danh từ của encourage

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các danh từ của encourage quan trọng như encouragement hay encourager, là vô cùng thiết yếu. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các danh từ này sẽ giúp bạn nâng cao điểm số và thành tích trong bài thi IELTS.

Hãy cùng IELTS Siêu Dễ khám phá vai trò của những danh từ này và cách bạn có thể tận dụng chúng để cải thiện điểm số IELTS của mình.

1. Encourage là gì? Từ loại, ý nghĩa và cách phát âm

“Encourage là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, với nhiều ứng dụng và ý nghĩa thú vị. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từ loại, cách phát âm và các nghĩa khác nhau của từ này.

Phiên âm:

  • US /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/
  • UK /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/

Cách phát âm của từ “encourage” là /ɪnˈkʌrɪdʒ/, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Đây là một từ quen thuộc với người học tiếng Anh và thường không gây khó khăn về phát âm.

Encourage là một động từ, có thể được sử dụng để diễn tả hành động khuyến khích, thúc đẩy, ủng hộ ai đó làm một việc gì đó.

Giới thiệu về từ encourage
Giới thiệu về từ encourage

Ví dụ:

  • “The coach encouraged the team to work harder” (HLV khuyến khích đội bóng cố gắng nhiều hơn)
  • “Parents should encourage their children to pursue their dreams” (Cha mẹ nên khuyến khích con cái theo đuổi ước mơ của mình)

Về ý nghĩa, “encourage” có thể mang các nghĩa như:

  • Thúc đẩy, khuyến khích ai đó làm một việc gì đó (to motivate, stimulate)
  • Ủng hộ, giúp đỡ ai đó (to support, assist)
  • Tạo điều kiện, tăng thêm sự tin tưởng (to foster, promote)
  • Nâng cao tinh thần, tạo cảm hứng (to inspire, embolden)

Tóm lại, từ “encourage” là một động từ rất hữu ích và phổ biến trong tiếng Anh, với nhiều ý nghĩa liên quan đến việc khuyến khích, ủng hộ và tăng cường động lực cho ai đó. Nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp người học giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn.

Xem thêm:

2. Danh từ của encourage là gì? Cách sử dụng chính xác và phù hợp

Khi nói đến danh từ của encourage, chúng ta chủ yếu đề cập đến hai từ chính: “encouragement” và “encourager”. Cả hai từ này đều phát sinh từ động từ “encourage” và có ý nghĩa liên quan đến khuyến khích, động viên.

2.1. Encourager

“Encourager” là danh từ chỉ người khuyến khích, động viên. Nó thường được dùng để chỉ một người có vai trò hỗ trợ, động viên và giúp người khác đạt được mục tiêu hoặc vượt qua khó khăn.

Encourager có thể là người ở vị trí lãnh đạo, huấn luyện viên, giáo viên, cha mẹ hoặc bất kỳ ai có thể tạo động lực cho người khác.

Ví dụ:

  • My teacher has always been a great encourager, helping me stay motivated in my studies. (Giáo viên của tôi luôn là một người khuyến khích tuyệt vời, giúp tôi giữ được động lực trong học tập.)
  • The coach was an encourager for the young athletes, boosting their confidence before the big game. (HLV là người khuyến khích của các vận động viên trẻ, giúp họ tự tin hơn trước trận đấu lớn.)
  • A good parent should be an encourager, providing emotional support for their children. (Một người cha/mẹ tốt nên là người khuyến khích, cung cấp sự hỗ trợ tinh thần cho con cái.)

2.2. Encouragement

“Encouragement” là danh từ chỉ hành động hoặc lời nói khuyến khích, động viên. Nó thể hiện sự hỗ trợ, tạo động lực cho người khác để họ có thể vượt qua khó khăn, đạt được mục tiêu. Encouragement có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau như gia đình, bạn bè, đồng nghiệp hay cấp trên.

Ví dụ:

  • The team captain’s encouragement helped the players perform better during the game. (Sự khuyến khích của đội trưởng đã giúp các cầu thủ thi đấu tốt hơn trong trận đấu.)
  • I wouldn’t have been able to finish the project without the constant encouragement from my colleagues. (Tôi đã không thể hoàn thành dự án này nếu không có sự khuyến khích liên tục từ đồng nghiệp của mình.)
  • Parental encouragement is crucial for a child’s academic and personal growth. (Sự khuyến khích từ cha mẹ rất quan trọng đối với sự phát triển học tập và cá nhân của trẻ.)

Tóm lại, “encourager” và “encouragement” là hai danh từ chính liên quan đến khái niệm “khuyến khích” và đóng vai trò quan trọng trong việc động viên, hỗ trợ mọi người đạt được mục tiêu của họ.

Xem thêm:

3. Các dạng word form khác của encourage

Ngoài danh từ “encouragement”, từ “encourage” còn có nhiều dạng word form khác như động từ, tính từ và trạng từ. Việc nắm vững các dạng từ khác nhau của “encourage” sẽ giúp chúng ta sử dụng từ này một cách chính xác và đa dạng trong giao tiếp và viết lách.

Các dạng word form khác của encourage
Các dạng word form khác của encourage

Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng word form của “encourage”:

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
EncourageĐộng từThúc đẩy, động viên, khuyến khíchParents always encourage their children to study hard. (Bố mẹ luôn khuyến khích con cái học tập chăm chỉ.)
EncouragesĐộng từThúc đẩy, động viên, khuyến khích (dạng số ít)The teacher encourages students to participate in extracurricular activities. (Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia hoạt động ngoại khóa.)
EncouragedĐộng từĐã thúc đẩy, đã động viên, đã khuyến khíchShe encouraged him to enter the writing competition. (Cô ấy đã khuyến khích anh tham gia cuộc thi viết.)
EncouragingTính từCó tác dụng thúc đẩy, động viên, khuyến khíchEncouraging feedback from the family is very important for me. (Lời phản hồi khuyến khích từ gia đình rất quan trọng với tôi.)
EncouraginglyTrạng từTheo cách thúc đẩy, động viên, khuyến khíchShe spoke encouragingly about my efforts. (Cô ấy đã nói một cách khuyến khích về những nỗ lực của tôi.)

Như vậy, “encourage” không chỉ là một danh từ mà còn có thể là động từ, tính từ và trạng từ. Việc nắm vững các dạng từ của “encourage” sẽ giúp chúng ta sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách.

Xem thêm:

4. Từ vựng liên quan đến encourage

Ngoài việc nắm vững các dạng từ của “encourage”, việc tìm hiểu các từ vựng liên quan cũng rất quan trọng để giàu vốn từ và sử dụng từ này một cách linh hoạt hơn. Dưới đây là các nhóm từ vựng liên quan đến “encourage” mà chúng ta cần lưu ý.

4.1. Các từ đồng nghĩa với “encourage”

Các từ đồng nghĩa với “encourage” giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng về việc thúc đẩy, động viên và khuyến khích một cách đa dạng hơn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa thường được sử dụng:

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
SupportĐộng từỦng hộ, tiếp tay, nâng đỡThe club always supports its members in their projects. (Câu lạc bộ luôn ủng hộ các thành viên trong các dự án của họ.)
MotivateĐộng từTạo động lực, khích lệThe coach motivates the team before the big game. (HLV tạo động lực cho đội trước trận đấu quan trọng.)
InspireĐộng từTruyền cảm hứng, tạo cảm hứngThe mentor inspires the young artist to keep pursuing her dreams. (Người mentor truyền cảm hứng cho nghệ sĩ trẻ tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình.)
BoostĐộng từNâng cao, thúc đẩyThe new policy will boost employee morale. (Chính sách mới sẽ thúc đẩy tinh thần của nhân viên.)

Việc nắm vững các từ đồng nghĩa với “encourage” giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và tránh trùng lặp trong giao tiếp và viết lách.

4.2. Các từ trái nghĩa với “encourage”

Ngoài việc biết các từ đồng nghĩa, chúng ta cũng cần hiểu các từ trái nghĩa với “encourage” để có được sự linh hoạt trong cách diễn đạt. Dưới đây là một số từ trái nghĩa thường được sử dụng:

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
DiscourageĐộng từNgăn cản, làm nản lòngThe principal discouraged the students from organizing the protest. (Hiệu trưởng đã ngăn cản học sinh tổ chức cuộc biểu tình.)
DeterĐộng từNgăn cản, làm người khác ngần ngạiThe high cost of the program deters many people from applying. (Chi phí cao của chương trình khiến nhiều người ngần ngại đăng ký.)
ImpedeĐộng từCản trở, gây trở ngạiThe bad weather impeded the progress of the construction project. (Thời tiết xấu đã cản trở tiến độ của dự án xây dựng.)
UndermineĐộng từLàm suy yếu, làm suy giảmThe scandal undermined the public’s trust in the government. (Vụ bê bối đã làm suy giảm niềm tin của công chúng vào chính phủ.)

Việc nắm vững các từ trái nghĩa với “encourage” giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách toàn diện, từ việc thúc đẩy đến việc cản trở hay làm suy yếu.

4.3. Thành ngữ có chứa encourage

Ngoài các từ đơn lẻ, việc tìm hiểu các thành ngữ có chứa “encourage” cũng rất hữu ích, vì chúng thường mang ý nghĩa cụ thể và sâu sắc hơn. Dưới đây là một số thành ngữ thường gặp:

Thành ngữ có chứa encourage
Thành ngữ có chứa encourage
Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
Encourage one’s heartLàm một người cảm thấy được nâng đỡ, động viênThe kind words from the teacher encouraged her heart and gave her the confidence to try again. (Lời nói tốt bụng của cô giáo đã động viên cô ấy và giúp cô ấy tự tin thử lại.)
Encourage one’s ambitionThúc đẩy, tăng cường tham vọngThe promotion encouraged his ambition to become a manager. (Việc được thăng chức đã thúc đẩy tham vọng trở thành quản lý của anh ấy.)
Encourage one to achieve successThúc đẩy, động viên một người đạt được thành côngThe coach’s words encouraged the team to achieve success in the competition. (Lời nói của HLV đã thúc đẩy đội giành được thành công trong cuộc thi.)

Các thành ngữ có chứa “encourage” thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn và giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và hình ảnh hơn.

4.4. Cụm từ thông dụng với “encourage”

Ngoài các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và thành ngữ, việc tìm hiểu các cụm từ thông dụng với “encourage” cũng rất hữu ích. Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Encourage someone to do somethingThúc đẩy, khuyến khích một người làm gìThe teacher encouraged the students to participate in the class discussion. (Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia vào cuộc thảo luận lớp.)
Encourage someone’s participationThúc đẩy, khuyến khích sự tham gia của một ngườiThe event organizers encouraged the audience’s participation through interactive activities. (Ban tổ chức sự kiện đã khuyến khích sự tham gia của khán giả thông qua các hoạt động tương tác.)
Encourage someone’s creativityThúc đẩy, tạo điều kiện cho sự sáng tạo của một ngườiThe art program encouraged the children’s creativity by providing a variety of art materials. (Chương trình nghệ thuật đã thúc đẩy sự sáng tạo của trẻ em bằng cách cung cấp nhiều loại vật liệu nghệ thuật.)
Encourage someone’s developmentThúc đẩy, hỗ trợ sự phát triển của một ngườiThe mentorship program encouraged the employee’s professional development. (Chương trình đào tạo đã thúc đẩy sự phát triển chuyên nghiệp của nhân viên.)

Việc nắm vững các cụm từ thông dụng với “encourage” giúp chúng ta sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp và viết lách.

Tóm lại, việc tìm hiểu các từ vựng liên quan đến “encourage” như từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và cụm từ thông dụng sẽ giúp chúng ta nâng cao vốn từ vựng và sử dụng “encourage” một cách đa dạng và hiệu quả hơn.

Xem thêm:

5. Luyện tập sử dụng các danh từ của encourage

Sau khi đã tìm hiểu các cụm từ và thành ngữ thường kết hợp với “encourage”, bước tiếp theo là luyện tập sử dụng các danh từ liên quan đến “encourage” một cách chính xác và tự nhiên. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững các danh từ như encouragement, encourager và vận dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

5.1. Bài tập điền từ

Trong bài tập này, bạn sẽ điền vào chỗ trống các danh từ liên quan đến encourage để hoàn thành câu. Hãy cẩn thận lựa chọn từ phù hợp nhất dựa trên ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.

  1. Her words of ________ gave him the confidence to pursue his dreams.
  2. As a teacher, he was a great ________ for all his students.
  3. The ________ from his family helped him through tough times.
  4. Positive ________ can make a significant difference in a child’s performance.
  5. She became an ________ for her colleagues, always pushing them to do their best.

Answers:

  1. Encouragement
  2. Encourager
  3. Encouragement
  4. Encouragement
  5. Encourager

5.2. Bài tập chọn từ thích hợp

Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một đoạn văn và chọn từ thích hợp trong ngoặc để điền vào chỗ trống. Các từ đề xuất sẽ là các danh từ liên quan đến encourage.

“Receiving constant ________ (encouragement/encourager) is essential for anyone trying to achieve their goals. His role as an ________ (encourager/encouragement) was crucial in motivating the team. The ________ (encourager/encouragement) from her mentor was invaluable during the difficult project. Without ________ (encourager/encouragement), many people might give up on their ambitions. An effective ________ (encourager/encouragement) knows how to inspire and support others.”

Answers:

  1. Encouragement
  2. Encourager
  3. Encouragement
  4. Encouragement
  5. Encourager

5.3. Bài tập sửa lỗi

Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một số câu có sử dụng sai các danh từ liên quan đến encourage. Nhiệm vụ của bạn là sửa lại các câu sai thành câu đúng.

  1. The teacher’s encourage helped the student believe in his abilities.
  2. She found strength in the encouragements from her friends.
  3. He was known as an excellent encouragement to his peers.
  4. The lack of encourage led to low morale among the employees.
  5. The child’s encourager played a significant role in her development.

Answers:

  1. The teacher’s encouragement helped the student believe in his abilities.
  2. She found strength in the encouragement from her friends.
  3. He was known as an excellent encourager to his peers.
  4. The lack of encouragement led to low morale among the employees.
  5. The child’s encouragement played a significant role in her development.

6. Lời kết

Với những bài tập và hướng dẫn cụ thể trong bài viết này, hy vọng bạn đọc đã nắm vững cách sử dụng các danh từ của encourage một cách chính xác và tự nhiên. Việc nắm vững các danh từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh một cách trôi chảy, điều này rất quan trọng để đạt điểm cao trong bài thi IELTS.

Nhớ thường xuyên luyện tập IELTS Grammar và sử dụng các từ vựng này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài viết, bài luận. Dần dần, bạn sẽ thấy việc sử dụng các danh từ liên quan đến “encourage” trở nên tự nhiên hơn, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

IELTS Siêu Dễ chúc bạn học tập và rèn luyện hiệu quả, đạt được mục tiêu điểm số IELTS mong muốn!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *