danh từ của deep

Trong quá trình học IELTS, việc nắm vững các danh từ là vô cùng quan trọng. Một trong những danh từ cần lưu ý là “depth” – danh từ của deep. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các danh từ này sẽ giúp bạn nâng cao điểm số và thành tích trong bài thi IELTS.

Hãy cùng IELTS Siêu Dễ khám phá vai trò của danh từ “depth” và cách bạn có thể tận dụng nó để cải thiện điểm số IELTS của mình.

1. Giới thiệu về từ deep: Từ loại, Ý nghĩa và Cách phát âm

Phiên âm:

  • US /diːp/
  • UK /diːp/

Cách phát âm của “deep” là /diːp/, với trọng âm rơi vào âm tiết duy nhất. Đây là một từ phổ biến trong tiếng Anh và người học thường không gặp khó khăn trong việc phát âm từ này.

“Deep” là một tính từ, có thể được sử dụng để mô tả các đặc tính liên quan đến chiều sâu, mức độ, hoặc cường độ của sự vật, sự việc hay cảm xúc.

Ví dụ:

  • “The lake is 20 meters deep” (Hồ này sâu 20 mét)
  • “She has a deep understanding of the subject” (Cô ấy có sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề này)
  • “The musician has a deep, resonant voice” (Nhạc sĩ này có giọng nói trầm, ấm)

Về ý nghĩa, “deep” có thể mang các ý nghĩa như:

  1. Có chiều sâu lớn, không nông cạn.
  2. Chứa đựng sự hiểu biết, suy nghĩ hoặc cảm xúc sâu sắc.
  3. Mang tính chất nghiêm túc, đặc biệt hoặc quan trọng.
  4. Có âm thanh trầm, ấm.
Giới thiệu về từ deep
Giới thiệu về từ deep

Ví dụ:

  • “The diver explored the deep sea caves” (Người lặn khám phá những hang động biển sâu)
  • “She has a deep passion for environmental protection” (Cô ấy có niềm đam mê sâu sắc với bảo vệ môi trường)
  • “The company made a deep commitment to sustainability” (Công ty đã đưa ra cam kết sâu sắc về tính bền vững)
  • “The drummer’s deep beats set the rhythm of the music” (Tiếng trống trầm của người trống tạo nên nhịp điệu của bài hát)

2. Danh từ của deep là gì? Cách sử dụng chính xác và phù hợp

Sau khi đã nắm được các danh từ của “deep”, việc tiếp theo là hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chính xác các danh từ này. Hãy cùng IELTS Siêu Dễ đi sâu vào hai danh từ quan trọng nhất là “depth” và “deepness”.

2.1. Depth

“Depth” là một trong những danh từ quan trọng nhất của “deep”. Nó được dùng để chỉ độ sâu, mức độ sâu sắc, sự thấu suốt hoặc tính phức tạp của một sự vật, hiện tượng hay ý tưởng.

Cấu trúc ngữ pháp:
Deep + of + Noun

Chỉ độ sâu, mức độ sâu sắc của một sự vật, hiện tượng hay ý tưởng

Cấu trúc ngữ pháp:
Deep + in + Noun

Chỉ sự thấu suốt, sự hiểu biết sâu sắc về một lĩnh vực

Cấu trúc ngữ pháp:
Deep + to + Noun

Chỉ mức độ tập trung, sâu sắc để thực hiện một hành động

Ví dụ:

  • The depth of the Mariana Trench is over 10,000 meters. (Độ sâu của rãnh Mariana vượt quá 10.000 mét)
  • Her essay demonstrated a depth of understanding on the subject. (Bài luận của cô ấy thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề)
  • The team carried out their analysis with great depth and thoroughness. (Đội công tác đã thực hiện phân tích của mình một cách sâu sắc và toàn diện)


2.2. Deepness

“Deepness” là danh từ chỉ mức độ sâu, tính chất sâu xa hoặc sự thâm nhập của sự vật, hiện tượng hay ý tưởng. Nó thường được dùng để nhấn mạnh tính chất sâu sắc hoặc mức độ khó hiểu của một sự việc.

Cấu trúc ngữ pháp:
The deepness of + noun

Chỉ mức độ sâu sắc, phức tạp của một sự vật, hiện tượng hay ý tưởng

Ví dụ: the deepness of the problem, the deepness of her thoughts

Cấu trúc ngữ pháp:
A sense of deepness

Chỉ cảm giác về sự sâu sắc, phức tạp

Ví dụ: a sense of deepness in the conversation, a sense of deepness in the music

Cấu trúc ngữ pháp:
Deepness in + noun

Chỉ sự thâm nhập, sâu sắc trong một lĩnh vực

Ví dụ: deepness in emotion, deepness in spirituality

Ví dụ:

  • The deepness of the philosophical questions left the students perplexed. (Sự sâu sắc của những câu hỏi triết học khiến các sinh viên bối rối)
  • The deepness of her poetry was truly captivating. (Sự sâu sắc trong thơ cô ấy thực sự cuốn hút)
  • There was a sense of deepness and introspection in the artist’s latest work. (Có một cảm giác sâu sắc và trầm tư trong tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ)

Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng chính xác các danh từ như “depth” và “deepness” sẽ giúp bạn tăng điểm số IELTS bằng cách trau dồi kỹ năng sử dụng từ vựng một cách sâu sắc và tinh tế.

Xem thêm:

3. Các dạng word form khác của deep

Ngoài danh từ “deep” (chiều sâu), từ này còn có nhiều dạng từ vựng khác nhau như động từ, tính từ, trạng từ, v.v. Những dạng từ này đều có liên quan và sử dụng ý nghĩa của “danh từ của deep” một cách sáng tạo và phong phú.

Deep còn có nhiều dạng từ vựng khác nhau
Deep còn có nhiều dạng từ vựng khác nhau

Dưới đây là một bảng tổng hợp các dạng từ vựng khác của “deep” cùng với từ loại, ý nghĩa và ví dụ sử dụng:

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
DeepTính từSâu, sâu sắc, đậm đặcThe deep ocean chứa nhiều loài sinh vật độc đáo. (The deep ocean contains many unique species.)
DeeplyTrạng từSâu sắc, đậm đặc, triệt đểShe is deeply committed to environmental protection. (Cô ấy cam kết sâu sắc với việc bảo vệ môi trường.)
DeepenĐộng từLàm cho sâu hơn, làm sâu sắc hơnThe economic crisis deepened over the past year. (Cuộc khủng hoảng kinh tế đã trở nên sâu sắc hơn trong năm qua.)
DeepeningĐộng từ (danh động từ)Quá trình làm cho sâu hơn, làm sâu sắc hơnThe deepening of the crisis caused widespread concern. (Sự sâu sắc hóa của cuộc khủng hoảng đã gây ra lo ngại rộng rãi.)
DepthDanh từChiều sâu, độ sâu, tầm sâu sắcThe depth of the lake is 50 meters. (Chiều sâu của hồ là 50 mét.) The depth of her understanding is remarkable. (Độ sâu sắc trong sự hiểu biết của cô ấy thật đáng kinh ngạc.)
DeepnessDanh từTính chất sâu sắcThe deepness of the ocean floor is a mystery to scientists. (Tính chất sâu sắc của đáy đại dương vẫn là một bí ẩn đối với các nhà khoa học.)

Như vậy, từ “deep” và các dạng từ vựng khác của nó không chỉ là một “danh từ của deep”, mà còn là một từ vựng phong phú, linh hoạt và sáng tạo được sử dụng để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau liên quan đến cái “sâu” theo nhiều cách thức đặc sắc.

4. Từ vựng liên quan đến deep

Để hiểu sâu hơn về khái niệm “danh từ của deep”, chúng ta cần tìm hiểu các từ vựng liên quan, bao gồm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và cụm từ thông dụng liên quan đến “danh từ của deep”. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp chúng ta sử dụng “danh từ của deep” một cách chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách.

4.1. Các từ đồng nghĩa với deep

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với “danh từ của deep”:

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
sâutính từCó chiều sâu hoặc độ sâu lớnHồ này rất sâu, cẩn thận khi bơi. (This lake is very deep, be careful when swimming.)
thẳmtính từCó độ sâu rất lớn, thường dùng để mô tả vực thẳmVực thẳm này rất thẳm, không ai dám nhìn vào. (This abyss is very deep, no one dares to look into it.)
bất tậntính từKhông có đáy, vô tậnVũ trụ là một khoảng không bất tận. (The universe is an infinite void.)
vô cùngtrạng từỞ mức độ rất lớn, không cùng tậnNghiên cứu này đòi hỏi vô cùng thời gian và công sức. (This research requires an immense amount of time and effort.)

4.2. Các từ trái nghĩa với deep

Ngược lại với các từ diễn tả “danh từ của deep”, chúng ta cũng có những từ trái nghĩa để mô tả sự nông cạn hoặc nông cạn hơn:

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩaVí dụ
nôngtính từKhông có độ sâu lớnHồ này rất nông, chỉ khoảng 1 mét. (This lake is very shallow, only about 1 meter deep.)
cạntính từHết, không còn nhiềuNguồn nước trong giếng đã cạn kiệt. (The water source in the well has dried up.)
bình thườngtính từỞ mức độ trung bình, không quá sâu hoặc nôngĐộ sâu của con sông này là bình thường, không quá nguy hiểm. (The depth of this river is normal, not too dangerous.)
nông cạntính từThiếu sự sâu sắc, thiếu chiều sâuNhững suy nghĩ của cậu ấy rất nông cạn, thiếu tầm nhìn xa. (His thoughts are very shallow, lacking in depth and vision.)

4.3. Thành ngữ có chứa deep

Trong tiếng Anh, có nhiều thành ngữ chứa từ liên quan đến “danh từ của deep” với ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc:

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
run deepCó tính chất sâu sắc, không chỉ ở bề mặtSự bất đồng giữa họ chẳng chỉ là điều nhỏ nhặt, mà nó còn run deep. (Their disagreement is not just a small matter, it runs deep.)
plumb the depthsKhám phá hoặc tìm hiểu kỹ càng một vấn đề phức tạpĐể hiểu rõ vấn đề này, chúng ta cần plumb the depths của nó. (To fully understand this issue, we need to plumb the depths of it.)
in deep waterỞ tình huống rắc rối, khó khănKhi nợ nần chồng chất, anh ấy đã rơi vào in deep water. (When debts piled up, he found himself in deep water.)
go/dive deepNghiên cứu, khám phá một vấn đề một cách kỹ lưỡngĐể giải quyết vấn đề này, chúng ta cần go deep vào nguyên nhân gốc rễ. (To solve this problem, we need to go deep into the root causes.)

4.4. Cụm từ thông dụng với deep

Ngoài các từ và thành ngữ trên, “danh từ của deep” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ thông dụng khác:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
the deep endTình huống khó khăn, phức tạp nhấtKhi công ty gặp khó khăn, họ đẩy tôi luôn vào the deep end. (When the company faced difficulties, they threw me straight into the deep end.)
deep downẨn sâu bên trong, không được biểu lộ rõ ràngDù bên ngoài cô ấy lạnh lùng, nhưng deep down cô ấy vẫn rất yêu thương gia đình. (Although she appears cold on the outside, deep down she still loves her family very much.)
too deep for meQuá phức tạp, khó hiểuCuộc thảo luận về lý thuyết tương đối này có vẻ too deep for me. (This discussion about the theory of relativity seems too deep for me.)
a deep breathHít thở sâu để thư giãn hoặc lấy lại bình tĩnhTrước khi trả lời, tôi đã nhấp một deep breath để bình tĩnh lại. (Before responding, I took a deep breath to calm down.)

Tóm lại, việc nắm vững các từ vựng liên quan đến “danh từ của deep” sẽ giúp chúng ta sử dụng khái niệm này một cách chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách. Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và cụm từ thông dụng được trình bày ở trên sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc này.

Xem thêm:

5. Luyện tập với danh từ của deep

Sau khi đã tìm hiểu các cụm từ và thành ngữ thường kết hợp với “deep”, bước tiếp theo là luyện tập sử dụng các danh từ liên quan đến “deep” một cách chính xác và tự nhiên. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững các danh từ như “depth” và “deepness”, và vận dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Luyện tập với danh từ của deep
Luyện tập với danh từ của deep

Bài tập điền từ

Trong bài tập này, bạn sẽ điền vào chỗ trống các danh từ liên quan đến “deep” để hoàn thành câu. Hãy cẩn thận lựa chọn từ phù hợp nhất dựa trên ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.

  1. The lake has a ________ of about 30 meters.
  2. He didn’t understand the ________ of the issue until he spoke to an expert.
  3. She felt a ________ of emotion she had never experienced before.
  4. Scientists are studying the ________ of the ocean to learn more about marine life.

Đáp án:

  1. depth
  2. depth
  3. deepness
  4. depths

Bài tập chọn từ thích hợp

Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một đoạn văn và chọn từ thích hợp trong ngoặc để điền vào chỗ trống. Các từ đề xuất sẽ là các danh từ liên quan đến “deep”.

The ________ (depth, deepness) of his knowledge in this subject is impressive. Despite the ________ (depth, deepness) of the lake, they decided to go for a swim. She was touched by the ________ (depth, deepness) of his emotions expressed in the letter. Exploring the ________ (depth, deepness) of the human mind is a complex task for psychologists.

Đáp án:

The depth of his knowledge in this subject is impressive. Despite the depth of the lake, they decided to go for a swim. She was touched by the deepness of his emotions expressed in the letter. Exploring the depths of the human mind is a complex task for psychologists.

Bài tập sửa lỗi

Trong bài tập này, bạn sẽ đọc một số câu có sử dụng sai các danh từ liên quan đến “deep”. Nhiệm vụ của bạn là sửa lại các câu sai thành câu đúng.

  1. The deepness of the ocean floor remains a mystery to many scientists.
  2. He didn’t realize the deep of her feelings until it was too late.
  3. His poetry often explores the depth of human emotions.
  4. We were amazed by the deepness of his voice during the performance.

Đáp án:

  1. The depth of the ocean floor remains a mystery to many scientists.
  2. He didn’t realize the depth of her feelings until it was too late.
  3. His poetry often explores the deepness of human emotions.
  4. We were amazed by the depth of his voice during the performance.

Thông qua các bài tập này, bạn sẽ rèn luyện khả năng sử dụng các danh từ liên quan đến “deep” một cách chính xác và tự nhiên. Điều này sẽ giúp bạn trau dồi vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng diễn đạt ý tưởng một cách sâu sắc trong giao tiếp bằng tiếng Anh.

6. Lời kết

Trong bài viết này, IELTS Siêu Dễ đã cùng bạn đã khám phá kho từ vựng phong phú xoay quanh từ “deep” – một trong những từ chìa khóa trong tiếng Anh. Từ “deep” và các danh từ phát sinh như “depth”, “deepness”, “profundity” không chỉ có ý nghĩa sâu sắc về mặt triết học và tâm lý, mà còn rất quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và sáng tạo trong giao tiếp.

Nắm vững cách sử dụng các danh từ của deep không chỉ giúp ta trau dồi vốn từ vựng, mà còn thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ. Thông qua 2 bộ cẩm nang “Deepness” và “Depth”, chúng ta đã được cung cấp những bí quyết IELTS Vocabulary và hướng dẫn chi tiết về cách khai thác triệt để ý nghĩa và cách dùng của các từ này.

Khi vận dụng thành thạo các kiến thức trong bài viết, ta sẽ có thể diễn đạt ý tưởng một cách sâu sắc, chính xác và đầy ấn tượng – điều vô cùng quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy thực hành liên tục và tận dụng những bí kíp này để trở thành một người sử dụng ngôn ngữ thông thạo và tinh tế.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *