danh từ của safe

Trong tiếng Anh, từ “safe” không chỉ là một tính từ thông dụng mang nghĩa “an toàn” mà còn là gốc của danh từ “safety”. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng các danh từ này sẽ giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách một cách hiệu quả.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp kiến thức về danh từ của safe, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa.

Mời các bạn cùng IELTS Siêu Dễ theo dõi nhé.

1. Safe là gì?

Safe có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất:

Safe là gì
Safe là gì

An toàn, không nguy hiểm:

  • Ví dụ:
    • This is a safe place to live. (Đây là nơi an toàn để sinh sống.)
    • The car is equipped with safety features. (Chiếc xe được trang bị các tính năng an toàn.)
    • I felt safe walking home alone. (Tôi cảm thấy an toàn khi đi bộ một mình về nhà.)

Chắc chắn, không có sai sót:

  • Ví dụ:
    • It is safe to say that the team will win the game. (Có thể chắc chắn rằng đội sẽ chiến thắng trong trận đấu.)
    • The doctor made sure that the surgery was safe. (Bác sĩ đã đảm bảo rằng phẫu thuật an toàn.)
    • The investment is a safe bet. (Khoản đầu tư là một khoản cược an toàn.)

Bảo mật, không tiết lộ thông tin:

  • Ví dụ:
    • Please keep your password safe. (Vui lòng giữ mật khẩu của bạn an toàn.)
    • The company takes data security very seriously. (Công ty rất coi trọng bảo mật dữ liệu.)
    • The website uses encryption to keep your information safe. (Trang web sử dụng mã hóa để giữ thông tin của bạn an toàn.)

Ít có khả năng xảy ra:

  • Ví dụ:
    • It is safe to assume that she will be there. (Có thể giả định rằng cô ấy sẽ ở đó.)
    • The weather forecast is safe for rain. (Dự báo thời tiết cho biết có thể có mưa.)
    • The stock market is safe to rise in the next few months. (Thị trường chứng khoán có thể tăng trong vài tháng tới.)

Lành mạnh, tốt cho sức khỏe:

  • Ví dụ:
    • It is safe to eat this food. (Thực phẩm này an toàn để ăn.)
    • The doctor said it was safe for me to exercise again. (Bác sĩ nói rằng tôi đã an toàn để tập thể dục trở lại.)
    • The air quality is safe today. (Chất lượng không khí an toàn vào hôm nay.)

Ngoài ra, safe còn có thể được sử dụng như:

  • Danh từ: Nơi an toàn, vật an toàn.
  • Động từ: Bảo vệ, giữ an toàn.
  • Tính từ: An toàn, không nguy hiểm.

2. Giới thiệu danh từ của safe

Danh từ của safe là safety.

Giới thiệu danh từ của safe
Giới thiệu danh từ của safe

Danh từ safety có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số thông tin chi tiết:

Định nghĩa:

  • Nghĩa cơ bản:
    • Trạng thái an toàn, không nguy hiểm: Safety first! (An toàn là trên hết!).
    • Sự bảo vệ khỏi nguy hiểm: The company takes safety very seriously. (Công ty rất coi trọng sự an toàn).
    • Tính năng an toàn: The car has many safety features. (Chiếc xe có nhiều tính năng an toàn).
  • Nghĩa mở rộng:
    • Sự chắc chắn, tin cậy: It’s a safe bet that the team will win. (Có thể chắc chắn rằng đội sẽ chiến thắng).
    • Sự bảo mật, không tiết lộ thông tin: Please keep your password safe. (Vui lòng giữ mật khẩu của bạn an toàn).
    • Sức khỏe, tốt cho sức khỏe: It is safe to eat this food. (Thực phẩm này an toàn để ăn).

Các ví dụ:

  • The company is committed to improving safety in the workplace. (Công ty cam kết cải thiện an toàn tại nơi làm việc.)
  • The new law requires all cars to have safety airbags. (Luật mới yêu cầu tất cả các xe phải có túi khí an toàn.)
  • The safety of the children is our top priority. (An toàn của trẻ em là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.)
  • The safety of the food is being investigated. (An toàn của thực phẩm đang được điều tra.)
  • The safety of the country is in the hands of the army. (An toàn của đất nước nằm trong tay quân đội.)

Xem thêm:

3. Cấu trúc ngữ pháp với safety

Danh từ safety có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:

Cấu trúc ngữ pháp với safety
Cấu trúc ngữ pháp với safety

Chủ ngữ:

  • Ví dụ:
    • Safety is important for everyone. (An toàn là điều quan trọng đối với tất cả mọi người.)
    • The company’s focus on safety has led to a reduction in accidents. (Sự tập trung vào an toàn của công ty đã dẫn đến giảm thiểu tai nạn.)
    • Safety regulations are designed to protect workers from harm. (Quy định an toàn được thiết kế để bảo vệ người lao động khỏi bị tổn hại.)

Tân ngữ:

  • Ví dụ:
    • The government ensures the safety of its citizens. (Chính phủ đảm bảo an toàn cho người dân của mình.)
    • The firefighters worked tirelessly to rescue the victims to safety. (Lính cứu hỏa đã làm việc không mệt mỏi để giải cứu các nạn nhân đến nơi an toàn.)
    • The company takes safety very seriously and invests heavily in safety training for its employees. (Công ty rất coi trọng sự an toàn và đầu tư mạnh vào đào tạo an toàn cho nhân viên.)

Bổ ngữ:

  • Ví dụ:
    • The car was driven with safety in mind. (Chiếc xe được lái với sự an toàn trong tâm trí.)
    • The new safety features on the car make it much safer to drive. (Các tính năng an toàn mới trên xe khiến việc lái xe an toàn hơn nhiều.)
    • The company has a zero-tolerance policy for safety violations. (Công ty có chính sách không khoan nhượng đối với các vi phạm an toàn.)

Vị ngữ:

  • Ví dụ:
    • It is safe to go outside now. (An toàn khi đi ra ngoài bây giờ.)
    • The house is not safe to live in. (Ngôi nhà không an toàn để sinh sống.)
    • The food is safe to eat. (Thực phẩm an toàn để ăn.)

4. Các cụm từ thường gặp với safety

Danh từ safety được sử dụng phổ biến trong nhiều cụm từ tiếng Anh, thể hiện nhiều nghĩa và ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

Các cụm từ thường gặp với safety
Các cụm từ thường gặp với safety

An toàn, không nguy hiểm:

  • be safe: an toàn, không nguy hiểm
  • feel safe: cảm thấy an toàn
  • keep safe: giữ an toàn
  • make safe: làm cho an toàn
  • out of safety: nguy hiểm
  • play it safe: cẩn thận, không mạo hiểm
  • reach safety: đến nơi an toàn

Ví dụ:

  • I’m glad you’re safe. (Tôi rất vui vì bạn an toàn.)
  • The children need to feel safe at home. (Trẻ em cần cảm thấy an toàn ở nhà.)
  • The firefighters made sure the building was safe before they entered. (Lính cứu hỏa đã đảm bảo tòa nhà an toàn trước khi họ vào.)

Bảo vệ, giữ gìn:

  • ensure safety: đảm bảo an toàn
  • guarantee safety: đảm bảo an toàn
  • promote safety: thúc đẩy an toàn
  • protect safety: bảo vệ an toàn
  • safeguard safety: bảo vệ an toàn

Ví dụ:

  • The government has a responsibility to ensure the safety of its citizens. (Chính phủ có trách nhiệm đảm bảo an toàn cho người dân của mình.)
  • The company is committed to promoting safety in the workplace. (Công ty cam kết thúc đẩy an toàn tại nơi làm việc.)
  • The safety of our children is our top priority. (An toàn của trẻ em là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.)

Chắc chắn, tin cậy:

  • a safe bet: một khoản cược an toàn
  • be safe to say: có thể chắc chắn rằng
  • it’s safe to assume: có thể giả định rằng
  • not safe to say: không thể chắc chắn rằng

Ví dụ:

  • It’s a safe bet that the team will win the game. (Có thể chắc chắn rằng đội sẽ chiến thắng trong trận đấu.)
  • It’s safe to say that she will be there. (Có thể chắc chắn rằng cô ấy sẽ ở đó.)
  • I’m not safe to say what happened next. (Tôi không thể chắc chắn rằng điều gì đã xảy ra tiếp theo.)

Sức khỏe, tốt cho sức khỏe:

  • safe to eat: an toàn để ăn
  • safe to drink: an toàn để uống
  • not safe for consumption: không an toàn để tiêu thụ

Ví dụ:

  • Make sure the food is safe to eat before you give it to the baby. (Đảm bảo rằng thức ăn an toàn để ăn trước khi bạn cho bé ăn.)
  • The water is safe to drink. (Nước an toàn để uống.)
  • This medication is not safe for pregnant women. (Thuốc này không an toàn cho phụ nữ mang thai.)

Bảo mật, không tiết lộ thông tin:

  • keep something safe: giữ bí mật
  • password safety: bảo mật mật khẩu
  • data safety: bảo mật dữ liệu

Ví dụ:

  • Please keep your password safe. (Vui lòng giữ mật khẩu của bạn an toàn.)
  • The company takes data safety very seriously. (Công ty rất coi trọng bảo mật dữ liệu.)
  • It is important to protect your personal information. (Điều quan trọng là phải bảo vệ thông tin cá nhân của bạn.)

Ngoài ra, còn rất nhiều cụm từ tiếng Anh khác sử dụng safety với nhiều nghĩa và sắc thái khác nhau.

Xem thêm:

5. Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ safety

Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ safety trong tiếng Anh:

Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ safety
Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ safety

 Sai nghĩa:

  • Sử dụng “safety” khi ý muốn nói về tính an toàn, nhưng lại dùng một từ khác phù hợp hơn. Ví dụ: The car is safe to drive. (Nên sử dụng “safe” thay vì “secure” trong trường hợp này.)
  • Dùng “safety” để diễn đạt ý nghĩa “bảo mật” hoặc “chắc chắn”, nhưng lại thiếu ngữ cảnh phù hợp. Ví dụ: The safety of the data was compromised. (Cần bổ sung thêm thông tin để làm rõ ý nghĩa của “safety” trong trường hợp này.)

Sai ngữ pháp:

  • Sử dụng “safety” như một động từ. Ví dụ: Safety the children! (Nên sử dụng “Protect” hoặc “Ensure the safety of” thay vì “safety” trong trường hợp này.)
  • Sử dụng “safety” sai số lượng. Ví dụ: There are manys safeties in this car. (Nên sử dụng “many” thay vì “manys”.)
  • Sử dụng “safety” sai mạo từ. Ví dụ: I am a safety. (Nên sử dụng “at” thay vì “a” trước “safety” trong trường hợp này.)

Thiếu ngữ cảnh:

  • Sử dụng “safety” mà không giải thích rõ ràng ý nghĩa trong ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: Safety is important. (Cần bổ sung thêm thông tin để làm rõ loại an toàn nào đang được đề cập.)
  • Dùng “safety” một cách mơ hồ, khiến người nghe khó hiểu. Ví dụ: We need to take steps to safety. (Cần làm rõ các bước cụ thể cần thực hiện để đảm bảo an toàn.)

6. Bài tập danh từ của safe

Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng sau đây để ghi nhớ toàn bộ kiến thức vừa học nhé.

Bài tập danh từ của safe
Bài tập danh từ của safe

Bài 1.  Hãy điền vào chỗ trống các câu sau

  1. Please ensure your _______ when crossing the street.
  2. The children are _______ playing in the backyard.
  3. We need to implement stricter _______ measures at the workplace.
  4. It’s important to keep your passwords _______ from hackers.
  5. The company follows all _______ regulations to protect its employees.
  6. Is it _______ to leave your car unlocked here?
  7. Always wear a helmet for your own _______ when riding a bike.
  8. The emergency exits must be kept _______ at all times.
  9. They installed new _______ cameras around the building.
  10. The _______ of our customers is our top priority.
  11. We felt _______ walking around the city at night.
  12. This vehicle has passed all the required _______ tests.
  13. Make sure your valuables are kept in a _______ place.
  14. There are many _______ hazards in this old building.
  15. She arrived home _______ and sound.
  16. The lifeguard’s job is to ensure the _______ of swimmers.
  17. They provided _______ training for all new employees.
  18. He took extra precautions to stay _______ during the storm.
  19. The _______ instructions are clearly posted on the wall.
  20. The _______ of the public was considered when planning the event.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Vui lòng đảm bảo an toàn của bạn khi băng qua đường.
  2. Bọn trẻ đang chơi an toàn trong sân sau.
  3. Chúng ta cần thực hiện các biện pháp an toàn nghiêm ngặt hơn tại nơi làm việc.
  4. Điều quan trọng là giữ mật khẩu của bạn an toàn khỏi tin tặc.
  5. Công ty tuân theo tất cả các quy định an toàn để bảo vệ nhân viên của mình.
  6. Có an toàn không khi để xe của bạn không khóa ở đây?
  7. Luôn đội mũ bảo hiểm vì sự an toàn của bạn khi đi xe đạp.
  8. Các lối thoát hiểm khẩn cấp phải được giữ an toàn mọi lúc.
  9. Họ đã lắp đặt các camera an ninh mới xung quanh tòa nhà.
  10. Sự an toàn của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.

Đáp án bài tập

Bài 1. Hãy điền vào chỗ trống các câu sau

  1. safety
  2. safe
  3. safety
  4. safe
  5. safety
  6. safe
  7. safety
  8. safe
  9. safety
  10. safety
  11. safe
  12. safety
  13. safe
  14. safety
  15. safe
  16. safety
  17. safety
  18. safe
  19. safety
  20. safety

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Please ensure your safety when crossing the street.
  2. The children are safe playing in the backyard.
  3. We need to implement stricter safety measures at the workplace.
  4. It’s important to keep your passwords safe from hackers.
  5. The company follows all safety regulations to protect its employees.
  6. Is it safe to leave your car unlocked here?
  7. Always wear a helmet for your own safety when riding a bike.
  8. The emergency exits must be kept safe at all times.
  9. They installed new safety cameras around the building.
  10. The safety of our customers is our top priority.

7. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Dễ, bạn đã hiểu sâu hơn về safe, có thêm từ vựng mới và cấu trúc với safe, cũng như biết cách áp dụng chính xác danh từ của safe. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy kiên trì và nỗ lực, và đừng quên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để biến chúng thành kỹ năng của riêng bạn.

Tài liệu tham khảo:

  • Safe: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/safe_2
  • Safe: https://www.dictionary.com/browse/safe
  • Safety: https://www.merriam-webster.com/dictionary/safety

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *