cứu thêm về chủ đề này.)

5. Các dạng cấu trúc khác có liên quan đến necessary

Ngoài hai cấu trúc ngữ pháp chính được trình bày ở trên, “necessity” còn có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn đạt ý nghĩa cần thiết, bắt buộc. Dưới đây là hai ví dụ phổ biến:

5.1. It is necessary to (do) something

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt rằng việc làm gì đó là cần thiết.

Công thức:

  • It is necessary + to (do) something

Ví dụ:

  • It is necessary to study hard to get good grades. (Cần thiết phải học tập chăm chỉ để đạt điểm cao.)
  • It is necessary to see a doctor if you are not feeling well. (Cần thiết phải đi khám bác sĩ nếu bạn không cảm thấy khỏe.)
  • It is necessary to follow the instructions carefully. (Cần thiết phải làm theo hướng dẫn cẩn thận.)

5.2. It is necessary for someone to (do) something

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt rằng ai đó cần phải làm gì đó.

Công thức:

  • It is necessary for someone + to (do) something

Ví dụ:

  • It is necessary for the students to complete their homework. (Cần thiết cho học sinh phải hoàn thành bài tập về nhà.)
  • It is necessary for the manager to make a decision. (Cần thiết cho người quản lý phải đưa ra quyết định.)
  • It is necessary for someone to take responsibility for this mistake. (Cần thiết phải có ai đó chịu trách nhiệm cho sai lầm này.)

Xem thêm:

6. Từ đồng nghĩa với necessary 

Từ “necessary” là một từ thông dụng trong tiếng Anh, nhưng có nhiều từ đồng nghĩa có thể thay thế tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Việc hiểu và sử dụng đúng các từ đồng nghĩa không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng mà còn giúp bài viết trở nên đa dạng và hấp dẫn hơn.

Hãy cùng khám phá những từ đồng nghĩa phổ biến của “necessary” và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Danh sách các từ đồng nghĩa với “necessary”:

  • Essential: Điều cốt yếu, thiết yếu
  • Indispensable: Không thể thiếu, không thể thay thế
  • Crucial: Quan trọng, then chốt
  • Vital: Cần thiết, quan trọng
  • Required: Bắt buộc, cần thiết
  • Mandatory: Bắt buộc, không thể thiếu
  • Essential: Thiết yếu, cần thiết
  • Imperative: Bắt buộc, cần thiết
  • Urgent: Khẩn cấp, cần thiết
  • Needed: Cần thiết

Ví dụ minh họa:

Danh sách các từ đồng nghĩa với “necessary”:

  • Essential: Điều cốt yếu, thiết yếu
  • Indispensable: Không thể thiếu, không thể thay thế
  • Crucial: Quan trọng, then chốt
  • Vital: Cần thiết, quan trọng
  • Required: Bắt buộc, cần thiết
  • Mandatory: Bắt buộc, không thể thiếu
  • Essential: Thiết yếu, cần thiết
  • Imperative: Bắt buộc, cần thiết
  • Urgent: Khẩn cấp, cần thiết
  • Needed: Cần thiết

Ví dụ minh họa:

  • The essential tools for the job include a hammer, screwdriver, and wrench. (Những dụng cụ thiết yếu cho công việc bao gồm búa, tua vít và cờ lê.)
  • Water is indispensable for life. (Nước là không thể thiếu cho sự sống.)
  • Making a good first impression is crucial for job interviews. (Tạo ấn tượng ban đầu tốt là then chốt cho các buổi phỏng vấn xin việc.)
  • A strong password is vital for protecting your online accounts. (Mật khẩu mạnh là quan trọng để bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn.)
  • Required documents for the application include a passport and a birth certificate. (Cần có bắt buộc các tài liệu cho đơn xin bao gồm hộ chiếu và giấy khai sinh.)
  • Wearing a helmet is mandatory when riding a motorcycle. (Đội mũ bảo hiểm là bắt buộc khi đi xe máy.)
  • Getting regular exercise is essential for maintaining good health. (Tập thể dục thường xuyên là thiết yếu để duy trì sức khỏe tốt.)
  • It is imperative that we take action to address climate change. (Điều bắt buộc là chúng ta phải hành động để giải quyết biến đổi khí hậu.)
  • The patient’s condition is urgent and requires immediate medical attention. (Tình trạng của bệnh nhân rất khẩn cấp và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.)
  • I need your help to finish this project on time. (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn để hoàn thành dự án này đúng hạn.)

7. Từ trái nghĩa với necessary 

Thường có những từ trái nghĩa với nhau, và “necessary” cũng không phải là một ngoại lệ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các từ trái nghĩa với “necessary” và tìm hiểu ý nghĩa của chúng trong ngữ cảnh khác nhau.

Danh sách các từ trái nghĩa với “necessary”:

  • Unnecessary: Không cần thiết, không quan trọng
  • Inessential: Không thiết yếu, không quan trọng
  • Nonessential: Không thiết yếu, không quan trọng
  • Unneeded: Không cần, không dùng
  • Superfluous: Thừa thãi, không cần thiết
  • Redundant: Lặp thừa, dư thừa
  • Unimportant: Không quan trọng, không thiết yếu
  • Trivial: Tầm thường, nhỏ nhặt
  • Minor: Nhỏ nhen, không đáng kể
  • Insignificant: Không quan trọng, không đáng kể

Ví dụ minh họa:

  • Buying a new car is unnecessary if your current car is still in good condition. (Mua một chiếc xe mới là không cần thiết nếu chiếc xe hiện tại của bạn vẫn còn hoạt động tốt.)
  • The inessential items were removed from the shopping list. (Những món đồ không thiết yếu đã được loại bỏ khỏi danh sách mua sắm.)
  • Nonessential businesses were closed during the lockdown. (Các doanh nghiệp không thiết yếu đã bị đóng cửa trong thời gian phong tỏa.)
  • The unneeded paperwork was shredded. (Hồ sơ không cần đã bị tiêu hủy.)
  • The superfluous decorations were taken down to make the room look less cluttered. (Những đồ trang trí thừa thãi đã được gỡ bỏ để căn phòng trông bớt lộn xộn hơn.)
  • The redundant information was deleted from the report. (Thông tin lặp thừa đã được xóa khỏi báo cáo.)
  • The unimportant details were omitted from the presentation. (Những chi tiết không quan trọng đã được bỏ qua khỏi bài thuyết trình.)
  • The trivial mistake did not affect the outcome of the game. (Sai lầm tầm thường này không ảnh hưởng đến kết quả của trận đấu.)
  • The minor issue was quickly resolved. (Vấn đề nhỏ nhen này đã được giải quyết nhanh chóng.)
  • The insignificant contribution was not worth mentioning. (Đóng góp không đáng kể này không đáng để nhắc đến.)

8. Các cụm từ thường gặp với necessity

“Necessity” là một từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa cần thiết, bắt buộc. Nó có thể kết hợp với nhiều từ khác nhau để tạo thành các cụm từ hay diễn đạt mang ý nghĩa cụ thể hơn. Dưới đây là một số cụm từ thường gặp với “necessity”:

Các cụm từ thường gặp với necessity
Các cụm từ thường gặp với necessity
Các cụm từ thường gặp với necessity
Cụm từNghĩaVí dụ
Absolute necessityNhu cầu tuyệt đốiIn times of war, food and water are absolute necessities. (Trong thời chiến, thức ăn và nước uống là những nhu cầu tuyệt đối.)
Bare necessityNhu cầu tối thiểuThe refugees had only the bare necessities for survival. (Những người tị nạn chỉ có những nhu cầu tối thiểu để sinh tồn.)
Dire necessityNhu cầu cấp báchThe soldiers were forced to abandon their equipment due to dire necessity. (Các binh sĩ buộc phải bỏ lại trang thiết bị do nhu cầu cấp bách.)
First necessityNhu cầu thiết yếu hàng đầuEducation is a first necessity for children. (Giáo dục là nhu cầu thiết yếu hàng đầu cho trẻ em.)
Grim necessityNhu cầu nghiệt ngãIn the struggle to defend the country, mobilizing young people into the army became a grim necessity, even though many of them were very young and inexperienced. (Trong cuộc chiến đấu để bảo vệ đất nước, việc huy động thanh niên vào quân đội trở thành một grim necessity, mặc dù nhiều người trong số họ còn rất trẻ và thiếu kinh nghiệm.)
Harsh necessityNhu cầu khắc nghiệtThe workers were subjected to harsh necessities in the factory. (Công nhân phải chịu đựng những nhu cầu khắc nghiệt trong nhà máy.)
Immediate necessityNhu cầu cấp thiếtImmediate necessity dictated that we take action. (Nhu cầu cấp thiết buộc chúng ta phải hành động.)
Imperative necessityNhu cầu cấp báchIt is an imperative necessity to protect the environment. (Bảo vệ môi trường là một nhu cầu cấp bách.)
Practical necessityNhu cầu thiết thựcA practical necessity for any business is to have a good marketing strategy. (Một nhu cầu thiết thực cho bất kỳ doanh nghiệp nào là phải có một chiến lược tiếp thị tốt.)

Ngoài ra, “necessity” còn có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau để tạo thành các cụm từ hay diễn đạt mang ý nghĩa cụ thể hơn.

Ví dụ:

  • Necessity of life: Nhu cầu thiết yếu cho cuộc sống
  • Necessity of the case: Yêu cầu của trường hợp
  • Necessity of invention: Nhu cầu sáng tạo
  • Necessity of the situation: Yêu cầu của tình huống

9. Phân biệt necessary và essential

“Necessary” và “essential” đều có nghĩa là “cần thiết”, nhưng chúng có sự khác biệt về mức độ và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

Necessary (cần thiết):

Mức độ cần thiết: Điều gì đó là necessary nếu nó cần phải có để một việc gì đó có thể xảy ra hoặc tồn tại, nhưng không nhất thiết phải là quan trọng nhất. Ví dụ, nước là necessary cho sự sống, nhưng không phải là yếu tố duy nhất (thức ăn, không khí cũng cần thiết).

Sử dụng trong câu:

  • It’s necessary to have a passport to travel internationally. (Cần phải có hộ chiếu để đi du lịch quốc tế.)
  • Regular exercise is necessary for maintaining good health. (Tập thể dục đều đặn là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.)

Essential (thiết yếu, cốt yếu):

Mức độ cần thiết: Điều gì đó là essential nếu nó là cực kỳ quan trọng và không thể thiếu để một việc gì đó có thể diễn ra hoặc tồn tại. Essential thường mang nghĩa mạnh hơn necessary, nhấn mạnh tầm quan trọng và không thể thiếu.

Sử dụng trong câu:

  • Water is essential for life. (Nước là yếu tố thiết yếu cho sự sống.)
  • Good communication skills are essential for success in any job. (Kỹ năng giao tiếp tốt là yếu tố thiết yếu để thành công trong bất kỳ công việc nào.)

Tóm lại:

  • Necessary: Cần thiết nhưng có thể không phải là yếu tố duy nhất hoặc quan trọng nhất.
  • Essential: Thiết yếu và không thể thiếu, cực kỳ quan trọng.

10. Bài tập vận dụng

1. Chọn từ thích hợp trong ngoặc đơn để hoàn thành câu:

  • It is (necessary/necessity) for everyone to have access to clean water.
  • The (necessity/necessary) of wearing a helmet when riding a motorcycle is often overlooked.
  • In times of war, food and water are (necessity/necessary) for survival.
  • Education is a (necessity/necessary) for children to reach their full potential.
  • The company’s new marketing campaign was a (necessity/necessary) to boost sales.

Đáp án:

  1. necessary
  2. necessity
  3. necessity
  4. necessity
  5. necessity

2. Viết một đoạn văn ngắn sử dụng ít nhất hai cấu trúc ngữ pháp với “necessity”.

Ví dụ:

Due to the recent economic downturn, many families have found it a necessity to cut back on their spending. It is now necessary for them to carefully budget their expenses and make sure that they are only buying the things they truly need. In some cases, it may even be necessary for them to take on additional jobs to make ends meet. However, despite these challenges, many families are finding creative ways to cope with the situation and are still able to enjoy a good quality of life.

Bài tập:

Viết một đoạn văn ngắn về một chủ đề mà bạn quan tâm, sử dụng ít nhất hai cấu trúc ngữ pháp với “necessity”.

3. Dịch các câu sau sang tiếng Anh:

  • Việc bảo vệ môi trường là điều cần thiết cho sự phát triển bền vững của con người.
  • Do thiếu hụt nguồn lực, việc hoàn thành dự án đúng hạn là điều không thể.
  • Học tiếng Anh là điều cần thiết để hội nhập quốc tế.
  • Trong trường hợp khẩn cấp, việc giữ bình tĩnh và làm theo hướng dẫn của nhân viên cứu hộ là điều cần thiết.
  • Để đạt được thành công, cần thiết phải có sự chăm chỉ và nỗ lực không ngừng.

Đáp án:

  • Protecting the environment is a necessity for the sustainable development of humanity.
  • Due to the lack of resources, it is a necessity that the project be completed on time.
  • Learning English is a necessity for international integration.
  • In case of an emergency, it is a necessity to stay calm and follow the instructions of the rescue workers.
  • In order to achieve success, it is a necessity to work hard and make continuous efforts.

11. Những lỗi thường gặp khi sử dụng necessity

Nhiều người thường mắc những lỗi phổ biến khi sử dụng từ này. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:

Những lỗi thường gặp khi sử dụng necessity
Những lỗi thường gặp khi sử dụng necessity

Sử dụng sai cấu trúc ngữ pháp:

  • Lỗi: It is necessity to do something.
  • Sửa: It is necessary to do something.

Sử dụng “necessity” thay cho “need”:

  • Lỗi: I have a necessity to go to the doctor.
  • Sửa: I have a need to go to the doctor.

Sử dụng “necessity” như một danh từ số nhiều:

  • Lỗi: There are many necessities for living a comfortable life.
  • Sửa: There are many necessities for living a comfortable life.

Sử dụng “necessity” khi không cần thiết:

  • Lỗi: It is a necessity that we take action now.
  • Sửa: It is necessary that we take action now.

Dùng sai giới từ sau “necessity”:

  • Lỗi: There is a necessity for a new law.
  • Sửa: There is a necessity of a new law.

Lưu ý:

  • “Necessity” là một danh từ không đếm được, vì vậy nó không có dạng số nhiều.
  • “Necessity” thường được sử dụng với giới từ “of” hoặc “for”.

12. Lời kết

Trên đây là những thông tin chi tiết về cách sử dụng “necessity” – danh từ của necessary trong tiếng Anh, bao gồm cấu trúc ngữ pháp, các dạng cấu trúc khác, cụm từ hay diễn đạt, ví dụ thực tế, bài tập vận dụng và những lỗi thường gặp. IELTS Siêu Dễ hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn và giúp bạn sử dụng “necessity” một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp và viết lách.

“Necessity” là một từ tiếng Anh quan trọng và được sử dụng rộng rãi. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn thể hiện ý tưởng của mình một cách rõ ràng và thuyết phục hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng “necessity” một cách thành thạo nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *