danh từ của friend

Trong quá trình học IELTS, việc nắm vững các danh từ là vô cùng quan trọng. Một trong những danh từ cần lưu ý là danh từ của friend. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các danh từ này sẽ giúp bạn nâng cao điểm số và thành tích trong bài thi IELTS.

Hãy cùng IELTS Siêu Dễ khám phá vai trò của danh từ “friendship” và cách bạn có thể tận dụng nó để cải thiện điểm số IELTS của mình.

1. Friend là gì? Từ loại, ý nghĩa và cách phát âm

Phiên âm:

  • US /frend/
  • UK /frend/

Cách phát âm của từ “friend” là /frɛnd/, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu. Đây là một từ khá phổ biến trong tiếng Anh và người học thường không gặp quá nhiều khó khăn trong việc phát âm.

“Friend” là một danh từ, dùng để chỉ một người mà chúng ta có mối quan hệ thân thiết, gần gũi. Nó có thể được sử dụng để chỉ một người bạn, một người quen, hoặc một người mà chúng ta quan tâm, yêu quý.

Ví dụ:

  • “She is my best friend.” (Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi.)
  • “I made a new friend at the party.” (Tôi đã kết được một người bạn mới tại bữa tiệc.)
  • “He is a good friend to me.” (Anh ấy là một người bạn tốt đối với tôi.)

Về ý nghĩa, “friend” thường mang những ý nghĩa như:

  • Một người mà chúng ta thân thiết, gắn bó
  • Một người mà chúng ta quan tâm, yêu quý
  • Một người mà chúng ta chia sẻ, hỗ trợ lẫn nhau
  • Một người mà chúng ta có thể tin tưởng, tâm sự

Trong một số trường hợp, “friend” cũng có thể được sử dụng với ý nghĩa rộng hơn, ví dụ như: “I made a new friend on the flight.” (Tôi đã kết được một người quen mới trên chuyến bay.)

Tóm lại, “friend” là một danh từ phổ biến trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ một người mà chúng ta có mối quan hệ thân thiết. Nắm vững từ loại, ý nghĩa và cách phát âm của từ này sẽ giúp người học sử dụng nó một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp.

Xem thêm:

2. Danh từ của friend là gì? Cách sử dụng chính xác và phù hợp

Có rất nhiều danh từ được phát triển từ từ “friend” trong tiếng Anh, phản ánh sự quan trọng của khái niệm tình bạn trong xã hội. Những danh từ này giúp chúng ta diễn đạt các ý niệm liên quan đến tình bạn một cách chi tiết và chính xác. Dưới đây là một số danh từ thường gặp có nguồn gốc từ “friend” cùng với cách sử dụng và ý nghĩa của chúng.

Có rất nhiều danh từ được phát triển từ từ friend trong tiếng Anh
Có rất nhiều danh từ được phát triển từ từ friend trong tiếng Anh

2.1. Friendship

Friendship (danh từ) có nghĩa là mối quan hệ thân thiết giữa hai hoặc nhiều người. Nó thể hiện sự gắn kết, tin cậy và hỗ trợ lẫn nhau giữa những người bạn.

Cấu trúc:
a/the friendship between A and B

mối quan hệ thân thiết giữa hai hoặc nhiều người

Ví dụ:

  • The friendship between the two classmates has lasted since primary school. (Tình bạn giữa hai người bạn cùng lớp đã kéo dài từ cấp tiểu học)
  • Maintaining a good friendship requires mutual understanding and respect. (Duy trì một tình bạn tốt đẹp cần có sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau)
  • Jennifer and Sarah have been the best of friends since they were children. (Jennifer và Sarah đã là những người bạn thân thiết từ khi họ còn là trẻ em)

2.2. Friendliness

Friendliness (danh từ) mô tả tính chất thân thiện, niềm nở và hòa đồng của một người. Nó phản ánh thái độ cởi mở và dễ gần của một cá nhân.

Cấu trúc:
(a) sense/degree of friendliness

mô tả tính chất thân thiện

Ví dụ:

  • The friendliness of the staff at the hotel made our stay very enjoyable. (Sự thân thiện của nhân viên khách sạn đã khiến cho kỳ nghỉ của chúng tôi trở nên thật tuyệt vời)
  • She has a natural friendliness that makes everyone around her feel comfortable. (Cô ấy có một sự thân thiện tự nhiên khiến mọi người xung quanh cảm thấy thoải mái)
  • The town is known for the friendliness of its residents towards visitors. (Thị trấn này nổi tiếng với sự thân thiện của người dân với du khách)

2.3. Friending

Friending (danh từ) là hành động kết nối, thêm một người vào danh sách bạn bè trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, etc.

Cấu trúc:
to do/complete the friending of someone

HÀNH ĐỘNG thêm một người vào danh sách bạn bè trên các nền tảng mạng xã hội

Ví dụ:

  • I sent a friending request to my classmate on Facebook last night. (Tối qua tôi đã gửi yêu cầu kết bạn với bạn cùng lớp trên Facebook)
  • The process of friending new people on social media can be time-consuming. (Việc kết nối với những người mới trên mạng xã hội có thể tốn khá nhiều thời gian)
  • Friending someone on LinkedIn is a common way to build professional connections. (Kết nối với người khác trên LinkedIn là cách phổ biến để xây dựng mối quan hệ nghề nghiệp)

Việc nắm vững các danh từ này sẽ giúp bạn diễn đạt các khái niệm liên quan đến tình bạn một cách chính xác và phù hợp trong giao tiếp. Tương tự, những danh từ khác như “Friendliness”, “Friendless” và “Friendzone” cũng được hình thành từ từ “friend” và có những ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt.

2.4. Friendliness

Friendliness (danh từ) có nghĩa là tính thân thiện, niềm nở và hoà đồng. Đây là một thuộc tính quan trọng giúp duy trì và thắt chặt mối quan hệ bạn bè.

Cấu trúc:
Friendliness + towards/with someone

tính thân thiện, niềm nở và hoà đồng

Ví dụ:

  • Her friendliness towards new colleagues made them feel welcomed. (Sự thân thiện của cô ấy với các đồng nghiệp mới khiến họ cảm thấy được chào đón.)
  • The teacher’s friendliness with the students created a positive learning environment. (Sự thân thiện của giáo viên với học sinh đã tạo ra một môi trường học tập tích cực.)
  • The community center is known for its friendliness and inclusiveness. (Trung tâm cộng đồng này nổi tiếng với sự thân thiện và hòa nhập.)

2.5. Friendless

Friendless (danh từ) mô tả người không có bạn bè, cảm thấy cô đơn và bị bỏ rơi. Đây là một trạng thái không mong muốn và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý.

Cấu trúc:
Friendless + (feeling) lonely/isolated

mô tả người không có bạn bè, cảm thấy cô đơn và bị bỏ rơi

Ví dụ:

  • After moving to a new city, she felt friendless and lonely. (Sau khi chuyển đến một thành phố mới, cô ấy cảm thấy không có bạn bè và cô đơn.)
  • The shy student struggled to make friends and felt friendless at school. (Học sinh nhút nhát này khó tạo được bạn bè và cảm thấy bị bỏ rơi ở trường.)
  • Elderly people who are friendless often suffer from depression. (Những người già không có bạn bè thường bị trầm cảm.)

2.6. Friendzone

Friendzone (danh từ) mô tả tình trạng một người không thể chuyển mối quan hệ với người khác từ bạn bè sang tình cảm lãng mạn. Họ bị kẹt trong “vùng an toàn” của mối quan hệ bạn bè mà không được đáp lại tình cảm.

Cấu trúc:
(Someone) is in the friendzone with (someone)

mô tả tình trạng không thể chuyển mối quan hệ từ bạn bè sang tình cảm lãng mạn

Ví dụ:

  • She has been in the friendzone with her best friend for years. (Cô ấy đã bị kẹt trong vùng an toàn của mối quan hệ bạn bè với người bạn thân nhất của mình trong nhiều năm.)
  • The shy guy got friendzoned after confessing his feelings to the girl he liked. (Chàng trai nhút nhát đã bị đẩy vào vùng an toàn sau khi tỏ tình với cô gái mà anh thích.)
  • Many people struggle to get out of the friendzone and take their relationship to the next level. (Nhiều người gặp khó khăn khi cố thoát khỏi vùng an toàn của mối quan hệ bạn bè và nâng cấp mối quan hệ lên một tầm cao hơn.)

Trong tiếng Anh, các danh từ liên quan đến “friend” như friendliness, friendless và friendzone thể hiện những khía cạnh khác nhau của mối quan hệ bạn bè. Hiểu rõ và sử dụng chúng một cách phù hợp và chính xác là điều quan trọng để diễn đạt ý nghĩa mong muốn.

Xem thêm:

3. Các dạng word form khác của friend

Ngoài danh từ “friend” để chỉ người bạn, từ này còn có nhiều dạng word form khác nhau để diễn đạt các ý nghĩa liên quan. Chúng ta sẽ tìm hiểu các dạng word form này và cách sử dụng chúng trong câu.

Các dạng word form khác của friend
Các dạng word form khác của friend
Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
friendDanh từNgười quen biết thân thiếtAnh ấy là một người bạn tốt của tôi. (He is a good friend of mine.)
friendlyTính từThân thiện, dễ gần gũiCô ấy rất friendly và dễ nói chuyện. (She is very friendly and easy to talk to.)
befriendĐộng từTrở thành bạn của ai đóTôi đã befriend cô ấy từ khi chúng tôi cùng học lớp. (I have befriended her since we were in the same class.)
friendshipDanh từMối quan hệ thân thiết giữa những người bạnTôi rất quý trọng friendship của chúng tôi. (I cherish our friendship very much.)

Như vậy, từ “friend” không chỉ là một danh từ, mà còn có các dạng word form khác như tính từ, động từ và danh từ để diễn đạt các ý nghĩa liên quan đến mối quan hệ bạn bè. Việc nắm vững các dạng từ này sẽ giúp bạn sử dụng từ “friend” một cách linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp.

4. Từ vựng liên quan đến danh từ của friend

Để có thể hiểu và sử dụng chính xác “danh từ của friend” trong tiếng Anh, chúng ta cần tìm hiểu các từ vựng liên quan như các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và cụm từ thông dụng. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp chúng ta giao tiếp sujlôn sẽ hơn.

4.1. Các từ đồng nghĩa với danh từ của friend

Một số từ đồng nghĩa với danh từ của friend bao gồm companion, confidant, ally, compatriot, comrade, chum, buddy, pal, mate. Những từ này đều dùng để chỉ những người thân thiết, gắn bó với nhau.

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
companiondanh từNgười bạn thân thiết, đồng hànhShe has been my companion for many years. (Cô ấy đã là người bạn thân thiết của tôi trong nhiều năm.)
confidantdanh từNgười bạn thân tín, người mà bạn chia sẻ mọi bí mậtHe is my confidant, the only one I can trust with my secrets. (Anh ấy là người bạn thân tín, là người duy nhất mà tôi có thể chia sẻ mọi bí mật.)
allydanh từNgười hoặc tổ chức hỗ trợ, ủng hộ nhauThe two countries became allies after the war. (Hai quốc gia này trở thành đồng minh sau chiến tranh.)
compatriotdanh từNgười đồng hương, người cùng quốc tịchAs compatriots, we should support each other. (Với tư cách là người đồng hương, chúng ta nên ủng hộ lẫn nhau.)
comradedanh từNgười đồng chí, đồng minh trong cuộc đấu tranh chungThe soldiers were comrades in the battlefield. (Những người lính này là những người đồng chí trên chiến trường.)

4.2. Các từ trái nghĩa với danh từ của friend

Ngược lại với các từ đồng nghĩa, một số từ trái nghĩa với “danh từ của friend” có thể kể đến như foe, enemy, adversary, rival, stranger. Những từ này dùng để chỉ những người xa lạ, không thân thiết hoặc thậm chí là đối thủ, kẻ thù.

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
foedanh từKẻ thù, đối thủThe two countries have been foes for centuries. (Hai quốc gia này đã là kẻ thù của nhau trong hàng thế kỷ.)
enemydanh từKẻ thù, đối phươngHe regarded his neighbor as his enemy. (Anh ấy coi người hàng xóm là kẻ thù của mình.)
adversarydanh từĐối thủ, kẻ thùThe two companies are fierce adversaries in the market. (Hai công ty này là những đối thủ quyết liệt trên thị trường.)
rivaldanh từNgười cạnh tranh, đối thủThe two students are fierce rivals for the top position in the class. (Hai học sinh này là những người cạnh tranh quyết liệt để giành vị trí đứng đầu lớp.)
strangerdanh từNgười xa lạI don’t know him, he’s just a stranger to me. (Tôi không biết anh ta, anh ta chỉ là một người xa lạ với tôi.)

4.3. Thành ngữ có chứa danh từ của friend

Các thành ngữ trong tiếng Anh thường bao gồm cả từ “friend” để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến tình bạn, sự thân thiết, sự giúp đỡ lẫn nhau, v.v. Dưới đây là một số thành ngữ tiêu biểu:

Thành ngữTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
Fair-weather friendDanh từNgười bạn chỉ đến khi mọi việc suôn sẻ, rời bỏ khi gặp khó khăn“Tôi không thể tin nổi, cô ấy chỉ là một tên “fair-weather friend” – chỉ đến khi tôi giàu có và đầy quyền lực.”
Friend in need is a friend indeedThành ngữBạn thực sự chỉ được biết khi gặp khó khăn“Trong những lúc khó khăn này, tôi mới thấy anh ấy thực sự là một người bạn thân thiết.”
With friends like these, who needs enemies?Thành ngữNhững người mình coi là bạn nhưng lại hại mình nhiều hơn cả kẻ thù“Sau khi họ tiết lộ bí mật của tôi cho mọi người, tôi nghĩ: ‘With friends like these, who needs enemies?'”

4.4. Cụm từ thông dụng với friend

Ngoài những từ và thành ngữ trên, người học tiếng Anh cũng cần hiểu rõ các cụm từ thông dụng liên quan đến “danh từ của friend” để có thể sử dụng chúng một cách tự tin trong giao tiếp:

Cụm từTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
best friendDanh từNgười bạn thân nhất, gắn bó nhất“Cô ấy là best friend của tôi từ khi còn bé.”
close friendDanh từNgười bạn thân thiết, gần gũi“Anh ấy là một close friend mà tôi luôn tin tưởng.”
mutual friendDanh từNgười bạn chung giữa hai người“Chúng tôi quen nhau thông qua một mutual friend.”
old friendDanh từNgười bạn lâu năm, bạn cũ“Gặp lại old friend sau nhiều năm thật là vui.”

Như vậy, người học tiếng Anh không chỉ cần nắm vững từ “friend” mà còn cần hiểu rõ các từ vựng, thành ngữ và cụm từ liên quan để có thể giao tiếp về chủ đề này một cách trôi chảy và tự tin.

Xem thêm:

5. Luyện tập sử dụng các danh từ của friend

Sau khi đã tìm hiểu các cụm từ và thành ngữ thường kết hợp với “friend”, bước tiếp theo là luyện tập sử dụng các danh từ liên quan đến “friend” một cách chính xác và tự nhiên. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững các danh từ như friendship, friendliness, friendability và vận dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Luyện tập sử dụng các danh từ của friend
Luyện tập sử dụng các danh từ của friend

Bài tập điền từ

Trong bài tập này, bạn sẽ điền vào chỗ trống các danh từ liên quan đến friend để hoàn thành câu. Hãy cẩn thận lựa chọn từ phù hợp nhất dựa trên ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.

  1. Their ________ has lasted for over twenty years.
  2. Her ________ made her popular among her peers.
  3. Building ________ is essential for creating a supportive community.
  4. His ________ towards everyone he meets is truly admirable.
  5. The ________ between the two countries has grown stronger over the years.

Answers:

  1. Friendship
  2. Friendliness
  3. Friendability
  4. Friendliness
  5. Friendship

Bài tập chọn từ thích hợp

Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một đoạn văn và chọn từ thích hợp trong ngoặc để điền vào chỗ trống. Các từ đề xuất sẽ là các danh từ liên quan đến friend.

“Developing strong ________ (friendship/friendliness) with colleagues can lead to a more pleasant work environment. Her natural ________ (friendliness/friendability) makes it easy for her to meet new people. The ________ (friendship/friendability) of the team members contributed to their success. Maintaining ________ (friendship/friendliness) requires effort and understanding. The community event was organized to promote ________ (friendship/friendability) among residents.”

Answers:

  1. Friendship
  2. Friendliness
  3. Friendship
  4. Friendships
  5. Friendability

Bài tập sửa lỗi

Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một số câu có sử dụng sai các danh từ liên quan đến friend. Nhiệm vụ của bạn là sửa lại các câu sai thành câu đúng.

  1. Their friendability was evident in the way they welcomed newcomers.
  2. She values friendness above all else in her relationships.
  3. His friendability was one of the reasons he was elected team leader.
  4. They celebrated their friend with a special dinner.
  5. The friendness of the community made it a great place to live.

Answers:

  1. Their friendliness was evident in the way they welcomed newcomers.
  2. She values friendship above all else in her relationships.
  3. His friendliness was one of the reasons he was elected team leader.
  4. They celebrated their friendship with a special dinner.
  5. The friendliness of the community made it a great place to live.

6. Lời kết

Bài học về các danh từ của friend này là một phần quan trọng trong cẩm nang IELTS A-Z của bạn. Bằng cách nắm vững các từ như friendship, friendliness và friendability, bạn sẽ có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác trong các bài viết và bài nói của mình, giúp mang lại sự phong phú và độ sâu cho vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.

Ngoài việc làm quen với các danh từ này thông qua các bài tập IELTS Grammar, bạn cũng nên tích cực quan sát và ghi nhớ cách chúng xuất hiện trong ngữ cảnh thực tế. Chú ý cách các từ này được sử dụng trong các đoạn văn, câu chuyện hay bài phát biểu, từ đó rèn luyện khả năng sử dụng chúng một cách tự nhiên và linh hoạt.

Khi bạn đã nắm vững các danh từ liên quan đến “friend”, hãy tiếp tục khám phá và học hỏi thêm các từ vựng mới trong các chủ đề khác. Dần dần, vốn từ vựng của bạn sẽ ngày càng phong phú, giúp bạn tự tin và trôi chảy hơn trong các bài thi IELTS. IELTS Siêu Dễ chúc bạn thành công!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *