danh từ của attend

Bạn có thể đã quen thuộc với động từ attend, nhưng bạn có biết rằng có đến 7 danh từ của attend với cách biến hóa và ứng dụng cực kì đa dạng không? Trong bài viết này, IELTS Siêu Dễ sẽ chia sẻ 7 danh từ của attend cùng với ví dụ và giải thích chi tiết. Hãy theo dõi và khám phá để bổ sung thêm từ vựng và cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn nhé!

1. Giới thiệu về từ attend: Từ loại, Ý nghĩa và Cách phát âm

Attend là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nhiều ý nghĩa và ứng dụng rộng rãi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từ loại, nghĩa và cách phát âm của từ này.

Phiên âm:

  • US /əˈtend/
  • UK /əˈtend/

Cách phát âm của từ “attend” là /əˈtend/, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Đây là một từ khá phổ biến trong tiếng Anh và người học thường không gặp nhiều khó khăn trong việc phát âm từ này.

Attend là một động từ, có thể được sử dụng để diễn tả nhiều hành động như tham dự, hiện diện, chăm sóc, quan sát, hoặc phục vụ ai đó.

Ví dụ:

  • “I will attend the meeting this afternoon” (Tôi sẽ tham dự cuộc họp này chiều nay),
  • “The nurse attends to the patient’s needs” (Nữ y tá chăm sóc nhu cầu của bệnh nhân).

Về ý nghĩa, “attend” có thể mang nghĩa “có mặt tại một nơi hay sự kiện” hoặc “chăm sóc, giúp đỡ ai đó”. Trong một số trường hợp, nó cũng có thể mang nghĩa “lắng nghe, quan tâm, tập trung vào”.

Ví dụ:

  • “She attends class regularly” (Cô ấy đều đặn tham gia lớp học),
  • “The doctor attended to the patient’s injury” (Bác sĩ đã chăm sóc vết thương của bệnh nhân).

Tóm lại, từ “attend” là một động từ có nhiều ý nghĩa và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Nắm vững từ loại, ý nghĩa và cách phát âm của từ này sẽ giúp người học có thể sử dụng nó một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp.

Attend là một động từ phổ biến trong tiếng Anh
Attend là một động từ phổ biến trong tiếng Anh

2. Danh từ của attend là gì? Cách sử dụng chính xác và phù hợp

Khi nói về hành động “attend”, ta có thể sử dụng các danh từ của attend như attendance, non-attendance, attendant và attender, attendee, attention, attentiveness, inattentiveness, và inattention để mô tả các khía cạnh khác nhau của việc tham gia, có mặt tại một sự kiện hay hoạt động cụ thể. Mỗi danh từ này có cách sử dụng và ý nghĩa riêng, dưới đây chúng ta sẽ tìm hiểu cụ thể:

2.1. Attendance

Attendance là danh từ chỉ sự có mặt, sự tham dự của một người nào đó tại một sự kiện, lớp học, cuộc họp, v.v. Nó thể hiện tính chất và mức độ tham gia của một chủ thể.

Cấu trúc:
Attendance at/of + Noun/Noun Phrase

Sự có mặt, tham gia tại/của một sự kiện, hoạt động cụ thể

Ví dụ:

  • Attendance at the conference was lower than expected.
  • Her attendance in the classes has been excellent this semester.
  • Good attendance is important for academic success.

2.2. Non-attendance

Non-attendance là danh từ chỉ sự vắng mặt, không tham dự một sự kiện, hoạt động nào đó. Nó thể hiện trạng thái không có mặt, không tham gia của chủ thể.

Cấu trúc:
Non-attendance at/of + Noun/Noun Phrase

Sự vắng mặt, không tham gia tại/của một sự kiện, hoạt động cụ thể

Ví dụ:

  • Non-attendance at the staff meeting will not be tolerated.
  • His non-attendance of the company’s annual party was due to a family emergency.
  • Poor attendance can have negative impacts on academic performance.

2.3. Attendant

Attendant là danh từ chỉ người phục vụ, hỗ trợ tại một sự kiện, hoạt động. Nó thể hiện vai trò và chức năng của một cá nhân trong việc hỗ trợ, phục vụ cho một sự kiện cụ thể.

Cấu trúc:
Attendant at/of + Noun/Noun Phrase
(Ý nghĩa: Người phục vụ, hỗ trợ tại/của một sự kiện, hoạt động cụ thể)

Ví dụ:

  • The event had several attendants to assist the guests.
  • The attendants at the conference registration desk were very helpful.
  • The flight attendants were attentive to the passengers’ needs.

2.4. Attender

Attender là danh từ chỉ người tham dự, có mặt tại một sự kiện, hoạt động. Nó thể hiện vai trò và tư cách của một cá nhân trong việc tham gia, hiện diện tại một sự kiện cụ thể.

Cấu trúc:
Attender at/of + Noun/Noun Phrase

Người tham dự, có mặt tại/của một sự kiện, hoạt động cụ thể

Ví dụ:

  • The attenders at the conference were a diverse group of professionals.
  • As an attender of the concert, I was impressed by the performance.
  • The attenders of the training program received certificates of completion.

2.5. Attendee

Attendee là một danh từ chỉ người tham dự, có mặt tại một sự kiện, hoạt động. Nó cũng thể hiện vai trò và tư cách của một cá nhân trong việc tham gia, hiện diện tại một sự kiện cụ thể.

Cấu trúc:
Attendee at/of + Noun/Noun Phrase

Người tham dự, có mặt tại/của một sự kiện, hoạt động cụ thể

Ví dụ:

The attendees at the company meeting were eager to hear the latest updates.

As an attendee of the award ceremony, I was honored to witness the achievements being recognized.

The attendees of the seminar actively participated in the group discussions.

2.6. Attention

Danh từ “attention” được sử dụng để chỉ sự tập trung và tính chú ý của một người. Khi một người dành attention cho một điều gì đó, họ tập trung, lắng nghe và quan tâm đến nó. Trong nhiều trường hợp, attention còn có ý nghĩa về việc thu hút sự chú ý của người khác.

Cấu trúc:
Attention to/on + Noun/Noun Phrase
Attention + Verb-ing

Ví dụ:

  • The speaker was able to maintain the audience’s attention throughout the entire presentation.
  • As a student, I try to pay close attention during my classes.
  • The new product launch received a lot of media attention.

2.7. Attentiveness

Danh từ “attentiveness” mô tả sự chú ý, sự tập trung và sự quan tâm liên tục của một người. Một người có attentiveness sẽ lắng nghe và theo dõi một cách cẩn thận, thể hiện sự quan tâm và tập trung vào nhiệm vụ hoặc hoạt động.

Cấu trúc:
Attentiveness to + Noun
Attentiveness in + Verb-ing

Ví dụ:

  • The student’s attentiveness in class helped her perform well on the exams.
  • The nurse’s attentiveness to the patient’s needs was commendable.
  • Attentiveness is crucial when operating heavy machinery.

2.8. Inattentiveness

Danh từ “inattentiveness” mô tả sự thiếu tập trung, sự phân tâm và sự không quan tâm của một người. Một người có inattentiveness sẽ không chú ý hoặc tập trung vào nhiệm vụ hoặc hoạt động ở mức độ mong muốn.

Cấu trúc:
Inattentiveness to + Noun
Inattentiveness during + Noun

Ví dụ:

  • The employee’s inattentiveness during the meeting led to several mistakes in the project.
  • Inattentiveness while driving can be extremely dangerous.
  • The student’s inattentiveness in class resulted in poor understanding of the material.

2.9. Inattention

Danh từ “inattention” đề cập đến sự thiếu tập trung, sự chú ý không đủ hoặc sự phản tâm của một người. Inattention có thể dẫn đến việc bỏ lỡ thông tin quan trọng hoặc không hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.

Cấu trúc:
Inattention to + Noun
Inattention during + Noun

Ví dụ:

  • The project suffered due to the team’s inattention to important details.
  • Inattention during a meeting can lead to missing key decisions or action items.
  • Inattention while crossing the street can put one’s safety at risk.

Tóm lại, việc hiểu rõ các danh từ liên quan đến “attend” và sử dụng chúng một cách chính xác là rất quan trọng trong giao tiếp và viết. Mỗi danh từ này có định nghĩa và ngữ cảnh riêng, giúp diễn tả chi tiết hơn về vai trò và tình trạng của một người trong các sự kiện hoặc hoạt động.

Xem thêm:

3. Các dạng word form khác của Attend

Động từ “attend” có nhiều dạng word form khác nhau, được sử dụng tùy theo ngữ cảnh và mục đích diễn đạt trong tiếng Anh. Dưới đây là một số dạng phổ biến và cách sử dụng của chúng:

Các dạng word form khác của Attend
Các dạng word form khác của Attend

3.1. Attended

Attended là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ “attend.” Được dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Ví dụ:

  • “She attended the meeting yesterday.” (Cô ấy đã tham dự cuộc họp hôm qua.)
  • “The event was well attended by many professionals.” (Sự kiện được nhiều chuyên gia tham dự.)

3.2. Attending

Attending là dạng hiện tại phân từ của “attend,” thường được dùng trong thì hiện tại tiếp diễn hoặc để tạo danh từ chỉ người.

Ví dụ:

  • “She is attending a conference this week.” (Cô ấy đang tham dự một hội nghị tuần này.)
  • “The attending physician will see you now.” (Bác sĩ phụ trách sẽ gặp bạn bây giờ.)

3.3. Attendance

Attendance là danh từ chỉ sự tham dự hoặc có mặt, như đã đề cập ở phần trước. 

Ví dụ: “Regular attendance is required for this course.” (Sự có mặt thường xuyên là yêu cầu đối với khóa học này.)

3.4. Attendant

Attendant có thể là danh từ chỉ người phục vụ hoặc tham dự, hoặc tính từ chỉ điều gì đó kèm theo hoặc liên quan. 

Ví dụ:

  • “The hotel attendant helped with our luggage.” (Nhân viên khách sạn đã giúp chúng tôi với hành lý.)
  • “There are risks attendant on any new venture.” (Có những rủi ro kèm theo bất kỳ dự án mới nào.)

3.5. Attendee

Attendee là danh từ chỉ người tham dự một sự kiện hoặc cuộc họp, như đã đề cập ở phần trước. 

Ví dụ: “Each attendee received a welcome packet.” (Mỗi người tham dự nhận được một gói chào mừng.)

3.6. Attender

Attender cũng là danh từ chỉ người tham dự, nhưng ít phổ biến hơn “attendee,” như đã đề cập ở phần trước. 

Ví dụ: “Few attenders stayed until the end of the event.” (Ít người tham dự ở lại đến cuối sự kiện.)

3.7. Attention

Attention là danh từ chỉ sự chú ý hoặc quan tâm, như đã đề cập ở phần trước. 

Ví dụ: “The teacher demanded the students’ full attention.” (Giáo viên yêu cầu sự chú ý đầy đủ của học sinh.)

3.8. Attentiveness

Attentiveness là danh từ chỉ sự chăm chú, như đã đề cập ở phần trước. 

Ví dụ: “Her attentiveness to detail is impressive.” (Sự chăm chú đến chi tiết của cô ấy rất ấn tượng.)

3.9. Inattentiveness

Inattentiveness là danh từ chỉ sự thiếu chú ý, như đã đề cập ở phần trước. 

Ví dụ: “Inattentiveness during the exam can lead to mistakes.” (Thiếu chú ý trong kỳ thi có thể dẫn đến sai lầm.)

3.10. Inattention

Inattention là danh từ chỉ sự thiếu chú ý, tương tự như “inattentiveness,” như đã đề cập ở phần trước. 

Ví dụ: “His inattention to instructions caused problems.” (Sự thiếu chú ý đến các hướng dẫn của anh ấy gây ra vấn đề.)

Xem thêm:

4. Từ vựng liên quan đến attend

Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác các từ vựng liên quan đến “attend” không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh mà còn giúp cải thiện khả năng giao tiếp và viết lách một cách hiệu quả. Dưới đây là các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và cụm từ thông dụng liên quan đến “attend” mà bạn nên biết.

4.1. Các từ đồng nghĩa với attend

Có nhiều từ đồng nghĩa với “attend” trong tiếng Anh, mỗi từ mang một sắc thái riêng, nhưng nhìn chung đều có nghĩa liên quan đến việc tham dự, có mặt hoặc chú ý. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến:

  • Participate: Tham gia

Ví dụ: “She participated in the workshop.” (Cô ấy đã tham gia hội thảo.)

  • Join: Tham gia, gia nhập

Ví dụ: “Would you like to join us for dinner?” (Bạn có muốn tham gia bữa tối với chúng tôi không?)

  • Be present: Có mặt

Ví dụ: “He was present at the ceremony.” (Anh ấy đã có mặt tại buổi lễ.)

  • Take part: Tham gia

Ví dụ: “They will take part in the competition.” (Họ sẽ tham gia cuộc thi.)

  • Engage in: Tham gia vào

Ví dụ: “She engages in many extracurricular activities.” (Cô ấy tham gia vào nhiều hoạt động ngoại khóa.)

  • Show up: Xuất hiện, có mặt

Ví dụ: “He didn’t show up for the meeting.” (Anh ấy đã không có mặt tại cuộc họp.)

  • Go to: Đi đến

Ví dụ: “Are you going to the party tonight?” (Bạn có đi đến bữa tiệc tối nay không?)

4.2. Các từ trái nghĩa với attend

Các từ trái nghĩa với “attend” chủ yếu liên quan đến sự vắng mặt hoặc không tham gia. Dưới đây là một số từ phổ biến:

  • Miss: Bỏ lỡ

Ví dụ: “She missed the class due to illness.” (Cô ấy đã bỏ lỡ buổi học vì bị ốm.)

  • Skip: Bỏ qua, không tham gia

Ví dụ: “He skipped the meeting to finish his project.” (Anh ấy đã bỏ qua cuộc họp để hoàn thành dự án của mình.)

  • Ignore: Phớt lờ, bỏ qua

Ví dụ: “She ignored the invitation.” (Cô ấy đã phớt lờ lời mời.)

  • Neglect: Sao lãng, bỏ bê

Ví dụ: “He neglected his duties.” (Anh ấy đã bỏ bê nhiệm vụ của mình.)

  • Avoid: Tránh né

Ví dụ: “They avoid attending large gatherings.” (Họ tránh tham gia các buổi tụ tập lớn.)

4.3. Thành ngữ có chứa attend

Một số thành ngữ và cụm từ cố định có chứa từ “attend” được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau:

  • Attend to (someone/something): Chăm sóc, chú ý đến ai đó hoặc điều gì đó

Ví dụ: “She attends to her grandmother every weekend.” (Cô ấy chăm sóc bà mình vào mỗi cuối tuần.)

  • Attend church/school: Đi nhà thờ/trường học

Ví dụ: “He attends church every Sunday.” (Anh ấy đi nhà thờ mỗi Chủ nhật.)

  • Attend a meeting: Tham dự một cuộc họp

Ví dụ: “I will attend a meeting at 3 PM.” (Tôi sẽ tham dự cuộc họp vào lúc 3 giờ chiều.)

4.4. Cụm từ thông dụng với attend

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “attend” thường được sử dụng trong tiếng Anh:

  • Attend a conference: Tham dự một hội nghị

Ví dụ: “She will attend a conference in New York next month.” (Cô ấy sẽ tham dự một hội nghị ở New York vào tháng tới.)

  • Attend a seminar: Tham dự một hội thảo

Ví dụ: “He attended a seminar on digital marketing.” (Anh ấy đã tham dự một hội thảo về tiếp thị số.)

  • Attend a lecture: Tham dự một buổi giảng

Ví dụ: “The students attend lectures regularly.” (Các sinh viên tham dự các buổi giảng đều đặn.)

  • Attend an event: Tham dự một sự kiện

Ví dụ: “Many celebrities attended the event.” (Nhiều người nổi tiếng đã tham dự sự kiện.)

  • Attend to details: Chú ý đến các chi tiết

Ví dụ: “She always attends to details in her work.” (Cô ấy luôn chú ý đến các chi tiết trong công việc của mình.)

Xem thêm:

5. Ứng dụng danh từ của attend trong giao tiếp và viết

Danh từ của “attend” như “attendance,” “attendee,” và “attention” được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong cuộc sống hàng ngày, công việc, học tập, và các văn bản chính thức. Việc sử dụng chính xác những danh từ này giúp truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.

5.1. Trong công việc, học tập và cuộc sống hàng ngày

Trong môi trường làm việc và học tập, các danh từ của “attend” thường xuất hiện trong các báo cáo, cuộc họp, và các hoạt động hàng ngày. Sự có mặt và tham gia của các cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả công việc và học tập.

  • Attendance:

Ví dụ: “The manager monitors the attendance of all employees.” (Quản lý theo dõi sự có mặt của tất cả nhân viên.)

  • Attendee:

Ví dụ: “Each attendee received a certificate after the workshop.” (Mỗi người tham dự nhận được chứng chỉ sau buổi hội thảo.)

  • Attention:

Ví dụ: “Paying attention during meetings is essential.” (Chú ý trong các cuộc họp là cần thiết.)

5.2. Trong các tình huống báo cáo, thông báo

Khi viết báo cáo hoặc thông báo, các danh từ của “attend” được sử dụng để mô tả sự tham gia, có mặt hoặc chú ý của các cá nhân hay nhóm. Việc này giúp truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chuyên nghiệp.

  • Attendance:

Ví dụ: “The attendance at the annual meeting exceeded expectations.” (Số người tham dự cuộc họp thường niên đã vượt quá mong đợi.)

  • Attention:
    • Ví dụ: “Your attention to this matter is appreciated.” (Sự chú ý của bạn đến vấn đề này được đánh giá cao.)

5.3. Trong văn bản chính thức, đơn từ

Trong các văn bản chính thức như thư từ, email công việc, hoặc đơn từ, các danh từ của “attend” được sử dụng để thể hiện tính chuyên nghiệp và rõ ràng trong giao tiếp. Việc sử dụng đúng ngữ pháp và từ vựng giúp truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.

  • Attendance:

Ví dụ: “I would like to request leave of absence due to medical reasons. Please find my medical certificate attached to confirm my attendance at the hospital.” (Tôi muốn xin nghỉ phép vì lý do y tế. Vui lòng tìm đính kèm giấy chứng nhận y tế của tôi để xác nhận sự có mặt của tôi tại bệnh viện.)

  • Attention:

Ví dụ: “Attention to detail is a critical skill for this position.” (Chú ý đến chi tiết là một kỹ năng quan trọng cho vị trí này.)

5.4. Lưu ý về cách sử dụng attendance chính xác

Việc sử dụng từ “attendance” đúng cách là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác trong tiếng Anh. “Attendance” thường được dùng để chỉ sự hiện diện của một người tại một sự kiện hoặc địa điểm nào đó, chẳng hạn như trường học, buổi họp, hoặc buổi hội thảo. Dưới đây là một số lưu ý giúp bạn sử dụng “attendance” một cách chính xác:

Dùng “attendance” như danh từ không đếm được:

  • Ví dụ: “Attendance at the conference was high.” (Số lượng người tham dự hội nghị rất đông.)
  • Không dùng: “An attendance” hoặc “attendances” trong ngữ cảnh này.

Sử dụng với các tính từ chỉ số lượng:

  • Ví dụ: “Good attendance is crucial for success in school.” (Việc đi học đều đặn là rất quan trọng để thành công ở trường.)
  • Có thể dùng với các từ như “high,” “low,” “poor,” “full,” “partial” để mô tả mức độ tham gia.

Thường đi kèm với giới từ “at”:

  • Ví dụ: “Attendance at the meeting was mandatory.” (Việc tham dự buổi họp là bắt buộc.)
  • Dùng “at” để chỉ rõ sự hiện diện tại một địa điểm cụ thể.

Dùng trong các cấu trúc cụ thể:

  • Ví dụ: “In attendance” để chỉ sự hiện diện của ai đó: “The CEO was in attendance at the event.” (Giám đốc điều hành đã có mặt tại sự kiện.)
  • “Take attendance” có nghĩa là điểm danh: “The teacher took attendance before starting the class.” (Giáo viên đã điểm danh trước khi bắt đầu lớp học.)

Bằng cách nắm vững những lưu ý này, bạn sẽ có thể sử dụng từ “attendance” một cách chính xác và hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

6. Luyện tập với danh từ của attend

Để sử dụng “attendance” một cách chính xác, cần lưu ý đến ngữ cảnh và ngữ pháp. Sự chính xác trong việc sử dụng từ vựng giúp tránh những hiểu lầm và đảm bảo thông điệp được truyền đạt một cách hiệu quả.

Luyện tập với danh từ của attend
Luyện tập với danh từ của attend
  • Attendance là danh từ không đếm được khi nói về khái niệm tổng quát, nhưng có thể đếm được khi nói về các buổi hoặc sự kiện cụ thể.

Ví dụ không đếm được: “Good attendance is necessary for success.” (Sự có mặt đều đặn là cần thiết cho thành công.)

Ví dụ đếm được: “There were two attendances required for the training program.” (Có hai buổi tham dự cần thiết cho chương trình đào tạo.)

  • Đảm bảo tính nhất quán trong việc sử dụng danh từ “attendance” trong cả văn nói và văn viết.

Ví dụ: “Please confirm your attendance at the seminar by Friday.” (Vui lòng xác nhận sự có mặt của bạn tại buổi hội thảo trước thứ Sáu.)

7. Lời kết

Việc hiểu rõ và sử dụng đúng các dạng danh từ của attend không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn cải thiện khả năng giao tiếp và viết lách một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Từ “attendance” cho đến “inattention,” mỗi từ đều mang một ý nghĩa và cách sử dụng riêng, giúp bạn diễn đạt một cách chính xác và rõ ràng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Trong công việc, học tập, và cuộc sống hàng ngày, việc nắm vững cách sử dụng các danh từ này giúp bạn truyền đạt thông tin một cách hiệu quả, từ việc báo cáo sự có mặt, nhấn mạnh sự chú ý, cho đến việc phản ánh sự vắng mặt hoặc thiếu chú ý. Bằng cách sử dụng đúng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, bạn sẽ không chỉ tạo ấn tượng tốt hơn trong giao tiếp mà còn đạt được hiệu quả cao hơn trong công việc và học tập.

Hy vọng rằng bài viết này của IELTS SIÊU DỄ đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và chi tiết về các danh từ liên quan đến “attend.” Hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tiễn để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn một cách toàn diện và tự tin hơn trong mọi tình huống.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *