danh từ của care

Trên hành trình chinh phục IELTS, việc nắm vững các danh từ là vô cùng quan trọng. Một trong những danh từ then chốt là danh từ của care. Hiểu rõ và sử dụng hiệu quả danh từ này có thể giúp bạn tăng đáng kể điểm số và thành tích trong kỳ thi IELTS.

Hãy cùng IELTS Siêu Dễ khám phá vai trò của các danh từ của care và cách bạn có thể tận dụng sức mạnh của nó để nâng cao thành tích IELTS của mình.

1. Care là gì? Từ loại, ý nghĩa và cách phát âm

Phiên âm:

  • US /ker/
  • UK /keər/

Cách phát âm “care” khá đơn giản, với trọng âm rơi vào âm tiết chính. Đây là một lợi thế cho người học khi sử dụng từ này.

Care có thể dùng để biểu đạt các ý nghĩa sau:

  • Sự chăm sóc, quan tâm
    Ví dụ: “She takes great care of her elderly mother.”
  • Sự quan tâm, sự chú ý
    Ví dụ: “I don’t care what others think about me.”
  • Sự lo lắng, băn khoăn
    Ví dụ: “I don’t care if I’m late, as long as I get the job done.”

Nắm vững các cách sử dụng care sẽ giúp bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú, đa dạng – một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến điểm số IELTS. Hãy tận dụng ‘care’ để tỏa sáng trong bài thi nhé!

Giới thiệu về từ care

2. Danh từ của care là gì? Cách sử dụng chính xác và phù hợp

Trong tiếng Anh, danh từ được phái sinh từ gốc từ “care” rất phong phú và có nhiều ý nghĩa khác nhau. Một số danh từ cơ bản liên quan đến “care” bao gồm: “care”, “caregiver”, “carelessness”, “caretaker”, và “caregiving”. Mỗi từ này có cách sử dụng riêng và ý nghĩa khác nhau, giúp chúng ta diễn đạt các khía cạnh liên quan đến việc chăm sóc, quan tâm đến người khác một cách chính xác.

Danh từ của care là gì
Danh từ của care là gì

2.1. Care

“Care” (danh từ) có nghĩa là sự quan tâm, sự chú ý, sự chăm sóc mà chúng ta dành cho người hoặc sự vật. Nó thể hiện sự tập trung và trách nhiệm của chúng ta đối với đối tượng được chăm sóc.

Cấu trúc:
Care + for/about something/someone

sự quan tâm, sự chú ý, sự chăm sóc mà chúng ta dành cho ai hay điều gì

Ví dụ:

  • She takes great care of her sick grandmother. (Cô ấy rất chăm sóc bà nội ốm yếu của mình.)
  • His care and attention to detail is admirable. (Sự quan tâm và chú ý đến từng chi tiết của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.)
  • I have a lot of care for the environment and want to protect it. (Tôi rất quan tâm đến môi trường và muốn bảo vệ nó.)

2.2. Caregiver

“Caregiver” (danh từ) là người chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ chăm sóc cho những người cần sự hỗ trợ, như người cao tuổi, người khuyết tật hoặc trẻ em. Họ cung cấp các loại hình chăm sóc về thể chất, tinh thần và xã hội.

Cấu trúc:
A/The + caregiver (for/to someone)

người chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ chăm sóc

Ví dụ:

  • She is a dedicated caregiver for her elderly parents. (Cô ấy là một người chăm sóc rất tận tâm cho cha mẹ già của mình.)
  • The caregiver at the nursing home helps the residents with their daily activities. (Người chăm sóc tại nhà dưỡng lão giúp đỡ các cư dân với các hoạt động hàng ngày của họ.)
  • As a caregiver, he provides emotional support to the patients. (Với vai trò là người chăm sóc, anh ấy cung cấp sự hỗ trợ tinh thần cho các bệnh nhân.)

2.3. Carelessness

“Carelessness” (danh từ) chỉ sự thiếu quan tâm, thiếu chú ý, thiếu cẩn thận trong hành động hoặc cách xử lý. Nó ngược lại với sự cẩn thận và chăm sóc.

Cấu trúc:
Carelessness (in/with something)

sự thiếu quan tâm, thiếu chú ý, thiếu cẩn thận

Ví dụ:

  • Her carelessness in handling the equipment resulted in an accident. (Sự thiếu cẩn thận của cô ấy trong việc xử lý thiết bị đã dẫn đến một tai nạn.)
  • The carelessness of the driver caused the traffic accident. (Sự thiếu quan tâm của tài xế đã gây ra tai nạn giao thông.)
  • Carelessness in financial matters can lead to serious problems. (Sự lơ là trong các vấn đề tài chính có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng.)

2.4. Caretaker

Caretaker (danh từ) đề cập đến một người chịu trách nhiệm chăm sóc, bảo vệ và duy trì một người, vật hoặc địa điểm. Một caretaker thường được giao nhiệm vụ quản lý, duy trì và bảo trì một bất động sản, tài sản hoặc cơ sở như một nhà ở, trường học hoặc công viên.

Cấu trúc:
Caretaker + of/for something

người chịu trách nhiệm chăm sóc, bảo vệ và duy trì

Ví dụ:

  • The caretaker of the apartment building was responsible for maintaining the common areas and responding to tenant requests. (Người giữ nhà chung cư chịu trách nhiệm duy trì các khu vực chung và xử lý yêu cầu của người thuê nhà)
  • As the caretaker for my elderly grandparents, I make sure they take their medications and get to their doctor appointments. (Với vai trò là người chăm sóc ông bà già của tôi, tôi đảm bảo họ uống đúng thuốc và đến khám bác sĩ đúng hẹn)
  • The museum hired a new caretaker to maintain the exhibits and ensure the safety of the artifacts. (Bảo tàng đã tuyển một người giữ nhà mới để duy trì các triển lãm và đảm bảo an toàn cho các di vật)

2.5. Caregiving

Caregiving (danh từ) đề cập đến việc cung cấp sự chăm sóc, hỗ trợ và trợ giúp cho những người cần được chăm sóc, chẳng hạn như người già, người khuyết tật hoặc người bệnh. Những người làm công việc chăm sóc thường được gọi là caregivers.

Cấu trúc:
Caregiving + for/of someone

việc cung cấp sự chăm sóc, hỗ trợ và trợ giúp

Ví dụ:

  • Caregiving for my sick mother has been challenging but very rewarding. (Việc chăm sóc mẹ tôi khi bà ốm đau thật khó khăn nhưng rất đáng giá)
  • The organization provides training and resources for family caregivers of Alzheimer’s patients. (Tổ chức này cung cấp đào tạo và nguồn lực cho những người thân chăm sóc bệnh nhân Alzheimer)
  • Caregiving can be a physically and emotionally demanding job, so it’s important for caregivers to take care of themselves too. (Việc chăm sóc người khác có thể là công việc đòi hỏi sức lực và cảm xúc, vì vậy việc tự chăm sóc bản thân cũng rất quan trọng đối với những người chăm sóc)

Những danh từ liên quan đến “care” như caretaker và caregiving thể hiện những khía cạnh quan trọng trong việc chăm sóc, bảo vệ và hỗ trợ những người cần sự quan tâm. Hiểu rõ và sử dụng chính xác các danh từ này sẽ giúp chúng ta diễn đạt ý định của mình một cách rõ ràng và phù hợp.

Xem thêm:

3. Các dạng word form khác của care

Ngoài danh từ “care” chính yếu, từ này còn có các dạng word form khác như động từ, tính từ và trạng từ. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các dạng từ này của “care” để hiểu rõ hơn về khái niệm “care” và cách sử dụng chúng trong ngôn ngữ.

Dưới đây là bảng tổng hợp các word form khác của “care” cùng với ý nghĩa và ví dụ sử dụng:

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
CareDanh từSự quan tâm, sự chăm sóc, sự lo lắngTôi có một mối quan tâm đặc biệt dành cho gia đình. (I have a special care for my family.)
CareĐộng từQuan tâm, chăm sóc, lo lắngBà ấy chăm sóc cho bệnh nhân rất tận tình. (She caresfor the patients very devotedly.)
CarefulTính từCẩn thận, tỉ mỉ, chu đáoTôi luôn cẩn trọng khi lái xe, vì an toàn là trên hết. (I’m always careful when driving, as safety comes first.)
CarefullyTrạng từMột cách cẩn thận, tỉ mỉ, chu đáoMary tỉ mỉ chọn quà sinh nhật cho bạn. (Mary carefully chose the birthday gift for her friend.)
CarelessTính từBất cẩn, sơ suất, thiếu quan tâmViệc bỏ quên chìa khóa xe thật là “careless” của tôi. (Forgetting my car keys was really “careless” of me.)
CarelesslyTrạng từMột cách bất cẩn, sơ suất, thiếu quan tâmAnh ấy bất cẩn vứt rác bừa bãi trên đường phố. (He carelessly littered the streets.)

Như vậy, “care” không chỉ là một danh từ chỉ sự quan tâm, chăm sóc, mà còn có các dạng từ khác như động từ, tính từ và trạng từ, giúp chúng ta sử dụng từ này một cách linh hoạt và phong phú hơn trong giao tiếp và viết lách.

Xem thêm:

4. Từ vựng liên quan đến care

Trong mối quan hệ với danh từ “care”, chúng ta có thể tìm hiểu về các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, các thành ngữ và cụm từ thông dụng liên quan đến “care”. Việc nắm vững vốn từ vựng này sẽ giúp bạn sử dụng “care” một cách chính xác và phong phú hơn trong giao tiếp.

Từ vựng liên quan đến care
Từ vựng liên quan đến care

4.1. Các từ đồng nghĩa với care

Các từ đồng nghĩa với “care” đề cập đến sự quan tâm, chăm sóc, trông nom, lưu ý và chú ý đến một ai đó hoặc một việc gì đó. Dưới đây là một số ví dụ:

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
concerndanh từsự quan tâm, lo lắngHe has great concern for the welfare of the community. (Anh ấy rất quan tâm đến phúc lợi của cộng đồng.)
attentiondanh từsự chú ýThe teacher gave special attention to the struggling students. (Giáo viên dành sự chú ý đặc biệt cho các học sinh gặp khó khăn.)
caretakingdanh từviệc chăm sóc, trông nomHer caretaking of the elderly neighbors is truly admirable. (Việc chăm sóc những hàng xóm già của cô ấy thực sự đáng nể.)
considerationdanh từsự cân nhắc, lưu ýShe showed great consideration for his feelings. (Cô ấy thể hiện sự lưu ý lớn đối với cảm xúc của anh ấy.)

4.2. Các từ trái nghĩa với care

Ngược lại, các từ trái nghĩa với “care” thể hiện sự thiếu quan tâm, lơ là, vô tâm hoặc không để ý đến ai đó hoặc một việc gì đó. Dưới đây là một số ví dụ:

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
negligencedanh từsự bất cẩn, sự lơ làThe lack of care and negligence led to the accident. (Sự thiếu quan tâm và bất cẩn đã dẫn đến tai nạn.)
disregarddanh từsự coi thường, không quan tâmThe manager’s disregard for employees’ concerns was concerning. (Sự coi thường các mối quan tâm của nhân viên của giám đốc khiến người ta lo lắng.)
indifferencedanh từsự vô cảm, không quan tâmThe politician’s indifference towards the issue was disappointing. (Sự vô cảm của chính trị gia đối với vấn đề này rất đáng thất vọng.)
neglectđộng từbỏ bê, không quan tâmShe neglected her responsibilities at work. (Cô ấy bỏ bê các trách nhiệm của mình tại công việc.)

4.3. Thành ngữ có chứa care

Một số thành ngữ phổ biến chứa từ “care” thể hiện các ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau của từ này:

Thành ngữÝ nghĩa
do not carekhông quan tâm, không để ý
take carechăm sóc, bảo vệ
care aboutquan tâm đến, bận tâm về
be full of carelo lắng, băn khoăn
not a care in the worldkhông một chút lo lắng, thư thái

4.4. Cụm từ thông dụng với care

Ngoài các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và thành ngữ, chúng ta còn có thể thấy “care” xuất hiện trong nhiều cụm từ thông dụng như:

  • take care of (chăm sóc, trông nom)
  • be careful with (cẩn thận với)
  • show care for (thể hiện sự quan tâm đến)
  • be in the care of (được chăm sóc bởi)
  • lack of care (thiếu quan tâm)
  • with care (một cách cẩn trọng)

Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến “care” sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác, phong phú và hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Xem thêm:

5. Luyện tập sử dụng các danh từ của care

Sau khi đã tìm hiểu các cụm từ và thành ngữ thường kết hợp với “care”, bước tiếp theo là luyện tập sử dụng các danh từ liên quan đến “care” một cách chính xác và tự nhiên. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững các danh từ như care, carefulness, caretaking và vận dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Luyện tập sử dụng các danh từ của care
Luyện tập sử dụng các danh từ của care

5.1. Bài tập điền từ

Trong bài tập này, bạn sẽ điền vào chỗ trống các danh từ liên quan đến care để hoàn thành câu. Hãy cẩn thận lựa chọn từ phù hợp nhất dựa trên ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.

  1. The ________ of elderly parents is a significant responsibility for many families.
  2. His ________ in handling delicate items prevented any damage.
  3. The hospital is known for its excellent patient ________.
  4. She showed great ________ in preparing the meal for her guests.
  5. Professional ________ is essential for children with special needs.

Answers:

  1. Caretaking
  2. Carefulness
  3. Care
  4. Carefulness
  5. Care

5.2. Bài tập chọn từ thích hợp

Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một đoạn văn và chọn từ thích hợp trong ngoặc để điền vào chỗ trống. Các từ đề xuất sẽ là các danh từ liên quan đến care.

“Providing proper ________ (care/caretaking) for patients requires not only medical knowledge but also compassion. His ________ (carefulness/care) in performing the surgery was evident in the positive outcome. Many families struggle with the demands of ________ (caretaking/care) for their loved ones. The ________ (carefulness/caretaking) of the staff at the daycare center reassured the parents. It’s important to approach any task with ________ (care/carefulness) to avoid mistakes.”

Answers:

  1. Care
  2. Carefulness
  3. Caretaking
  4. Caretaking
  5. Carefulness

5.3. Bài tập sửa lỗi

Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một số câu có sử dụng sai các danh từ liên quan đến care. Nhiệm vụ của bạn là sửa lại các câu sai thành câu đúng.

  1. The caretaking of the museum’s artifacts requires specialized knowledge.
  2. Her carefulness in organizing the event ensured everything went smoothly.
  3. He showed great care in how he spoke to his clients.
  4. The new policy focuses on improving the carefullness of the staff.
  5. They discussed the challenges of care for an aging population.

Answers:

  1. The care of the museum’s artifacts requires specialized knowledge.
  2. Her care in organizing the event ensured everything went smoothly. (Correct as is)
  3. He showed great carefulness in how he spoke to his clients.
  4. The new policy focuses on improving the care of the staff.
  5. They discussed the challenges of caretaking for an aging population.

6. Lời kết

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các danh từ trọng yếu như care, carefulness, caretaking, caregiving và caretaker đóng vai trò then chốt. Thông qua các bài tập đa dạng, bạn không chỉ gia tăng vốn từ vựng IELTS Grammar mà còn hiểu sâu sắc về cách sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên.

Bằng việc tích lũy kiến thức và luyện tập sử dụng các danh từ của care liên tục, bạn sẽ dần trở thành chủ nhân của những câu văn tinh tế, thể hiện sự tế nhị và chu đáo trong cách sử dụng ngôn ngữ. Điều này sẽ giúp bạn ghi điểm tối đa trong kỳ thi IELTS, khẳng định vị thế và nâng cao cơ hội học tập, công việc trong tương lai.

Hãy kiên trì và tin tưởng vào bản thân trên hành trình chinh phục các danh từ quan trọng trong tiếng Anh. Bằng sự nỗ lực và quyết tâm, IELTS Siêu Dễ tin rằng bạn chắc chắn sẽ tiến gần hơn đến mục tiêu IELTS cao của mình. Hãy cùng tiến về phía trước và chinh phục những đỉnh cao mới!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *