danh từ của rise

Trong tiếng Anh, danh từ rise là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến để chỉ sự gia tăng, sự nổi lên hoặc sự phát triển trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Nó không chỉ được sử dụng trong các bài viết học thuật, mà còn thường xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày để diễn tả những thay đổi và biến động trong cuộc sống. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp kiến thức về danh từ của rise, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa.

Mời các bạn cùng IELTS Siêu Dễ theo dõi nhé.

1. Rise là gì?

Phát âm: /rīz/

Rise là gì
Rise là gì

Là động từ:

Rise có nghĩa là lên, dâng, tăng.

  • Ví dụ:
    • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
    • The water level in the river is rising. (Mực nước sông đang dâng cao.)
    • Prices have risen sharply recently. (Giá cả đã tăng mạnh gần đây.)
    • The company’s profits have risen steadily. (Lợi nhuận của công ty tăng đều đặn.)
    • She got a rise in her salary. (Cô ấy được tăng lương.)

Là một thuật ngữ:

Rise cũng được sử dụng như một thuật ngữ trong nhiều lĩnh vực khác nhau, ví dụ như:

  • Âm nhạc: Rise là tên của một nốt nhạc cao hơn so với nốt trước.
  • Hóa học: Rise là thuật ngữ mô tả sự tăng lên của một chất lỏng trong một ống nghiệm.
  • Địa chất: Rise là tên gọi của một cấu trúc địa chất hình vòm.
  • Kinh tế: Rise là tên gọi của một giai đoạn tăng trưởng kinh tế.
  • Chính trị: Rise là thuật ngữ mô tả sự trỗi dậy của một phong trào hoặc cá nhân.

Là một thành ngữ:

Rise cũng có một số thành ngữ phổ biến, ví dụ như:

  • Rise to the occasion: Vượt qua thử thách, hoàn thành tốt nhiệm vụ.
  • Rise and fall: Lên xuống, thăng trầm.

Xem thêm: Danh từ của please

2. Giới thiệu danh từ của rise

Danh từ của rise chính là rise.

Giới thiệu danh từ của rise
Giới thiệu danh từ của rise

Rise là một từ tiếng Anh phổ biến với nhiều cách sử dụng khác nhau. Ngoài việc được sử dụng như động từ với nghĩa lên, dâng, tăng, “rise” còn có thể được sử dụng như danh từ để mô tả nhiều khái niệm khác nhau.

Định nghĩa:

Danh từ của rise có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số nghĩa phổ biến nhất bao gồm:

  • Sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng: 

Ví dụ: The rise of the sun (sự mọc lên của mặt trời), The rise of the river (sự dâng cao của sông), The rise of the stock market (sự tăng trưởng của thị trường chứng khoán).

  • Sự tăng lên: 

Ví dụ: The rise in prices (sự tăng giá). The rise in crime rates (tỷ lệ tội phạm gia tăng) The rise of social media (sự ra đời của mạng xã hội).

  • Sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội… ): 

Ví dụ: He got a rapid rise through the ranks of the company (Anh ấy thăng tiến nhanh chóng trong công ty), The rise of the middle class has had a significant impact on society (Sự trỗi dậy của tầng lớp trung lưu đã có tác động đáng kể đến xã hội), She aspired to the rise of her family’s status (Cô ấy mong muốn nâng cao địa vị của gia đình).

  • Sự nổi lên để đớp mồi (cá): 

Ví dụ: The fish took the rise (Con cá đã đớp mồi), The fisherman watched for a rise (Người câu cá đang chờ cá đớp mồi).

  • Đường dốc, chỗ dốc, gò cao: 

Ví dụ: The house is built on a slight rise (Ngôi nhà được xây dựng trên một gò cao nhẹ), The road winds its way up the rise (Con đường quanh co lên dốc), The soldiers marched up the rise (Những binh sĩ hành quân lên dốc).

  • Chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm… ): 

Ví dụ: The rise of the stairs is quite steep (Chiều cao của bậc cầu thang khá dốc), The rise of the arch is impressive (Độ cao của vòm rất ấn tượng), The bird took flight with a sudden rise (Con chim bay lên với một cú vút).

  • Nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra: 

Ví dụ: The rise of crime is a major concern (Tỷ lệ tội phạm gia tăng là một mối lo ngại lớn), The rise of the internet has had a profound impact on society (Sự ra đời của internet đã có tác động sâu sắc đến xã hội), The rise of tensions between the two countries has led to fears of war (Sự gia tăng căng thẳng giữa hai nước đã dẫn đến lo ngại về chiến tranh).

Ví dụ sử dụng danh từ rise trong tiếng Anh:

  • The rise of the middle class has led to increased consumer spending. (Sự trỗi dậy của tầng lớp trung lưu đã dẫn đến việc chi tiêu của người tiêu dùng tăng lên.)
  • The company’s rise to prominence was due to a combination of factors. (Sự nổi tiếng của công ty là do sự kết hợp của nhiều yếu tố.)
  • The rise in sea levels is a major threat to coastal communities. (Sự gia tăng mực nước biển là mối đe dọa lớn đối với các cộng đồng ven biển.)
  • The rise of social media has changed the way we communicate. (Sự ra đời của mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)

 Một số lưu ý khi sử dụng danh từ rise:

  • Danh từ rise thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn bản viết.
  • Trong giao tiếp thông thường, người ta thường sử dụng động từ như go up, increase, promote để diễn tả hành động lên, tăng lên, thăng tiến.
  • Danh từ rise có thể được sử dụng với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số giới từ phổ biến bao gồm from, to, in, on, at.

3. Cấu trúc ngữ pháp với danh từ rise

Danh từ rise có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:

Cấu trúc ngữ pháp với danh từ rise
Cấu trúc ngữ pháp với danh từ rise

Danh từ rise làm chủ ngữ:

  • Ví dụ:
    • The rise of the sun is a beautiful sight. (Sự mọc lên của mặt trời là một cảnh đẹp.)
    • The rise in prices has put a strain on household budgets. (Sự tăng giá đã gây áp lực lên ngân sách hộ gia đình.)
    • The rise of social media has had a profound impact on society. (Sự ra đời của mạng xã hội đã có tác động sâu sắc đến xã hội.)

Danh từ rise làm tân ngữ:

  • Ví dụ:
    • I witnessed the rise of a new star. (Tôi đã chứng kiến sự trỗi dậy của một ngôi sao mới.)
    • The company’s rapid rise to success surprised everyone. (Sự thành công nhanh chóng của công ty đã khiến mọi người ngạc nhiên.)
    • The government is concerned about the rise in crime rates. (Chính phủ lo ngại về tỷ lệ tội phạm gia tăng.)

Danh từ rise làm bổ ngữ:

  • Ví dụ:
    • The stock market is on the rise. (Thị trường chứng khoán đang tăng.)
    • The popularity of the new band is on the rise. (Nhóm nhạc mới đang ngày càng nổi tiếng.)
    • The cost of living is on the rise. (Chi phí sinh hoạt đang tăng cao.)

Danh từ rise làm vị ngữ:

  • Ví dụ:
    • The company’s profits have risen steadily in recent years. (Lợi nhuận của công ty đã tăng đều đặn trong những năm gần đây.)
    • The unemployment rate is expected to rise next year. (Tỷ lệ thất nghiệp dự kiến sẽ tăng vào năm tới.)
    • The sun is rising in the sky. (Mặt trời đang mọc lên trên bầu trời.)

Danh từ rise được sử dụng với giới từ:

  • Danh từ rise có thể được sử dụng với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số giới từ phổ biến bao gồm from, to, in, on, at.
  • Ví dụ:
    • The rise from poverty to wealth is a remarkable story. (Câu chuyện từ nghèo khó đến giàu có là một câu chuyện đáng chú ý.)
    • The rise to power of the new leader was met with mixed reactions. (Sự lên nắm quyền của nhà lãnh đạo mới nhận được nhiều phản ứng trái chiều.)
    • The rise in crime rates is a cause for concern in the community. (Tỷ lệ tội phạm gia tăng là mối lo ngại trong cộng đồng.)

4. Các cụm từ thường gặp với rise

Danh từ rise thường được sử dụng trong nhiều cụm từ tiếng Anh phổ biến. Dưới đây là một số ví dụ:

Các cụm từ thường gặp với rise
Các cụm từ thường gặp với rise

Cụm từ mô tả sự lên, sự dâng, sự tăng:

  • rise and fall: thăng trầm, lên xuống
  • rise to the occasion: vượt qua thử thách, hoàn thành tốt nhiệm vụ
  • on the rise: đang tăng lên, đang phát triển
  • give rise to: gây ra, dẫn đến
  • take the rise out of someone: trêu chọc ai đó

Ví dụ:

  • The company’s profits have been on the rise for the past five years. (Lợi nhuận của công ty đã tăng đều đặn trong 5 năm qua.)
  • The firefighters rose to the occasion and rescued the trapped miners. (Lính cứu hỏa đã vượt qua thử thách và giải cứu những thợ mỏ bị mắc kẹt.)
  • The new tax law has given rise to a lot of controversy. (Luật thuế mới đã gây ra nhiều tranh cãi.)
  • Don’t take the rise out of me for making a mistake. (Đừng trêu chọc tôi vì đã mắc lỗi.)

Cụm từ mô tả sự thăng tiến, sự tiến lên:

  • rise through the ranks: thăng tiến trong cấp bậc
  • rise to fame: trở nên nổi tiếng
  • rise to power: lên nắm quyền

Ví dụ:

  • She rose through the ranks of the military to become a general. (Cô ấy đã thăng tiến trong quân đội để trở thành một vị tướng.)
  • The young singer rose to fame after appearing on a reality TV show. (Ca sĩ trẻ đã trở nên nổi tiếng sau khi xuất hiện trong một chương trình truyền hình thực tế.)
  • The new leader rose to power after a coup d’état. (Nhà lãnh đạo mới lên nắm quyền sau một cuộc đảo chính.)

Cụm từ mô tả địa hình:

  • rise and fall: địa hình gồ ghề, lồi lõm
  • rise and run: chiều dài và chiều cao của bậc thang

Ví dụ:

  • The hikers had to navigate the steep rises and falls of the mountain trail. (Những người đi bộ đường dài phải vượt qua những đoạn dốc và gồ ghề của con đường mòn trên núi.)
  • The architect calculated the rise and run of each step to ensure a safe and comfortable staircase. (Kiến trúc sư đã tính toán chiều dài và chiều cao của mỗi bậc thang để đảm bảo cầu thang an toàn và thoải mái.)

Cụm từ khác:

  • rise and shine: thức dậy, bắt đầu ngày mới
  • rise to one’s feet: đứng dậy
  • rise against something: chống lại cái gì đó

Ví dụ:

  • It’s time to rise and shine! We have a busy day ahead of us. (Đến giờ thức dậy và bắt đầu ngày mới nào! Chúng ta có một ngày bận rộn phía trước.)
  • The audience rose to their feet to applaud the speaker. (Khán giả đứng dậy vỗ tay tán thưởng diễn giả.)
  • The people rose against the oppressive regime. (Người dân đã chống lại chế độ áp bức.)

5. Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ rise

Danh từ rise là một từ tiếng Anh phổ biến nhưng cũng dễ mắc lỗi khi sử dụng. Dưới đây là một số lỗi thường gặp mà bạn nên lưu ý:

Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ rise
Những lỗi thường gặp khi sử dụng danh từ rise

Sử dụng sai ngữ cảnh:

  • Lỗi: Sử dụng danh từ rise trong ngữ cảnh thông thường thay vì ngữ cảnh trang trọng hoặc văn bản viết.
  • Sửa: Nên sử dụng động từ như go up, increase, promote để diễn tả hành động lên, tăng lên, thăng tiến trong giao tiếp thông thường.

Ví dụ:

  • Sai: The prices rised sharply last month. (Giá cả tăng mạnh vào tháng trước.)
  • Sửa: The prices went up sharply last month. (Giá cả tăng mạnh vào tháng trước.)

Dùng sai giới từ:

  • Lỗi: Sử dụng sai giới từ đi kèm với danh từ rise.
  • Sửa: Cần chọn giới từ phù hợp với ngữ cảnh. Một số giới từ phổ biến bao gồm from, to, in, on, at.

Ví dụ:

  • Sai: The rise of crime is due at many factors. (Tỷ lệ tội phạm gia tăng là do nhiều yếu tố.)
  • Sửa: The rise of crime is due to many factors. (Tỷ lệ tội phạm gia tăng là do nhiều yếu tố.)

Dùng sai số ngữ pháp:

  • Lỗi: Sử dụng danh từ rise ở dạng số sai.
  • Sửa: Rise là danh từ không đếm được, nên luôn sử dụng ở dạng số ít.

Ví dụ:

  • Sai: There were many rises in the stock market last year. (Có nhiều sự tăng trưởng trong thị trường chứng khoán vào năm ngoái.)
  • Sửa: There was a lot of growth in the stock market last year. (Có nhiều sự tăng trưởng trong thị trường chứng khoán vào năm ngoái.)

Dùng sai nghĩa:

  • Lỗi: Dùng danh từ rise với nghĩa không phù hợp với ngữ cảnh.
  • Sửa: Cần chọn nghĩa phù hợp với ngữ cảnh. Rise có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm sự lên, sự dâng, sự tăng, sự thăng tiến, v.v.

Ví dụ:

  • Sai: The rise of the mountain was very steep. (Độ dốc của ngọn núi rất dốc.)
  • Sửa: The slope of the mountain was very steep. (Độ dốc của ngọn núi rất dốc.)

6. Bài tập danh từ của rise

Bây giờ chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm các bài tập vận dụng sau đây để ghi nhớ toàn bộ kiến thức vừa học nhé.

Bài tập danh từ của rise
Bài tập danh từ của rise

Bài 1.  Hãy sắp xếp thành câu đúng

  1. concern / is / rise / for / a / scientists / in / temperatures / The.
  2. need / in / rise / address / to / We / the / unemployment.
  3. renewable / energy / of / rise / essential / is / the / future / for / The.
  4. in / rise / levels / The / sea / threatens / coastal / cities.
  5. cybercrime / rise / in / has / decade / over / been / the / There / a / past.
  6. changed / retail / rise / of / e-commerce / industry / the / The / has.
  7. housing / makes / in / it / rise / for / young / prices / difficult / people / The / to / homes / buy.
  8. rise / media / opportunities / social / marketing / has / created / for / of / new / The.
  9. demand / a / rise / observed / in / for / We / products / have / organic.
  10. artificial / rise / various / The / reshaping / intelligence / industries / of / is.
  11. fuel / affects / in / transportation / The / rise / cost / prices / the / of.
  12. market / interest / impacted / has / The / rise / housing / rates / the / in.
  13. reducing / dependence / The / of / is / vehicles / electric / on / rise / fossil / fuels.
  14. usage / internet / transformed / rise / communication / The / in / has.
  15. awareness / a / seeing / rise / in / We / climate / change / about / are.
  16. rise / tourism / in / has / local / economy / boosted / The / the.
  17. rise / companies / how / The / work / changed / has / of / remote / operate.
  18. health-conscious / rise / demand / consumers / driving / is / organic / The / in / foods / for.
  19. technology / adoption / rise / productivity / in / is / The / enhancing.
  20. rise / health / better / support / mental / of / awareness / systems / leading / is / issues / to / The / in /.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Sự tăng nhiệt độ là mối quan tâm của các nhà khoa học.
  2. Chúng ta cần giải quyết sự gia tăng thất nghiệp.
  3. Sự phát triển của năng lượng tái tạo là cần thiết cho tương lai.
  4. Sự tăng mực nước biển đe dọa các thành phố ven biển.
  5. Đã có một sự gia tăng trong tội phạm mạng trong thập kỷ qua.
  6. Sự phát triển của thương mại điện tử đã thay đổi ngành bán lẻ.
  7. Sự tăng giá nhà khiến người trẻ khó mua nhà.
  8. Sự phát triển của mạng xã hội đã tạo ra những cơ hội mới cho marketing.
  9. Chúng tôi nhận thấy sự gia tăng nhu cầu đối với sản phẩm hữu cơ.
  10. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo đang tái định hình nhiều ngành công nghiệp.
  11. Sự tăng giá nhiên liệu ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển.
  12. Sự tăng lãi suất đã ảnh hưởng đến thị trường nhà đất.
  13. Sự phát triển của xe điện đang giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  14. Sự tăng sử dụng internet đã biến đổi cách giao tiếp.
  15. Chúng tôi đang thấy sự gia tăng nhận thức về biến đổi khí hậu.
  16. Sự tăng trưởng du lịch đã thúc đẩy nền kinh tế địa phương.
  17. Sự phát triển của làm việc từ xa đã thay đổi cách các công ty hoạt động.
  18. Sự gia tăng người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe đang thúc đẩy nhu cầu đối với thực phẩm hữu cơ.
  19. Sự gia tăng ứng dụng công nghệ đang nâng cao năng suất.
  20. Sự gia tăng nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần đang dẫn đến các hệ thống hỗ trợ tốt hơn.

Đáp án bài tập

Bài 1. Hãy sắp xếp thành câu đúng

  1. The rise in temperatures is a concern for scientists.
  2. We need to address the rise in unemployment.
  3. The rise of renewable energy is essential for the future.
  4. The rise in sea levels threatens coastal cities.
  5. There has been a rise in cybercrime over the past decade.
  6. The rise of e-commerce has changed the retail industry.
  7. The rise in housing prices makes it difficult for young people to buy homes.
  8. The rise of social media has created new opportunities for marketing.
  9. We have observed a rise in demand for organic products.
  10. The rise of artificial intelligence is reshaping various industries.
  11. The rise in fuel prices affects the cost of transportation.
  12. The rise in interest rates has impacted the housing market.
  13. The rise of electric vehicles is reducing dependence on fossil fuels.
  14. The rise in internet usage has transformed communication.
  15. We are seeing a rise in awareness about climate change.
  16. The rise in tourism has boosted the local economy.
  17. The rise of remote work has changed how companies operate.
  18. The rise in health-conscious consumers is driving demand for organic foods.
  19. The rise in technology adoption is enhancing productivity.
  20. The rise in awareness of mental health issues is leading to better support systems.

Bài 2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. The rise in temperatures is a concern for scientists.
  2. We need to address the rise in unemployment.
  3. The rise of renewable energy is essential for the future.
  4. The rise in sea levels threatens coastal cities.
  5. There has been a rise in cybercrime over the past decade.
  6. The rise of e-commerce has changed the retail industry.
  7. The rise in housing prices makes it difficult for young people to buy homes.
  8. The rise of social media has created new opportunities for marketing.
  9. We observed a rise in demand for organic products.
  10. The rise of artificial intelligence is reshaping various industries.
  11. The rise in fuel prices affects the cost of transportation.
  12. The rise in interest rates has impacted the housing market.
  13. The rise of electric vehicles is reducing dependence on fossil fuels.
  14. The rise in internet usage has transformed communication.
  15. We are seeing a rise in awareness about climate change.
  16. The rise in tourism has boosted the local economy.
  17. The rise of remote work has changed how companies operate.
  18. The rise in health-conscious consumers is driving demand for organic foods.
  19. The rise in technology adoption is enhancing productivity.
  20. The rise in awareness of mental health issues is leading to better support systems.

7. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Dễ, bạn đã hiểu sâu hơn về rise, có thêm từ vựng mới và cấu trúc với rise, cũng như biết cách áp dụng chính xác danh từ của rise. Để nắm vững kiến thức và làm chủ từ vựng này, các bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên. 

Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hãy kiên trì và nỗ lực, và đừng quên áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để biến chúng thành kỹ năng của riêng bạn.

Tài liệu tham khảo:

  • Rise: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/rise
  • Rise: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/rise_1
  • Rise: https://www.ldoceonline.com/dictionary/rise

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *